Wednesday, February 20, 2019

Từ điển môi trường Anh Việt (R - Z)

Công ty Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Từ điển môi trường Anh Việt để hỗ trợ các bạn nghiên cứu, dịch thuật tài liệu tiếng Anh các chuyên ngành môi trường, địa lý, sinh thái học.


Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.



[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]


 


[restab title=”A – E”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ A đến E.


[/restab]


[restab title=”F – L”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ F đến L.


[/restab]


[restab title=”M – Q”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ M đến Q.


[/restab]


[restab title=”R” active=”active”]


Từ điển môi trường Anh Việt




















































































































































































































































































































































































































































































































































R and D (research and development) R & D (nghiên cứu và phát triển)
radioactivephóng xạ

~ ore quặng phóng xạ

racedòng nước xiết; mương, máng, kênh; nòi, giống
radialxuyên tâm, toả tia

~ dissection of mountain sự phân cắt xuyên tâm của núi


~ drainage sự thoát nước toả tia


~ fissures các khe nứt toả tia


~ movements of the Earth’s crust sự vận động xuyên tâm (toả tia) của vỏ Trái Đất


~ plan hình chiếu phẳng xuyên tâm


~-concentric plan hình chiếu phẳng toả tia đồng tâm

radiantbức xạ

~ energy năng lượng bức xạ


~ heat nhiệt bức xạ


~ flux dòng bức xạ

radiationsự phát xạ; sự bức xạ; sự phân toả, sự toả tia

~ absorber chất (thiết bị) hấp thụ bức xạ


~ balance of atmosphere cân bằng bức xạ khí quyển


~ balanee of the Earth’s surface cân bằng bức xạ bề mặt Trái Đất


~ belt vành đai bức xạ


~ fog sương mù bức xạ, sương mù sát đất


~ sickness sự nhiễm xạ

radiative bức xạ, phát xạ

~ forcing sự cưỡng bức phát xạ

radioactivephóng xạ

~ decay sự phân rã phóng xạ


~ tracer chất đánh dấu phóng xạ


~ water nước phóng xạ

radioactivity sự phóng xạ, tính phóng xạ, độ phóng xạ
radiocarbon, radio-carboncarbon phóng xạ

~ dating định tuổi bằng carbon, phép định tuổi carbon 14

Radiolaria(phân lớp) Trùng tia, Radiolaria
radiolarian oozebùn trùng tia
radiolaritevỏ Trùng tia; đất Trùng tia
radiological guidelineschỉ dẫn về X quang
radiometer phóng xạ kế
radiometric(thuộc) đo phóng xạ

~ age tuổi phóng xạ, tuổi đồng vị


~ dating xác định tuổi phóng xạ, phép định tuổi đồng vị, phép định tuổi hạt nhân

radiosondemáy thám không vô tuyến
radiusbán kính; tấm tia (ở Cầu gai); xương quay (ở động vật bốn chân)

~ curvature bán kính cong

rainmưa

~ forest rừng mưa nhiều


~ gauge vũ lượng kế


~ print vết giọt mưa


~ rill dòng nhỏ sau mưa, dòng nhỏ do mưa


~ shadow vùng khuất mưa (nằm sau dãy núi chắn mây)

rainbowcầu vồng
raindrop giọt mưa

~ erosion sự xói mòn do giọt mưa


~ impression vết giọt mưa

rainfalllượng mưa; trận mưa rào

~ flood mưa lũ, sự ngập lụt do mưa


~ intensity cường độ mưa


~ inversion nghịch đảo lượng mưa


~ reliability sự ổn định của lượng mưa


~ run-off dòng chảy do mưa

rainforest rừng mưa nhiều
rainouthết mưa, tạnh mưa
rain-pillar trụ đất (do mưa xói để lại)
rainspellđợt mưa
rainsplashsự toé do mưa
rainwash (sheet flow)sự rửa xói do mưa
rainy seasonmùa mưa
raisednổi cao

~ beach bãi biển nổi cao


~ bog vùng đất lầy nổi cao


~ coast bờ nổi cao

rake-like cồn cát hình cào
rampdốc, đoạn dốc
rampartgờ; thành luỹ
Ramsar  ConventionCông ước Ramsar
ranchingtrại chăn nuôi, chăn nuôi gia súc
randomphương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên
random noisetiếng ồn ngẫu nhiên
range of landformshệ thống các dạng địa hình
range of tolerancekhoảng dung sai
range of visibilitytầm nhìn
rangelanddải đất
rank hàng, dãy; độ, mức độ; cấp, bậc

~ correlation tương quan theo bậc, đối sánh theo bậc

rankarđất mùn nằm ngay trên đá mẹ
ranking sự phân cấp, phân bậc

~ of town cấp thành phố

Raoult¢s lawđịnh luật Raoult
rapakiwigranit rapakivi
rapidnhanh, chảy xiết// ghềnh

~ transit system hệ thống quá cảnh nhanh

rapidsghềnh
rarehiếm; ~ gas khí hiếm; ~ species loài hiếm
rare-earthđất hiếm
rare-earth elementnguyên tố đất hiếm
rasterđường quét, vạch quét
ratemức độ, tốc độ; tỷ số, hệ số; suất; hạng, loại

natality ~ tỷ lệ sinh đẻ

ratiotỷ số

~ of lake surface to drainage area tỷ số giữa bề mặt hồ và diện thoát nước


~ scale thang tỷ lệ


reserve-to-production ratio tỷ lệ khai thác – trữ lượng (quặng, khoáng sản)

Ravenstein¢s¢laws¢ of migrationđịnh luật di cư Ravenstein
ravinekhe núi, hẻm núi
rawthô, chưa chế biến, chưa làm giầu

~ material nguyên liệu


~-material orientation định hướng nguyên liệu

reacclimatization sự tái thích nghi khí hậu, sự tái thuần hoá
reachđoạn sông, eo biển; (khoảng, dải) rộng; tầm với tới; phạm vi hoạt động
reactionphản ứng, sự phản ứng
realgarhùng hoàng, realgar, arsen đỏ
recessionsự rút ngắn (của sông băng); sự lùi lại (của đường bờ biển về phía đất liền), sự thoái lui

~ limb biên (bờ, mép) thoái lui


~ of glacier sự rút ngắn (sự thoái lui) của sông băng

recessional morainebăng tích kỳ sông lùi
recemented glaciersông băng (băng hà) tái gắn kết
recent crustal movementschuyển động mới của vỏ
receptormáy thu, máy nhận; vật nhận, thể nhận, vị trí nhận
reclamationsự cải tạo; sự khai hoang; sự làm khô (đầm lầy); sự thuần hoá (thú rừng)
recombinationsự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
recommended limitgiới hạn đề xuất, giới hạn đề nghị
recovery ratetốc độ khôi phục (phục hồi, thu hồi)
recordtư liệu, tài liệu, dấu ấn, lưu ký, hji chép

cartographic tư liệu bản đồ


fields ~ tài liệu ngoài trời,


geologic ~ tư liệu địa chất

recreationnghỉ ngơi, giải trí, tiêu khiển
rectangular drainagemạng sông hình chữ nhật
rectilinear slopesườn dốc thẳng
recultivation sự tái canh tác, sự tái trồng trọt

~ of landscape sự tái canh tác một cảnh quan

recumbent foldnếp uốn nằm, nếp uốn đổ
recurrence intervalkhoảng tái diễn (một sự kiện thuỷ văn)
recurvesự uốn ngược lại, sự chuyển hướng ngược
recyclingsự tái sinh, phục hồi, tái chế; sự lặp lại chu trình
Red (Data) Book Sách đỏ (dữ liệu)
red algaeTảo đỏ, Rhodophyta
redđỏ

~ cap mũ đỏ (phong hoá)


~ clay sét đỏ, sét nâu


~ copper ore quặng đồng đỏ, cuprit


~ earth đất đỏ


~ list danh sách đỏ


~ mud bùn đỏ (do chứa oxyt sắt)


~ oceanic clay sét đỏ đại dương


~ rain mưa đỏ


~ snow tuyết đỏ, tuyết hồng (do chứa tảo đỏ)


~-brown savanna soil đất savan đỏ nâu

Red SeaHồng Hải, Biển đỏ
reddish-black soils of subtropical prairiesđất đen phớt đỏ của đồng cỏ cận nhiệt đới
redevelopment xây dựng lại, sự xây dựng lại; sự quy hoạch
redruthitekv redruthit, chalcocit
red-tidethuỷ triều đỏ (do Trùng roi)
reducermáy thu nhỏ; máy giảm (tốc độ; áp)
reductionsự giảm, sự thu nhỏ; sự hạ thấp; quá trình tách kim loại ra khỏi quặng; sự khử, sự hoàn nguyên; sự quy đổi
reed swampđầm lầy lau sậy
reef ám tiêu sinh vật, rạn, đá ngầm; mạch quặng; gờ mạch

~building corals san hô tạo rạn, san hô tạo ám tiêu


~knoll đồi ám tiêu san hô


~ limestone đá vôi san hô

re-establishment of natural resourcessự tái lập tài nguyên thiên nhiên
referencequy chiếu, tham khảo; liên hệ

~ ellipsoid (mặt) elipsoid quy chiếu


~ axis trục quy chiếu


~ section mặt cắt tham khảo


~ seismometer địa chấn kế quy chiếu

refluxsự chảy ngược; dòng chảy ngược
reforestationsự tái trồng rừng
reformedtái tạo, cải tạo; cải cách

~ ice wedges nêm băng tái tạo, mạch băng tái tạo

refractionsự khúc xạ
refractory claysét chịu lửa
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
refractory orequặng khó nóng chảy
refugeechỗ trú ẩn, tị nạn; người tị nạn
refurbishmentsự tái phục hồi
refuseđá thải; phế liệu

~ disposal chất thải, phế liệu

refusionsự tái nóng chảy
reghoang mạc cuội sỏi
regelationsự đóng băng trở lại, sự đông lại
regeneratedtái sinh, hoạt động trở lại

~ flow dòng chảy tái hoạt động


~ glacier sông băng tái hoạt động

regeneration sự tái sinh, sự hoạt động trở lại; sự cải tạo

~ of cyclon sự tái sinh xoáy thuận

regimechế độ; trạng thái
regionkhu vực, miền

~ of alimentation of glacier vùng cung cấp vật liệu cho sông băng


~ of inland drainage vùng tiêu nước trong đất liền, miền tiêu nước nội lục


~ of interior drainage vùng tiêu nước bên trong

regional(thuộc) khu vực, (thuộc) miền

~ atlases atlas khu vực, tập bản đồ khu vực


~ convergence sự hội tụ khu vực


~ geography địa lý khu vực


~ imbalance sự mất cân bằng khu vực


~ inequality sự bất bình đẳng khu vực


~ metamorphism sự biến chất khu vực


~ pollution sự ô nhiễm khu vực


~ specialization sự chuyên môn hoá khu vực


~ unconformity bất chỉnh hợp khu vực

regionalismchủ nghĩa địa phương; khuynh hướng địa phương
regionalizationsự chia thành vùng; địa phương hoá
regionallymang tính khu vực

~ extinct sự tuyệt chủng khu vực

register of populationđăng ký dân số, điều tra dân số
Registrar General¢s classification of occupation, UKTổng đăng ký Phân loại nghề nghiệp của Liên hiệp Vương quốc Anh
regolithđá gốc; lớp phủ vụn đá, regolit
regression biển thoái; phép hồi quy

~ analysis phép phân tích hồi quy


~ coefficient hệ số hồi quy


~ conglomerate cuội kết biển lùi


~ line đường thẳng hồi quy

regressive giật lùi, thoái lui

~ bedding sự phân lớp biển thoái


~ overlap phủ biển thoái đn offlap


~ ripple gợn sóng biển lùi


~ sediments trầm tích biển lùi

regrowth tái phục hồi, tái sinh

~ forest rừng tái phục hồi, rừng tái sinh

regulatedđiều chỉnh, điều hoà, điều tiết

~ flow dòng chảy điều tiết


~ river sông điều tiết

regursđất regua (đất sét đen nhiệt đới)
rehabilitationsự phục hồi
Reilly¢s lawluật Reilly
rejuvenated mountainsnúi trẻ hoá
rejuvenation of reliefsự trẻ lại của địa hình
relativetương đối

~ geochronology môn địa thời tương đối


~ height độ cao tương đối


~ humidity độ ẩm tương đối


~ relief  địa hình cục bộ, địa hình tương đối

relaxationsự hồi phục; sự nới lỏng, sự dịu bớt; sự giãn ra

~ time thời gian hồi phục

relevancesự thích đáng, sự thích hợp; sự có liên quan
reliabilitysự đáng tin cậy, sự tin cậy
relic di tích, di vật; tàn dư

 ~ elements of landscape các yếu tố sót của địa hình, các yếu tố tàn dư của địa hình


fauna hệ động vật sót, hệ động vật tàn dư


~ flora hệ thực vật sót; hệ thực vật tàn dư


~ habitat nơi ở sót, nơi cư trú sót

relict sót// di tích, địa hình sót; loài sót

~ lake hồ sót


~ landform dạng địa hình sót


~ landscape cảnh quan sót

reliefđịa hình, độ nổi

~ feature đặc điểm địa hình


~ map bản đồ địa hình


~ of end moraine địa hình băng tích rìa


~ rain mưa địa hình


~ type kiểu địa hình

religiontôn giáo, đạo, tín ngưỡng; sự sùng bái
relocation diffusionsự khuyếch tán tái định vị
remembrementsự tập trung ruộng đất
remnanttàn dư, sót; di tích

~ vegetation thực vật sót


magnetic ~  từ dư

remote sensingviễn thám, công việc viễn thám
renewablecó thể phục hồi lại; có thể thay mới; có thể tái sinh

~ energy năng lượng tái sinh


~ resource tài nguyên tái sinh

rentkhe nứt; khe núi; đứt gãy; thuế

~ gap thung lũng hẹp dạng đứt gãy


~ of displacement đường đứt gãy, khe nứt dịch chuyển


acreage ~ thuế khai thác mỏ


lave ~  khe nứt dung nham

replacementsự thay thế

~ deposit mỏ thay thế


~ rate tốc độ thay thế


isomorphous ~ sự thay thế đồng hình

repose slopesườn dốc nghỉ
representative speciesloài đặc trưng
reproduction ratetốc độ tái tạo; tốc độ tái sản xuất; tốc độ sinh sản
Reptiles(lớp) Bò sát, Reptilia
research and drainagenghiên cứu và tiêu nước
resequent valleythung lũng kế tiếp lại
reservation sự dự trữ; vật dự trữ; khu dự trữ
reservesự dự trữ; vật dự trữ; khu dự trữ
reserves trữ lượng
reservoirtầng chứa (dầu khí); hồ chứa nước, kho dự trữ; nguồn
reservoir rockđá chứa (dầu khí)
residentcư trú, không di trú; tĩnh tại

~ bird chim không cư trú, chim di cư

residentialcó liên quan đến sự cư trú; dựa trên nơi ở

~ differentiation sự phân dị tại chỗ


~ segregation sự phân tụ tại chỗ

residualtàn dư, sót lại, (thuộc) eluvi

~ debris vụn tàn dư, vụn sót


~ plain đồng bằng sót


~ rock đá sót


~ mountain núi sót

resistancelực cản, sức kháng; sức bền, độ chịu
resistantbền, có khả năng chống đỡ
resolutionkhả năng phân giải, độ phân giải
resource tài nguyên

~ allocation sự sử dụng tài nguyên; sự phân phối tài nguyên


~ cycle chu kỳ tài nguyên, chu trình tài nguyên


~ frontier region vùng cận tài nguyên


~ management quản lý tài nguyên


~ reserves trữ lượng tài nguyên


~-use analysis phân tích việc sử dụng tài nguyên

responsesự đáp ứng; sự phản ứng; độ nhạy; đường đặc trưng
response timeđường đặc trưng thời gian
rest areavùng nghỉ, khu vực nghỉ
restoration of natural resourcessự phục hồi tài nguyên thiên nhiên
restored speciesloài được phục hồi
restructuringsự cơ cấu lại; sắp xếp lại; tổ chức lại
resurgencesự tái hiện, sự hiện lại; chỗ hiện ra
reticulated barđê cát dạng đan chéo
reticulated glaciationđóng băng dạng lưới
retreatsự rút, sự thoái lui

~ moraine băng tích kỳ sông lùi


~ of slope sự thoái lui của sườn dốc

retrograde metamorphismbiến chất giật lùi
retrograding shorelineđường bờ lùi, đường bờ mài mòn
retrogressivegiật lùi, thoái lui; nghịch tiến

~ approach cách tiếp cận nghịch tiến


~ erosion sự xâm thực giật lùi, sự xói mòn về phía nguồn

retrospectivehồi tưởng lại quá khứ, nhìn lại quá khứ

~ approach cách tiếp cận hồi tưởng quá khứ

returnsự trở lại, sự trở về; sự trả lại; sự tái hiện

~ cargo hàng hoá trả lại


~ flow dòng chảy trở về, nước thải


~ period thời kỳ trở về, hồi tiếp

reusesự dùng lại, tái sử dụng
revenuethu nhập; hoa lợi; lợi tức

~ surface bề mặt thu nhập

reverberationtiếng dội lại, tiếng vang; sự phản xạ, phản chiếu
revered drainagesự tiêu thoát được ưu tiên
reverse osmosissự thẩm thấu ngược
reversedđảo ngược, nghịch đảo

~ bedding sự phân lớp ngược


~ fault đứt gãy nghịch

reversible environmental changesự biến đổi thuận nghịch của môi trường
reversing currentdòng biển ngược
review of environmental factorsđánh giá lại các yếu tố môi trường
revolution of the Earthsự quay của Trái đất
Reynolds number số Reynold
Rhaetic, Rhaetianbậc, kỳ Ret (cuối Trias)
rheological processescác quá trình lưu biến
rheologylưu biến học
rhizospherebầu rễ, vùng rễ (ở thực vật)
rhodoniterodonit
rhumb lineđường tà hành, đường đẳng phương vị, đường Mercator
rhyolithryolit
rhythmnhịp, nhịp điệu; ~ of stratification nhịp phân lớp
rhythmic (thuộc) nhịp, theo nhịp, dạng nhịp

 ~ bedding sự phân lớp dạng nhịp


~ lamination sự phân phiến dạng nhịp

rianhánh biển hẹp; ~ coast bờ biển cắt khía (có nhiều nhánh hẹp)
ribbon dải, băng// dạng dải

~ development sự phát triển dạng dải (băng)


~ lake hồ dạng dải (kéo dài)

ribboneddạng dải; ~ structure of glacier ice cấu trúc dạng dải của sông băng
RIC (recently industrializing country) nước công nghiệp mới
Richter scalethang Richter
ridgesống, đỉnh (núi); mào; dãy núi; trần lò (khai thác); đá ngầm; lưỡi áp cao (trên bản đồ thời tiết)

and furrow gờ và rãnh


of high pressure lưỡi áp cao


~ fault địa luỹ

riegeldoi đá, gờ đá chắn, ngưỡng đá
riffle rãnh, máng (chạy ngang lòng sông suối)
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
riftlũng hẹp dài, lũng dạng hẻm; vết đứt gãy; rift

~ valley thung lũng rift, máng đứt gãy, máng rift


~ zone of mid’oceanic ridges đới tách giãn của các sống núi giữa đại dương


~ fault đứt gãy rift


~ trough trũng rift

riftingtạo rift, tách dãn tạo rift
right phải, thẳng, vuông góc

~ ascension sự đi lên thẳng


~ -handed separation, -lateral separation tách trượt phải


~ -lateral fault đứt gãy trượt bằng phải


~ -slip fault đứt gãy trượt phải

rigidcứng, bền vững; ~ bed vỉa (đá) cứng, lớp (đá) cứng
rillrãnh, khe rãnh, lạch

~ erosion sự xói mòn rãnh

rimrìa, diềm, quầng Mặt Trời
rime sương đóng băng, sương muối

hard ~ sương muối nặng


soft ~  sương muối nhẹ


~ ice sương đóng băng

ringvòng, vành, vành đai

~ city thành phố dạng vòng


~ dune cồn (cát) dạng vành


~ dyke thể tường vòng, xâm nhập theo đứt gãy vòng


~ wall tường vòng (bao quanh phễu nổ trên mặt Trăng)

Rio Declaration on Environment and DevelopmentTuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển
Rio Earth SummitHội nghị thượng đỉnh Trái đất Rio
ripchỗ nước cuộn xoáy

~ current dòng cuộn xoáy


~ tide triều cuộn xoáy

riparian(thuộc) bờ, ở trên bờ

~ forest rừng bờ cao


~ zone đới bờ cao

RipheanRiphei (phân vị địa tầng cuối Tiền Cambri ở Nga)
ripplesự gợn sóng, sự gợn sóng trầm tích; ~ mark vết gợn sóng
ripraplớp đá rải (chống xói mòn), đá dùng để rải
risesự dâng, sự nâng lên; sự thăng; đới nâng; chỗ dốc; độ cao; nguồn gốc; nguồn (sông)
risingsự dâng lên, sự tăng lên; sự mọc (mặt Trời); chỗ hiện ra

~ limb cánh nâng (của nếp uốn)


~ tide triều dâng, triều cường

rising limb cánh nâng
rising tidetriều dâng, triều cường
risk sự rủi ro; sự nguy hiểm; tai nạn

~ and Hazard Assessment Đánh giá sự rủi ro và nguy hiểm


~ assessment đánh giá rủi ro


 ~ capital vốn rủi ro


~ management quản lý độ rủi ro

Riss Ice AgeBăng kỳ Riss (băng kỳ thứ ba trong Pleistocen ở vùng Alpi)
Riss-Wỹrm Interglacialkỳ gian băng Riss-Wurm
riversông, dòng sông

~ bank bờ sông


~ basin lưu vực sông


~ bed lòng sông


~ capture sự cướp dòng của sông


~ channel dòng chảy của sông


~ flat bãi bồi


~ head ngọn sông


~ mouth cửa sông


~ piracy sự cướp dòng của sông


~ rising from lake sông bắt nguồn từ hồ


~ terrace thềm sông

riverine (thuộc) sông, nằm dọc sông

~ forest rừng dọc sông


~ wetland vùng đất ướt dọc sông

rivierabãi biển cát rộng
roaring sandcát reo
robber-economynền kinh tế cướp đoạt
roche moutonnéeđá trán cừu (do băng hà tạo nên)
rockđá, đất đá; vách đá; mũi đá

~ bar doi đá, gờ đá chắn


~ bench thềm đá, thềm cấu trúc (ở sườn thung lũng)


~ city vùng lộ đá


~ constituent hợp phần của đá


~ crystal thạch anh tinh thể


~ cycle chu trình (của) đá


~ debris vụn đá, đá thải


desintegration sự phân rã đá


destroying organisms sinh vật phá huỷ đá


~ flour bột đá


~ glacier sông băng chứa đá


~ pavement sự lót đường bằng đá


~ pillar cột đá


~ pinnacle tháp đá nhọn


~ rill khe rãnh trên đá


~ slide hiện tượng đá trượt; khối đá trượt


~ step bậc đá


~ structure cấu tạo của đá


~ texture kiến trúc của đá


~ -building minerals khoáng vật tạo đá


-forming minerals khoáng vật tạo đá


-salt muối mỏ


-terrace thềm đá

rodenticidethuốc diệt động vật gặm nhấm
rollcuộn; sóng lừng; ~ mud bùn gợn sóng
roller sóng lừng
rollinglăn; gợn sóng, lượn sóng

~ lowland vùng đất thấp gợn sóng


~ plain đồng bằng gợn sóng

roofmái; lớp mái; đá mái; nóc, vòm; ~ of fold vòm nếp uốn
rooking-stoneđá mới
rootrễ, gốc; ~ of nappe chân của dòng dung nham
ropydạng thừng; ~ lava dung nham vặn thừng
Ro-Ro systemhệ Ro-Ro
rosaryvườn hoa hồng; ~ lake hồ hình vườn hoa hồng
Rossby wavessóng Rossby
Rostow¢s model of growthmô hình sinh trưởng Rostow
rotaryxoay, quay

~ current dòng xoáy


~ tidal stream dòng triều xoáy

rotationsự quay, sự xoay; sự luân phiên; ~ of the Earth chuyển động quay của Trái Đất
rotational xoay, quay;  ~ slip sự trượt quay
roughthô, chưa tinh chế, xù xì

 

rough grazingsự ăn tạp
roughnesssự thô nhám; độ nhám, độ thô, độ xù xì; ~ index chỉ số độ nhám
roundnessđộ tròn cạnh; độ mài tròn
r-selection sự chọn lọc r
rubbishvật bỏ, rác; đá không quặng
rubblekhối đá mảnh, đá mảnh; băng mảnh (ở biển)
rubificationlàm thành đỏ
rubyruby, đá đỏ, hồng ngọc

~ copper quặng đồng đỏ, oxyt đồng


~ silver quặng bạc đỏ, sulfur bạc đỏ


~ sulphur sulfur đỏ

rudaceous(thuộc) vụn thô, cuội sỏi; ~ texture kiến trúc vụn thô
Rudistids(liên họ) Trai đuôi ngựa, Hippuritacea
rugose coral, RugoseSan hô Rugosa, San hô bốn tia
runningđang chảy; đang chạy; liên tục, hiện tại, đương thời

~ mean nghĩa thông thường


~ water nước chảy

runoff dòng chảy; sự chảy; lượng chảy vào; sự sập đổ của cột than

~ channel dòng chảy


 ~ losses tổn thất do chảy

run-off volume per unit of arealượng chảy trên một đơn vị diện tích
Rupelianbậc, kỳ Rupel (cuối Paleogen)
rupturekhe nứt, đứt gãy
rural(thuộc) nông thôn

~ area vùng nông thôn


~ community cộng đồng nông thôn


~ depopulation sự giảm dân số nông thôn


~ deprivation sự nghèo khổ của nông dân


~ geography địa lý nông thôn


~ planning kế hoạch hoá nông thôn


~-urban continuum chuỗi liên tục nông thôn-thành thị


~-urban fringe ranh giới nông thôn-thành thị

rutilerutil

[/restab]

[restab title=”S”]



































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































Saale Ice Age, Saalian Ice Agekỳ băng hà Saale
saddleđèo, đèo yên ngựa, mạch quặng dạng yên ngựa
sag1) vùng trũng, miền võng; 3) sự trôi do gió
sagebrush deserthoang mạc cây xô thơm
Sahelian zone đới chuyển tiếp ở rìa sa mạc Bắc Phi
sai khe rãnh xói mòn trong sa mạc
Sakmarian bậc, kỳ Sakmar (đầu Permi)
saline(tính từ) có chứa muối, mặn; (danh từ) 1) hồ nước mặn; nguồn nước mặn; 2) muối; dung dịch muối
saline alkali low-land tropical pure melaleuca forest rừng Tràm thuần nhiệt đới trên đất kiềm mặn
saline intrusion1) sự xâm nhập mặn; 2) lưỡi mặn
saline soilđất mặn
saline wetlandsvùng đất ngập nước mặn
salinityđộ muối
salinizationmặn hóa
salmarmuối mỏ
salt corecột muối (trong nhân vòm muối mỏ)
salt crustlớp vỏ muối
salt deserthoang mạc sét mặn, solonsăc
salt domevòm muối
salt efflorescencenở hoa muối (sự tạo bề mặt muối trong sa mạc)
salt fingersdải mặn xẻ tua
salt lakeshồ nước mặn
salt marshbãi lầy mặn
salt plugnêm mặn
salt stockcột muối (trong nhân vòm muối mỏ),  đn salt core
salt tectonicskiến tạo muối mỏ, đn halokinesis
salt waternước mặn
salt weatheringphong hóa do muối (do kết tinh muối)
saltationchuyển vận cóc nhảy (các hạt trầm tích)
saltatorybiến đổi nhanh, nhảy vọt
saltwater intrusion1) sự xâm nhập nước mặn; 2) nêm nước mặn
salty soilsđất mặn hóa
Samarovo Ice Agekỳ băng hà Samarovo
samplemẫu
sample estimateước lượng mẫu
samplinglấy mẫu, chọn mẫu
sampling errorsai số lấy mẫu
sandcát; đất cát
sand bankdoi cát
sand desertsa mạc, hoang mạc cát
sand devilgió xoáy cát, đnwhirl
sand dunecồn cát, đụn cát
sand dune stabilizationcố định cồn cát
sand grainshạt cát
sand miningkhai thác cát
sand moundsđụn cát (tại khóm cây chết)
sand ridgesgờ cát, sống cát
sand stormbão cát
sand whirlgió xoáy cát, đn sand devil
sandbardoi cát, đn sand reef
sandblastdòng cát (do gió cuốn), gió cát
sandblasted pebblecuội sỏi nguồn gốc phá hủy cát
sandstonecát kết
sandrđồng bằng băng thủy, đn sandur
sand-wedge polygonsđa giác nêm cát
sandy claysét chứa cát
sandy particleshạt cát
Sangamon Interglacialgian băng Sangamon
sanguinitequặng đồng sanguinit
sanidinesanidin (thuộc nhóm fenpat kali)
sanitationcải thiện điều kiện vệ sinh
santilitetuf silic, đn geyserite, fiorite, silicous sinter
Santonianbậc, kỳ Santon (Creta thượng – muộn)
sapphiresaphir,  đn sappare (đá quý gốc corindon)
sappingkhoét mòn chân vách,  xói lở chân bờ sông và vách biển; đn cliff erosion, underminning.
saprogenic(thuộc) sinh vật hoại sinh
saprolitesaprolit,  đn sathrolith
sapropelbùn thối, sapropel
sapropel rocksthan đá bùn thối
sapropelithsthan đá bùn thối
saprophagous animalsđộng vật ăn xác thối
saprophytethực vật hoại sinh (thực vật ăn chất hữu cơ thối)
Sarmatianbậc, kỳ Sarmat  (Miocen giữa ở Đông Âu)
Sartan Ice Agekỳ băng hà Sartan
satellite geodesytrắc địa vệ tinh
satellite imageảnh vệ tinh
satellite meteorologykhí tượng học vệ tinh
satellite oceanologyhải dương học vệ tinh
satellite soundingquan trắc vệ tinh, thăm dò vệ tinh
satellite townthành phố vệ tinh
satellitesvệ tinh
saturated adiabatđường đoạn nhiệt bão hòa
saturated airkhông khí bão hòa
saturated mixing ratio linesđồ thị tỷ suất xáo trộn bão hòa
saturated zone overland flow, saturation overland flowdòng chảy cạn bão hòa
saturation deficitđộ hụt bão hòa
saturationsự bão hòa
saturation-excess overland flowdòng chảy cạn dư bão hòa
SaturnSao Thổ
savannatràng cỏ, savan
savanna forestrừng savan
savanna zonescác đới savan
savannahtràng cỏ, savan
savannah thorn landđất savan cây bụi gai
saxicolous plantsthực vật ưa đá, sống trong đá
scalethang, thước tỉ lệ; quy mô; kích thước
scale economiesgiảm chi phí sản xuất
scale errorsai số chiều dài trong phép chiếu hình bản đồ, đn linear distortion, linear change
scale of a maptỉ lệ bản đồ
scale of earthquake intensitiesthang cường độ động đất
scale of seismic intensitiesthang cường độ địa chấn
scarpvách đứng, sườn dốc
scarp retreatgiật lùi sườn dốc
scarp slopesườn dốc dạng vách
scatter diagrambiểu đồ tản mát, biểu đồ tán xạ
scattered radiationtán bức xạ
scatteringsự tản mát, sự tán xạ, sự phân tán
scavengerngười thu gom rác
scavengingsự thu gom rác
scheelitekv scheelit, seelit
schematic mapbản đồ chuyên đề
scherm coastbờ khúc khuỷu góc cạnh
schistđá phiến
schist-forming processquá trình tạo đá phiến
schistose structurecấu trúc phiến
schistositytính phân phiến, độ phân phiến
schlierenthể dị li, slia
Schmidt hypothesisgiả thiết Schmidth
schungitosungit
schuppen structurecấu trúc dạng vẩy, cấu trúc lợp ngói,  đn imbricate structure
scientific datadữ liệu khoa học
scientific methodphương pháp khoa học
scientific modelmô hình khoa học
sciophytescây ưa bóng dâm
Sciroccogió Siroco
scoriaxỉ núi lửa
scoursự rửa xói
scouringsự rửa xói
scratched bouldersđá tảng khía rãnh
screeđá dăm, đá mảnh sắc cạnh
scrollgờ lưỡi liềm (ở bên bồi của dòng sông)
scroll dunesđụn cát gờ lưỡi liềm
scrubbụi cây, cây bụi
scudmây vũ
sculptured reliefchạm trổ – hình thái
scumváng, bọt
Scythianthống, thế Scythi (đầu Trias ở châu Âu)
seabiển

~ breeze gió biển


~ cliff vách đá bờ biển


~ climate khí hậu biển


~ coast bờ biển


~ currents dòng chảy biển, hải lưu


~ encircled with islands biển nội đảo


~ floor đáy biển, đáy đại dương


~ fog sương mù ở biển


~ gate cửa biển


~ level mực nước biển


~ mills cối xay biển


~ mounts núi ngầm dưới biển, núi ngầm; đn seamount


~ shore colony of birds quần xã chim vùng bờ biển


~ snow tụ đám vi sinh biển, đn plankton snow, marine snow


~ terrace thềm biển


~ wall đê biển


~ water colour màu nước biển


~-floor spreading tách dãn đáy đại dương


~-floor trench vực đáy biển, máng biển sâu


rough ~ biển động


slight ~ biển sóng nhẹ


storm ~ biển sóng bão


surging ~ biển động mạnh, biển bão


transgressive ~ biển tiến

sea sternsóng đuôi tàu
seabeachbãi biển
seabirdchim biển, hải âu
seabird citychợ chim
sea-chartsbản đồ biển
sea-fogsương mù biển
sea-level changesự biến thiên mực nước biển
seamvỉa, lớp; mạch mỏng; mạch phân vỉa
seamountnúi ngầm dưới biển, núi ngầm; đn   sea-mounts
seaquakeđộng đất dưới biển
seasonal aspectsđổi màu theo mùa (của cây hay thảm thực)
seasonal lakehồ tạm thời (có nước theo mùa)
seasonal snow-lineđường tuyết theo mùa
seasonalitybiến thiên theo mùa, tính mùa
seasonally frozen groundđất đóng băng theo mùa
seasonsmùa; thời kỳ
sebkhađụn cát nhỏ sau bụi cây
Second WorldThế giới thứ hai
secondary (sewage) treatmentxử lý thứ cấp (xử lý nước thải)
secondary air masskhối không khí thứ cấp
secondary air pollutantchất ô nhiễm không khí thứ cấp
secondary arccung núi thứ cấp
secondary divideđường phân thủy phụ lưu
secondary energynăng lượng thứ cấp
secondary forestrừng thứ sinh, rừng cấp hai
secondary growthsự tăng trưởng thứ cấp
secondary mineralskhoáng vật thứ sinh
secondary productionsản phẩm thứ cấp
secondary reliefđịa hình thứ sinh
secondary sewage treatmentxử lý nước thải thứ sinh
secondary sourcescác nguồn thứ cấp
secondary successiondiễn thế thứ sinh
secondary valuegiá trị thứ yếu
secondary vegetationthực vật thứ sinh
secretionsự phân tiết
sector modelmô hình khu vực, mô hình từng đoạn
sector principlenguyên lý khu vực
sector theorylý thuyết khu vực
sectoral balancecân bằng khu vực
secular sectionlát cắt (mặt cắt) trường kỳ
secular variations of climatebiến thiên dài hạn của khí hậu
secular variations of sea-levelbiến thiên dài hạn của mực nước biển
sedentarydạng ngồi yên, không di chuyển
sedimenttrầm tích; vật trầm tích; tầng trầm tích cặn;
sediment budgetcán cân trầm tích
sediment controlkiểm soát trầm tích
sediment dischargelưu lượng trầm tích
sediment loadtải trọng trầm tích, lượng trầm tích
sediment trapbẫy trầm tích
sediment yieldlượng trầm tích
sedimentary basinbồn trầm tích
sedimentary bedformsdạng đáy trầm tích
sedimentary complexphức hệ trầm tích
sedimentary covervỏ trầm tích
sedimentary cyclechu trình trầm tích
sedimentary depositstích tụ trầm tích; mỏ trầm tích
sedimentary fieldstrường trầm tích; mỏ trầm tích
sedimentary layer of the Earth’s crustlớp trầm tích của vỏ Trái Đất
sedimentary rhythmnhịp trầm tích, chu trình trầm tích
sedimentary rockđá trầm tích
sedimentationsự lắng đọng, (sự) trầm tích, quá trình trầm tích
sedimentation of reservoirsự lắng đọng trầm tích trong hồ chứa
sedimentation tankbể chứa trầm tích
sedimentogenesissự phát sinh trầm tích
sedimentological tracerdấu vết trầm tích
sedimentologytrầm tích học
sedimentstrầm tích
sediments balancecân bằng trầm tích
seed bankngân hàng hạt giống
seed plantsthực vật có hạt, đn spermatophyte
seed-tree cuttingchặt gieo giống
seepagechất lỏng rỉ ra, lượng rỉ ra; vết lộ
segmented economykinh tế ngành; kinh tế khu vực
segmented labourlao động khu vực
segregated icebăng phân ổ
segregationsự phân ổ, sự phân ổ
seiche currentdòng chảy do dao động mực nước
seichesdao động mực nước; dao động lắc của mực nước
seifđụn cát cong dài (có đỉnh sắc nét dạng lưỡi kiếm) đn sif, saif, sword dune
seismicthuộc về địa chấn
seismic focuschấn tiêu (nội chấn tâm)
seismic regionvùng địa chấn
seismic wavessóng địa chấn
seismic zoneđới địa chấn
seismic zoningsự phân đới địa chấn
seismicityđộ địa chấn, độ động đất
seismologyđịa chấn học
seismotectonicskiến tạo địa chấn
selective cultingsự sùng bái có tính chọn lọc
selective erosionsự xói mòn chọn lọc
selective harvestingthu hoạch chọn lọc, khai thác chọn lọc
selective loggingchặt chọn, đốn chọn lọc
selective migrationsự di cư chọn lọc
selective weatheringsự phong hóa chọn lọc
selenitekv selenit
self-purificationsự làm sạch chọn lọc, sự làm tinh khiết chọn lọc
self-regulationsự tự điều chỉnh
selvarừng selva, rừng mưa nhiệt đới
semiaridnửa khô hạn
semiarid climatekhí hậu nửa khô hạn
semibasic rocksđá nửa bazơ
semi-desertiscó tính bán hoang mạc
semidiurnal tidethủy triều bán nhật, bán nhật triều
semi-evergreen forestrừng bán thường xanh
semihumid climatekhí hậu á ẩm ướt
semioticsnửa câm
Senonianbậc, kỳ Senon (thuộc Creta)
sensible heatnhiệt lượng hữu ích, nhiệt lượng nhạy cảm
sensible temperaturenhiệt độ hữu ích
sensitivityđộ nhạy, độ nhạy cảm
separatismthuyết phân biệt, phương pháp phân biệt
septariakết hạch siderit hoặc sét carbonat nứt nẻ, septarium, đn septarian boulder, septarian nodule
septic tankhố tự hoại, bể tự hoại
seraccột băng, tháp băng (ở đoạn sông băng tan)
seral stagegiai đọan diễn thế
serechuỗi diễn thế, loạt diễn thế, dãy diễn thế
scree apronnón đá lăn, đá lở, đn rock talus, talus cone, talus accumulation
sericitesericit
sericitic sandstonecát kết sericit
sericitisationsericit hóa
seriesdãy, chuỗi; seri; thống (thời địa tầng); loạt (đá magma, đn igneous-rock ~)
series of stratahệ thống vỉa
serirđồng bằng hoang mạc đá-sỏi (ở Libia)
serozemđất xám
serpentineserpentin; có dạng da rắn, ngoằn nghèo
serpentine rockserpentinit, đn serpentinite
serpentinisationserpentin hóa
serpentiniteserpentinit, đn serpentine rock
service centretrung tâm dịch vụ
service industrykinh tế dịch vụ
settingsắp đặt, bố trí; chọn vị trí, lắng đọng; sụt võng,  đn outcrop curvature; lặn (tinh tú)
settlementsự quần cư; sự kết tủa; sự sụt lún, sự lún xuống
settlement hierarchythứ bậc quần cư (của các điểm quần cư dân)
settlement patternmẫu hình quần cư
settlerbể lắng
settlingsự sụt võng, sự lún; sự hạ thấp; sự lắng đọng, chất lắng
settling basinbể lắng
severe local stormbão mạnh khu vực
sewagenước thải; chất bẩn
sewage gaskhí nước thải
sewage overflowsự tràn nước thải
sewage sludgebùn nước thải; cặn nước thải
sewage treatmentxử lý nước thải
sewage waternước thải
seweragehệ thống cống rãnh
sewerage backlogsự ùn tắc cống rãnh thoát nước
shade enduring plantsthực vật chịu bóng râm
shade-requiring plantsthực vật đòi hỏi bóng râm
shadow weatheringphong hoá rìa nắng-râm
shadow zoneđới bóng râm (không phản xạ sóng địa chấn), đn blind zone; đới khuất gió, đn wind shadow
shaft  hầm, giếng (mỏ); hang đứng (karst)
shakesự dao động; sự lắc; sự rung; dao động; lắc; rung
shaleđá phiến sét; oil ~ đá phiến dầu
shale oildầu đá phiến (dầu từ đá phiến chứa dầu)
shallownông,  bãi nông, chỗ nước cạn
shallow waternước nông
shallow karstkarst nông
shallow-water depositstrầm tích nước nông
shaly structurecấu tạo phân phiến, cấu trúc phân phiến
shapedạng, hình dạng; khuôn, mẫu (động từ) làm cho có dạng
shape changesự thay đổi hình dạng
shape distortionsự méo dạng
shape indexchỉ số hình dạng
shatter beltđai vỏ vụn, đới vỏ vụn
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
shearsự dịch chuyển, sự trượt cắt, sự đứt;
shear cleavagethở chẻ ttrượt, thớ chẻ cắt
shear windsự đứt gió
shear planemặt trượt cắt , đn shear surface
shear strengthcường độ trượt cắt, sức trượt cắt
shear-faultđứt gãy trượt bằng
shear-foldnếp uốn cắt, nếp uốn trượt, đn slip fold, glide fold
shearingsự dịch chuyển, sự trượt, sự đứt;  wind ~ sự đứt gió
shear zoneđới trượt cắt
sheet erosionxói mòn theo lớp, rửa trôi bề mặt
sheet eruptionphun trào lớp (tạo bề mặt dung nham)
sheet flowdòng chảy tràn
sheet flow (flood)dòng chảy (lũ) mặt
sheet lightning(khí tượng) sự chớp sáng liên tục
sheet of rain-cloudlớp mây gây mưa
sheet veinmạch dạng vỉa
sheet washsự rửa lũa bề mặt
sheetingsự phân lớp, tính xếp lớp
shelf1) đá móng, đá gốc; vỉa đá 2) thềm lục địa; 3) bãi nông
shelf icebăng thềm lục địa
shelf seabiển thềm lục địa
shellvỏ, bao; đá vỏ sò ốc
shell limestoneđá vôi vỏ sò ốc
shelter beltdải rừng phòng hộ
shelterwood cuttingchặt mở tán
shieldkhiên; lớp phủ; tấm chắn
shield conenúi lửa hình khiên, đn shield volcano
shield dunesđụn hình khiên
shield volcanonúi lửa hình khiên
shift and share analysisphân tích bộ phân và tổng thể
shifting cultivationdu canh
shifting sandscát di chuyển
shifting snowtuyết di chuyển
shingle bedsbãi cuội sỏi
shinglescuội, sỏi , đn rubbles, pebbles
ship wavessóng do tầu, sóng sau tầu
shoalbãi nông, chỗ cạn; bãi cát ngầm, đn shallow
shoalbanksoi cát ven bờ
shorebờ, bờ biển; lee ~ bờ khuất gió;
shore depositstrầm tích bờ
shore icebăng bờ
shore leaddải nước giữa băng và bờ
shore of riverbờ sông, đn river bank
shore platformthềm mài mòn
shore slopesườn bờ; sườn bờ dốc
shoreface terracenền tích tụ ven bờ
shorelineđường bờ
short wavesóng ngắn
short wave outgoing radiationsự phát xạ sóng ngắn
short-day plantcây ngắn ngày
shortfoldnếp uốn đoản
short-grass alpine meadowđồng cỏ thân thấp núi cao
short-grass prairieđồng cỏ thân thấp (ở thảo nguyên Bắc Mỹ)
short-range forecastdự báo ngắn hạn
short-wave radiationphát xạ sóng ngắn
shoulder of troughvai lũng; sườn trũng
shoulder of trough valleysườn thung lũng trũng
shove morainebăng tích xô đẩy
shrinkage crackkhe nứt co rút
shrinkage of distancegian cách co rút
shrubcây bụi
shrub layerlớp cây bụi
shrub moundđồi nhỏ cây bụi
shrubberycây bụi
Sialquyển Sial
Sial zone of the Earthđới Sial của Trái Đất
siallitisationsự sialit hóa
Sicilian transgressionBiển tiến Sicil
side of faultcánh đứt gãy
sidereal dayngày thiên văn
sidereal monththáng thiên văn
sidereal timethời gian thiên văn
sidereal yearnăm thiên văn
sideritesiderit
siderolitesiderolit, thiên thạch đá chứa sắt, đn stony – iron meteorite
Siegenianbậc, kỳ Siegen (đầu Devon)
sierosem-like meadow soilsđất xám đồng cỏ ướt
sierosemsđất xám
sigmoidal dunescồn cát hình S
sigmoidal foldnếp uốn hình S


silcrete
cuội kết xi măng silic
silicatessilicat
siliceous rocksđá silic
siliceous shaleđá phiến silic
siliceous sinterđá tup silic
silicificationsự silic hóa, sự thấm silic
silicifyingsự thấm silic
sillvỉa xâm nhập, thể vỉa; trụ của vỉa than
silt1) bùn; phù sa, bồi tích; 2) mùn khoan
silt deltachâu thổ phù sa
silt loadlượng bồi tích, lượng bùn
siltingsự tích đọng bùn
siltstonebột kết (đá)
Silurianhệ, kỷ Silur
silvicultural reclaimationcải tạo rừng
silviculturengành trồng rừng
Simaquyển Sima
simoomgió simum (gió khô nóng ở sa mạc Ả Rập)
simple foldnếp uốn đơn giản
single faultđứt gẫy đơn
single foldnếp uốn đơn
SinianSini (phân vị địa tầng Proterozoi ở Trung Quốc)
sinkchỗ sụt, vùng trũng, đầm lầy
sink estatevùng đất sụt
sink holephễu karst, đn doline, swallow hole
sink-hole lakeshồ karst
sinkingsự lún, sự sụt lún, đn subsidence
sinter(đá) tuf vôi
sinuositychỗ cong; sự uốn khúc; ~ of river sông uốn khúc; sự uốn khúc của dòng sông
sinuosity ratiotỉ số uốn khúc
sinuous beddingsự phân vỉa uốn cong, thế nằm uốn cong
siphonsiphon
siphon springsmạch nước dạng sifon
siroccogió siroco (gió nóng ở nam châu Âu)
sitevị trí, địa điểm
site planningquy hoạch điểm; quy hoạch xây dựng địa điểm
situationtình hình, tình huống; trạng thái
skarnskarn (biến chất trao đổi tiếp xúc);  đá  skarn
skeletal soilsđất cốt, đất xương (phần đá đang phong hoá, nằm trên đá gốc, còn giữ nguyên dạng cấu trúc đá gốc); đn lithosol
skerriesđá khối ngầm
sketchbản vẽ phác, sơ đồ, lược đồ
sketch mapbản đồ phác họa
skewed distributionphân bố lệch
skiophytesthực vật ưa bóng râm
sky1) bầu trời; 2) khí hậu, thời tiết
sky colourmàu bầu trời
sky conditionsđiều kiện thời tiết
sky radiationphát xạ bầu trời
slack tidethủy triều yếu
slack waternước đứng
slacksvụn than, bụi than
slagxỉ; vảy sắt
slakingsự làm tắt; giải khát
slash and burnđốt nương làm rãy
slash-and-burn agriculturenông nghiệp đốt nương làm rãy, đn slash-and-burn cultivation
slash-and-burn cultivationnông nghiệp đốt nương làm rãy, đn slash-and-burn agriculture
slateđá phiến; đá lợp, đá ngói
slatestoneđá phiến
slaty cleavagethớ chẻ (sự tách chẻ; khối nứt) có phiến
sleetmưa có tuyết
slickensidemặt trượt, gương trượt, mặt phá huỷ
slidesự trượt, sự lở; đứt gãy trượt; phim dương bản
slide castvết hằn trượt
slide faultđứt gãy trượt
slide markvết trượt, dấu vết trượt
sliding strainbiến dạng trượt
sliksnhững điểm hoặc dải nước phẳng như gương trên bề mặt đại dương hoặc hồ đang gợn sóng
slimemùn, mùn khoan; bùn
slip-off slopeđộ nghiêng trượt, độ nghiêng dịch chuyển
slopesườn dốc; mái dốc; độ dốc; cánh (nếp uốn); continental ~ sườn lục địa; hydrolic ~ độ dốc thủy lực
slope convectionđối lưu độ dốc
slope depositstrầm tích sườn
slope elementsyếu tố sườn; yếu tố độ dốc
slope glacierbăng hà sườn dốc
slope of accumulationsườn tích tụ
slope of reposegóc dốc tự nhiên
slope processesquá trình sườn
slope replacementsự thay thế sườn
slope washrửa trôi bề mặt, đn sheet wash, sheet erosion
slope windsgió sườn núi
sloughvũng lầy, bãi lầy
slowly degradable pollutantchất ô nhiễm phân hủy chậm
sludgebùn cống rãnh, bùn quánh ở đáy; bùn cặn thải công nghiệp
sludge cakephiến băng (trên mặt biển)
slumptrượt đất, đn landslide, landslip; chuyển động trượt, sập vỉa
slump basinbồn sụt
slump overfoldnếp uốn đảo trượt
slump scarpvách sụt
small flat-bottom valleymáng xói; đn balka
small grants fundquỹ hỗ trợ nhỏ
small hailmưa đá hạt nhỏ (dưới 5mm)
small scale landformsvi địa hình ; đn microrelief, minor surface landforms
small scale mapsbản đồ tỉ lệ nhỏ
small-leaved forestrửng cây lá nhỏ
smaltinesmaltin, smaltit, speiscoban, coban trắng; đn smaltite. speisscobalt, white cobalt
smaragdngäc lôc b¶o; đn emerald
smithsonitesmitsonit; đn zinc spar
smogkhói mù (vùng công nghiệp)
smokekhói
snailsốc
snaking streamdòng uốn khúc (sông, suối)
snowtuyết

~ avalanche lở tuyết, đn ~slide


~ cornice mái tuyết


~ cover lớp phủ tuyết


~ crystals tinh thể tuyết


~ fall trận tuyết rơi


~ grain hạt tuyết


~ gauge dụng cụ đo tuyết rơi


~ line đường tuyết


~ melt nước tuyết tan, đn ~ water


~-patch erosion ăn mòn tuyết


~ slide sự trượt lở tuyết


~ squall bão tuyết bất ngờ


~ storm bão tuyết

soap claysét nhờn, bentonit; đn bentonite
soap earthtalc dạng khối; steatit; đn steatite
social(thuộc) xã hội, có tính chất xã hội

~ cost chi phí xã hội


~ Darwinism chủ nghĩa Darwin xã hội


~ forestry lâm nghiệp xã hội


~ geography Địa lí xã hội


~ impact assessment đánh giá tác động xã hội


~ indicator chỉ thị xã hội


~ justice công bằng xã hội


~ planning quy hoạch xã hội


~ rank thứ bậc xã hội


~ science khoa học xã hội


~ services dịch vụ xã hội


~ value giá trị xã hội


~ welfare phúc lợi xã hội

sociologyxã hội học
sociospherebối cảnh xã hội; lĩnh vực xã hội
socle plainđồng bằng cấu trúc
sodtầng rễ cỏ
sod forest soilsđất rừng có tầng rễ cỏ
sod podzolic soilsđất pôtzol có tầng rễ cỏ
soda fieldsparfelsspat natri
sodaclasealbit, đn albite, soda fieldspar,
soddy karstkarst phủ có tầng đất rễ cỏ
sod-gley soilsđất glây có tầng rễ cỏ
sodium-calcium feldsparsplagioclas, đn plagioclase
soft hailmưa đá hạt nhỏ (1-15mm)
soft rimebăng đóng trên cành cây (do thăng hoa hơi nước)
soft waternước mềm
softwoodgỗ mềm (cây lá kim)
softwood forestrừng lá kim, đn coniferous forest, needle forest
soilthổ nhưỡng, đất
soil acidificationchua hóa đất
soil aerationthông khí đất
soil associationtổ hợp đất
soil biotakhu hệ sinh vật đất
soil chemistryhóa học đất
soil classificationphân loại đất
soil climatekhí hậu đất
soil cohesioncố kết đất
soil colloidskeo đất
soil combinationtổ hợp đất; kết hợp đất
soil complexphức hệ đất
soil conservationbảo tồn đất
soil conservation measurescác biện pháp bảo tồn đất
soil covered karstkarst phủ
soil creeptrượt đất mặt (sự trượt chậm chạp của lớp thổ nhưỡng)
soil degradationthoái hóa đất
soil drainagethoát nước thổ nhưỡng
soil erosionxói mòn đất
soil faunahệ động vật thổ nhưỡng
soil fertilityđộ phì đất
soil formationphát sinh đất, thành tạo đất
soil frostbăng giá đất ban đêm (do bức xạ hữu hiệu)
soil geographyđịa lý thổ nhưỡng
soil horizontầng đất
soil improvementbồi bổ đất
soil mapsbản đồ đất
soil mechanicscơ học đất
soil meliorationcải tạo đất
soil moistuređộ ẩm đất
soil morphologyhình thái học đất
soil mosaicthể khảm đất
soil organismsinh vật đất
soil permeabilityđộ thấm của đất
soil porosityđộ hổng của đất
soil profilephẫu diện đất
soil sciencekhoa học đất
soil seriesloạt thổ nhưỡng (cấp phân loại đất thấp nhất)
soil structurecấu tượng đất
soil texturekiến trúc đất
soil typekiểu đất
soil waternước thổ nhưỡng
soil-structure declinesuy thoái cấu trúc đất
solar capitalvốn Mặt Trời
solar climatekhí hậu Mặt Trời
solar constanthằng số Mặt Trời
solar dayngày theo giờ Mặt Trời
solar eclipsenhật thực
solar energynăng lượng Mặt Trời
solar radiationbức xạ Mặt Trời
solar spectrumquang phổ Mặt Trời
solar systemHệ Mặt Trời
solar tidenhật triều
solar timegiờ Mặt Trời, thời gian theo giờ Mặt Trời
solarimeternhật xạ kế
solfataressolfatar, khí phun lưu huỳnh
solid rockđá gốc, đá rắn
solid wastechất thải rắn
solid-waste managementquản lý chất thải rắn
solifluctionđất chảy
solonchaksolonsăc, đất muối
solonetzđất mặn (vùng bán sa mạc, đất solonetz )
solsticechí điểm (của Mặt Trời)
solumtầng đất thực thụ (chỉ tính 2 tầng A và B)
solutiondung dịch, sự hòa tan
solution basinsbồn hòa tan (trên bề mặt đá granit, gneis), đn  oricangas
solution lakeshồ karst, đn karst ponds, karst lakes, sink-hole lakes
solution miningsự khai thác bằng hòa tan
Solutreanthời kỳ Solutrê (18 000-20 000 năm trước)
sonic frequencytần số âm thanh
sorssolonsăc có lớp muối phủ
sorted beddingphân lớp chọn lọc
sorted sedimentstrầm tích chọn lọc (phân hóa theo độ hạt)
sortingđộ chọn lọc
soundeo biển, đn channel, sea gate, strait
sound channelkênh âm thanh (đại dương)
sound scattering layerlớp nước phân tán âm thanh (đại dương)
sound wavesóng âm, đn acoustic ~
sourcenguồn, nguồn sông suối, nguồn nước
source mapstư liệu bản đồ
SouthNam, phương nam
South African floristic kingdomgiới thực vật Nam Phi, khu hệ thực vật Nam Phi
South African lowÁp thấp Nam Phi
South Atlantic highÁp cao Nam Đại Tây Dương
South East trade windgió mậu dịch đông nam
South Paciffic Regional Environmental ProgrammeChương trình Môi trường khu vực Nam Thái Bình Dương
South poleNam cực
southern oceanic circlevòng đại dương nam
South-Indian highÁp cao Ấn Độ Dương
South Pacific highÁp cao Nam Thái Bình Dương
spanguồn nước trị bệnh
spacekhông gian, khoảng không
space biologysinh học vũ trụ
space geologyđịa chất vũ trụ, địa chất các thiên thể, đn astrogeology
space surveyđo đạc từ vũ trụ
sparry ironsiderit, đn siderite
spatialkhông gian
spatial analysisphân tích không gian
spatial distributionphân bố không gian
spatial interactiontương tác không gian
spatial sciencekhoa học về không gian
special mapsbản đồ chuyên đề
special-purpose mapbản đồ chuyên dụng
special-use corridorshành lang sử dụng đặc biệt
special-use forestrừng đặc dụng
speciesloài
species diversityđa dạng loài
species richnessđộ phong phú loài
specific dischargemođun dòng chảy
specific humidityđộ ẩm riêng (của không khí)
specular-ironquặng sắt ánh, specularit, đn specularite
specularitespecularit, quặng sắt ánh, đn specular-iron
speleologyhang động học
speleothemtụ khoáng hang động, thành tạo hang động, đn cave formation
spessartinespesartin, spesartit (thuộc nhóm granat) đn spessartite
spessartitespesartit, spesartin, đn spessartine (một loại lamprophyr)
sphagnum bogđầm lầy rêu nước
sphaleritesphalerit, galen giả, quặng chì giả, đn zinc blende, jack, black jack, steeel-jack, fals galena, mock ore, mock lead, pseudogalena
sphensphen, titanit, grothit, đn titanite, grothite
sphere of influencephạm vi ảnh hưởng
spheroidal jointingkhe nứt dạng cầu, đn spheroidal parting
spheroidal partingkhe nứt dạng cầu đn spheroidal jointing
spheroidal structurecấu trúc dạng cầu
spheroidal weatheringphong hóa đồng tâm, phong hóa bóc vỏ
spilitespilit
spilitic texturekiến trúc spilit
spillnước tràn (qua chướng ngại vật)
spillwayđường tràn (qua chướng ngại vật)
spinelsspinel
spitdoi cát, đn sand bank; mũi đất hình tên, đn arrow
spodumenespodumen, triphan (thuộc nhóm clinopyroxen ), đn triphane
spoilđá thải (trong quấ trình khai thác)
spoil heapđống đá thải, đn waste pile
SpongesBọt biển, Porifera, đn Poriferan
spongiolitesspongiolit, đá gai bọt biển, cũng viết: spongiolith
spontaneous settlementquần cư ngẫu nhiên
sporebào tử
spores and pollen analysisphân tích bào tử phấn hoa
spot heightcao điểm (trên bản đồ)
spouting springgiếng phun nước nóng, đn geyser
spoutvòi rồng (cột nước, cột khí xoáy)
spreadphát tán
spread effecthiệu ứng phát tán
spreading of ocean floortách dãn đáy đại dương
springnguồn nước, mạch nước; mùa xuân
spring fenbãi lầy mạch nước, đn spring moor
spring floodlũ xuân, đn flood cause by cnowmelt, freshet
spring linetuyến mạch nước
spring moorbãi lầy mạch nước, đn spring fen
spring tidetriều trong kỳ sóc vọng, đn syzygy tide
spruce forestrừng thông
squallgió giật (kèm mưa giông)
squall linetuyến gió giật, front tuyến gió giật
squall windgió giật
stability of landscapetính ổn định của cảnh quan
stabilizationsự ổn định
stabilized dunescồn cát ổn định
stable channellòng dẫn ổn định
stacksngọn đá sót (dọc bờ biển mài mòn), đn chimney rocks, pulpit rocks
stadial morainebăng tích giai đoạn nội băng hà
stagegiai đọan
stages of evolution of reliefcác giai đọan tiến hóa địa hình
stages of growthcác giai đọan tăng trưởng
stagnant waternước tù
stagnation periodgiai đoạn ngừng hoàn lưu, thời kỳ ứ đọng (thủy văn)
stakeholderngười liên quan, nhóm liên quan, tổ chức liên quan
stalactiteschuông đá
stalagmitesmăng đá
stalagnatescột đá, trụ đá
standard atmospherekhí quyển tiêu chuẩn
standard atmospheric pressurekhí áp tiêu chuẩn
standard depthđộ sâu chuẩn
standard deviationđộ lệch chuẩn
standard errorsai số chuẩn
standard meridiankinh tuyến gốc (để tính giờ), đn prime meridian
standard of livingmức sống chuẩn
standard sea waternước biển chuẩn
standard timegiờ tính theo múi
standing cropsinh khối, đn biomass
standing oscillationsự dao động đứng, sóng đứng, đn standing waves
standing wavessự dao động đứng, sóng đứng, đn standing oscillation
stanninestannin, cassiterit có tạp chất
stannitestannit, pyrit thiếc, quặng kim loại đồng thiếc
stannolitecassiterit, đn cassiterite, tinstone, tin ore, tin spar
starsao; ánh sao, đá quý có ánh sao; kiểu mài cắt tạo ánh sao, đn star cut
star chartsbản đồ sao,  đn star maps
star clusterchòm sao
star dunecồn cát chân hình sao
star mapsbản đồ sao,  đn star charts
star skybầu trời sao (chia ra 88 chòm sao có tên riêng)
state reservekhu bảo tồn quốc gia
stationary anticyclonexoáy nghịch có vị trí cố định
stationary cyclonexoáy thuận có vị trí cố định
stationary frontfront cố định
stationary populationcư dân cố định, cư sinh cố định
statisticthống kê
statisticsmôn thống kê
steady rainmưa rào dai dẳng
steep coastbờ sâu, bờ biển mài mòn
StegocephalsKiên đầu, Stegocephal (Lưỡng cư cổ có hộp sọ cứng – Paleozoi)
StegosaursStegosaur (Khủng long có phiến lưng – Creta)
stenohalinityhẹp mặn
stenophagous animalsđộng vật kén ăn
stenothermobiontssinh vật hẹp nhiệt
stenotopic organismssinh vật hẹp sinh cảnh
stepbậc
step faultđứt gãy dạng bậc
step reliefđịa hình dạng bậc
step structure of relieftính phân bậc của địa hình, đn layering of relief, stratification of relief
stepfoldnếp oằn, đn flexure, knee –fold, monocline fold, monoclinal fold
step-like slopesườn dạng bậc
steppethảo nguyên
steppe vegetationthực vật đồng cỏ
stereographic projectionphép chiếu lập thể
steric variations of sea leveldao động steric mực nước biển (do biến đổi độ mặn, nhiệt độ)
stewardshipvị thế quản lý
still waternước lặng (âu thuyền), đn quiet reach
stillstandsự ổn định, sự đứng yên (của một vùng đất so với mực nước biển)
stochasticngẫu nhiên
stochastic processquá trình ngẫu nhiên, đn  random process
stockthể cán, bướu
stockworkmạng mạch, tụ khoáng dạng mạng,  đn network deposit, stringer lode
Stone Agethời kỳ Đồ đá
stone circlesvòng đá, đn stone rings
stone fallđá lở, đá lăn, đn rock fall
stone garlandsvòng đá, xuyến đá; tràng hoa đá
stone lacemạng gân đá (phong hóa chọn lọc trong cát kết), đn stone lattice
stone latticemạng gân đá, đn stone lace
stone meteoritethiên thạch, đn aerolite
stone pavementsự rải đá tảng (vùng ngoại vi băng hà và hoang mạc)
stone polygonsđa giác đá (vùng đông kết theo mùa hoặc vĩnh cửu )
stone ringsvòng đá, stone circles
stone streamsông đá, đn block stream
stone stripesdải đá vụn (vùng cực), đn block – stripes, soil stripes, striped ground
stone-fieldsbiển đá, trường đá, đn block – fields, rock – fields
stone-runlũ bùn đá, đn mud – flow, mud stream
stony deserthoang mạc đá, đn hammada, desertic rock plain
stony soilsđất lẫn đá, đất xương xẩu
storage reservoirhồ chứa nước, đn reservoir, storage work
storage workhồ chứa nước, đn storage reservoir
stormbão
storm beachbãi biển sóng bão, đn storm terrace
storm flowdòng trực tiếp, đn direct runoff
storm overflowlụt do bão
storm runoffdòng trực tiếp, đn storm flow
storm surgenước dâng bão, đn storm wave
storm water run offdòng trực tiếp, đn storm runoff
storm wavenước dâng bão, đn storm surge
straight slopesườn thẳng
straiteo biển, đn channel, sound, sea gate
strandbãi biển, đn beach, plage
strand vegetationthảm thực vật ven bờ
strandflatthềm mài mòn, đn wave-cut terrace, abrasion terrace
stratatầng, vỉa, địa tầng

water-bearing ~ tầng chứa nước


overlying ~ tầng phủ

straththềm đáy tàn dư,  đn strath valley
strath valleythềm đáy tàn dư,  đn strath
stratificationsự phân lớp, sự phân tầng
stratification of atmospheresự phân tầng khí quyển
stratification of watersự phân tầng nước
stratifiedphân lớp, phân tầng
stratified lava volcanodung nham phân tầng
stratified volcanonúi lửa phân tầng
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
stratiform depositstụ khoáng dạng vỉa
stratigraphic classificationphân loại địa tầng
stratigraphic codequy phạm địa tầng
stratigraphic columncột địa tầng
stratigraphic correlationđối sánh địa tầng
stratigraphic nomenclaturedanh pháp địa tầng
stratigraphic terminologythuật ngữ địa tầng
stratigraphic trapbẫy địa tầng (trong địa chất dầu khí)
stratigraphic unitphân vị địa tầng
stratigraphical boundaryranh giới địa tầng
stratigraphical discordancebất chỉnh hợp địa tầng, đn stratigraphical unconformity
stratigraphical hiatusgián đoạn địa tầng, đn gap in the succession of strat
stratigraphical lacunagián đoạn trầm tích, đn break in cedimentation
stratigraphical sectionmặt cắt địa tầng
stratigraphical unconformitybất chỉnh hợp địa tầng, đn stratigraphical discordance
stratigraphical zoneđới địa tầng
stratigraphyđịa tầng học
stratocumulusmây tằng – tích
stratoisohypsesđường đẳng sâu tầng
stratopauseđỉnh tầng bình lưu, tầng chuyển tiếp
stratospheretầng bình lưu
stratovolcanonúi lửa phân tầng
stratum, sn. stratatầng, lớp
stratusmây tằng
streamdòng chảy, suối
stream bifurcationsự phân đôi dòng
stream channellòng dẫn, đn river bed, river channel
stream erosionxâm thực theo dòng
stream gradientđộ dốc lòng sông, đn gradient of river, fall of stream
stream lineđường đứt (đc.), tuyến dòng chảy (hd)
stream ordercấp bậc dòng chảy
stream profiletrắc diện dọc dòng chảy
stream systemhệ thống sông, đn river system
stream-flow regimethủy chế, chế độ thủy văn
streamflow regulationđiều tiết thủy chế
stream-gauging networkmạng lưới trạm thủy văn
stressứng suất
stress axistrục ứng suất
stress mineralkhóang vật chịu ứng suất
stress tensortensor ứng suất
stress-strain curveđường cong biến dạng – ứng suất
stria, sn. striaedải sọc, vân
striate(thuộc) dải, (thuộc) sọc, có tô điểm vân (về bào tử)
striatedkhía vân, khía vạch, (dạng) sọc dải
striationcó sọc, có vân, vết khía, hệ sọc, hệ vân
strict nature reservekhu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt
strikeđường phương, đn line of strike
strike azimuthphương vị đường phương
strike faultđứt gãy theo phương (đá gốc)
strike lineđường phương, đn line of strike
strike valleythung lũng dọc
strike-slip faultđứt gãy trượt bằng, đn strike-shift fault
stringcột ống khoan, việc đặt ống khoan; chuỗi máy thu
striptuyến (bay chụp); dải (băng)
strip miningkhai thác lộ thiên, opencut mining
striped ground,  striped soilđất phân dải, đất sọc dải, đn striated ground
StromatoporoidStromatoporata, Dạng Lỗ tầng (Cổ sinh)
stromatolite, stromatolithstromatolit (di tích phân lớp do tảo), đn algal ~
strombolian-type eruptionphun trào kiểu Stromboli
strong sustainable development principlenguyên tắc phát triển bền vững
structural adjustmentđiều chỉnh cấu trúc (sự điều chỉnh cho phù hợp cấu trúc đối với một mạng tiêu thoát)
structural benchthềm cấu trúc – bóc mòn, đn structural terrace, structural rock – bench
structural conservationbảo tồn cấu trúc
structural denudational reliefđịa hình cấu trúc – bóc mòn
structural discordancebất chỉnh hợp kiến tạo, bất chỉnh hợp cơ học
structural geologymôn Địa chất cấu tạo
structural geomorphologymôn Địa mạo cấu trúc
structural mapbản đồ cấu trúc
structural petrologythạch học cấu tạo, thạch cấu tạo, vi kiến tạo, đn fabric analysis, petrofabric analysis, petrofabrics, microtectonics
structural plateaucao nguyên cấu trúc
structural rock-benchthềm cấu trúc – bóc mòn, đn structural terrace, structural bench
structural stagetầng cấu trúc
structural terracethềm cấu trúc
structural unconformitybất chỉnh hợp cấu trúc, bất chỉnh hợp góc, đn angular unconformity
structural valleythung lũng kiến tạo, đn tectonic valley
structurecấu trúc
structure of altitudinal zonalitycấu trúc đai cao
structure of soil covercấu trúc lớp thổ nhưỡng
subaerialtrên mặt lục địa
subaerial deltatam giác châu khô
subaerial processescác quá trình trên lục địa
subaerial reliefđịa hình trên lục địa
subalpinevùng núi, vùng cao, đn montane
subalpine beltđai cao
subalpine evergreen scrub forestrừng cây bụi thường xanh vùng núi
subalpine meadowđồng cỏ vùng núi
subalpine vegetationthảm thực vật vùng núi
subantarctic zoneđới cận Nam cực
subaqueous springsmạch nước ngầm dưới nước
subaqueous landscapecảnh quan ngập nước (theo chu kỳ)
subaqueous processesquá trình dưới mặt nước
subaqueous reliefđịa hình dưới mặt nước
subarctic climatekhí hậu cận Bắc cực
subarctic sod soilsđất cỏ cận Bắc cực, (đất có tầng rễ cỏ cận Bắc cực)
subarctic zoneđới cận Bắc cực
Subatlanticthời kỳ Cận Atlantic, thời kỳ Cận Đại Tây Dương (khoảng 2500 năm trước)
Subborealhậu băng Cận Bắc (5000 – 2500 năm trước, sau Boreal và trước Cận Atlantic)
subclass of landscapesphân lớp cảnh quan
subcontinentá lục địa
subcontinental type of the Earth’s crustkiểu vỏ đất á lục địa
subcorenhân trong (của Trái Đất)
subdominant speciesloài á trội, loài ưu trội phụ
subductionsự hút chìm
subduction zoneđới hút chìm
sub-ecozonetiểu vùng sinh thái
subequatorial beltsvành đai cận xích đạo
subequatorial climatekhí hậu cận xích đạo
subequatorial monsoon forest zonesđới rừng gió mùa á xích đạo
subequatorial zonesđới á xích đạo
subglacialđáy băng hà, dưới sông băng
subglacial morainebăng tích đáy
subglacial processesquá trình dưới băng
subglacial reliefđịa hình đáy sông băng
subhumid climatekhí hậu bán ẩm, đn semihumid climate
sublimatechất thăng hoa
sublimationsự thăng hoa
sublittoralgần bờ, đn neritic
sublittoral zoneđới gần bờ
submarine canyonhẻm vực ngầm (ở thềm lục địa, hoặc sườn lục địa), thung lũng ngầm; đn submarine valley
submarine continental marginrìa lục địa ngập nước
submarine contour linesđường đẳng sâu
submarine earthquakeđộng đất dưới biển , đn seaquake
submarine fanquạt bồi tích dưới biển, đn submarine cone, abyssal fan, deep sea fan, submarine delta, sea fan, subsea apron
submarine geologymôn Địa chất đáy biển, đn geological oceanography
submarine landslidestrượt đất dưới biển
submarine ridgesống núi ngầm, sống núi đáy biển, gờ đáy biển
submarine rock-stepngưỡng ngầm đáy biển
submarine terracethềm ngầm, thềm sườn bờ ngầm
submarine valleythung lũng ngầm, hẻm vực ngầm, đn submarine canyon
submarine volcanismnúi lửa ngầm, núi lửa đáy biển
submerged coastbờ ngập nước
submerged forestrừng ngập nước
submerged reefám tiêu chìm
submerged springmạch nước ngọt dưới biển
suboceanic type of the Earth’s crustkiểu vỏ đất á đại dương
suborderphân bộ
Subordinate volcanonúi lửa ký sinh, đn parasitic volcanic cone
subpermafrost waternước dưới tầng đông kết
subpolar lowáp thấp cận cực
subpopulationtiểu quần thể
subsequent streamdòng kế thừa (dòng theo phương cấu trúc)
subsequent valleythung lũng kế thừa (thung lũng theo phương cấu trúc)
subserediễn thế phụ, dãy phụ
subseriesphụ thống
subsidencehạ lún, sụt lún
subsistence agriculturenông nghiệp tự cung tự cấp, đn subsistence farming
subsistence farmingnông nghiệp tự cung tự cấp đn subsistence agriculture
subsistence fishingngư nghiệp tự cung tự cấp
subsoiltầng đất cái, tầng B, đn B horizon
subsoil waternước dưới mặt đất
subspeciesphụ loài
substitution effecthiệu ứng thay thế
subsurface brinenước muối dưới mặt đất
subsurface currentdòng chảy dưới mặt nước
subsurface flowdòng chảy dưới đất,  dòng chảy nước ngầm, đn subsurface runoff, subsurface – water flow
subsurface runoffdòng chảy dưới đất,  dòng chảy nước ngầm, đn subsurface flow, subsurface – water flow
subsurface – water flowdòng chảy dưới đất,  dòng chảy nước ngầm, đn subsurface runoff, subsurface flow
subterranean layeringtính phân tầng dưới đất (các tầng rễ cây)
subterranean waternước dưới đất, nước ngầm
subtropicalá nhiệt đới, cận nhiệt đới
subtropical anticyclonesxoáy nghịch cận nhiệt đới
subtropical beltsvành đai á nhiệt đới
subtropical climateskhí hậu á nhiệt đới
subtropical desert zonesđới hoang mạc á nhiệt đới
subtropical evergreen forestrừng thường xanh á nhiệt đới
subtropical forest zonesđới rừng á nhiệt đới
subtropical forest-steppe zonesđới rừng – thảo nguyên á nhiệt đới
subtropical monsoon climatekhí hậu á nhiệt đới gió mùa
subtropical rain forestrừng mưa á nhiệt đới
subtropical semidesert zonesđới bán hoang mạc á nhiệt đới
subtropical steppe zonesđới thảo nguyên á nhiệt đới
subtropical vegetationthảm thực vật á nhiệt đới
subtropical zonesđới á nhiệt đới
subtropical anticyclonexoáy nghịch á nhiệt đới
subtype of landscapesphụ kiểu cảnh quan
suburbngoại ô
suburbanizationngoại ô hóa
successiondiễn thế; sự kế tiếp, tính liên tục
successional speciationsự hình thành loài kế tiếp nhau
succinitehổ phách, đn amber
succulent plantthực vật mọng nước
succulentscây chịu hạn, cây mọng nước
suffocationchết ngạt hàng loạt (động vật thủy sinh chết hàng loạt do thiếu oxy)
suffosionhiện tượng tiềm thực, đn underwashing
suiteđiệp, dãy, loạt
sukhoveigió khô nóng
sulfate-reducing bacteriavi khuần khử hoàn nguyên sulfat (để lấy ôxy), vi khuần tạo lưu huỳnh, đn sulfur bacteria
sulfatessulfat
sulfidesulfur, muối sulfur
sulfur cyclechu trình lưu hùynh
sulfur dioxidedioxit lưu hùynh
sullagebùn lắng đọng (trong dòng chảy)
summer floodlũ hè
summermùa hè
summer lightningchớp xa, chớp nguồn, chớp bể, đn sheet lightning
summer solsticehạ chí
summer timegiờ (làm việc) mùa hè
summit of mountainđỉnh núi
summit-levelmực bào mòn trên, đn gipfelflur
SunMặt Trời
sun-crackskhe nứt do nắng
sunshine durationthời gian Mặt Trời chiếu sáng
sunspotsđốm đen trên Mặt Trời
sunspot cycleschu kỳ đốm đen trên Mặt Trời
sun-synchronous satellitevệ tinh đồng bộ với nắng
superimposed riversông hậu sinh, đn epigenetic river
superadiabatic gradientgradien siêu đoạn nhiệt
superadiabatic lapse ratetốc độ giảm nhiệt độ và áp suất siêu đoạn nhiệt
superaqueous landscapecảnh quan nơi nước ngầm nông
supercooled waternước siêu lạnh
supercoolingsiêu lạnh
superficial currentdòng chảy mặt
superficial depositstrầm tích mặt, đn surficial deposits
superficial meanderskhúc uốn tự do, khúc uốn thứ sinh, đn free   meanders
supergenebiểu sinh, thứ sinh, đn hypergene, secondary
superglacial morainesbăng tích mặt,  đn surface moraines
superimposed depressiontrũng chồng
superimposed landformsđịa hình tích tụ chồng phủ
superimposed terracebậc thềm phủ trên
supermarketsiêu thị
supernovasao siêu mới
supersaturationquá bão hòa (độ ẩm không khí)
superstructurethượng tầng cấu trúc, đn suprastructure
supplysự cung cấp, nguồn cung cấp
supralittoralrìa đới duyên hải, đới trên triều, đn supratidal zone
supratidal zoneđới trên triều, rìa đới duyên hải, đn supralittoral
surfsóng nhào, đn breaking wave, breaker, swash, breaking of the wave
surface currentdòng chảy mặt
surface firecháy lan mặt đất
surface flowdòng mặt
surface miningkhai thác lộ thiên
surface morainesbăng tích trên mặt, đn surficial moraines
surface of no motionmặt không chuyển động
surface of unconformitymặt bất chỉnh hợp
surface runoffdòng chảy mặt
surface waternước mặt
surfaces of erosionbề mặt san bằng, đn denudation surfaces
surfactantchất có hoạt tính bề mặt, chất tẩy rửa
surgesóng lừng chết, đn swell
surge phenomenahiện tượng nước dâng
survey analysisphân tích quan trắc
survivorshipđộ sống sót, tỉ lệ sống sót
survivorship curveđường cong sống sót
suspended loadvật liệu lơ lửng, chất tải huyền phù, đn suspension load, suspensate, silt load
suspended sediment loadvật liệu trầm tích huyền phù
suspended solidschất rắn lơ lửng
suspensionsự lơ lửng, chất lơ lửng, thể huyền phù; sự treo
suspension curentdòng vẩn bùn, dòng chảy lơ lửng, đn turbidity curent
sustainabilitysự bền vững; khả năng bền vững
sustainable agriculturenền nông nghiệp bền vững
sustainable citythành phố bền vững
sustainable demandnhu cầu bền vững
sustainable developmentsự phát triển bền vững
Sustainable Development CommissionỦy ban về Phát triển bền vững
sustainable global societyxã hội bền vững toàn cầu
sustainable livingđời sống bền vững
sustainable societyxã hội bền vững
sustainable systemhệ thống bền vững, hệ thống ổn định
sustainable usesử dụng bền vững
sustainable yieldsản lượng bền vững
sustained yieldnăng suất bền vững, hiệu suất bền vững, sản lượng bền vững
Svecofennian foldingchuyển động uốn nếp Svecofenni, chuyển động uốn nếp Thụy-Phần
swalletsuối ngầm, dòng chảy biến
swallow holephễu karst, đn dolline, sink hole
swampbãi lầy
swamp and mangrove forestrừng đầm lầy ngập mặn
swamp forestrừng đầm lầy
swamp meadowđồng cỏ đầm lầy
swamp vegetationthảm thực vật đầm lầy
swashsóng nhào, sóng vỗ bờ, dòng sóng vỗ bờ, đn breaking wave, breaker, surf, breaking of the wave
swellsóng lừng
Hai mục từ swelling dome và syntaxis nên để lại vì:
swelling dome

 


 


 

vòm núi lửa, đn volcanic dome

Theo Glossary (2005): volcanic dome = lava dome.


Không tìm thấy swelling dome trong Glossary. Các mục từ có swelling đều mang ý nghĩa phồng ra, trương lên, nở ra, căng ra (căng buồm)

syntaxisép sát trục nếp uốn

Theo Glossary (2005)syntaxis = A sharp bend in an orogenic belt, accompanied by a fraying into several strands.The term is Sollar’s translation of the term ”shaarung” first used by Suess in 1901.

swelling claysét trương nở
swelling pressureáp lực trương nở
swimming stoneđá nổi, opal xốp
syenitesyenit
sylvinesylvin, sylvit, đn sylvite
symbiontsinh vật cộng sinh
symbiosishiện tượng cộng sinh
symbolský hiệu
symmetrical folduốn nếp đối xứng, uốn nếp bình thường, đn  normal fold
sympatriccùng xứ, cùng vùng phân bố
sympatric speciesloài cùng phân bố
SynapsidaSynapsida, Đồng cung (phụ lớp bò sát cổ, một hố thái dương)
synchronic analysisphép phân tích đồng bộ
synchronous weather mapsbản đồ synop, đn synoptical maps, weather maps
synclinal foldnếp lõm, nếp võng
synclinal valleythung lũng nếp lõm, thung lũng sụt, đn valley of subsidence
synclinenếp võng, nếp lõm
synclinoriumphức nếp võng, phức nếp lõm
syneclisezmáng nền
synecologysinh thái học quần thể
synformcấu trúc võng, cấu trúc lõm; dạng uốn âm thuận (phản nghĩa: antiform – dạng uốn dương thuận)
synformal anticlinegiả nếp lõm
synfuelnhiên liệu tổng hợp
syngenesisđồng sinh
syngenetic karstkarst đồng sinh
syngenetic successiondiễn thế đồng sinh
synodic monththáng Mạt trăng
synopticthuộc về synop
synoptic chartbản đồ synop, bản đồ thời tiết
synoptic situationhình thế synop
synoptical mapsbản đồ synop, bản đồ thời tiết
synopticsthời tiết học; phân tích thời tiết bằng bản đồ
synorogenic movementschuyển động đồng tạo núi
synorogenic plutonxâm nhập đồng tạo núi
synsedimentary faultđứt gãy đồng trầm tích
synsedimentary foldinguốn nếp đồng trầm tích
syntecticcùng nóng chảy, đồng dung
syntectitesyntectit, đá cùng nóng chảy
syntectonic plutonxâm nhập đồng kiến tạo
syntexiscùng nóng chảy, sự đồng dung
synthemphân vị đồng tụ (giữa hai bất chỉnh hợp khu vực)
synthetic mapsbản đồ tổng hợp
synthetic natural gas (SNG)khí tự nhiên tổng hợp
syrtsđồng bằng bóc mòn trên núi cao
systemhệ thống, hệ (địa tầng)
system of erosionhệ thống xâm thực
systematic samplinglấy mẫu hệ thống
systems analysisphép phân tích hệ thống
syzygieskỳ sóc vọng

[/restab]

[restab title=”T”]

































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































T wavesóng âm đoản kỳ
table mountainsnúi mặt bàn, núi phẳng
tablelandđịa bàn phẳng, vùng đất phẳng
tableland reliefđịa hình bằng phẳng
tableland topographyđịa hình bằng phẳng
tablelandsđịa hình bằng phẳng
tablemountssơn hệ phẳng, vùng núi mặt bàn
tabular coral reefsrạn phẳng, ám tiêu phẳng
Tabulate coralsSan hô vách đáy, Tabulata
tacheometrical surveytoàn đạc
tachylitekv tachylit
Taconic (Taconian) Orogenytạo núi Tacon
taigataiga (rừng đầm lầy miền cực bắc)
taiga climatekhí hậu taiga
taiga soilsđất taiga
taiga zoneđới taiga
tailđuôi, đoạn cuối

~ dune đụn cát đuôi


~ water hạ lưu

tailingsbã quặng
takyrtacưa (hồ cạn chỉ gồm setd-bột ở hoang mạc Trung Á)
talckv talc, tan
taliktalik, mảnh sót (mảnh đất không đóng băng ở vùng băng vĩnh cửu)
talusmái dốc, taluy, lở tích, sườn tích
talus accumulationtích tụ sườn dốc
talus conenón lở tích
talus slopesườn dốc
talwegđường đáy (thung lũng)
tangential faultđứt gãy tiếp tuyến
tangential thrustđứt gãy chờm nghịch tiếp tuyến
tantalitekv tantalit
tantalum oresquặng tantal, quặng tantan
taphocenose, thaphocenosequần hợp chôn vùi
taphonomychôn vùi học, mồ học (từ xác sinh vật thành hoá thạch)
taphrogenesis, taphrogenyhào luỹ sinh, kiến sinh hào luỹ
tar sandcát hắc ín
tariffthuế nhập khẩu, biểu thuế nhập khẩu
tariff barrierhàng rào thuế quan
tarnnhạn biển, hồ nhỏ trên núi
Tatarianbậc, kỳ Tatar (cuối Permi)
taxitic structurecấu trúc vụn nnúi lửa, cấu trúc taxit
taxontaxon, đơn vị phân loại (sinh vật)
taxonomyphân loại học (sinh vật)
taylorismthuyết Taylor
teaching mapstập bản đồ giáo học
tear faultsđứt gãy trượt
technoaddictionkỹ thuật cai nghiện
technogenesic of landscapenhân tố kỹ thuật của cảnh quan
technological changethay đổi kỹ thuật
technological effectshiệu ứng kỹ thuật, hiệu quả kỹ thuật
technology transferchuyển giao công nghệ
technology treadmillkhổ sai công nghệ
tectogenesistạo núi, kiến sinh
tectonickiến tạo

~ accretion sự bồi kết kiến tạo


~ activation hoạt hoá kiến tạo


~ breccia kiến tạo dăm kết


~ cycle chu kỳ kiến tạo


~ deformation biến dạng kiến tạo, phá huỷ kiến tạo


~ denudation bóc mòn kiến tạo


~ fissures khe nứt kiến tạo


~ flow kiến tạo dịch chuyển, đn tectonic transport


~ framework khung kiến tạo


~ hypotheses giả thuyết kiến tạo


~ inclusion bao thể kiến tạo


~ landforms địa hình kiến tạo


~ maps  bản đồ kiến tạo


~ mélange thể xáo trộn kiến tạo


~ movements chuyển động kiến tạo


~ troughs trũng kiến tạo


~ valley thunng lũng kiến tạo


~ windows cửa sổ kiến tạo

tectonicskiến tạo học
tectonitesđá vụn kiến tạo
tectonophysicsvật lý kiến tạo
tectonospherequyển kiến tạo
tectonostratigraphykiến tạo địa tầng
tektitestectit
telecontrolkiểm soát từ xa
teleologymục đích luận
telluric currentsdòng tellur, dòng điện dưới đất
telmatologymôn đầm lầy
temblorđộng đất đn earkthquake
temperateôn hoà, ôn đới
temperate desert zoneđới hoang mạc ôn hoà
temperate forest zonesrừng ôn đới
temperate forest-steppe zonesrừng thảo nguyên ôn đới
temperate rain forestrừng mưa ôn đới
temperate rain forest in the tropicsrừng mưa ôn đới chí tuyến
temperate semidesert zonesđới bán hoang mạc ôn hoà
temperate steppe zonesđới thảo nguyên ôn hoà
temperature anomalydị thường nhiệt độ
temperature gradientgradien nhiệt độ
temperature inversionnghịch đảo nhiệt độ
temporary base levelmực cơ sở tạm thời
tenant capitalvốn thuê, vốn thuê mượn
tensionsức căng, sự căng

~ fractures khe nứt căng, phá huỷ căng


~ joints khe nứt căng


~ rupture  đứt gãy căng, phá huỷ căng


~ strain  biến dạng căng


~ stress ứng suất căng


~ zone đới căng dãn

TentaculitsTentaculites
tenure (of land or resources)sự chiếm hữu (đất đai, mỏ)
tephravụn núi lửa, vật liệu vụn núi lửa
tephriteđá tephrit (một loại đá phun trào)
terminal basinbồn kết thúc
terminal costsgiá cuối cùng
terminal velocityvận tốc cuối
terminariumgò mối
termination pull-apart basinbồn cuối kéo tách
ternary diagrambiểu đồ tam giác
ternary graphđồ thị tam giác, đồ thị ba cấu tử
terra rossađất đỏ
terracethềm, ruộng bậc thang
terrace cultivationcanh tác ruộng bậc thang
terrace edgethềm rìa
terrace scarpdốc thềm, sườn thềm
terracettethềm nhỏ, thềm bậc
terracingtạo thềm
terrestrial(thuộc) Trái Đất, đất liền, lục địa

~ coordinates toạ độ Trái Đất


~ deposits trầm tích lục địa


~ ellipsoid ellipsoid Trái Đất


~ equator xích đạo Trái Đất


~ magnetism địa từ


~ radiation bức xạ Trái Đất


~ radiation

terrigenous depositstrầm tích lục nguyên
territorial(thuộc) lãnh thổ, địa phận

~ justice luật lãnh thổ


~ seas, ~ waters lãnh hải


~ social indicator chỉ số xã hội theo lãnh thổ

territorylãnh thổ, địa phận, vùng đất
TertiaryĐệ tam
tertiary (higher-level) consumerngười tiêu dùng cấp ba (mức cao)
tertiary industrycông nghiệp cấp ba
tertiary sectorkhu vực thứ ba, bộ phận thứ ba
tertiary sewage treatmentxử lý chất thải cấp ba
tertiary treatmentxử lý cấp ba, điều trị cấp ba
tesheniteđá teshenit
tessellationkhảm, sự khảm
test wellgiểng tìm kiếm, thăm dò
Tethysbiển Tethys
thalassocratic periodsgiai đoạn nền đại dương
thalassocratonnền đại dương
thalwegđường đáy, đường thung lũng
thanatocoenosisquần hợp xác
Thanetianbậc, kỳ Thanet (thuộc Paleogen, cuối Paleocen)
thawbăng tan, tan băng

~ lake hồ băng tan


~ water nước băng tan

ThecodontiaThecodont (dạng bò sát cổ ở Permi-Trias)
thematic atlasesbộ bản đồ chuyên đề, Atlas chuyên đề
thematic mapsbộ bản đồ chuyên đề
theodolitic surveytrắc đạc kinh vĩ, đo đạc kinh vĩ
thermalnhiệt, nóng, luồng không khí nóng, thời kỳ tan băng

~ analysis phân tích nhiệt


~ aureole vành nhiệt


~ bar ranh giới nhiẹt (trong hồ)


~ capacity nhiệt dunng


~ contraction theory thuyết co rút do nhiệt (về sự thành tạo Trái Đất)


~ equator xích đạo nhiệt


~ expansion giãn nở nhiệt


~ inversion sự đảo nhiệt


~ low dòng nhiệt


~ pollution ô nhiễm nhiệt


~ radiation bức xạ nhiệt


~ remanent magnetisation nhiệt từ dư, đn thermoremanence


~ shield khiên nhiệt


~ springs mạch nước nóng, mạch nức địa nhiệt


~ stratification phân tầng nhiệt


~ type of lake kiểu hồ nước nóng


~ wind gió nóng

thermic anomalydị thường nhiệt
thermistorđiện trở nhiệt
thermocirqueđài vòng nhiệt
thermoclinetầng đột biến nhiệt
thermodynamic diagrambiểu đồ nhiệt động
thermo-electricitynhiệt điện
thermohaline analysisphân tích nhiệt-muối (ở nước biển)
thermohaline convectionhoàn lưu nhiệt-muối (ở nước biển)
thermokarstkarst nhiệt
thermokarst lakehồ karst nhiệt
thermometernhiệt kế
thermophilicưa nhiệt, ưa nóng
thermophilesinh vật ưa nóng
thermophytethực vật ưa nóng
thermoremanencenhiệt từ dư, đn thermal remanent magnetisation
thermospheretầng nóng, tầng nhiệt (của nước biển)
thin lamellar jointingthớ nứt tách lớp mỏng
thin sectionlát mỏng
thin slidetấm phim đèn chiếu
thinningmỏng dần, làm mỏng
Third Worldthế giới thứ ba
Third World debtnợ của Thế giới thứ ba
thoritekv thorit
thorn forestrừng cây gai
threadwormsgiun kim
three-field systemhệ ba trường
thresholdngưỡng, tới hạn
threshold populationdân số tới hạn
throughflowdòng suốt
throw of faultcự ly đứt gãy
thrustchờm, đứt gãy chờm nghịch

~ fault đứt gãy chờm nghịch


~ nappe lớp phủ nghịch chờm


~ plane mặt đứt gãy chờm nghịch


~ slice vẩy chờm


~ surface bề mặt đứt gãy chờm nghịch


~ outlier khối sót chờm nghịch

thundersấm, sét
thunder eggtrứng đá (tuf chalcedon, opal dạng cầu phong hoá)
thunderstormbão tố
tidal(thuộc) thuỷ triều

~ barrage tường thuỷ triều


~ bore sóng triều cửa sông


~ creek lạch triều


~ currents dòng thuỷ triều


~ delta châu thổ triều


~ energy năng lượng thuỷ triều


~ forest rừng vùng triều, rừng triều


~ interval gian triều


~ marsh bãi lầy triều


~ scour xói mòn triều


~ streams dòng triều


~ wave thuỷ triều


~ zone đới triều

tidethuỷ  triều

~ amplitude biên độ thuỷ triều (chênh lệch giữa mức triều cường và mức nước biển bình thường)


~ cycle chu kỳ thuỷ  triều


~ flat bãi thoát  triều


~ range độ cao thuỷ triều (chênh lệch giữa mức triều cường và triều ròng, gấp hai biên độ triều)


~ rip xoáy triều

tidelandvùng triều
tideless seabiển không thuỷ triều
tied islandđảo nối bờ, đn tombolo island
tiger’s eye, tigeritengọc mắt mèo
tight foldnếp uốn khit, nếp uốn hẹp
tight fracturekhe nứt khít, khe nứt chặt
tight-closed fracturekhe nứt chặt khít, khe nứt kín
tillsét tảng lăn
till fabric analysisphân tích cấu trúc sét tảng lăn
till plainbãi sét tảng lăn
tillitestilit, băng tích
tilloidesdạng tilit
tilted faultđứt gãy nghiêng
tilthlớp đất trồng trọt, sự canh tác
timethời gian, thời kỳ, giờ

~ anomaly dị thường thời gian (của sóng địa chấn)


~ break thời điểm đầu (truyền sóng địa chấn)


~ -distance convergence thời gian


~ distance curve đường cong thời khoảng


~ graph đồ thị thời gian


~ lag trễ sóng (địa chấn)


~ lead tới sớm (của sóng địa chấn)


~ scale thang địa thời


~ -stratigraphic unit  phân vị thời địa tầng


~ -stratigraphy thời địa tầng


~ -transgressive không đẳng thời, đn diachronous


~ zone thời đới

time-space compressionnén ép thời gian-không gian
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
time-space convergencehội tụ thời gian-không gian
time-space geographyđịa lý thời gian-không gian
TIN (triangulated irregular network)mạng tam giác không đều
tin orequặng thiếc
tin pyritesulfur thiếc, đn stannite
tinstoneđá thiếc, casiterit
titanic iron orequặng sắt titan
titanitekv titanit
titanium oresquặng titan
titanomagnetitetitanomagnetit, magnetit titan
Tithonianbậc, kỳ Tithon (đầu Creta)
TNCs (transnational corporations)tổ hợp xuyên quốc gia
Toarcianbậc, kỳ Toarc (đầu Jura)
Tobolsk Interglacialgian băng Tobolsk
toe of slopechân sườn
tolerancesức chịu đựng, sự khoan dung
tolerance limitgiới hạn chịu đựng, giới hạn khoan dung
tombolobãi nối, doi cát nối, tombolo
tombolo islandđảo nối bờ
tonguelưỡi, nêm, nhánh, dải đất thấp
Tonianhệ, kỷ Toni (thuộc Neoproterozoi)
top of bedmái lớp
topazkv topaz
toplapphủ mái, bất chỉnh hợp mái
topocentric coordinatestoạ độ địa tâm
topographic(thuộc) địa hình

~ atlases tập bản đồ địa hình, Atlas địa hình


~ base cơ sở địa hình


~ forms dạng địa hình


~ maps tập bản đồ địa hình


~ maturity địa hình thành niên


~ surface bề mặt địa hình


~ survey đo đạc địa hình, khảo sát địa hình


~(al) map bản đồ địa hình


~ youth địa hình tráng niên

topographical basiscơ sở địa hình
topographical mapstập bản đồ địa hình
topographical surveyingđo đạc địa hình, khảo sát địa hình
topographyđịa thế, địa hình
topological mapbản đồ địa hình
topologyđịa hình học
toponymyđịa danh học
topplekhối lật, khối nghiêng
topsoilđất trồng trọt, đất mặt
torchỏm núi, mũi đá, mõm đá nhọn
tornadogió xoáy nhỏ
torrid climatekhí hậu khô nóng
Tortonianbậc, kỳ Torton (đầu Neogen)
total catchment management (TCM)quản lý dẫn nước toàn bộ, tổng quản dẫn nước
total dissolved solids (TDS)chất rắn hoà tan hoàn toàn
total environmental valuegiá trị môi trường toàn bộ
total evaporationbốc hơi hoàn toàn
total fertility ratetỷ lệ màu mỡ hoàn toàn
total radiationbức xạ toàn bộ
tourismdu lịch
tourist mapsbản đồ du lịch
tourmalinekv tourmalin
tourmaliniteđá tourmalinit
Tournaisianbậc, kỳ Tournais (đầu Carbon)
tower karsttháp karst
townthị xã, thành phố
town planningquy hoạch đô thị
townscapephi đô thị
toxic chemicalhoá chất độc, độc tố
toxic metalskim loại độc
toxic wastechất thải độc hại
toxicityđộc tính, độ độc
toxicologyđộc học
trace elementnguyên tố vết
trace gaskhí vết
trachyteđá trachyt
traction load, tractional loadvật liệu tải
tradethương mại, mậu dịch
trade (trading or economic) blockhối mậu dịch (mậu dịc hoặc kinh tế)
trade cycledao động kinh tế, chu kỳ mậu dịch
trade gapxuất siêu, nhập siêu
tradetín phong, gió mậu dịch; nghệ nghiệp, thương mại

~ wind inversion đảo gió mậu dịch


~ winds gió mậu dịch, tín phong


~ -wind climate kkhí hậu tín phong


~ -wind currents luồng tín phong


~ -wind desert tín phong hoang mạc. gió mậu dịch hoang mạc


~ -wind front fron tín phong, fron gió mậu dịch


~ -wind regions khu vực tín phong, khu vực gió mậu dịch

trading estateđiền trang kinh doanh
traditional inhabitantcư dân truyền thống
traditional intensive agriculturenông nghiệp chủ yếu truyền thống
traditional subsistence agriculturenông nghiệp sinh kế truyền thống
trafficgiao thông; buôn lậu
traffic impact studynghiên cứu va chạm giao thông
traffic principlenguyên tắc giao thông, luật giao thông
traffic segregationphân luồng giao thông
tragedy of the commonsbi kịch cộng đồng
traitđặc điểm, nét đặc trưng
transborder conservationbảo tồn xuyên biên giới
transboundary effecthiệu ứng xuyên biên giới
transfer costsgiá vận chuyển
transfer pricegiá vận chuyển
transferabilitykhả năng chuyển đổi
transfluence (glacial transfluence)băng chảy
transfluent glacierbăng chảy
transform faultđứt gãy chuyển dạng
transform fault plate boundaryranh giới mảng chuyển dạng
transformationsự biến đổi, sự chuyển hoá
transformation of datachuyển hoá tư liệu, biến đổi tư liệu
transformation of naturechuyển hoá tự nhiên, biến đổi bản chất
transformismthuyết biến đổi, thuyết granit (trong sự hình thành granit)
transfrontier conservationsự bảo tồn xuyên biên giới
transgressionbiển tiến
transgressive overlappinglợp phủ biển tiến
transhipmentsự chuyển hàng
transhumancedi chuyển gia súc (lên núi)
translatory (translationalfaultđứt gãy tịnh tiến
transit trademậu dịch quá cảnh
transition forestrừng chuyển tiếp
transitional citydô thị chuyển tiếp
transitional zoneđới chuyển tiếp, vùng chuyển tiếp
transitory zonevùng tạm thời, khu vực tạm thời
translocationsự dời chỗ, sự di chuyển, sự hoán vị
transmigrationsự di cư, sự di trú đn migration
transnational corporationtổ hợp (công ty) xuyên quốc gia
transparencysự trong suốt, phim chiếu hình
transpirationthoát hơi nước (ở thực vật), sự ra mồ hôi (ở người)
transport costsphí vận tải
transport geographyđịa lý vận tải
transport networkmạng lưới giao thông vận tải
transport network development modelmô hình phát triển mạng lưới giao thông vận tải
transport, transportationgiao thông vận tải
transportation planningquy hoạch giao thông vận tải, kế hoạch hoá giao thông vận tải
transversal coastbờ cắt ngang
transversal movement of loadchuyển động ngang của tải
transversal shear faultđứt gãy trượt ngang
transverse dunecồn cát ngang
transverse faultđứt gãy ngang
transverse jointskhe nứt ngang
transverse projectionsphép chiếu ngang
transverse slope of water surfacedốc ngang của mặt nước
transverse thrustchờm ngang, chờm nghịch ngang
transverse valleythung lũng cắt ngang, thung lũng ngang
trapbẫy (dầu khí)
trappsđá trap, đá phun trào bậc thang
trasstro núi lửa
travelling dunecồn cát di chuyển
travertinetravertin, tuf vôi
travertine moundsụ travertin, mô travertin
travertine terracesthềm travertin
trawler fishingđáng cá lưới rà
tree lineđường giới hạn của cây cối
tree savannahsavan có cây cối
trellis drainage patternmạng tiêu nước mắt cáo
trellised drainagetiêu nước dạng mắt cáo
Tremadocianbậc, kỳ Tremadoc (đầu Ordovic)
tremolitekv tremolit
trend azimuthxác định phương vị
trend surface mapbản đồ bề mặt định hướng
triangular deltachâu thổ tam giác
triangular diagrambiểu đồ tam giác
triangulated irregular network, TINmạng tam giác không đều
triangulationphép đac tam giác
Trias, Triassichệ, kỷ Trias
tributary areavùng phụ lưu
tributary valleythung lũng phụ lưu
trickle downdòng nhỏ giọt
trilaterationphép đo ba cạnh tam giác
TrilobitesBọ ba thuỳ, Trilobit
triploblastic(thuộc loại) ba lá phôi
tripoliđá tripoli
tronakv trona
trophicdinh dưỡng, nuôi dưỡng
trophic accumulationtích tụ dinh dưỡng
trophic levelmức dinh dưỡng
trophic zoneđới dinh dưỡng
tropholytic zoneđới dinh dưỡng
tropicchí tuyến
tropic of Caneerchí tuyến Caneer
tropic of Capricornchí tuyến Capricorn
tropical(thuộc) nhiệt đới

~ agriculture nông nghiệp nhiệt đới


~ air mass khối không khí nhiệt đới


~ bamboo-forest rừng tre nhiệt đới


~ belts đai nhiệt đới


~ climates khí hậu nhiệt đới


~ cyclone xoáy nghịch nhiệt đới


~ desert zones các đới hoang mạc nhiệt đới


~ forest rừng nhiệt đới


~ fresh water swamp forest rừng đầm lầy nhiệt đới


~ high montane coniferous forest rừng thông núi cao nhiệt đới


~ high-grass low tree savannah rừng savan cỏ, cây thấp nhiệt đới


~ hurricane bão nhiệt đới


~ karst with residual hills karst với đồi sót nhiệt đới


~ lowland evergreen rain forest rừng mưa đất thấp cây thường xanh nhiệt đới


~ mangrove woodland rừng sú vẹt nhiệt đới


~ meteorology khí tượng nhiệt đới


~ moist deciduous forest rừng ẩm nhiệt đới rụng lá hàng năm


~ monsoons gió mùa nhiệt đới


~ montane bamboo forest rừng tre núi nhiệt đới


~ open forest rừng mở nhiệt đới, rừng thưa nhiệt đới


~ orchard country miền cây ăn quả nhiệt đới


~ rainforest rừng mưa nhiệt đới


~ rain-forest climate rừng mưa nhiệt đới


~ rains mưa nhiệt đới


~ riparian woodland rừng vưen sông nhiệt đới


~ semi-deciduous forest rừng nhiệt đới nửa rụng lá hàng năm


~ semi-desert vegetation thực vật nửa hoang mạc nhiệt đới


~ semidesert zones đới nửa hoang mạc nhiệt đới


~ semi-evergreen forest rừng nhiệt đới nửa thường xanh


~ storm bão tố nhiệt đới


~ thorn savannah savan cây gai nhiệt đới


~ vegetation thực vật nhiệt đới

Tropico-Atlantic faunistic regionkhu hệ động vật nhiệt đới Đại Tây Dương
Tropico-Indopacific faunistic regionkhu hệ động vật nhiệt đới Ấn Đo Dương-Thái Bình Dương
tropopausevùng đỉnh tầng đối lưu
tropophytesthực vật nhiệt đới, thực vật thích nghi rộng
tropospheretầng đối lưu
troughtrũng, trũng địa hào,
trough of low pressuretrũng của áp thấp
trough valleythung lũng dạng máng, thung lũng dang địa hào
truck farmingnghề trồng rau
true costgiá thật
true dip directionhướng cắm thực
true solar timegiờ thật Mặt Trời
truncated cyclonelốc xoáy bị cắt
trunk riversông chính
tsunamisóng thần
tufatufa (trầm tích carbonat trầm đọng ở miệng địa nhiệt)
tufftuf
tuff brecciadăm kết tuf
tuff lavadung nhám tuf
tuffitetuffit
tumultuous beddingphân lớp hỗn độn
tundrađài nguyên
tundra climatekhí hậu đài nguyên
tundra soilđất đài nguyên
tundra vegetationthực vật đài nguyên
tundra zonesđới đài nguyên
tungsten oresquặng tungsten
tunnel valleythung lũng ngầm, hẻm sông băng
turbiditesturbidit
turbidityđộ đục, độ xáo trộn
turbidity currentdòng đục, dòng xáo trộn, dòng chảy rối
turbospheretầng nhiễu lưu
turbulencesự nhiễu loạn, sự rối loạn
turbulence of atmospherenhiễu loạn khí quyển
turbulent boundary layertầng ranh giới nhiễu loạn
turbulent flowdòng chảy rối
turnpikequầy thu tiền (có cổng ngăn)
Turonianbậc, kỳ Turon (cuối Creta)
turquoisengọc lam
tussockbúi cỏ trội
twilighttảng sáng, lúc chạng vạng
twilight areavùng kém sáng
twilight coloursmàu tranh tối tranh sáng
twinsinh đôi, ghép đôi, kv song tinh

~ dune ridges đỉnh cồn cát ghép đôi


~ rivers sông ghép đôi


~ volcanoes núi lửa ghép đôi


~ crystal song tinh


~ center tâm song tinh

type of landscapekiểu của cảnh quan, kiểu cảnh quan
type of localitykiểu của địa điểm, kiểu của vị trí
type of reliefkiểu của địa hình, kiểu địa hình
type of vegetationkiểu của thực vật, kiểu thực vật
typhoonbão
Tyrrhenian transgressionbiển tiến Tyrrhen

[/restab]

[restab title=”U”]



























































































































































































































































































































































































































































ubacsườn khuất nắng
ubiquistssinh vật phân bố rộng
ubiquitous materialvật liệu phân bố rộng
Ufimianbậc, kỳ Ufim (thuộc Permi ở Nga)
ulmificationthành tạo than bùn
ultra-abyssal(thuộc) siêu nước sâu
ultrabasic rocksđá siêu mafic, đá siêu bazơ
ultrafiltrationsiêu lọc
ultramarinekv lazurit đn lazurite; lazurit nhân tạo
ultraviolet radiationbức xạ cực tím
ultraviolet-B radiation (UV-B radiation)bức xạ cực tím B
umbravùng khuất bóng (trong nhất thực, nguyệt thực)
umbracer dunecồn cát khuất gió
UN Development Program (UNDP)Chương trình phát triển của Liên hợp quốc
uncertaintykhông chắc chắn, hay thay đổi
unconfined ground waternước ngầm không áp
unconformitybất chỉnh hợp, không chỉnh hợp
unconformity of overlapbất chỉnh hợp phủ chờm
unconsolidated rockđá không gắn kết, đá không rắn
undercliff1. vách đá rơi; 2. đá dưới vỉa (than)
undercuttingkhoét hàm ếch
underdeveloped countriescác nước chậm phát triển, các nước kém phát triển
underdevelopmentkém phát triển
underfit streamsuối chật (dòng quá nhỏ so với cỡ thung lũng)
underflowdòng chảy ngầm, đn subsurface current
underground lakehồ ngầm, đn cavern lake, cave lake
underground streamsuối ngầm
underground waternước ngầm, nước dưới đất
undergrowthtầng cây thấp, tầng dưới tán rừng
underminningkhai thác ngầm, khoét mòn chân vách
undernutritionsuy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng
underpopulationtình trạng thưa dân
undershrubcây bụi thấp
underthrust faultđứt gãy nghịch chờm
underwashingsự rửa mòn bên dưới, hiện tượng tiềm thực, đn suffosion
underwater acouticsthủy âm học
underwater icebăng dưới nước, băng đáy, đn anchor ice, bottom ice, ground ice, depth ice, lappered ice
underwoodtầng cây thấp
undiscovered resourcetài nguyên chưa phát hiện
undulating foldnếp uốn lượn sóng
undulation1) sự gợn sóng; 2) chuyển động sóng
undulatory movementscác chuyển động dạng sóng (của vỏ quả đất)
unemploymentsự thất nghiệp
unemployment ratetỷ lệ thất nghiệp
uneven developmentsự phát triển không đồng đều
unfossiliferous rocksđá câm, đá không hoá thạch
ungulateđộng vật móng guốc
uniclinal structurecấu trúc đơn nghiêng
unified field theorylý thuyết trường thống nhất
uniform delivered pricingđịnh giá giao hàng thống nhất
uniformitarianismthuyết đồng dạng, thuyết đơn dạng
unionitesoizit, unionit
unit changesự biến đổi đơn vị
unit dischagemodun dòng chảy
unit type moutainsnúi đơn dạng
United nations conference on desertificationHội thảo Liên hiệp quốc về hoang mạc hoá
United nations conference on environment and developmentHội nghị Liên hợp quốc về Môi trường và Phát triển
United nations conference on human settlementsHội nghị Liên hợp quốc về định cư nhân loại
United nations conference on the human environmentHội nghị Liên hợp quốc về môi trường sống
United nations conference on trade and developmentHội nghị Liên hợp quốc về thương mại và phát triển
United Nations Environment ProgramChương trình Môi trường của Liên hợp quốc
United nations water conferenceHội nghị Liên hợp quốc về nước
universal timegiờ quốc tế, giờ trung bình Greenwich
universevũ trụ
unloading1) sự giảm tải; 2) sự giải thoát
UNO (United Nations Organization)Liên hợp quốc, Tổ chức Liên hợp quốc
unsorted materialvật liệu không chọn lọc
unstable communitiestập đoàn không bền vững, cộng đồng không bền vững
unstratifiedkhông phân tầng, không phân lớp
unsymmetrical foldnếp uốn không đối xứng
unwateringthoát nước, hạ mức nước
upbuildingsự bồi cao, tích tụ lấn biển (trong trầm tích)
upconingnêm hình nón
updip blockkhối nâng, khối trồi (ở đứt gãy)
uplandvùng thượng du, vùng núi
uplifted fault-blockkhối nâng đứt gãy nghịch, địa lũy, đn horst, elevated block
uplifted wallcánh đứt gãy nâng, đn upthrow side
uplimb thrust faultđứt gãy chờm nghịch cánh treo
upper course of riverthượng lưu sông
upper culminationthiên đỉnh trên
upper edgerìa trên  (của vỉa)
upper face of stratummặt trên của tầng
upper mantle of the Earthmanti  trên, manti  trên của Trái Đất
upright foldnếp uốn thẳng đứng
uprushsóng vỗ bờ, sự xô lên, đn swash
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
upstreamngược dòng, thượng lưu, đầu nguồn
upswashdòng sóng vỗ bờ
upthrow blockcánh trồi nghịch (của đứt gãy)
upthrow faultđứt gãy trồi nghịch, đn reversed fault, upthrust, overfault
upthrow sidemặt trồi đứt gãy, cánh treo
upthrustnghịch chờm, đứt gãy nghịch chờm, sự trồi ngược lên trên
upthrust faultđứt gãy nghịch chờm
upthrustingsự nâng trồi
upturning of bedssự đảo ngược các lớp
upward evolution of reliefsự tiên hóa lên của địa hình
upward spiralđường xoắn ốc hướng lên trên
upward transition regionvùng chuyển tiếp lên trên
upwarp1) đất bồi trên; 2) sự oằn lên trên, đn upwarping, swell, welt
upwarpingsự trương nở, sự vồng lên
upwashsự rửa lũa
upwellingnước trồi (sự nâng nước từ lớp sâu lên phía mặt)
uranatemniteuranatemnit, đn uraninite
uranium oresquặng uran
Uranussao Thiên vương
uraosôđa tự nhiên, đn trona
urbanthuộc thành phố, thuộc đô thị
urban and regional planningquy hoạch đô thị và vùng
urban areakhu vực (vùng, diện tích) đô thị
urban blightảnh hưởng tiêu cực (xấu) của đô thị
urban climateskhí hậu đô thị
urban conservationsự bảo tồn đô thị
urban consolidationsự củng cố đo thị
urban containmenthạn chế đô thị hoá
urban continuumliên đô thị
urban density gradientgradient mật độ đô thị
urban development corporation, UDCHội đồng phát triển thành phố, Hội đồng phát triển đô thị
urban diseconomiesphi kinh tế đô thị
urban ecologysinh thái học đô thị
urban ecosystemhệ sinh thái đô thị
urban ecosystemhệ sinh thái đô thị
urban fallowkhu đất hoang trong thành phố
urban fieldkhu vực thành phố
urban geographyđịa lý học đô thị
urban growthsự phát triển đô thị, tăng trưởnng đô thị
urban hierarchycấp bậc đô thị
urban hydrologythủy văn đô thị
urban land-value surfacemặt bằng giá trị đất đô thị
urban meshlưới đô thị, mạng lưới đô thị
urban morphologyhình thái học đô thị
urban planningquy hoạch đô thị
urban primacytính ưu việt của đô thị, thị trưởng
urban renewalđổi mới đô thị, khôi phục đô thị
urban rent theorylý thuyết địa tô đô thị, thuyết thuê bao đo thị
urban social geographyđịa lý xã hội đô thị
urban sprawlsự bùng phát đô thị, vị thế đô thị
urban systemhệ thống đô thị
urbanism1) phong cách đô thị; 2) xây dựng đô thị
urbanizationsự đô thị hóa
urbanization curveđường cong đô thị hóa
urbanization economieskinh tế đô thị hóa
urbanregionkhu vực đô thị
urban-rural continuumthể liên đô thị-nông thôn
use valuegiá trị sử dụng
useful mineralkhoáng vật có ích
U-shaped valleythung lũng dạng chữ V
utilitytính hữu dụng, sự vị lợi
uvalđồi dài
uvalathung lũng karst

[/restab]

[restab title=”V”]



































































































































































































































































































































vadose waternước thấm lưu, nước treo, đn suspended water
vadose zoneđới thông khí
Valanginianbậc, kỳ Valangin (đầu Creta)
Valdai Ice Agekỳ băng hà Vandai
Valentin’s coastal classificationPhân loại bờ Valentin
valleythung lũng, lũng sông, alluvial ~ thung lũng bồi tụ; deep ~ thung lũng sâu, drowned ~ thung lũng ngập nước, dry ~ thung lũng khô hạn
valley bottomđáy thung lũng, đn valley flat, valley floor
valley flatđáy thung lũng, đn valley bottom, valley floor
valley floorđáy thung lũng, đn valley flat, valley bottom
valley glacierbăng hà thung lũng
valley lineđường tụ thủy, đường đáy thung lũng đn talweg, thalweg
valley meanderskhúc uốn thung lũng
valley networkmạng lưới thung lũng
valley patternhình dạng của mạng thung lũng
valley slopessườn thung lũng
valley storagetrữ nước trong thung lũng
valley water divideđường phân thủy
valley windgió thung lũng
value addedgiá trị gia tăng
value judgementphán quyết giá trị
vanadium oresquặng vanadi
vaporizasionsự bốc hơi, đn evaporation
variabilitytính biến động
variablecó tính biến đổi
variable cost analysisphân tích giá trị biến đổi
variable costsgiá biến đổi
variable revenue analysisphép phân tích thu nhập biến đổi
variable starngôi sao có độ sáng biến đổi
variancesự biến thiên, sự biến dị
variatebiến lượng
variolitevariolit, đá chứa hạt cầu nhỏ
Variscian foldingUốn nếp Varisi (= Uốn nếp Hercyn)
varvesét dạng dải mỏng (trong hồ băng hà)
varved claysét dạng dải mỏng, đn  bandy clay
vascular plantthực vật có mạch
vauclusian springnguồn nước karst Vocluzơ
vectorvéc tơ
vector analysisphân tích véc tơ
vector datadữ liệu véc tơ
veeringsự đổi chiều, sự xoay chiều gió
veering windgió đổi hướng
vegetablerau; thực vật; thuộc thực vật
vegetated sand duneđụn cát có thảm thực vật
vegetation1) thảm thực vật, thực bì; 2) sự dinh dưỡng
vegetation anomalydị tường thực vật (khi phân tích không ảnh)
vegetation (plant) successionchuỗi thực vật
vegetation chorology1) địa lý sinh vật; 2) phân bố thực bì
vegetation coverthảm thực vật
vegetation of solonchaksthực vật trên đất mặn solonsak
vegetation zonesđới thực vật
vegetational changebiến đổi thực bì
vegetational fluctuationdao động thực bì
vegetative seasonmùa thực vật
veil cloudsmây phân lớp
veinvân, mạch, vỉa
vein rockđá mạch, đá có vân
vein selvagephần rìa của mạch
vein wallvách ngoài của mạch quặng
veldsa van, thảo nguyên ở Nam Phi
velocity area gauging stationtrạm đo tốc độ
VendianVenda (Phân vị địa tầng cuối Neoproterozoi ở Nga)
vent1) họng núi lửa, miệng phun; 2) lỗ thông, lỗ thoát
ventifacttrầm tích mài mòn do gió
verkhovodkanước thổ nhưỡng
vermiculitekv vermiculit
vermiformdạng giun
vernal equinoxXuân phân
Versilian transgressionbiển tiến Versili
vertebrateđộng vật có xương sống
vertebrate palaeontologycổ sinh vật học động vật có xương sống
vertexđỉnh, chóp, ngọn
verticaltính từ: thẳng đứng, thuộc phương thẳng đứng; danh từ: đường thẳng đứng; đường vuông góc
vertical circulationhoàn lưu thẳng đứng
vertical differentiationphân hóa theo phương thẳng đứng
vertical dissection of mountainsự chia cắt núi thẳng đứng
vertical erosionxói mòn thẳng đứng
vertical expansionsự giãn nở (lan rộng) phương thẳng đứng
vertical faultđứt gẫy thẳng đứng
vertical integrationsự liên kết thẳng đứng
vertical movementschuyển động thẳng đứng
vertical scale1) tỉ lệ thẳng đứng; 2) thang độ thẳng đứng
vertical soil zonalityphân đới thổ nhưỡng thẳng đứng
vertical temperature gradientgradient nhiệt thẳng đứng, gradient nhiệt theo phương thẳng đứng
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
vesicular structurecấu trúc bọt, cấu trúc có bọt
vicarious speciesloài thay thế, đn representative species
vicarious use valuegiá trị sử dụng thay thế
Vienne Convention for the Protection of the Ozone layerCông ước Viên về Bảo vệ tầng ôzôn
vigoursức mạnh, sức sống
Villafranchianbậc, kỳ Villafranchi (ở ranh giới Đệ tam và Đệ tứ)
vinescây dây leo, đn lianas
virgationsự chia nhánh, phân nhánh hình quạt
virgin forestrừng nguyên sinh, đn primeval forest
virgin flowdòng nguyên trạng, đn runoff
virgin pressureáp suất ban đầu
virgin zoneđới nguyên trạng
Virglorian =Anisianbậc, kỳ Virglor = Anisi (Trias trung)
virulencetính độc
Viseanbậc, kỳ Vise (đầu Carbon)
viscousnhớt, dính, đậm đặc
viscosityđộ nhớt
visibilitytầm nhìn xa, đn range of visibility
Vistula Ice Agekỳ băng hà Vistula
visual(thuộc) nhìn
vital capacitykhả năng sinh tồn
vital ratesmức sống
vital statisticsthống kê dân số
vitalitykhả năng sống, sức sống, năng lực sống
viticulturenghề trồng nho
vitrophyresbán thuỷ tinh, vitrophyr (porphyr có nền thủy tinh), đn . glass porphyry
vitrophyricbán thuỷ tinh, vitrophyr, vitroporphyr
V-notched weirđập ngăn dạng chữ V
volcanic mudflowdòng bùn núi lửa
volcanic(thuộc) núi lửa
volcanic agglomerateaglomerat núi lửa, kết tụ núi lửa
volcanic arccung núi lửa
volcanic ashtro núi lửa
volcanic ash soilsđất tro núi lửa, andosol, đn. andosols
volcanic beltđai núi lửa
volcanic blastphun khí núi lửa
volcanic blisterbọt núi lửa
volcanic bombbom núi lửa
volcanic brecciadăm kết núi lửa
volcanic chimneyống núi lửa, đn  volcanic pipe
volcanic claysét núi lửa
volcanic conechóp núi lửa
volcanic domevòm núi lửa
volcanic dustbụi núi lửa
volcanic earthquakeđộng đất núi lửa
volcanic explosionphun nổ núi lửa
volcanic focuslò núi lửa, tâm núi lửa
volcanic gaseskhí núi lửa
volcanic glassthủy tinh núi lửa
volcanic islandsđảo núi lửa
volcanic lakehồ núi lửa
volcanic landscapecảnh quan núi lửa
volcanic mountainsdãy núi lửa; núi nguồn gốc núi lửa
volcanic neckhọng núi lửa bị bóc lộ, đn neck, plug
volcanic pipeống núi lửa, họng núi lửa, đn volcanic vent funnel, chimney, vent
volcanic plateaucao nguyên núi lửa
volcanic rift zoneđới rift núi lửa
volcanic rockđá núi lửa
volcanic spinegai núi lửa
volcanic thunderstormdông núi lửa
volcanic tufftuf núi lửa
volcanic vent funnelphễu họng núi lửa
volcanismhoạt động núi lửa
volcanonúi lửa
volcanogenic-sedimentary depositstrầm tích núi lửa
volcanologynúi lửa học
Volgianbậc Volga (cuối Jura ở Nga = Tithon)
vortexxoáy, lốc, xoáy nước, đn vortices
vortex chainchuỗi xoáy
vortex linetuyến xoáy, tuyến lốc
vorticesxoáy, lốc, xoáy nước, đn vortex
V-shape valley, V-shaped valleythung lũng chữ V
vulcanian-type eruption      phun trào kiểu Vulcan, đn Vulcano-type eruption
Vulcano-type eruptionphun trào kiểu Vulcan, đn vulcanian-type eruption
vulcanicityhoạt động núi lửa, đn volcanism, vulcanism
vulnerablecó tính nhạy cảm, dễ bị tổn thương
vulnerable speciescác loài dễ bị tổn thương

[/restab]


 


[restab title=”W”]































































































































































































































































































































































































































































Waalian warm periodthời kỳ ấm Waalian
wadđất bột mangan
wadithung khô (ở hoang mạc), đn oued, waddy
wake duneđụn cát vệt (ở sườn khuất gió của đụn cát lớn)
walltường; vách (đứt gãy); vách (hầm lò ở mỏ)
wall reefám tiêu vách
wall rockđá vách
wandering duneđụn cát di động, đn  travelling dune, migrating dune
wandering lakehồ không có bờ cố định, hồ lang thang (trong sa mạc)
wandering river sông lang thang (ở vùng khô hạn đổi dòng liên tục)
wandering waternước đới thông khí, đn vadose water
waning of slopegiật lùi sườn, đn waning slope, back wearing, retreat of slopes
warm air masskhối không khí (khí đoàn) nóng
warm currenthải lưu ấm
warm front ront ấm
warm (warm-based) glacierbăng hà thời kỳ ấm
warm temperate evergreen conifer-forest rừng thông thường xanh ôn đới ẩm
warm-temperate montane broad-leaved tropical seasonal-rain forest rừng mưa lá rộng ôn đới ẩm trên núi
warm-temperate rain forestrừng mưa ôn đới ấm
warpsự uốn cong, đất bồi, phù sa bồi
warp faultđứt gãy oằn
warping movementschuyển động dao động của vỏ trái đất, đn  oscilatory  movements
washrửa lũa, xói mòn, sa khoáng bồi tích, sóng vỗ bờ, đn swash; sự rửa trôi bởi nước mưa
waste tàn tích; chất thải; đất trống (sau khi chặt rừng)
waste burialchôn chất thải; bãi rác
waste disposalxử lý chất thải, nơi cách ly chất thải
waste incinerationthiêu hủy chất thải
waste managementquản lý chất thải; quản lý phát thải
waste mantlelớp vỏ phân huỷ (đá bị phân huỷ nằm trên đá gốc), sự che phủ chất thải
waste minimizationgiảm thiểu chất thải
waste pileđống thải, lò thiêu thải
waste reduction and resource conservation strategychiến lược giảm thải và bảo tồn tài nguyên
waste waternước thải, nước hồi quy, nước thấm rỉ
wastelandđất hoang, khu đất khô cằn không thể sử dụng
waternước
water – tablemực nước ngầm
water balancecân bằng nước, cán cân nước
water bloomnước đổi màu, nước nở hoa (do tảo)
water bodythủy vực, bồn nước
water boundaryđường mép nước, đn  water edge
water budgetquỹ nước, cán cân nước
water catchingthu gom nước; giữ nước trong lòng sông
water cloudsmây chứa nước
water conveying capacitycông suất thông thủy, năng lực thông thủy
water cyclechu trình nước (tuần hoàn nước trên Trái đất), chu trình thủy văn, đn hydrrological cycle
water dischargelưu lượng nước, đn  debit, flow
water droplets in cloudsbụi nước trong mây
water edgeđường mép nước, đn  water boundary
water engineeringthủy công, kĩ thuật thủy lợi
water gapkhe nước
water hemispherebán cầu đại dương
water horizontầng chứa nước
water levelgương nước ngầm, mực nước, mức nước
water masskhối nước
water of hydrationnước thuỷ hoá
water partingđường phân thuỷ
water planegương nước ngầm, mặt nước
water plantsthực vật thủy sinh, đn  aquatic plants
water pollutionô nhiễm nước
water pressureáp suất nước
water purityđộ trong của nước, đn  transparency
water regime of soilchế độ nước thổ nhưỡng
water resourcestài nguyên nước; trữ lượng nước
water softenerchất làm mềm nước cứng, thiết bị làm mềm nước cứng
water speadingtràn ngập nước
water supplysự cấp nước, cung cấp nước, dự trữ nước
water surfacemặt nước
water surface slopeđộ nghiêng mặt nước, độ dốc mặt nước
water table,  water – tablemặt nước ngầm
water treatmentxử lý nước; làm giàu quặng bằng phương pháp dùng nước
water vapourhơi nước
water yearnăm thủy văn
waterbearing complexphức hệ chứa nước, đn  aquiferous complex
water-borne diseasebệnh truyền theo nước
watercoursedòng nước, sông, dòng sông
waterfallthác nước
waterfloodnước lũ
water-gapkhe hẻm; đoạn thung lũng xuyên thủng; chỗ nước sâu
water-level weatheringmực nước phong hóa
waterlinemép nước
waterloglàm ngập nước; đầm hóa
watermeetngã ba suối, sông
water-resources assessmentdánh gia stài nguyên nước
watershedđường phân thủy, lưu vực thoát nước đn divide, drainage divide
watershed arealưu vực sông, đỉnh phân thủy
watershed managementquản lý lưu vực
waterwayđường thủy, đường sông
wavesóng; sự dậy sóng
wave – cutmài mòn do sóng, sóng mài mòn
wave – cut notch hốc hàm ếch do sóng vỗ
wave amplitudebiên độ sóng
wave basechân sóng
wave beddingphân lớp dạng sóng , đn  wave-like bedding
wave crestđỉnh sóng, đn  wave ridge
wave currentdòng chảy sóng
wave cyclonxoáy thuận dạng sóng
wave energynăng lượng sóng
wave erosionxâm thực do sóng, xói lở do sóng
wave frontmặt sóng
wave lengthbước sóng
wave refractionkhúc xạ sóng
wave ridgeđỉnh sóng
wave-built islandđảo tích tụ do sóng, đn  aggradation island
wave-built shorebờ tích tụ do sóng, đn  aggradation shore,  alluvial coast
wave-cut platformnền sóng mài mòn, nền mài mòn
wavelengthbước sóng
wave-like beddingphân lớp dạng sóng, đn  wave bedding
waxing slopesườn dốc lồi
weak rockđá gắn kết yếu
weatherthời tiết; hướng đón gió (hàng hải)
weather mapsbản đồ thời tiết
weather situationhình thế thời tiết
weatheringphong hóa
weathering crustvỏ phong hóa
weathering depositstụ khoáng phong hoá, mỏ phong hóa
weathering frontmặt đáy phong hóa
weathering rindlớp vỏ phong hóa
Weber¢s theory of industrial locationThuyết định vị công nghiệp của Weber
wedgenêm; salt ~ nêm mặn
wedging outvát nhọn vỉa, đn.pinching out, thinning out, feathering out of layer
weeds cỏ, cây có hại
Weichseliankỳ băng hà Visla (như Thời kỳ băng hà Vurm   Pleistocen muộn)
weight ratiotỉ suất trọng lượng
weirđập ngăn, đập tràn
welfarephúc lợi, tiền trợ cấp
well-beingsự thịnh vượng, sự khá giả
weltkhối nâng dạng vòm
Wenlockianthống, thế (bậc, kỳ) Wenlock (thuộc Silur)
Werfenianbậc Werfen (đầu Trias, nay ít dùng)
westphía tây, hướng tây
westerlyvề hướng tây, từ phía tây, ở phía tây
westerly windsgió tây
Westfalianthống, thế (bậc, kỳ) Westfal (cuối Carbon ở Tây Âu)
wet climatekhí hậu ẩm
wet evergreen forestrừng ẩm thường xanh
wet-bulb hygrometerẩm kế có bọng nước
wet-bulb thermometernhiệt kế có bọng nước
wetlandđất ngập nước, vùng đầm lầy
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
wetland functionchức năng đất ngập nước
wetted perimetervành đai thấm ướt
wetting frontmặt nước vùng thấm nước, mặt nước màng mỏng, đn pellicular front
whale oilmỡ cá voi
whalebacksống lưng cá voi
whirlxoáy, xoáy nước
whirl windgió xoáy
whirlpooldòng nước xoáy, vực xoáy nước
whirlpool notchmực nước xoáy
whirlpool structurecấu trúc nước xoáy
white clayđất sét trắng
white micamica trắng, muscovit, đn muscovite
white spots of lime in soilkết hạch vôi trắng trong thổ nhưỡng
wild relativequan hệ hoang dại, nguồn gốc hoang dại
wildernessvùng hoang dã, vùng bỏ hoang
wildlifethiên nhiên hoang dã, động vật hoang dã, sinh vật hoang dã
wildlife sanctuarieskhu bảo tồn thiên nhiên hoang dã
willy-willyxoáy thuận nhiệt đới
wilting pointđiểm khô héo (khi lượng ẩm trong đất rất thấp)
windgió
wind abrasionmài mòn do gió, đn  wind corasion, wind carving
wind carvinggặm mòn do gió
wind corrasiongặm mòn gió
wind currentdòng chảy do gió, đn  wind-drift current, wind-induced current
wind depositiontích tụ do gió
wind depositstrầm tích gió
wind divideđường phân gió
wind drift of icebăng trôi do gió
wind energynăng lượng gió
wind erosionxâm thực gió
wind forest stripbăng rừng chống gió
wind powernăng lượng gió
wind ripplegợn sóng do gió
wind shadownơi kín gió, nơi khuất gió
wind shiftsự đảo hướng gió
wind stressứng suất gió
wind zonescác đới gió
wind-borne sedimentstrầm tích do gió, trầm tích nguồn gốc gió
windbreakdải rừng chắn gió, hàng cây chắn gió
wind-drift currentdòng chảy do gió
wind-driven wavessóng do gió gây nên
wind-feceted stonecuội hoang  mạc, đn  windkanter
wind-ga(u)gemáy đo gió, trạm đo gió
wind-gapđèo gió, đn  passage (rộng tới 10 kmvà hơn nữa)
wind-grooved stoneđá bị gió mài mòn, đn  ventifact
wind-induced currentdòng chảy do gió
wind-induced surgenước dâng do gió, nước dồn do gió
winding of riverkhúc ngoặt của dòng sông
windowcửa sổ
wind-polished stoneđá bị gió mài nhẵn, đn  ventifact
windrosehoa gió
windrosehoa gió
wind-scoured basinbồn thổi mòn, trũng thổi mòn
windward coastbờ đón gió
windward slopesườn đón gió
winged headlandmũi đất dạng “đôi cánh”
wintermùa đông; (thuộc về) mùa đông
winter floodlũ đông
winter solsticeđông chí
wintergreen plantthực vật không rụng là mùa đông, thực vật thường xanh
Wirthian theory of urbanismlý thuyết đô thị hóa Wirthi
Wisconsin Ice Agekỳ băng hà Wisconsin
wise use of wetlandsử dụng hợp lý đất ngập nước
wolframinewolframin, tungstit, đn  tungstite; wolframit, đn  wolframite
wolframitewolframit, , wolfram, đn  wolfram, wolframine, tobacco jack
woodgỗ; rừng;
woody plantthực vật cây gỗ
world atlasesatlas thế giới
World BankNgân hàng Thế giới
World Conservation Monitoring CentreTrung tâm Giám sát Bảo tồn Thế giới
World Conservation StrategyChiến lược Bảo tồn Thế giới
World Environment DayNgày Môi trường Thế giới
World Food ProgramChương trình Lương thực Thế giới
World Industry Council on the Environment Hội đồng Công nghiệp Thế giới về Môi trường
World Meteorological OrganizationTổ chức Khí tượng Thế giới
World OceanĐại dương Thế giới
world populationdân số thế giới, dân cư thế giới
World Resources InstituteViện Tài nguyên Thế giới
World Summtit for Global warmingHội nghị Thượng đỉnh Toàn thế giới về Nóng lên toàn cầu
World Watch InstituteViện Tầm nhìn Thế giới
WTO (World trade Organization)Tổ chức Thương mại Thế giới
wulfenitevulfenite, quặng chì màu vàng, đn yellow lead ore
Wurm Ice Agekỳ băng hà Wurm (Pleistocen muộn)
WWF (World Wide Fund for Nature)Quỹ Quốc tế về Bảo vệ Thiên nhiên

[/restab]


[restab title=”X”]















































































x twin lawluật song tinh x (ở felspat)
x-acline B twin lawluật song tinh B trục x không xiên
xalostocilegranat màu hồng, xalostocit, lanđerit, đn landerite
xanthosiderite xanthosiderit, goethit, đn goethite
x-Carlsbad twin lawluật song tinh x – Carlsbad
xenogenousbiểu sinh, đn epigenetic
xenoliththể tù, thể ngoại lai, xenolit
xenologyđịnh tuổi bằng xenon, sự xác định tuổi bằng xenon
xenomorphictha hình, đn allotriomorphic, anidiomorphic, leptomorphic
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
xenomorphismhiện tượng tha hình
xenon-age methodphép tính tuổi bằng xenon
xerarchdiễn thế khô hạn
xerickhô hạn
xeromorphic(thuộc) dạng chịu hạn (về thực vật)
xerophilsthực vật ưa khô hạn đn  xerophilous
xerophobouskỵ khô hạn
xerophytesthực vật chịu khô hạn, đn eremophytes
xerophytizationsự thích nghi với điều kiện khô hạn
xeroserediễn thế khô hạn
xerothermthực vật chịu nóng hạn
xerothermickhí hậu khô nóng; khí hạu khô nóng sau băng hà
Xerothermic periodthời kỳ khô nóng sau băng hà
xylith(than) xylit (một loại than lửa dài)
xylophagesđộng vật ăn gỗ

[/restab]


[restab title=”Y”]









































yailađồng cỏ vùng cao
yardangsyardang, rãnh thổi mòn trong sét ở sa mạc
Yarmouth Interglacialkỳ gian băng Yarmut ở Bắc Mỹ (= Mindel-Riss)
yearnăm
yellow earth1. hoàng thổ, đất vàng; 2. đất bột vàng, đn yellow ochre (hỗn hợp limonit, sét và silic, dùng làm bột màu)
yellow soilsđất vàng, đn yellow earths, zheltozems
yellow substancechất màu vàng (trong nước biển, do chất mùn đưa từ lục địa tới)
yellow-brown soils đất vàng – nâu
yellow-cinnamonic subtropical soils đất vàng – nâu cận nhiệt đới
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
yernikyernik (quần xã thực vật lùn cận cực hoặc núi cao)
yieldchảy dẻo, biến dạng dẻo, sản lượng

~ of well  lượng chảy thoát của giếng


~ point điểm chảy dẻo


~ strain biến dạng chảy dẻo


~ stress ứng suất chảy dẻo


coarse coal ~ sản lượng than thô


overall ~ tổng sản lượng

young fold mountain núi uốn nếp trẻ
younglandđịa hình trẻ
young mountains núi trẻ đn youthful mountains
young platform nền trẻ
youth giai đoạn trẻ (của địa hình), đn topographic ~
youthful mountains núi trẻ, đn young mountains
youthful valley thung lũng trẻ
Ypresian bậc, kỳ Ypres (thuộc Paleogen, đầu Eocen)

[/restab]


[restab title=”Z”]





























































































































ZechsteinZechstein (phân vị địa tầng cổ điển  ở Đức, gần ứng với Permi thượng)
sebra dolomitedolomit vằn vện
sebra layeringphân lớp vằn
sebra limestoneđá vôi vằn
sebra rockđá vằn vện
zeniththiên đỉnh

~ distance khoảng cách thiên đỉnh


astronomic (al) ~ thiên đỉnh thiên văn


geocentric ~ thiên đỉnh địa tâm


spheroidal ~ thiên đỉnh trắc địa

zeolitezeolit
zero curtainmặt băng vĩnh cửu, mặt chắn 0o
zero meridiankinh tuyến 0, kinh tuyến gốc
zero of gaugesố 0 của thước đo, mốc số 0 trạm đo mực nước biển
zero population growthquần thể ổn định số lượng, quần thể không tăng trưởng
zero-energy coastbờ biển phi năng lượng (sóng vỗ bờ dưới 3 m)
zero-gravity không trọng lượng (trạng thái)
zeugethể đá sót, đn witness rock
zheltozemsđất vàng,  đn yellow soils, yellow earths
zigzag foldnếp uốn gấp khúc
zinckẽm, có chứa kẽm
zinc blendsphalerit, sulfur kẽm
zinc sparsmitsonit, đn smithsonit
zincous oresquặng kẽm
zinnwalditekv.zinvaldit
zirconzircon, hyacint, jacint, đn hyacinth, jacinth
zirconiumzirconi, Zr
ZodiacHoàng đạo
zodiacal lightánh sáng Hoàng đạo
zoisite kv. zoisit (thuộc nhóm epidot)
zonaltính phân đới
zonal circulationhoàn lưu đới, hoàn lưu hướng vĩ tuyến
zonal flowdòng đới (hải lưu và dòng khí từ Tây sang Đông và từ Đông sang Tây)
zonal guide fossilhoá thạch chỉ thị đới
zonal index of circulationchỉ số hoàn lưu đới
zonal modelmô hình địa đới
zonal soilsđất địa đới
zonal structurecấu trúc đới, phân đới, đn zoning
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
zonal vegetationthực vật địa đới
zonal windsgió địa đới
Zondagió Zonda (gió phơn ở Achentina)
zoneđới, vùng
zone of ablation of glacierđới băng tan
zone of aerationđới thoáng khí
zone of assimilationđới đồng hóa
zone of discardvùng bỏ không
zone of minerallizationđới khoáng hoá
zone of overlapđới chồng phủ
zone of percolationđới thẩm lậu, đới thấm
zone of saturationđới bão hòa
zone of snow supplyđới cung cấp tuyết
zone of transitionđới chuyển tiếp
zone of upliftđới nâng
zone of weathheringđới phong hoá
zone timegiờ địa phương (tính theo múi giờ)
zones of circulationcác đới hoàn lưu
zones of vegetationcác đới thực vật
zoningphân đới, cấu trúc đới, đn zonal structure
zoobenthoshệ động vật đáy,
zoochores thực vật phát tán nhờ động vật, đn zoochorous plants
zoogenic rock, zoogenous rockđá nguồn gốc động vật
zoogeographical mapsbản đồ địa lý động vật
zoogeographymôn Địa lý động vật
zooplanktonđộng vật phù du
Zyrianka Ice Agekỳ băng hà Zyrianka (70-10 nghìn năm trước)

[/restab]


[/restabs]



Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường ?


Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành môi trường – địa lý – sinh thái chuyên nghiệp.


Liên hệ ngay với chúng tôi:


  • Gọi ngay: (84-8)66 813 107 – 0934 436 040

  • Gửi email đến: kinhdoanh@dichthuatsms.com

  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040

  • Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH




Nguồn: Công ty Dịch Thuật SMS
https://www.dichthuatsms.com/tu-dien-moi-truong-anh-viet-r-z/

Từ khóa: dịch tiếng Anh ngành địa lý, dịch tiếng Anh ngành môi trường, tài liệu môi trường, tài nguyên môi trường, thuật ngữ tiếng Anh địa lý, thuật ngữ tiếng Anh môi trường, thuật ngữ tiếng Anh ngành môi trường, từ chuyên ngành tiếng Anh môi trường, từ điển địa lý Anh Việt, từ điển môi trường, từ điển môi trường Anh Việt, Thư viện dịch môi trường, Thư viện dịch thuật, Thư viện dịch thuật tiếng Anh

No comments:

Post a Comment