Wednesday, February 27, 2019

Từ điển môi trường Anh Việt (A - E)

Công ty Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Từ điển môi trường Anh Việt để hỗ trợ các bạn nghiên cứu, dịch thuật tài liệu tiếng Anh các chuyên ngành môi trường, địa lý, sinh thái học.


Nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu một cách nhanh chóng.



[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]

[restab title=”A” active=”active”]


































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































aa-lavadung nham aa, dung nham dạng xỉ
A layertầng A, vỏ Trái Đất (70 – 90 km)
AalenianAalen (bậc, kỳ của Jura)
abandoned shorelineđường bờ biển cũ, đường bờ hoá thạch
abandoned valleythung lũng chết
abdomenphần đuôi (Bọ ba thuỳ)
aberration of lightquang sai
abimehẽm vực (trong vùng đá vôi)
abiogenesisnguồn gốc vô sinh
abioticphi sinh, vô sinh~ factors  nhân tố vô sinh
ablationsự tan mòn (băng hà),  sự thổi mòn (do gió)~ area vùng tan mòn; ~ cave hang tan mòn; ~ form dạng địa hình tan mòn; ~ funnel phễu tan mòn; ~ moraine băng tích  tan mòn; ~ rate tốc độ tan mòn; ~ zone đới  tan mòn (băng)
abrasionsự mài mòn~ arch vòm mài mòn; ~ coast bờ biển mài mòn; ~ level mức mài mòn; ~ platform nền mài mòn; ~  shore bờ mài mòn (= retrograding shore: bờ giật lùi); ~ tableland cao nguyên mài mòn; ~ terrace thềm mài mòn; ~ rock đá bị mài mòn
abrasivebột mài
absenteeismchủ trương vắng mặt, không tham gia
absolutetuyệt đối~ age tuổi tuyệt đối; ~ base level of denudation mực cơ sở tuyệt đối của bóc mòn; ~ drought khô hạn tuyệt đối; ~ extremes cực trị tuyệt đối; ~ geochronology địa thời tuyệt đối; ~ height ~ độ cao tuyệt đối; ~ humidity độ ẩm tuyệt đối; ~ instability tính bất ổn định tuyệt đối ~ maximum tối đa tuyệt đối; ~ minimum tối thiểu tuyệt đối; ~ plate motion chuyển động tuyệt đối của mảng; ~ stability ổn định tuyệt đối; ~ temperature nhiệt độ tuyệt đối; ~ topography of isobaric surfaces địa hình của mặt đẳng áp; ~ zero số không tuyệt đối (nhiệt độ -273,15oC); ~ viscosity ~ độ nhớt tuyệt đối.
absorbed radiationbức xạ hấp thụ
absorbed waternước hấp thụ
absorbing capacity of soilskhả năng hấp thụ của đất
absorbing wellgiếng thu nước
absorptionsự hấp thụ~ coefficient hệ số hấp thụ; ~ spectrum ~ phổ hấp thụ; ~ tower tháp hấp thụ 
abstractbản tóm tắt, bản ghép mảnh (bản đồ)
abstractionsự rút nước
abundancesự phong phú
abyssalsâu, thẳm, biển thẳm~ basins bồn thẳm, ~ benthos sinh vật đáy thẳm; ~ deposits trầm tích biển thẳm; ~ plain đồng băng biển thẳm; ~ zone đới biển thẳm
abyssoliththể nền (của đá magma) = batholith
AcadianAcadi (Cambri trung, ở Canada)
Acanthodiinhóm Cá gai
acaricidethuốc diệt bọ ký sinh
acaustobiolithđá hữu cơ không cháy
accelerated erosionxói mòn tiến triển
acceleratormáy gia tốc, chất xúc tác
acceptable-dose limitliều lượng giới hạn cho phép
accessibilitycó thể đến, có thể vào
accessory mineralskhoáng vật phụ
accidental speciesloài biến ngẫu
acclimation, acclimatizationsự thích nghi khí hậu, sự hợp thuỷ thổ
acclivitysườn dốc, độ dốc
accommodationsự điều tiết, sự thích ứng
accordantphù hợp, thuận hướng
accordant junction of streamssự hợp lưu thuận (của dòng suối)
accordant valleythung lũng thuận
accreting marginrìa bồi kết
accreting plate boundaryranh giới mảng bồi kết
accretionsự bồi tụ, sự bồi kết
accretion coastbờ biển bồi tụ
accretion icebăng bồi tụ
accretion prismnêm bồi kết
acculturationsự tiếp biến văn hoá
accumulated temperaturenhiệt độ tích trữ
accumulationsự tích tụ, sư bồi tích~ mountains núi tích tụ; ~ zone đới tích tụ
accumulative coastbờ biển bồi tụ
accumulative reliefđịa hình tích tụ
AcheulianAcheuli (thời đồ đá cũ sớm)
acidaxit, chua~ chimney khói axit;  ~ deposition ~ dew point điểm sương axit;  ~ lava dung nham axit, dung nham sáng màu;  ~ magma magma axit, magma sáng màu; ~ mine drainage tiêu nước axit mỏ; ~ rain mưa axit; ~ rock đá axit, đá magma sáng màu; ~ sludge bùn axit; ~ soil  đất chua; ~ solution ~ dung dịch axit, dung dịch chua ~ soot muội axit; ~ sulphate soil đất sulfat axit
acidificationaxit hoá
acidophile organismssinh vật ưa chua
acousticvề âm thanh
acoustic – scattering layertầng phát tán âm thanh
acoustic enclosurehàng rào âm thanh
acoustic interferometermáy đo giao thoa âm thanh
acoustic reflexphản xạ âm thanh
acoustic traumachấn thương thính giác
acousticsđộ vang âm (thính phòng, hội trường)
acremẫu Anh, đồng cỏ
actinometernhật xạ kế, quang hoá kế
action spacekhông gian hành động,  không gian hoạt động
activated carbonthan hoạt tính
activated platforrnnền hoạt động
activated sludge processquá trình hoạt hoá bùn
activehoạt động~ cave hang động hoạt động; ~ cirque đài vòng hoạt động; ~ fault ~ đứt gãy hoạt động; ~ glacier sông băng động; ~ layer tầng, lớp hoạt động; ~ layer of ocean lớp (tầng) động của đại dương; ~ margin ~ rìa động, rìa tích cực (của các mảng); ~ remote sensing viễn thám chủ động (phương pháp); ~ surface bề mặt động; ~ volcano núi lửa hoạt động
activity allocation modelmô hình định vị động
activity indexchỉ số hoạt động
activity ratetỷ số hoạt động
activity segregationsự phân tách động
activity spacekhông gian động
actual evaporationsự bay hơi thực tế
actualism hiện tại luận
actuarial datasố liệu thống kê
actuo-palaeontologyCổ sinh vật hiện tại (đoán định cho tương lai)
acutegay gắt, cấp tính
acute diseasebệnh cấp tính
acute effecthiệu ứng cấp tính
acute foldnếp uốn nhọn
adamantine braizevụn (bột) kim cương
adamantine lusteránh kim cương
adamantine sparcorindon nâu ánh tơ
adaptationsự thích nghi
adaptivethích nghi, thích ứng~ management quản lí thích ứng;  ~ radiation ~ sự thích nghi toả tia; ~ trait đặc tính thích nghi; ~ zone vùng (đới) thích nghi
adiabaticđoạn nhiệta change biến đổi đoạn nhiệt; ~ chart biểu đồ đoạn nhiệt; ~ compression sự ép đoạn nhiệt; ~ cooling làm lạnh đoạn nhiệt; ~ curve đường cong đoạn nhiệt; ~ expansion sự giản nở đoạn nhiệt; ~ heating nung nóng đoạn nhiệt; ~ process quá trình, quy trình đoạn nhiệt ~ ~ temperature gradient gradien nhiệt độ đoạn nhiệt
aditlò ngang, lò nối vỉa (mỏ)
adjacent seabiển kế cận, biển liền kề
adjustmentsự điều chỉnh, sự chỉnh lý
administrative principlenguyên tắc quản lí
adobe1. sét hoàng thổ, sét loess (Mỹ), 2. gạch không nung
adretsườn hướng dương
adsorptionsự hấp phụ
advance of glaciersự tiến sông băng
advance of seabiển tiến
advanced countriescác nước tiên tiến
advanced dunecồn cát trước hướng gió
advanced economykinh tế tăng trưởng
advanced gas-cooled reactor, AGRlò phản ứng gaz lạnh tăng trưởng
advanced sewage treatmentxử lí chất thải tăng trưởng
advectionbình lưu
advection fogsương mù bình lưu
adventitious populationdân số ngẫu nhiên
adventive cratermiệng phụ núi lửa, miệng sườn núi lửa
adyrs1. hoang mạc đất xốp, không cát; 2. đồi nhỏ
aegirine(kv) aegirin
aegirite(kv) aegirit
aeoliando gió, phong thành
aeolian deposittrầm tích do gió, trầm tích phong thành
aeolian processesquá trình do gió, qtr phong thành
aerationsự thông gió
aeration zoneđới thoáng khí
aerialthuộc về không khí, thoáng khí, hàng không~ arch nếp lồi cụt đỉnh (do điỉnh bị lồi lên không khí và bị bào cụt), ~ fold nếp uốn lộ (trên mặt đất); ~ layering phân tầng không khí; ~ mapping đo vẽ bản đồ hàng không; ~ photograph ảnh hàng không; ~ photographic mosaic sự ghép ảnh hàng không;  ~ photographic survey đo vẽ ảnh hàng không; ~ photography chụp ảnh hàng không
aeroallergensdị ứng không khí
aerobesinh vật ưa khí
aerobicưa khí
aerobic organismsinh vật ưa khí
aeroclimatologymôn khí hậu cao không
aero-electric generationsự phát điện không khí
aerolitethiên thạch, đá trời
aerological diagrambiểu đồ cao không
aerologycao không học, môn khí tượng cao không
aeronautic chartsbiểu đồ hàng không
aeronomycao không học, môn khí tượng cao không
aerophotographic mapbản đồ ảnh hàng không
aerophotographic planbình đồ ảnh hàng không
aerophotographic sketchsơ đồ ảnh hàng không
aerophototopographychụp ảnh địa hình hàng không
aerophytesthực vật biểu sinh
aerosolsol khí
aerospherekhí quyển
aesthenospherequyển mềm
aesthetic landscapecảnh quan thẩm mĩ
aestivationsự ngủ hè (ở động vật)
aetiologythuyết nguyên nhân, bệnh học nguyên nhân
affershockdư chấn
affluentphụ lưu (ít dùng. Xem tributary)
affluent societyxã hội thịnh vượng, cộng đồng thịnh vượng
affluxsự dồn nước, lượng nước đến
afforestationsự trồng rừng
Aftonian interglacialgian băng Afton (đầu Pleistocen ở Bắc Mỹ)
agaphiteagaphit
agateagat, mã não
age dependencysự phụ thuộc tuổi
age groupnhóm tuổi
age of landscapetuổi cảnh quan
age of relieftuổi địa hình
age of tidetuổi thuỷ triều
age structuretuổi kiến trúc
ageismkhinh lão
agencytác dụng, cơ quan, hãng thông tấn
agent orangechất độc màu da cam
age-sex pyramidtháp tuổi giới tính
agglomerateaglomerat, đá kết tụ
agglomerationtích đống (sự), tích tụ (sự)
agglomeration economieskinh tế tích lũy
agglutinationsự  dính kết
aggradationsự bồi tụ, đất bồi, phù sa, sự tăng trưởng, bồi tụ~ island đảo bồi tụ,  ~ of cryolithozone sự tăng trưởng băng ngầm; ~ of permafrost sự tăng trưởng băng vĩnh cữu; ~ plain đồng bằng bồi tụ; ~ shore bờ bồi tụ, bờ tăng trưởng; ~ soils đất bồi tụ; ~ terrace thềm bồi tụ
aggraded plainsđồng bằng bồi tụ
aggraded valleythung lũng bồi tụ
aggrading riversông bồi tụ
aggrading streamsuối bồi tụ
aggregatekhối tập, tập hợp
aggregate datadữ liệu tập hợp
aggregate travel modelmô hình du hành trọn gói
aggressive magmamagma xâm nhập
aggressive waternước hoạt hoá (có khả năng hoà tan lớn)
aggressivitytính năng nổ
AgnathaCá không hàm
AgoniatitidaNhóm không góc (ở lớp Chân đầu)
agrarianruộng đất (thuộc)
agribusinesskinh doanh nông nghiệp, kinh doanh ruộng đất
agricultural areavùng nông nghiệp
agricultural chaindây chuyền nông nghiệp
agricultural chemicalnông hoá (thuộc)
agricultural climatologykhí hậu học nông nghiệp
agricultural densitymật độ nông nghiệp
agricultural economicskinh tế nông nghiệp
agricultural geographyđịa lý nông nghiệp
agricultural pollutionsự ô nhiễm nông nghiệp
agricultural revolutioncách mạng nông nghiệp
agricultural scienceskhoa học nông nghiệp
agricultural systemhệ thống nông nghiệp
agricultural wastechất thải nông nghiệp
agriculturenông nghiệp
agriculture regionkhu vực nông nghiệp
agrobiotechnologycông nghệ nông sinh
agrochemicalnông hoá
agroclimatic mapsbản đồ khí hậu nông nghiệp
agroclimatologykhí hậu học nông nghiệp
agrocoenosisquần hệ nông nghiệp, quần hệ nông nghiệp
agro-ecological zoningphân vùng sinh thái nông nghiệp
agroecologysinh thái nông nghiệp
agro-economic zonevùng kinh tế nông nghiệp
agroforestrynông lâm nghiệp
agronomynông học
agro-townthị trấn, thành phố nông nghiệp
A-horizontầng A, tầng mùn
aidsự viện trợ
AIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome)bệnh AIDS, bệnh SIDA, bệnh liệt kháng
aiguillemõm đá nhọn
airkhông khí
air condittioningkhông khí điều hoà
air currentdòng không khí
air frostkhông khí sương giá
air hole of ice coverlỗ thủng vỏ băng
air humidityđộ ẩm không khí
air masskhối không khí
air mass influxsự tràn khối không khí
air mass transformationsự biến dạng khối không khí
air navigation chartshải đồ hàng không
air parcelbưu kiện gửi máy bay
air planktonphù du (sinh vật) không khí
air pollutionô nhiễm không khí
air pollution control legislationluật (pháp chế) kiểm tra ô nhiễm không khí
air pollution indexchỉ số ô nhiễm không khí
air pressureáp suất không khí
air quality standardstiêu chuẩn chất lượng Khoa học
air-sea interactionsự tương tác không khí-biển
Akchaghylianbậc Akchaghyli (thuộc Pliocen vùng Caspi)
alabasteralabast, thạch cao tuyết hoa
alasalas (trũng karst ấm ở vùng cận bắc cực)
Alaska currentdòng Alaska
alaskitealaskit
albedoalbedo (tỷ lệ phản xạ năng lượng điện từ)~ of the Earth albedo của Trái Đất
AlbianAlbi (bậc, kỳ của Creta hạ)
albitealbit
albitophyrealbitophyr
alcove landsvùng đất nhấp nhô
alert levelmức báo động
aleuritealeurit, bột (đá)
aleuritic claysét bột
aleurolitebột kết, aleurolit
Aleutian currentdòng Aleuti
Aleutian lawluật Aleuti
Aleutian trenchmáng Aleuti
alexandritealexandrite (crysoberyl trong suốt)
AlgaeTảo
algalthuộc về tảo~ coal than tảo ~ limestone đá vôi tảo; ~ reef  ám tiêu tảo; ~ structure cấu tạo tảo (đá trầm tích) ~ ~ ~ ~
algicidediệt tảo, chất diệt tảo
algoculturenuôi trồng tảo
algologyTảo học
AlgonkianAlgonki (phân vị địa tầng Tiền Cambri)
algorithmthuật toán
alien speciesloài ngoại lai
alienationngoại lai hoá
alimentation (of river)nguồn nuôi dưỡng (của sông), nguồn nước (của sông)
alkalichất kiềm, kiềm~ feldsspar felspat kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ gabbro gabro kiềm; ~-calcic kiềm vôi; ~-calc index chỉ số kiềm vôi
alkalinekiềm (thuộc về)~ basalt basalt kiềm; ~ lake hồ nước kiềm; ~ rock đá kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ water nước kiềm; ~ ~
alkalitrophic lakehồ nước phì kiềm
alkalitrophyđộ phì kiềm
Alleghanian orogenytạo núi Alleghan (trong Paleozoi muộn, Bức Mỹ)
Allen¢s rulequy tắc Allen
Aller¿dbăng hà Allerod (ở Châu Âu, cách nay 13,5 nghìn năm)
allergydị ứng
allitesalit
allitizationalit hoá
allocation of resourcessự định vị tài nguyên
allochorous plantsthực vật ngoại lai
allochthon, allochthonethể ngoại lai
allochthonousngoại lai
allochthonous riversông ngoại lai
allogenictha sinh, khác nguồn
allogenic riversông tha sinh, sông khác nguồn
allotmentsự phân công, sự phân phối
allotrophic lakehồ dị hình
alluvialthuộc bồi tích~ chanel kênh bồi tích; ~ coast bờ biển bồi tụ; ~ cone nón bồi tích; ~ deposits bồi tích; ~ fan quạt bồi tích, bồi tích dạng quạt; ~ fan deposits bồi tích dạng quạt;  ~ mantle lớp phủ bồi tích; ~ plains đồng bằng bồi tích; đồng bằng phù sa; ~ river sông bồi tích; ~ slope sườn bồi tích; ~ soils đất phù sa; ~ terrace thềm bồi tích; ~ tin thiếc sa khoáng; ~ valley thung lũng bồi tích; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
alluviationquá trình bồi tích
alluviumbồi tich, phù sa, aluvi
almanditealmandit
Alonso modelmô hình Alonso
alpngọn núi, đồng cỏ sườn
alpha indexchỉ số alpha
Alpidesđai tạo núi Alpi, đai tạo núi Alpi-Hymalaya
alpine beltđai núi
alpine deserthoang mạc núi
Alpine foldinguốn nếp Alpi
alpine forestrừng núi cao
alpine glaciersông băng núi cao
alpine meadowđồng cỏ núi
alpine orogenytạo núi Alpi
alpine type of reliefđịa hình núi
alpine vegetationthảm thực vật núi
alpine zoneđai núi, đới núi
Alpine-Hymalayan Orogeny Beltđai tạo núi Alpi-Hymalaya (=Alpid)
Alpsdãy núi Alps
alteration of anglessự biến hình góc
alterationssự biến đổi
alternating currentdòng xoay chiều
alternative dispute resolutiongiải pháp tranh luận luân phiên
alternative energynăng lượng luân phiên
alternative technologycông nghệ luân phiên
altimetermáy đo độ cao, cao kế
altimetric frequency curveđường cong tần suất độ cao
altimetrymáy đo độ cao, cao kế
altiplanationsự san bằng độ cao
altiplanation terracesthềm san bằng độ cao
altitudeđộ cao
altitudinaltheo độ cao~ belt đai độ cao; ~ climatic zonality phân đới khí hậu theo độ cao; ~ landscape zone đới cảnh quan độ cao; ~ zonality of vegetation phân đới thực vật theo độ cao; zone đới độ cao; ~ zone of vegetation đới thực vật theo độ cao
altitudinal zonalityphân đới theo độ cao (của thực vật)
altocumulusmây tích cao (Mỹ)
Altonian stageAlton (bậc, tầng của Miocen hạ ở Nam Thái Bình Dương)
altostratusmây tầng (cao)
aluminium oresquặng nhôm
aluminium sulphatesunfat nhôm
alumosilicatessilicat nhôm, aluminosilicat
alunitealunit
aluviationquá trình bồi tích
Amazon rainforestrừng mưa nhiệt đới Amazon
amberhổ phách
ambiencemôi trường, bối cảnh
ambientthuộc xung quanh, bối cảnh
ambient airkhông khí xung quanh
ambient air quality standards (AAQS)tiêu chuẩn chất lượng bối cảnh không khí
ambient noisekhông khí ồn ào
ambient quality standardstiêu chuẩn chất lượng môi trường
amenitytiện nghi, thú vui
amenity conservationbảo tồn tiện nghi
amensalismkháng sinh đn antibiosis
amethystthạch anh tím, amethyst
amictic lakehồ băng vĩnh cữu
AmmonitesCúc đá, Cúc thạch, Amonit
AmphibiansLưỡng cư
Amphibious organismssing vật lưỡng cư
amphibious plantscây lưỡng cư
amphibolesamphibol (kv)
amphiboliteamphibolit (đá)
amphidromic point(= nodal point) điểm không thuỷ triều
amphiphytesthực vật lưỡng cư
amplitudebiên độ
amygdaloidal structurecấu trúc hạnh nhân
amygdaloidsđá hạnh nhân
anabolismđồng hoá, sự đồng hoá
anabranching channeldòng phân nhánh nhằng nhịt
anadromous fishcá đẻ ngược sông
anaerobevi sinh kỵ khí
anaerobickỵ khí
anaerobic organismsinh vật kỵ khí
anaerobic respirationhô hấp kỵ khí
anaglyphic mapsbản đồ hình nổi
analcimeanalcim (kv nhóm zeolit); đn analcite
analciteanalcit
analogue modelmô hình tương tự
analysis of variancephân tích biến dị
analytic mapsbản đồ phân tích
anastomosingphân nhánh nhằng nhịt
anastomosing riversông phân nhánh nhằng nhịt
anastomosissự phân nhánh nhằng nhịt
anatexissự tái nóng chảy
anchor icebăng xốp neo, băng xốp đáy, băng xốp dưới nước
anchor tenanttạm neo
anchored dunescồn cát ổn định, cồn cát cố định
ancient forestrừng cổ
ancient glacial spilwaysbăng tràn cổ
ancient glaciationbăng hà cổ
ancient plalformnền cổ
ancient rigid masskhối cứng cổ xưa
ancient shorelineđường bờ cổ
ancillary linkagekết nối lệ thuộc
Andean foldinguốn nếp Andes
andesiteandesit
andesite lineranh giới andesit
andosolsandosol (đất có nguồn gốc từ vật liệu núi lửa)
andraditeandradit
anechoic chamberphòng vô vọng (không tiếng vọng)
anemochoresphát tán do gió
anemochorous plantscây phát tán do gió
anemometerphong kế
AngiospermesHạt kín (thực vật)
angle of dilationgóc giãn nở
angle of dipgóc cắm
angle of reposegóc nghỉ
angle of restgóc nghỉ
angular distortionsự biến dạng góc chiếu
angular folduốn nếp góc
angular momentumđộng lượng góc, xung lượng góc
angular unconformitybất chỉnh hợp  góc, không chỉnh hợp góc
anhydriteanhydrit
animal welfaresự bảo vệ động vật
anionanion
AnisianAnisi (bậc, kỳ của Trias)
Annelidsgiun đốt
annualhàng năm
annual amplitudebiên độ hàng năm
annual flowlưu lượng hàng năm
Annual International Conferences on Environmentally Sustainable DevelopmentHội thảo Quốc tế thường niên về phát triển bền vững môi trường
annual marchsự tiến triển hàng năm
annual plantcây thường niên
annular drainagesự khô hạn hàng năm
anomalydị thường
anomievô tổ chức
anorthiteanorthit
anorthositeanorthosit
anoxiasự thiếu oxy
AntarcticNam cực~ air không khí Nam cực; ~ air mass khối không khí Nam cực; ~ anticyclone xoáy nghịch Nam cực; ~ belt đai Nam cực; ~ circle vành đai Nam cực; ~ climatic khí hậu Nam cực; ~ Continent lục địa Nam cực; ~ desert zone đới hoang mạc Nam cực; ~ faunistic region khu vực động vật Nam cực; ~ floristic kingdom giới thực vật Nam cực; ~ front frông Nam cực; ~ high độ cao Nam cực; ~ meteorology khí tượng Nam cực; ~ oases ốc đảo Nam cực; ~ plate mảng Nam cực;~ Regions khu vực Nam cực; ~ zone đới Nam cực  
AntarcticaChâu Nam cực
antecedenttiền tố, có trước, xưa kia, thuở xưa, trước đây
antecedent drainagesự khô hạn thuở xưa
antecedent river networkmạng sông trước đây
antecedent valleythung lũng có trước
anteclisevồng nền
anthraciteanthracit, than gầy
anthraxbệnh than
anthropocenologyquần hệ nhân học
anthropocentricthuộc về quần hệ người
anthropochoresphát tán nhân sinh
anthropochorous plantscây phát tán nhân sinh (do người)
AnthropogeneNhân sinh
anthropogenicnhân sinh (thuộc về)~ factors yếu tố nhân sinh; ~ landscape cảnh quan nhân sinh; ~ load trách nhiệm con người; ~ pollution ô nhiễm nhân sinh; ~ relief địa hình nhân sinh; ~ soils đất nhân sinh; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
anthropogeomorphologyđịa mạo nhân sinh
anthropological reserveskhu bảo tồn nhân sinh
anthropologyNhân sinh học, Nhân chủng học
anthroposphereNhân quyển, quyển người
antibiotickháng sinh
antibodykháng thể
anticlinal ridgeđỉnh nếp lồi, đỉnh nếp vồng
anticlinal valleythung lũng nếp lồi
anticlinenếp lồi, nếp vồng
anticlinoriumphức nếp lồi
anticyclogenesicphát inh xoáy nghịch
anticyclonexoáy nghịch
anticyclonicxoáy nghịch (thuộc về)~ current dòng xoáy nghịch; ~ eddy xoáy lốc nghịch; ~ gloom tối xầm xoáy nghịch; ~ vortex gió xoáy nghịch
antiformcấu trúc vồng, dạng uốn dương thuận (cấu trúc vồng đảo, lõm đảo, khi trật tự địa tầng chưa xác định)
antiformal syneclisegiả nếp vồng
antimoniteantimonit
antimossongió mùa nghịch
anti-natalisthạn chế sinh đẻ (chủ trương), sinh đẻ có ké hoạch
antinodesđiểm đối sóng (nơi biên độ lớn nhất, tốc độ ngang bé nhất)
antipodal bulgevùng lồi đối cực
antipodes = antipodal pointđiểm đối cực
antitradesgió đối mậu dịch
antitriptic currentdòng đối mậu dịch
anti-urbanismphi đô thị
anti-vibration mountingchống tăng rung động
anvil cloudmây dạng đe
anvil shapedạng đe
apartheidchủ nghĩa aparthai, nạn pbân biệt chủng tộc ở Nam Phi
apatiteapatit
apex of foldđỉnh nếp uốn
aphanitic texturekiến trúc ẩn tinh
aphelionđiểm viễn nhật
aphotic regionkhu vực thiếu ánh sáng, khu vực tối
aphotic zoneđới thiếu ánh sáng, đới tối
aphyric texturekiến trúc phi tinh
aphytal zoneđới không có thực vật
apliteaplit,
apogeeđiểm viễn địa
apophysisthể nhánh (đá xâm nhập), vết bám cơ (ở Cầu gai)
apophytesthực vật ưa bóng râm
apophytic plantscây ưa bóng râm
appearance of mapsbiểu kiến bản đồ
applied climatologykhí hậu học ứng dụng
applied geomorphologykhí mạo học ứng dụng
applied meteorologykhí tượng học ứng dụng
appraisal wellkhoan đánh giá
appraisive imagehình ảnh đánh giá
appropriate technologycông nghệ tương thích
aprontường ngăn nước sói
ApsheronianApsheron (bậc, kỳ của Pliocen – Pleistocen ở Cận Caspi)
Apsheronian basinbồn Apsheron
AptianApti (bậc, kỳ của Creta hạ)
aquaculturenuôi trồng thuỷ sản
aquamarineaquamarin, ngọc xanh biẻn
aquaticthuỷ sinh, ở dưới nước~ complex khu liên hợp thể thao dưới nước; ~ ecosystem hệ sinh thái nước; ~ plants cây thuỷ sinh; ~ weeds cỏ nước, cỏ thuỷ sinh
aquicludelớp cách nước yếu
aquiculturenuôi trồng thuỷ sản
aquifertầng (lớp) chứa nước
aquifer recharge areavùng chứa nước tái sinh
aquiferous complexphức hệ chứa nước
AquitanianAquitan (bậc, kỳ của Neogen)
aquitardlớp bán thấm
Arabian platemảng Arabia
arable farmingnông trại trồng trọt
arable landđất trồng
Arachnoidslớp Nhện
aragonitearagonit
arbitrare projectionshình chiếu phỏng chừng
arborescent stratumlớp, tầng thân gỗ
arboriculturenghề trồng cây
archvòm
ArchaeanArkei, Thái cổ
ArchaeocyathidsChén cổ, Archaeocyathid
ArchaeopterixChim thuỷ tổ
archean foldingsuốn nếp Arkei
arched mountainsdãy núi dạng cung, vòng cung núi
archeological culturevăn hoá khảo cổ
archeophytesthực vật cổ
ArcheosaursArcheosaurus, thằn lằn cổ
archipelagoquần đảo
architectural acousticsâm học kiến trúc
ArcticBắc cực
arcticthuộc về bắc cực~ air không khí Bắc cực; ~ belt đai Bắc cực; ~ climate khí hậu Bắc cực; ~ desert zone đới hoang mạc Bắc cực; ~ faunistic region khu hệ động vật Bắc cực; ~ front frông Bắc cực; ~ Arctic high độ cao Bắc cực; ~ soils đất Bắc cực; ~ tundra đài nguyên Bắc cực; ~ prairie đồng cỏ bắc cực ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Arctic air masseskhối khí Bắc cực
arctic hazesương mù Bắc cực
Arctic meteorologykhí tượng học Bắc cực
Arctic sea smokekhói biển Bắc cực
arctic smokekhói Bắc cực
arcuate deltatam giác châu dạng cung
areavùng
area distortionbiến dạng vùng
areal differentiationsự phân dị vùng
arenaceouschứa cát, thuộc về cát
ArenigianArenig (bâc, kỳ của Ordovic)
areographysơn phun
areologymôn học về tầng bình lưu và đối lưu
argentiferous oresquặng bạc
argentiteargentit
argillaceoussét (thuộc)
argilliteargilit, sét kết
argillizationargilit hoá
aridkhô hạn, khô cằn~ climate khí hậu khô hạn; ~ cycle chu kỳ khô hạn; ~ desert hoang mạc khô cằn; ~ desert with clay soil hoang mạc khô cằn đất sét; ~ landforms địa hình khô cằn; ~ landscape cảnh quan khô cằn; ~ soils đất khô cằn; ~ zone đới khô cằn
aridisolđất khô cằn
ariditysự khô cằn
arithmetic meantrung bình số học
arithmetic scaletỷ lệ số học
arkosearkos
armnhánh dòng chảy, suối nhánh
Armorican Orogenytạo núi Armorica [. nay là Varisi = Herciny)
armoured landformsđịa hình vỏ bọc
arrangement of stratasự sắp xếp tầng lớp
arrowmũi tên
arroyokênh, lạch
arsenicarsen, thạch tín
arsenic poisoningđầu độc arsen, đầu độc thạch tín
arsenical red silverbạc arsen đỏ
arsenopyritearsenopyrit
artesian basinbồn nước phun, bồn artesi
artesian waternước giếng phun
artesian wellgiếng nước phun
Arthropodsngành Chân đốt
artificial rainmưa nhân tạo
artificial rechargebổ cập nhân tạo, nạp nhân tạo
artificial reefám tiêu nhân tạo
ArtinskianArtinski (bậc, kỳ của Permi)
Arytic anticyclonexoáy nghịch Arytic
asbestiniteasbestinit
asbestosasbest, aminant
asbolaneasbolit, asbolan
asboliteasbolan, asbolit
ascending development of reliefđịa hình phát triển nâng
ASEANASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á
ashtro
ash conenón tro
ash fallmưa tro
ash flowdòng tro
AshgillianAshgilli (bậc, kỳ của Ordovic)
Asian TigersTigers Châu Á (chi nhánh của hãng Tigers)
Asian-Pacific Seminar on Climate ChangeHội thảo Châu Á-Thái Bình Dương về thay đổi khí hậu
Asiatic (summer) low-pressure regionVùng áp thấp (mùa hè) Châu Á
Asiatic (winter) anticyclonegió xoáy nghịch (mùa đông) Châu Á
Asiatic mode of productionkiểu sản xuất Châu Á
aspectdạng, quang cảnh
aspen forestrừng dương lá rung
asphaltnhựa đường, hắc ín
AsselianAsseli (bậc, kỳ của Permi)
assemblagephức hệ (hoá thạch, đá)
assemblage zoneđới phức hệ (cổ sinh)
assembly costsgiá trọn gói
assettài sản, vốn quý
assimilationsự đồng hoá
assimilative capacitykhả năng đồng hoá
assisted areavùng trợ giúp
associated numbersố́ liên đới
associationhội, công ty; sự liên kết; quần hợp (sv); tổ hợp (đá)
association coefficienthệ số tập hợp
association complexphức hệ tập hợp
Association of South-East Asian Nations (ASEAN)ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á
association, plant associationquần hợp thực vật, quần hợp cây cối
Assyntic foldinguốn nếp Assynti (cuối Tiền Cambri)
astaticphiếm định
astatic lakehồ phiếm định, hồ không hướng
asteroidhình sao, tiểu hành tinh
asthenospherequyển mềm
AstianAsti (bậc, kỳ của Neogen)
astroblemesẹo vũ trụ
astronomical coordinatestoạ độ vũ trụ
astronornyvũ trụ học
asylum migrationdi trú
asylum seekerstìm cư trú
asymmetrical foldnếp uốn không đối xứng
asymmetrical valleythung lũng không đối xứng
asymmetrytính không đối xứng
asymmetry of reliefđịa hình không đối xứng
Atlanticthời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic (8000 – 5000 năm trước, sau thời kỳ Boreal và trước thời kỳ Subboreal)
Atlantic OceanĐại Tây Dương
Atlantic Periodthời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic
Atlantic type of coastkiểu bờ biển Đại Tây Dương
Atlantic-type coastkiểu bờ biển Đại Tây Dương
atlasesbộ bản đồ, atlas
atlases of social geographybộ bản đồ địa lý xã hội
atmometerkhí kế, thiết bị đo hơi
atmospherekhí quyển
atmosphere extinctionsự huỷ diệt khí quyển
atmosphere refractionsự khúc xạ khí quyển
atmosphericthuộc về khí quyển~ absorbing hấp thụ khí quyển; ~ absorption sự hấp thụ khí quyển; ~ aerosols sol khí quyển; ~ boundary layer tầng ranh giới khí quyển; ~ cells khoang khí quyển; ~ heat engine động cơ khí nhiệt; ~ humidity độ ẩm không khí; ~ moisture khí ẩm không khí; ~ perturbations sự nhiễu loạn khí quyển; ~ pollution sự ô nhiễm khí quyển; ~ pressure áp suất khí quyển; ~ radiation bức xạ khí quyển; ~ science khoa học khí quyển; ~ stratification sự phân tầng khí quyển; ~ turbidity độ đục khí quyển; ~ turbulence cuộn xoáy khí quyển; ~ water nước khí quyển
atollđảo vòng san hô
atomic timethời gian nguyên tử
atomismthuyết nguyên tử
atomistic economykinh tế nguyên tử
attached ground waternước liên kết thổ nhưỡng
attached islandđảo cận kề
attemperationsự thay đổi nhiẹt độ, nhiệt biến
attenuationsự suy giảm
Atterberg limitsgiới hạn Atterberg
attitudedáng dấp, thái độ
attributethuộc tính
attritionsự cọ mòn
audio frequencytần số nghe
audiogramđồ thị nghe
audiometerthính lực kế
augen texturekiến trúc dạng mắt
augiteaugit
aulacogeneaulacogen, máng
aureolequầng, hào quang
auripigmentumauripigmen, thư hoàng
Aurora Borealisbình minh phương bắc
aurora polarisbình minh cực
Australian faunistic regionkhu vực động vật Australia
Australian floristic kingdom.thực vật Australia
Australian low-pressure regionvùng áp thấp Australia
AustralopithecusesAustralopithec, người cổ Australia
autecology = autoecologysinh thái học cá thể, loài
authigenic mineralskhoáng vật tại sinh
authigenous mineralskhoáng vật tại sinh
autochorestự phát tán
autochorous plantscây tự phát tán
autochthonenguyên địa, tại chỗ
autochthonousthuộc nguyên địa
autochthonous riversông nguyên địa
autochthonsthể nguyên địa
autogenic successiondãy tự sinh
automationsự tự động hoá; kỹ thuật tự động
autonomous activityhoạt động tự trị
autonomykhu tự trị, quyền tự trị
autopurification in seasự tự tinh khiết trong biển, sự tự làm sạch trong biển
autosuspensionsư tự vẫn đục
autotrophsinh vật tự dưỡng
autotrophetự dưỡng
autotrophic lakehồ ttự dưỡng
autotrophismtự dưỡng
autotrophssinh vật tự dưỡng
autumnmùa thu
autumnal equinoxđiểm thu phân
auxiliary countourlinesđường viền phụ trợ
avalanchekhối lở (tuyết, đất, bụi, cát v.v…) thác (dung nham)
avalanche chuteđường trượt lở
avalanche conenón lở tích
avalanche lakehồ lở
avalanche trackvết lở
avalanche windgió lở (do sự lở gây nên)
avenmiệng giếng mỏ, hang động giếng (hang động thẳng đứng)
averagetrung bình
average individual riskrủi ro cá nhân trung bình
avulsionsụt lở đất (do dòng chảy mạnh, do sóng biển)
awareness spacekhông gian nhận biết
axial beltđai trục
axial planemặt trục
axistrục
axis of channeltrục kênh, trục dòng
axis of the celestial spheretrục thiên cầu
azimuthphương vị
azimuthal projectionshình chiếu phương vị
azimuthal unconformitybất chỉnh hợp phương vị
azonalphi địa đới
azonal soilđất phi địa đới
azonal vegetationthực vật phi địa đới
azonalitytính chất phi địa đới
Azores anticyclonexoáy nghịch Azore
Azores highđộ cao Azore

[/restab]

[restab title=”B”]








































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































Billinggian băng Boling (ở Tây Âu, cách nay 12 500 năm)
back arccung sau
back arc basinbồn sau cung
back beachbãi sau, bãi cao đn: bờ sau
back radiationbức xạ ngượcơ sở đn: counter radation
back reefvùng sau ám tiêu
back slopesườn sau
back swampđầm sau
back wearingbào mòn lùi
backgroundnền, phông
background contenthàm lượng nền
background levelmức nền
background radiationbức xạ nền
backing windgió đổi hướng ngược (ngược chiều kim đồng hồ)
backlandhậu địa, nội đìa (dải đất phía sau sông)
backlimbcánh thoải nếp vồng
backshorebờ sau, đn: bãi sau, bãi cao
backswampđầm sau
backwall = headwallvách đầu thung lũng
backward erosionbào mòn giật lùi
backward linkageliên kết ngược
backwash = backrushsóng (biển) phản bờ
backwaternước xoáy ngược, vũng nước tù ven bờ
backwater areavùng nước xoáy ngược
backwater curveđường cong nước xoáy ngược
backwater effecthiệu ứng sóng xoáy ngược
backwearingbào mòn giật lùi
backwoodsrừng sâu
bacteriavi khuẩn
bactericidethuốc diệt khuẩn, thuốc sát trùng
bacteriostatickiềm chế khuẩn
BactritesBactrites (dạng Chân đầu cổ, vỏ thẳng) cs
bad landsvùng đất xấu
badlandđất xấu
badlandsvùng đất xấu
Baer’s lawđịnh luật Baer
bag filtertúi lọc
baguiobaguio (xoáy thuận ở Philipin) đl
Baikalian foldinguốn nếp Baikal (cuối Tiền Cambri) đc
Baikalian orogenytạo núi Baikal (cuối Tiền Cambri) đc
bajada (bahada)đồng bằng lũ tích chân sườn đc
bajada đn bahadađồng bằng lũ tích chân núi đc
bajirsbajir, hồ cát đáy (ở Trung Á) đc, đl
BajocianBajoc (bậc, kỳ của Jura trung)  đc
BakuBaku đl
Baku basinbồn Baku đc
balance of naturalcân bằng tự nhiên đl
balance of paymentscân bằng thanh toán đl
balance of tradecân bằng thương mại
balance ratetốc độ, tỷ lệ cân bằng (giữa tải mòn và tích tụ) đc
balanced growthtăng trưởng cân bằng
balanced neighbourhoodcận kề thăng bằng
balaneed rockđá treo đc
bald mountainnúi trọc đc
balkagờ ranh giới đc, đl
balka-reliefđịa hình gờ đl
balldạng cầu, kết hạch đcb. clay sét dạng cầu; b. coal  than cục; b. structure cấu trúc cầu; b. ice băng cầu; b. ironstone quặng sắt kết hạch
ballstonekết hạch dạng cầu đc
Baltic Ice Lakehồ băng Baltic đl
band claysét phân dải đc
bandingphân dải đc
bankbờ, đê, gờ, cồn, gương lò đc
bank erosionbào mòn bờ đc
bank storagetích luỹ ngân hàng đl
bankfull dischargelưu lượng tràn bờ đc, đl
bankfull stagemực nước tràn bờ đc
banner cloudmây cờ, mây dạng cờ đl
barbar (đơn vị áp suất) đl
bar diagrambiểu đồ áp suất đl
Barcelona Conventionthoả ước Barcelona
barchanbarkhan, cồn cát lưỡi liềm (ở Trung Á) đc
barchan chainsdãy cồn cát lưỡi liềm đc
barchansvùng cồn cát lưỡi liềm đc
bare karstkarst rỗng đc
barkhan ridgesgờ barkhan, gờ cồn cát lưỡi liềm đc
barkhanesvùng cồn cát lưỡi liềm đc
baroclinekhuynh áp, áp nghiêng (hải dương) đl
baroclinicthuộc khuynh áp, thuộc áp nghiêng (hải dương) đl
baroclinitytính chất khuynh áp, tính chất áp nghiêng đl
barogradient currentdòng nghiêng khí áp đl
barometerphong vũ biểu, khí áp kế đl
barometric depressionsự hạ khí áp đl
barometric gradientgradient khí áp đl
barometric pressurekhí áp, áp suất khhí quyển đl
barometric tendencyxu thế khí áp đl
barometryphép đo khí áp đl
baromytric troughvùng áp thấp đl
barotropicáp hướng đl
barotropytính áp hướng đl
barrageđập nước
barrancohẽm núi, vách đá đc
BarremianBarremi (bậc, kỳ của Creta) đc
barrierđê chắn, gờ chắn
barrier basinbồn chắn đc
barrier beachbãi chắn đc, đl
barrier chaindãy đảo chán đc, đl
barrier effecthiệu ứng đê chắn đc, đl
barrier icebăng chắn đc, đl
barrier islandđảo cát chắn đc, đl
barrier lakehồ đê chắn đc, đl
barrier reefám tiêu chắn đc
barrowđồi, gò, bãi thải đc
barytebarit kv
barytitebarytit kv
basalthuộc về đáy, cơ sở, cơ bảnb. complex phức hệ cơ sở kv; b. concavity mặt lõm cơ sở kv; b. conglomerate cuội kết đáy kv, cuội kết cơ sở; b. energy requirement nhu cầu năng lượng cơ bản đl; b. sapping bào mòn chân vách, xâm thực đáy đc, đl; b. sliding trượt đáy (ở sông băng) đc, đlb. slipping trượt đáy (ở sông băng) đc, đlb. species loài cơ sởsv, đl b. surface of weathering mặt cơ sở phong hoá đc, đl; b. shear stress b. ứng suất cắt đáy (ở sông băng) đc, đlb. zone of mountains vùng cơ sở của dãy núi đc, đl
basaltbasalt, đá bazan đc
basaltic glassthuỷ tinh bazan, sideromelan đc
basaltic jointingkhe nứt bazan, thớ nứt bazan đc
basaltic layer of the Earth’s crustvỏ bazan, vỏ đại dương đc
basenền, gốc, đáy, cơ sởb. flow dòng cơ sở (của sông) đcb. level mực cơ sở đc; b. level of denudation mực bóc mòn cơ sở đc; b. level of erosion đcb. of bed đáy lớp đc; b. year năm cơ sở đl
base line, baselineđường cơ sở đl
baseline datadữ liệu đường cơ sở đl
basementmóng đc
basement complexphức hệ móng đc
basement foldnép uốn móng đc
BashkirianBashkiri (bậc, kỳ của Permi)
basicthuộc gốc, đáy, cơ sở; thuộc bazơ, thuộc mafic (magma)b. activity hoạt động cơ sở đl; b. industry công nghiệp cơ sở đl; b. lava dung nham mafic đc; b. magma magma mafic; b. rock đá mafic đc; b. workers công nhân cơ bản, người lao động cơ bản đl; b. ratio tỷ lệ cơ bản
basinlưu vực, bồn, bểb. area vùng lưu vực đl; disslution b. bồn rửa lũa đl, đc; b.facies tướng bồn; b. karst bồn karst đl, đc; b. landsape cảnh quan bồn đl; b. of volcanic origin bồn nguồn núi lửa đl, đc
basin-range structurecấu trúc đồi và bồn (địa hình) đl, đc
basins without out flowbồn không dòng thoát đl, đc
bassetlộ, điểm lộ (từ cổ)đc
bastitebastit (kv một dạng olivine)
batholiththể nền, batholit đc
BathonianBathon (bậc và kỳ của Jura trung) đc
bathyalbiển sâu đc
bathyal depositstrầm tích biển sâu
bathyal zoneđới biển sâu đc
bathymetermáy đo sâu
bathymetrial mapsbản đồ đáy biển đc, đl
bathymetric chartsbản đồ đáy biển đc, đl
bathymetric curveđường đẳng sâu đc, đl
bathymetryphép đo sâu
batterbậc, dộ nghiêng; sét nhão dính đc
battery farmingtrại gà công nghiệp
bauxitebauxit đc
bayvịnh đc, đl
bay barđê chắn vịnh đc, đl
bayheadđầu vịnh đc, đl
bay-head barđê ngầm đầu vịnh đc, đl
bay-head barrierđê chắn đầu vịnh
bay-head beachbãi đầu vịnh đc, đl
bayou lakehồ sông nhánh
bazaar economykinh tế tiểu thương
beachbãi biển
beach and dunal systembãi biển và hệ đụn cát
beach barrierbờ chắn bãi
beach cuspsđỉnh bãi biển, ụ nhô bãi biển
beach forestrừng bãi biển
beach grasscỏ bãi biển
beach rock, beach-rockđá bãi biển
beach-ridgegờ bãi biển
beaded drainagemạng chuỗi thoát nước
beaded eskergờ chuỗi ngoằn ngoèo
beaded lakeshồ chuỗi
beaded valleythung lũng chuỗi
Beaufort numbersố Beaufort
Beaufort scaletỷ lệ Beaufort
bedlòng sông, đáy sông hồ, lớp, vỉa
bed loadtrầm tích đáy
bed of glacierđáy băng
bedded structurecấu trúc phân lớp đc, đl
beddingphân lớp
bedding alluviumphù sa phân lớp
bedding planemặt phân lớp
bedding surfacebề mặt phân lớp
bed-floor roughnessđáy lớp gồ ghề
bedformsdạng phân lớp
bedrockđá gốc đc
bedrock coastbờ đá gốc
bedrock fractuređứt gãy đá gốc đc
behaviourhành vi, tập tính
behavioural environmenttập tính môi trường
behavioural geographyđịa lý tập tính
behavioural modelmô hình tập tính
beheaded valleythung lũng cụt
beheading of riversông đoạt dòng
BelemnitesBelemnit, Tiễn thạch cs
beltđai, đớib. of cementation đới gắn kết, đai gắn kết đcb. of equatorial calms đới xích đạo lặng gió đl; b. exatropical belt ngoại nhiệt đới đl; radiation b. đai, đới bức xạ đl
Beltian orogenytạo núi Belti (cuối Tiền Cambri ở Bắc Mỹ) đc
benchthềm, bậc (đl); tập, vỉa đc
bench markmốc độ cao
benchmarkmốc độ cao
beneficial usesử dụng sinh lời
beneficiationphúc lợi, phúc lợi hoá
Benguela currentdòng Benguela
Benioff zoneđới Benioff đc
benthicthuộc đáy (biển, hồ)
benthic regionvùng đáy
benthonsinh vật đáy
benthonicthuộc sinh vật đáy
benthossinh vật đáy
bentonitebentonit đc
bentonite claysét bentonit
Bergeron-Findeisen theorylý thuyết Bergeron-Findeisen
Bergman¢s rulequy luật Bergman
bergschrundkhoang rỗng (trong băng tuyết ở Alps)
berisiteberisit kv
bermbờ thềm trên mặt nước
Berriassianbâc, kỳ Berias (thuộc kỷ, hệ Creta) đc
berylberyl kv
beryllium oresquặng beryl đc
beta indexchỉ số beta
betterment migrationsự di cư cải thiện
bevelled cliffvách đá nghiêng
B-horizontầng B (thổ nhưỡng)
biasđộ nghiêng, đường chéo
Biber cold periodthời kỳ lạnh theo kinh thánh
bid-rent theorylý thuyết thuê thầu
biennial plantscây lưỡng niên, cây hai năm
bifurcation ratiotỷ lệ phân nhánh đôi
bightvũng, vịnh nhoe, chỗ uốn sông
bilateralhai bên, hai phía
binaritebinarit kv
binary distributionphân bố nhị phân
binodal seichedao động lưỡng kỳ (mực nước hồ)
binomial distributionphân bố nhị thức
bioaccumulated limestonesđá vôi sinh vật
bioaccumulationtrầm tích sinh vật
biocentrictrung khu sinh học
biochemicalthuộc sinh hoá
biochemical oxidationsự oxy hoá sinh hoá
biochemical oxygen demandnhu cầu oxy sinh hoá
biochorevùng phân bố sinh vật
biocidebioxit
bioclimatologykhí hậu sinh học
biocoenologyquần hệ sinh vật học
biocoenose, biocoenosisquần hệ sinh vật
biocyclechu kỳ sinh học
biodegradablekhả năng thoái hoá sinh học
biodegradable pollutantchất ô nhiễm thoái hoá sinh học
biodiversityđa dạng sinh học
Biodiversity Awareness StrategyChính sách về đa dạng sinh học
bioegineeringcông nghệ sinh học
bioenergynăng lượng sinh học
biofaciessinh tướng đc
biofilterbộ lọc sinh học
biofuelnhiên liệu sinh học
biogaskhí sinh học
biogenicthuộc nguồn gốc sinh học
biogenic limestonesđá vôi sinh vật đc
biogenic meromixissự hỗn hống sinh học (trong các hồ nước không trộn đều)
biogenic rocksđá sinh học đc
biogenic sedimientstrầm tích sinh vật đc
biogeochemical cyclechu kỳ sinh địa hoá đc
biogeochemistrysinh địa hoá học đc
biogeocoenologyquần hệ sinh địa học
biogeocoenosisquần hệ sinh địa
biogeographic zoneđới địa lý sinh vật
biogeographical regionsvùng địa lý sinh vật
biogeographical subregionphụ vùng địa lý sinh vật
biogeographical unitđơn vị địa lý sinh vật
biogeographymôn địa lý sinh vật; địa sinh học
biogeozoneđới sinh địa
biohermrạn sinh vật; ám tiêu sinh vật
biohistorylịch sử sinh vật
biohorizonsinh tầng đc
bioindicatorchỉ thị sinh học
biolithesđá sinh vật đc
biological activity of soilshoạt động sinh học của đất
biological agriculturenông nghiệp sinh học; nông sinh
biological amplificationkhuyếch đại sinh học
biological clockđồng hồ sinh học
biological communitytập đoàn sinh vật, quần hợp sinh vật
biological controlkhống chế sinh học, kiểm soát sinh học
biological conversionsự chuyển biến sinh học
biological cyclechu kỳ sinh học
biological diversitysự đa dạng sinh học
biological evolutiontiến hoá sinh vật
biological factorsnhân tố sinh học
biological monitoringquản lý sinh học
biological oxygen demand (BOD)nhu cầu oxy sinh học
biological pest controlkiểm tra độc hại sinh học
biological pesticidediệt trùng sinh học
biological pollutionô nhiễm sinh học
biological productionsản xuất sinh học; sản lượng sinh học
biological productivitynăng suất sinh học
biological remediationđiều trị sinh học
biological resourcetài nguyên sinh học
biological shieldsinh bì
biological weatheringphong hoá sinh học
biological weed controlkiểm tra cỏ dại sinh học
biologysinh vật học
bioluminescencesự phát quang sinh học
biomasssinh khối
biomass energynăng lượng sinh khối
biomass fuelnhiên liệu sinh khối
biomequần xã sinh vật
biometeorologykhí tượng sinh học
biomonitorgiám sát sinh học
bioprocessquá trình sinh học, quy trình sinh học
bioregionkhu vực sinh vật
biospheresinh quyển
biosphere reservekhu bảo tồn sinh quyển
biostimulantschất kích thích sinh học
biostratigraphysinh địa tầng đc
biostromebiostrom, tầng thể xác
biotakhu sinh vật
biotechnologycông nghệ sinh học
bioticthuộc sinh vật, thuộc sinh học
biotic elementyếu tố sinh học
biotic erivironmentmôi trường sinh học
biotic factornhân tố sinh học
biotic indexchỉ số sinh học
biotic potentialtiềm năng sinh học
biotic pyramidtháp sinh học
biotitebiotit kv
biotopesinh cảnh, môi trường sinh học
bioturbationxáo trộn sinh học
biotypekiểu sinh học
bipolar distributionphân bố lưỡng cực
bi-polar testkiểm tra lưỡng cực
bird colonyquần thể chim
birth controlkiểm soát sinh để
birth ratetỷ lệ sinh đẻ
bismuthinitebismuthinit kv
bitumensbitum đc
bituminous coalthan bitum
black bodyhố đen
black boxhộp đen
black cloudmây đen
black coalthan đen
black earthđất đen
black micamica đen = biotit kv
black stormbão đen (ở Trung Á)
blanket bogđầm lầy rộng
blastluồng hơi, luồng khí, sự nổ, sự phun trào
blast of gassự phun khí (núi lửa)
BlastoidsBlastoid (lớp Nụ biển, ngành Da gai) cs
blightbệnh tàn rụi cây, rệp vừng, không khí mờ sương, tai hoạ
blind drainage basinbồn thoát nước ẩn
blind lakehồ ẩn
blind valleythung lũng ẩn
blizzardbão tuyết
blockhối, bloc
blockkhối, bloc
block diagramsơ đò khối
block disintegrationsự phân huỷ khối
block faultingđứt gãy khối tảng đc
block foldinguốn nếp dạng khối đc
block foldsnếp uốn dạng khối đc
block lavadung nham khối đc
block mountainkhối núi
block of icebăng khối
block sea = block-fieldstrường đá, biển đá
block stream = boulder fieldtrường đá tảng
block structurecấu trúc dạng khối
block-fields = block seatrường đá, biển đá
blockingvật chắn, ngăn chặn
blocking actionhoạt động cản trở
block-mountainskhối núi
Blockschollen flowdòng Blockschollen (trong sông băng)
block-stripesdải đá thô rộng
blood rainmưa máu
bloomsự ra hoa, sự nở hoa
blowholeống thông hơi, chỗ rỗ (kim loại), bọt (thuỷ tinh)
blown sandcát phong thành
blow-outhố, hốc thổi mòn
blue green algaetảo xanh lục
blue oozebùn xanh
blue-collar workercông nhân lao động đơn giản, người lao động chân tay
bluffdốc đứng, bờ treo
board channel = back-reef moateo biển sau ám tiêu
BOD (biochemical oxygen demand)nhu cầu oxy sinh hoá
bodden coastsbờ vịnh nông
boehmiteboehmit kv
bogđầm lầy, bãi lầy
bog landscapecảnh quan đầm lầy
bog soilsđất lầy
bogaz (= solution corridor)hành lang hoà tan (trong hang karst)
bolidesao băng
bolsomslong chảo (có đồi bao bọc)
bone bedlớp xương hoá thạch
bone brecciadăm xương
boombùng phát, rào gỗ cửa sông
boragió bora (gió lạnh đông bắc đông biển Adriatic)
borderranh giới, đường biên
border lakeshồ biên, hồ rìa
border morainebăng tích rìa
border mountainssơn hệ rìa
border plain of tropical karstđồng bằng rìa của karst nhiệt dới
borderlandvùng biên giới, đới ven rìa
boresự khoan, lỗ khoan
Borealthời kỳ Boreal, thời kỳ bắc (10.000 – 8000 năm trước)
borealphương bắc, miền bắc
boreal coniferous forestrừng thông phương bắc
boreal forestrừng phương bắc
boreal transgressionbiển tiến bắc
boreholelỗ khoan
boreoatlantic faunistic regionkhu vực động vật bắc Đại Tây Dương
boreopacific faunistic regionkhu vực động vật bắc Thái Bình Dương
boringviệc khoan, lỗ khoan, mùn khoan
bornhardtđỉnh núi sót
bornitebornit kv
borrow areavùng đất mượn
borrow pithố đào thử đất mượn
Böserup modelmô hình Boserup
Boserup’s theorylý thuyết Boserup
bosky landscapecảnh quan rậm rạp
bossđồi tròn đl, thể vòm, thể bướu đc
botanythực vật học
bottomđáy; vùng đất thấp đlb. bed-load trầm tích đáy sông; b. current dòng chảy đáy; b. flow dòng đáy; b. ice băng đáy; b. sediments trầm tích đáy; b. meadow đồng cỏ thấp
bottom of bedđáy lớp, đáy vỉa
bottomland = bottomvùng đất thấp
bottomland of a valleyđáy thung lũng
bottom-morainebăng tích đáy
bottomset bedstrầm tích đáy
boudinagecấu tạo khúc dồi đc
boulderđá tảng, đá tảng lănb. clay sét tảng; b.conglomertae đá tảng kết; b. erratic đá tảng lăn lang thang; b. gravel tảng lăn bở rời; b. pavement thềm đá tảng
boulder field = block streamtrường đá tảng
boulder sandcát tảng
boundaryranh giới, địa giới, biên rìab. layer lớp biên đl; b. condition điều kiện biên; b. of saturation ranh giới bão hoà; b. stratotype  chuẩn của phân vị địa tầng b. wave  sóng mặt của địa chấn
bournsuối nhỏ, ranh giới
Bowen ratiotỷ lệ Bowen
box-foldnếp uốn hình hộp
BP (= British Petroleum)BP Công ty Dầu mỏ Anh
BrachiopodTay cuộn sv, cs
brachyanticlinenếp lồi (nếp vồng) ngắn
brachy-foldnếp uốn ngắn
brachysynelinal foldnếp uốn lõm ngắn
brachysynelinenếp lõm ngắn
brackishnước lợ
brackish lagoonphá nước lợ
braid barsgờ chắn nhằng nhịt
braided channeldòng chảy nhằng nhịt, kênh nhằng nhịt
braided riversông phân nhánh nhằng nhịt
braided streamsuối phân nhánh nhằng nhịt
branchcành, nhánh
branch plantcây phân nhánh
Brandt CommissionHội đồng (Uỷ ban) Brandt
brash icebăng vỡ vụn
Brazil currentdòng Brazil
breached (denuded) anticlinenếp lồi cụt
breakđứt đoạn,
break in sedimentationsự gián đoạn trầm tích
break of slopesườn núi gián đoạn
break pointđiểm gián doạn
break point barđiểm doi cát gián đoạn
break thrustđứt gãy chờm nghịch biến dạng
breakersóng vỗ bờ, máy nghiền
breakers zoneđới sóng vỗ bờ
breaking pointđiểm sóng tan
breaking up of icesự vỡ băng
breaking wave = breakersóng vỗ bờ
breakupsự nứt vỡ của băng
brecciadăm kết
breezegió nhẹ, gió brize
Briansk intervalgian cách Briansk
brickearthđất gạch ngói
bridging-pointđiểm bắc cầu
bright white cobaltcoban sáng trắng
brinenước biển, nước muối
broad-leaved forestrừng lá rộng
broad-leaved forest zonesđới rừng lá rộng
broken beddingsự phân lơpớ đứt đoạn
broken erosion cyclechu kỳ xói mòn đứt đoạn
broken folduốn nếp đứt đoạn
broken icebăng vụn
broken-stoneđá vụn, đá dăm
Bronze Agethời kỳ đồ đồng
brooksuối
brown (forest) soilđất nâu (của rừng)
brown algaetảo nâu
brown coa1than nâu
brown earthsđất nâu (của rừng)
brown forest soilsđất nâu (của rừng)
brown iron crust of desertvỏ sắt nâu hoang mạc
brown iron orequặng sắt nâu
brown semidesert soilsđất nâu bán hoang mạc
brownfield siteđịa điểm trường nâu
Brückners periodsthời kỳ (chu kỳ) Brückner (32-35 năm)
Brundtland ComimissionUỷ ban (Hội đồng) Brundtland
Brundtland commission; world commission on environment and developmentUỷ ban Môi trường và Phát triển
BryophytasThực vật rêu
BryozoanRêu động vật
buffer zoneđới đệm
buffer zone managementquản lý đới đệm
bug holeổ, hốc
builder and user costschi phí thầu và chi phí sử dụng
built environmentmôi trường xây dựng
built-up areakhu vực nhà cửa san sát
bullerlỗ thông gió ngầm
bunter sandstone“Cát kết sặc sỡ”đc (tương đương thống Trias hạ ở Đức –Buntsandstein)
Burdigalianbâc, kỳ Burdigali của Miocen hạ (sớm)
buried icebăng chôn vùi, băng ngầm
buried reliefđịa hình chôn vùi
buried soilsđất chôn vùi
burnđốt, đốt chá́y, thiêu, thắp, nung
bushcây bụi, bụi rậm
bush fallowingnơi hoang hoá cây bụi
bush hummocksgò, đồi cây bụi
bush savannahsavan cây bụi
bush savannah thorn landđất savan cây bụi gai
business climatekhông khí kinh doanh
business cyclechu kỳ kinh doanh
business parkcông viên kinh doanh
buttegò, đồi sót
Buys Ballot¢s lawquy luật Ballot (trong khí tượng)
bypasslò vòng, lò tránh mỏ
volcanic blastsự phun khí núi lửa

[/restab]

[restab title=”C”]




























































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































caatingacaatinga (rừng nhiệt đới khô Nam Mỹ)
cacareous soilsđất vôi
cadastređạc điền
Cadomian foldinghoạt động uốn nếp Cadom
Cainozoic = Coenozoicgiới, đại Kainozoi, Tân sinh
cairntháp đá (làm mốc)
cake icebăng tảng
Calabrianbậc, kỳ Calabri (thuộc Đệ tứ)
Calabrian transgressionbiển tiến Calabri
calaminecalamin kv
calamitesCalamites cs
calcareouschứa vôi
calcicolecây ưa vôi, cây mọc trên đá vôi
calcificationcalci hoá
calcifugekỵ vôi (cây cối)
calcium cyclechu kỳ calci
calcretekết vón vôi
calderacaldera, trũng miệng núi lửa
caldera lakehồ trũng miệng núi lửa, hồ caldera
calcarenitecalcarenit đc
calcareous rocksđá chứa vôi
calcareous sintertuf vôi
calcareous tufatuf vôi
Caledonian foldinguốn nếp Caledoni
CaledonidesCaledonid
calcedonycalcedon, chalcedon kv
calcereous tufftuf chứa vôi
calciclaseanorthit, calciclas kv
calcifugeskỵ vôi (thực vật)
calciphobeskỵ đất vôi (thực vật)
calciphyrecalciphyr đc
calcitecalcit
calcium feldsparfelspat calci
calendarlịch, sắp xếp theo thời gian
calibrationsự điều chỉnh, sự định cỡ
calichesanpet, lớp đất giàu vôi, kết tụ của vôi, sỏi, cát
Caledonian Orogenytạo núi Caledon
California currentdòng California
callainitecallainit kv (phosphat nhôm ngậm nước)
collapsesự sụp đổ, sự sụt lởc. basin bồn sụt; c. breccia dăm kết sụt lở; c. candera  candera sụt đổ; c. depressiion trũng sụt lở; c. fault đứt gãy sụt lở
Callovianbậc, kỳ Callovi (thuộc Jura tượng)
calmtrạng thái yên lặng; đá phiến sét mềm
calvingsự tách, sự vỡ nhỏ
calving of glaciersự tách vỡ băng
camberingcấu trúc vòm
Cambrianhệ, kỷ Cambri
Campanianbậc, kỳ Campan (thuộc Creta thượng)
camposcampos (savan có cây gỗ và cây bụi ở vùng Amazon)
Canadianthống, thế Canadi ở Bắc Mỹ (Ordovic hạ)
Canadian shieldkhien Canada
canalkênh, mương
Canaries currentdòng Canari
cancelate sand ridgesmạng doi cát
cannel = cannel coalthan nến
canonhẽm núi, hẽm vực
canopymái đá
canyonhẽm núi, hẽm vực
capability constraintkhả năng chịu đựng
capacitykhả năng, dung lượng, công suất
capemũi đất
Cape floristic regionhệ thực vật Mũi Hảo vọng
capillarymao dẫn, mao quản
capillary actionhoạt động mao dẫn
capillary fringemao dẫn diềm
capillary waternước mao dẫn
capillary zoneđới mao dẫn
capitalchính yếu, cơ bản
capital equipmentthiết bị cơ bản
capital goodstài sản cơ bản
capitalismchủ nghĩa tư bản
cap-rockck cửa sông, lớp đá phủ vòm mỏ dầu, vòm mỏ muổi
capturesự đoạt dòng, cướp dòng (sông, suối)
Caradocianbậc, kỳ Caradoc (Ordovic hạ)
carbonatecarbonat, đá carbonat
carbon cyclechu kỳ carbon
carbon datingđịnh tuổi bằng phương pháp carbon
carbon dioxidedioxit carbon
carbon monoxideoxit carbon
carbon taxthuế carbon
carbon-14 datingđịnh tuổi bằng carbon14
carbonaceous shaleđá phiến sét than
carbonadocarbonado, kim cương đen
carbonate horizontầng carbonat
carbonate soilsđất carbonat
carbonation = carbonatizationcarbonat hoá
carbonatitecarbonatit kv
Carboniferouskỷ, hệ Carbon
carbonificationsự hoá than
carbonizationsư carbon hoá
carcinogentic compoundshợp chất gây ung thư
cardinal pointsbốn phương của la bàn (đông, tây, nam, bắc)
Careliandân tộc Careli (ở vùng Careli thuộc Phàn Lan và Tây Bắc Nga), tiếng Careli
carnallitecarnallit kv
Carnianbậc, kỳ Carni (thuộc Trias thượng)
carnivoreăn thịt (động vật)
carnivorous animalsđộng vật ăn thịt
CarpoidesCarpoid (nhóm Dạng quả của ngành Da gai)
Carpozoansđộng vật ăn quả
carrier industriescông nghiệp vận tải
carrying capacitykhả năng vận chuyển
carrying capacity of riverkhả năng vận chuyển của sông
carrying power of rivernăng lực vận chuyển của sông
cartelcartel, tổ hợp kinh doanh
cartogrambiểu bản đồ
cartographic gridô bản đồ (ô vuông để vẽ bản đồ)
cartographic projectionshình chiếu đồ bản
cartographic representationssự miêu tả đồ bản
cartographic workscông tác bản đồ
cartographybản đồ học
cartologyphương pháp đồ thị đối sánh (các vỉa than)
cartometrymôn đo đạc bản đồ
cascadethác nước
cascading systemshệ thác ghềnh
case hardeningsự cứng hoá bề mặt (của đá xốp)
cash crop; cash croppingtrồng cây bán quả
cassiteritecassiterit kv
casteđẳng cấp
catabolismsự dị hoá
cataclasiteđá cà nát
cataclasiticcà nátc. breccia dăm kết cà nát; c. conglomerate cuội kết cà nát;  c. metamorphism biến chất cà nát; c. rock = cataclasite đá cà nát;  c. structure cấu tạo cà nát; c. texture kiến trúc cà nát
cataractthác nước lớn, lũ
catastrophism = convulsionismthuyết biến hoạ, thuyết tai biến
catch cropmùa phụ, mùa thu hoạch phụ
catchmentsự thu nước, sự hứng nước
catchment areavùng thu nước
catchment basinbồn thu nước
categorical datatư liệu xác thực, dữ liệu xác thực
catenachuỗi, dãy
cationcation
cattle-terracesbãi chăn thả
causal analysisphân tích nguyên nhân
causal factornhân tố nguyên cớ
causal modelmẫu hình nguyên cớ
caustobiolithsđá cháy gốc sinh vật
cavehang động, hang hốcc. bear gấu hang; c. breakdown sự sụp lở hang động; c. deposite trầm tích hang động; c. ices băng hang động; c. lake hồ hang động
cave-insự sụt lở
cavernhang động lớn, hệ thống hang độngc. lake hồ hang động; c. flow dòng ngầm trong hang động; c. porosity độ rỗng hang hốc; c. system  hệ hang động
cavernouscó hang động; rỗng xốpc. rock đá xốp, đá bọt; c. weathering phong hoá tạo hang hốc
cavingsự sụp hang; sự thám hiểm hang động; du llịch hang động
cavitationhiện tượng vỡ bọt
cavity of dissolutionsự vỡ bọt của phân huỷ
cayđảo cát, đảo san hô
cay sandstonecát kết ám tiêu, cát kết rạn san hô
celeritytốc độ di chuyển sóng
celestialthuộc bầu trờic. body thiên thể; c. coordinates toạ độ bầu trời; c. equator xích đạo bầu trời; c. latitude latitude vĩ độ bầu trời; c. longitude kinh độ bầu trời; c. meridian kinh tuyển bầu trời; c. pole cực bầu trời; c. sphere thiên cầu
celestinecelestin kv
celestitecelestit kv
cellngăn, khoang, tế bào
cellular cloudsmây dạng tổ ong
convection cellkhoang đối lưu (bên trong Trái Đất)
cellular sand reliefđịa hình cát dạng tổ ong
cementationxi măng hoá
cementation zoneđới xi măng hoá
Cenomanianbậc, kỳ Cenoman (thuộc Creta thượng)
Cenophyticthực vật Tân sinh (từ Creta muộn đến nay)
cenotypal rocksđá kiểu mới (đá phun trào porphyrit của Kainozoi)
Cenozoicgiới, nguyên đại Kainozoi
censusđiều tra dân số
census of populationđiều tra dân số
central cyclonelốc xoáy trung tâm
central eruptionphun trào trung tâm
Central for Environmental Management and planning (CEMP)Trung tâm Quản lý và Quy hoạch Môi trường
central of glaciationbăng hà trung tâm
central placevị trí trung tâm
central place functionschức năng vị trí trung tâm
central place hierarchyvị trí cấp bậc trung tâm
central place planningquy hoạch vị trí trung tâm
central place theorythuyết vị trí trung tâm
central tendencyxu hướng trung tâm
central vent eruptionmiệng phun trung tâm (ở núi lửa)
centralitytính chất tập trung
centrality of populationtập trung dân số
centralizationtrung tâm hoá
centrally planned economykinh tế tập trung kế hoạch
centre firmhãng, cônng ty trung tâm
centre of origintrung tâm nguồ gốc
centre of propagationtrung tâm lan truyền, trung tâm nhân giống
centre-periphery modelmô hình trung tâm-biên rìa
centres of atmospheric actiontrung tâm hoạt động khí quyển
centre of symmetrytâm đối xứng
centre of gravitytâm trọng lực
centriclinal diplún nghiêng hướng tâm
centriclinenghiêng hướng tâm
centrifugal forceslực ly tâm
centripetal accelerationgia tốc hướng tâm
centripetal dip stratacác tầng nghiêng lún hướng tâm
centripetal drainagesự tiêu nước hướng tâm
centripetal forceslực hướng tâm
centripetal plainđồng bằng hướng tâm
centroclinal folduốn nếp nghiêng hướng tâm
centroclinetrũng nghiêng hướng tâm
centrospheretrung cầu sv; trọng quyển, nhân Trái Đất đc
centroidtrọng tâm
CephalopodsChân đâu sv, cs
cerussitecerussit kv
cesspoolhầm chứa phân
cetaceanbộ Cá voi
ChaetetidsChaetetid cs
chaindãy, chuỗi
chain migrationdi cư chuỗi
chain of hillsdãy đồi núi
chain reactionchuỗi phản ứng, phản ứng dây chuyền
chalcedonychalcedon kv
chalcopyritechalcopyrit kv
chalcosinechalcosin kv
chalcositechalcosit kv
chalkđá phấn
chamositechamosit kv
change in ecological characterthay đổi đặc tính sinh thái
changeable windsgió đổi chiều
changes of weatherbiến đổi thời tiết
Changhsingianbậc, kỳ Changhsing (thuộc Permi thượng)
channelkênh, mương, eo biển, lòng sông, lòng suối, rãnh, luống; dòng chảyc. bar doi cát dọc lòng sông; c. basin lưu vực dòng chảy; c. deposit vỉa, lớp dạng tuyến; c. detention kênh nước tù; c. erosion sự bào mòn lòng sông, suối; c. fill trầm tích lòng sông, suối; c. flow dòng chảy trong kênh; c. frequency tần suất dòng chảy; c. line tuyến của kênh dẫn; c. morphology hình thái học dòng chảy; c. mouth bar doi cát cửa sông; c. roughness cường độ dòng chảy; c. sand cát lòng (sông, suối)
channel of ascenthọng núi lửa
chaossự hỗn độn
chaos theorylý thuyết về sự hỗn độn
chaparralchaparal (tập đoàn cây bụi thường xanh)
chapeau de fermũ sắt đc
charactertính chất, đặc tính, đặc trưng, ký tự
characteristic speciesloài đặc trưng
characteristic fossilhoá thạch đặc trưng
characterizing accessory mineralkhoáng vật phụ đặc trưng
charcoalthan củi, than gỗ
Charmouthianbậc, kỳ Charmouthi (thuộc Jura hạ)
Charophytenhóm tảo Charophyta (tảo dạng bánh xe)
charriageđịa di
chart datummực nước cơ sở (của quốc gia để sử dụng thống nhất trong giao thông đường thuỷ)
chartbản đồ chuyên dụng, biểu đồ
chasmhẻm vực, khe đá
chasmophytecây mọc khe đá
Chattianbậc, kỳ Chat (thuộc Oligocen thượng)
checklistsbảng kiểm tra
chelatecó kìm
Chelleantầng Chelle (thuộc thời kỳ đồ đá cũ Paleolithic)
chemicalthuộc về hoá họcc. adsorption hấp phụ hoá học; c. decay phân huỷ hoá học; c. compound hợp chất hoá học; c. deposites trầm tích hoá học; c. erosion sự ăn mòn hoá học; c. evolution tiến hoá hoá học; c. limestone  đá vôi hoá học; c. oxygen demand nhu cầu oxy hoá học; c. pollutant ô nhiễm hoá học; c. reaction phản ứng hoá học; c. residue tàn dư hoá học; c. sediments trầm tích hoá học;  c. weathering phong hoá hoá học
chemisorptionsự hấp thụ hoá học
chemofossilshoá thạch hoá học
chemoautotrophichoá tự dưỡng
chemoclinebiến đổi nhanh hoá tính (ở các tầng nước biển, hồ)
chemofaciestươnngs đá hoá học
chemotrophhoá dưỡng
chernozemvùng đất đen, chernozem
chernozemic soil (black earth)đất đen
chertđá silic, đá phiến silic
chestnut soilđất nâu, đất màu hạt dẻ
chevrondạng nếp gấp
chevron foldnếp uốn dạng nếp gấp
chief dividenhị phân chính
child labourlao động trẻ em
child-woman ratiotỷ lệ trẻ-nữ
Chile saltpetrenitrat kali
chimneyđc cột, thân quặng, ống núi lửa
chimney rocksđá dạng cột
chinookngôn ngữ Anh –Pháp lẫn lộn (ở Bắc Mỹ)
chinook windgió ấm ở Tây Nam Mỹ
chionophilesthực vật ưa tuyết
chionophobous organismssinh vật ưa tuyết
chionospherequyển tuyết (phần của tầng đối lưu, tiếp giáp với vùng đất băng tuyết)
chlorinationkhử trùng bằng Clor
chlorinity of sea waterđộ clor trong nước biển
chlorite schistđá phiến clorit
chlorite slateđá phiến clorit đen
chloritesclorit kv
chloritizationclor hoá
chloroflourocarbons (CFCs)khí CFC
chlorophyllchất diệp lục
choppy windgió trở chiều
chorographic mapsbản đồ địa chí
chorographyđịa chí
chorology = biogeographyđịa lý sinh vật
choroplethbản đồ minh hoạ
chromatographysắc ký (phương pháp)
chromic ironquặng sắt crom
chromitecromit
chromite oresquặng crom
chromitescromit
chromititechromitit
chromoferritequặng crom sắt
chronologyniên đại học
chronostratigraphythời địa tầng
chronozonethời đới
chutethác nướcơ sở trụ khóng
cimmerian
Cimmerian folding = Kimmerian Orgenytạo núi Kimeri (trong Mesozoi)
cindertro, xỉ (của núi lửa)
cinder conenón xỉ núi lửa
cineritetrầm tích xỉ núi lửa
cinnabarxinova (HgS) kv
cinnabaritexinovabarit kv
cinnamon soil = cinnamonic soilđất vàng nâu
circulationsự tuần hoàn, sự hoàn lưu, sự lưu hành, sự lưu thôngc. of atmosphere hoàn lưu khí quyển; c. global hoàn lưu toàn cầu; c. local hoàn lưu cục bộ; meridional c. hoàn lưu hướng kinh tuyến; thermal c. hoàn lưu nhiệt; water c. sự tuần hoàn nước, hoàn lưu nước
circulatory systemhệ thống lưu thông
circumpolar vortexgió xoáy, cơn lốc quanh bắc cực
cirqueđài vòng, đài băng
cirque flatformđài băng phẳng
cirque glacierđài băng
cirque lakehồ vòng
cirrocumulusmây tích
cirrostratusmây ti tầng
cirrusmây ti
cirrus cloudmây ti
citythành phố, đo thị
city regionvùng đô thị
city-forming activity
city-size distributionsự phân bố quy mô dô thị
clactoniancông cụ đồ đá clacton
clarkssố clac (tính độ cứng của nước)
classificationphân loại
clastmảnh vụn
clasticvụnc. breccia dăm kết vụn; c. deformation sự biến dạng vỡ vụn; c. dike mạch vụn, thể tường vụn; c. pipe thể trụ vụn; c. ratio tỷ lệ vụn; c. rock đá mảnh vụn; c. sediment trầm tích vụn; c. texture kiến trúc vỡ vụn
claysétblue c. sét xanh, bùn xanh; c. balls cầu sét; c. formation thành hệ sét; c. marl sét vôi; c. micelles mixen sét; c. mineral  khoáng vật sét; chalky c. sét vôi; china c. sét làm sứ; glass-pot c. sét gốm, sét chịu lửa; parting c. sét màng; pocket c. sét dạng ổ; pottery c. sét gốm; siliceous c. sét silic; suspensoid c. sét vẩn; warp c. sét phù sa, sét bồi tích
clay-with-flintssét chứa silic vụn
claystonesét kết
clayey karstkarst chứa sét
clay-humus complexphức hệ sét mùn
claypantrũng phủ sét
cleanthuần, sạch
clean(er) technologycông nghệ làm sạch
cleaner productionsản xuất máy làm tinh khiết
cleavabilitytính dễ tách
cleavagecát khai, thớ chẻc. face mặt cát khai; c. fan thớ chẻ dạng quạt; c. plan mặt thớ chẻ; good c. cát khai hoàn toàn; imperfect c. cát khai không hoàn toàn; interrupted c. thớ chẻ gián đoạn; perfect c. cát khai hoàn toàn; pillow c. khối nứt dạng gối; rock c. thớ chẻ của đá
cleftkhe nứt; tuyến đứt gãy; lỗ khoan
clevesườn dốc
cliffvách đá dốc đứng; đá phiến dễ táchbelting c. vách đá cheo leo; c. glacier băng vách đứng; c. of displacement vách dịch chuyển; c. overhang khối đá treo; fault c. sườn đứt gãy’ vách đứt gãy; ice c. vách băng; wave-cut c. bậc sóng vỗ
cliffed coastbờ biển dốc đứng
climactic plant communitytập đoàn thực vật theo khí hậu, tập đoàn khí hậu thực vật
climagram
climatekhí hậuarid c. khí hậu khô hạn; c. change thay đổi khí hậu; c. divide phân chia khí hậu; c. of arctic basin khi hậu bồn bắc cực; c. of city khí hậu đô thị; c. of cold deserts khí hậu hoang mạc lạnh; c. of extra-tropical deserts khí hậu hoang mạc ngoại nhiệt đới; c. of middle latitudes khí hậu vĩ độ trung bình; c. of tropical deserts khí hậu hoang mạc nhiệt đới; c. of tropical rain forests khí hậu miền rừng mưa nhiệt đới; c. zone đới khia hậu; continental c. khí hậu lục địa; desert c. khí hậu hoang mạc; eternel frost c. khí hậu lạnh vĩnh cữu; extreme c. khí hậu cực đoan; ice c. khí hậu băng giá; moderate c. khí hậu ôn hoà; monsoon c. khí hậu gió mùa
climaticthuộc về khí hậuc. anomaly dị thường khí hậu; c. belts (zones) đai, đới khí hậu; c. changes sự biến đổi khí hậu; c. climax community tập đoàn cao đỉnh khí hậu; c. climax vegetation thảm thực vật cao đỉnh khí hậu; c. factors  nhân tố khí hậu; c. geomorphology địa mạo khí hậu học; c. maps bản đồ khí hậu; c. regionalisation khu vực hoá khí hậu; c. season khí hậu theo mùa; c. snowline đường băng tuyết khí hậu; c. standard chuẩn khí hậu; c. stratigraphy khí hậu địa tầng
climatostratigraphykhí hậu địa tầng
climato-forming processescác quá trình hình thành khí hậu
climatographmáy ghi khí hậu
climatographyquan trắc khí hậu
climatologykhí hậu học
climaxcao đỉnh, cao điểm
climax adaptation numbersos cao đỉnh thích nghi
climax communitytập đoàn cao đỉnh
climax vegetationthực bì cao đỉnh
climographđồ thị khí hậu
clinometermáy đo độ nghiêng, xiên kế
clinopyroxenepyroxen đơn nghiêng kv
clintgờ đá, bậc đá, nêm đá
clinunconformitykhông chỉnh hợp góc
cliserediễn thế địa văn
closed communitycộng đồng khép kín, tập đoàn khép kín
closed drainage areavùng tiêu nước khép kín
closed drainage basinbồn tiêu nước khép kín
closed foldnếp uốn khép
closed forestrừng khép kín
closed fracturesự gãy vỡ khép kín, đứt gãy khép
closed systemhệ thống khép kín
cloud 

 

mâyacoustic c. mây âm hưởng; anvil c. mây (dạng) đe; black c. mây đen; charged c. mây tích điện; cirro cumulus c. mây đùn; cirro stratus c. mây ti tầng; cirrus c. mây ti; convection c. mây đối lưu; coronal c. mây quầng; cosmic c. mây vũ trụ; crest c. mây dạng sống núi; cumulo – nimbus c. mây tích loạn; cumulo – stratus c. mây tích tầng; cumulus c. mây tích; dark clouds mây đen; dust c. mây bụi; eruptive c. mây núi lửa; fall c. mây dáng; fleecy c. mây xốp; gas c. mây khí; glowing c. mây sáng (ở núi lửa); high sheet c. mây tầng cao; incandescent c. mây sáng rực (ở núi lửa); inferior c. mây tầng thấp; iridescent c. mây ngũ sắc; mother-of-pearl c. nacreous c. mây xà cừ; nebular c. tinh vân; nimbus c. mây dông; nocticular c. mây bạc, mây dạ quang; pocky c. mây lốm đốm; roll c. mây cuộn; strato – cumulus c. mây tằng; thundercloud c.  mây dông; wollpack c. mây tích
cloud burstmưa rào, mưa dông
cloud classificationphân loại mây
cloud systemhệ thống mây
cloudinessđầy mây
club of Romecâu lac bộ La Mã
cluster analysisphân tích cụm, phân tích nhóm
clusteredthành đám, thành chùm, thành cụm
co-adaptationđồng thích nghi
coalthanallochtonous c. than ngoại lai; altogether c. than nguyên khai; amorphous c. than không định hình; anthracite c. than antracit; ash c. than tro; autochtonous c. than nguyên địa; bone, bont c. than phiến; brown c. than nâu; caking c. than dính kết; cinder c. than tro; coking c. than luyện cốc; cropping out c. than lộ thiên;; crumble c. than cám; dull c. than mờ; fat c. than mỡ; fossil c. than đá; free-burning c. than lửa dài; friable c. than bở; gelosic c. than keo; glave c. = glossy c. than ánh; greenwood c. than củi; holing c. than chất lượng thấp; hooster c. than kém phẩm chất; hydrogenous c. than khí (nhiều chất bốc); indigenous c. than nguyên địa; in-situ c. than nguyên địa; lustrous c. than ánh; mat c. than mờ; meagre c.than gầy; mushy c. than xốp; pitch-lipe c. than dạng hắc ín; powdery c. than cám
coal blendepyrit trong than
coal brasspyrit trong than
coal gaskhí than
coal measurestầng chứa than
coal washery reject materialvật liệu thải do làm giàu than
coal-bearingchứa than
coalescence theorythuyết liên kết
coalificationsự hoá than
coarse grained snowtuyết dạng hạt thô
coarse grained texturekiến trúc hạt thô
coarse sandcát thô
coastbờ biển accretion c. bờ bồi tụ; c. dune đụn cát biển; c. line đường bờ (biển); c. of accumulation tụ bờ tích; c. of coral reef bờ ám tiêu san hô, bờ rạn san hô; c. of elevation bờ nâng; c. of emergence bờ dâng (trên mực nước biển); c. of Pacific type bờ kiểu Thái Bình Dương; c. of submergenee bờ chìm (dưới mực nước biển); c. of thermal abrasion bờ mài mòn địa nhiệt; c. plain đồng bằng ven bờ; cliffed c. bờ đá cheo leo; drowned c. bờ chìm ngập; embayed c. bờ nhiều vịnh; gulf c. bờ vịnh; hollowed-out c. bờgặm xói; indented c. bờkhúc khuỷu; lohate c. bờ răng cưa; longitudinal c. bờ thuận hướng; rising c. bờ nâng; shelvy c. bờ chìm thoải; sinking c. bờ sụt chìm; steep c. bờ dốc
coastal barriergờ chắn ven bờ
coastal currentdòng bờ
coastal deserthoang mạc ven bờ
coastal effecttác động bờ
coastal erosionbào mòn bờ
coastal lakeshồ ven bờ
coastal mangrove forestrừng ngập mặn ven bờ
Coastal plainđồng bằng ven bờ
coastal platformthềm ven bờ
coastal processesquá trình ven bờ
coastal protectionsự bảo vệ bờ
coastal wetlandđầm lầy ven bờ
coastal zonevùng ven bờ
cobaltcobaltc. glance cobaltit, cobalt ánh; c. ores quặng cobalt; c. ochre  bột màu cobalt
cobaltitecobaltit
cobblecuội, cuội tảng
cobble conglomeratecuội kết, cuội tảng kết
cockpit karstphễu karst hình sao
cockscombdạng mào gà
cockscomb structurecấu trúc dạng mào gà
coefficienthệ sốc. of concentration hệ số cô đặc, hệ số tập trung; c. of consolidation hệ số cố kết; c. of correlation hệ số tương quan; c. of determination hệ số xác định; c. of dispersion hệ số phân tán; c. of earth pressure hệ số áp lực đất; c. of localization hệ số định vị; c. of permeability hệ số thấm; c. of runoff hệ số dòng chảy; c. of storage hệ số trữ (nước); c. of tide hệ số triều; c. of turbulence hệ số chảy rối; c. of uniformity hệ số đồng nhất; c. of variation hệ số biến thiên
Coelenteratesngành Ruột khoang
coevolutionđồng tiến hoá
cohesionsự cố kết
colđèo
coldlạnhc. air lake hồ khí lạnh; c. air mass khối khí lạnh; c. avalanch trượt lở tuyết; c. current dòng lạnh; c. desert hoang mạc lạnh; c. front fron lạnh; c. fumarol fumarol lạnh (khí núi lửa dưới 100o); c. glacier băng lạnh; c. lahar dòng bùn lạnh; c. lakes vùng hồ lạnh; c. mudflow dòng bùn lạnh; c. occlusion bít lấp lạnh; c. spring mạch nước lạnh; c. stress ứng suất lạnh; c. wave sóng lạnh
collapsesự sụp đổ, sụt lở
collapse calderatrũng sụt caldera (ở miệng núi lửa)
collapse depressiontrũng sụt lở (trong hoạt động núi lửa)
collapse earthquakeđộng đất gây sụp đổ
collapse sink-holetrũng sụt lở
collapse swallow-holehố vực sụt lở
collective farmnông trường tập thể, nônng trang tập thể
collectivismchủ nghĩa tập thể
collectortầng gom (dầu)
collector wellgiếng thu nước
collision marginrìa va chạm, rìa xô húc
collision theorythuyết va chạm, thuyết xô húc
colloidchất keo
colluvial depositslở tích
colluvial soilđất lở tích
colluviumlở tích
colonialismchủ nghĩa thực dân
colonizationthuộc địa hoá, quần thể hoá
colonytập đoàn, quần thể
colourmàu, màu sắcc.  intensity of sea water màu cường độ nước biển; c. of sky màu bầu trời, xanh da trời; c. of streak = tracer c.  màu vết vạch (của khoáng vật)
colour proofvật thử màu
columbitecolumbit kv
columncột, tháperuption c. cột đá phun trào; lava c. cột dung nham; stratigraphic c. cột địa tầng; water c. cột nước
columnar jointingthớ nứt dạng cột, thớ nứt lăng trụ đn columnar structure, prismatic structure, prismatic jointing
columnar sectionmặt cắt đứng
co-managementđồng quản trị
combethung lũng hẹp chạy ra biển
combform dunesđụn cát dạng sống núi
combined projectionsvùng nhô liên hợp
cometsao chổi
comfort zoneđới, vùng tiện nghi
command economykinh tế điều khiển
commercial agriculturenông nghiệp thương mại, nông nghiệp hàng hoá
commercial centretrung tâm thương mại
commercial fishingngư nghiẹp thương mại
commercial geographyđịa lý thương mại
comminutionsự nghiền nhỏ, tán nhỏ
Commission for sustainable developmentUỷ ban phát triển bền vững
commoditieshàng hoá
Common Agricultural Policy, CAPchính sách nông nghiệp cộng đồng
common landđất chung, công thổ
Common MarketThị trường chung Châu Âu, thị trường chung
common property resourcetài nguyên sở hữu cộng đồng
common property resource managementquản lý tài nguyên sở hữu cộng đồng
communexã, công xã
communicationthông tin liên lạc
communitycộng đồng, quần xã, tập đoàn
community chargetrách nhiệm cộng đồng
community developmentphát triển cộng đồng
community ecologysinh thái học cộng đồng
community hometrung tâm cải tạo thanh thiếu niên
commutinggiao thông công cộng; giảm tội (pháp luật)
compact soilsđất thịt, đất chặt
comparative advantagelợi thế tương đối
comparative cost analysisphân tích giá tương đối
comparative morphological methodphương pháp địa mạo soa sánh
compassđịa bàn, la bànc. azimuth c. địa bàn phương vị; boat c. địa bàn hàng hải; geological c. địa bàn địa chất; gyrostatic c. địa bàn con quay
compass pointđiểm chia độ địa bàn
compass sketchingphác thảo bằng địa bàn
compatibilitytính tương thích, tương hợp
compensating currentdòng bù
competencedung lượng (của dòng chảy)
competent rockđá có khả năng về lực
competitionsự cạnh tranh
competitorđối thủ
compilation plotsơ đồ tổng hợp, biểu đồ tổng hợp
compilation sheetbản gốc biên tập (bản đồ)
complementarityphụ, bù, đi kèm
completed cycle of erosionchu kỳ bào mòn hoàn chỉnh
complexphức hệ, phức hợp, liên hợpc. atlases tập bản đồ; c. climatology khí hậu học phức hợp; c. crater phễu phức hợp (do mưa thiên thạch gây nên); c. dune đụn cát phức hợp;  c. fault đứt gãy phức hợp; c. fold nếp uốn phức; c. mountain núi phức hợp; c. object đối tượng phức hợp; c. ores quặng phức hợp; c. stream dòng phức; c. twin song tinh phức; c. valley thung lũng hợp
components of landscapehợp phần cảnh quan
compositephức hợp, liên hợp, tổng hợpc. cone nón phức hợp (của núi lửa); c. glacier băng phức hợp; c. fold nếp uốn phức hợp; c. gneiss gneis phức hợp; c. introsion xâm nhập phức hợp; c. map bản đồ tổng hợp; c. stratotype chuẩn địa tầng phức hợp; c. stream dòng phức; c. topography địa hình stream phức hợp; c. unconformity bất chỉnh hợp liên hợp
compostingbón (phân) hỗn hợp
compound faultđứt gãy phức
compound folduốn nếp phức
compound tidetriều phức
comprehensive redevelopmentquy hoạch lại toàn diện
compressed folduốn nếp nén
compression brecciadăm kết nén
compressive flowlưu lượng nén
compressive stressứng suất nén
compulsory purchase orderđặt hàng cưỡng bức
computer graphicsbiểu đồ máy tính
concave landformsđịa hình lòng chảo
concave plainđồng bằng lòng chảo
concave slopesườn lồi (của núi, đồi)
concave slopesườn (núi) lõm
concealed unemploymentthất nghiệp ẩn
concentrated flowdòng tập trung
concentrationsự cô, mật độ, nồng độ, sự làm giàu (quặng)
concentric foldnếp uốn đồng tâm
concentric zone modelmô hình vùng đồng tâm
concentric zone theorylý thuyết vùng đồng tâm
conceptual modelmô hình khái niệm
conciliationsự hoà giải
concordancesự chỉnh hợp, sự hoà hợp
concordantkhù hợp, chỉnh hợp
concordant beddingphân lớp chỉnh hợp, phân lớp song song
concordant coastbờ hoà hợp
concordant coastbờ chỉnh hợp, bờ thuận hướng
concordant stratificationphân tầng chỉnh hợp
concretionkết hạch
condensationsự ngưng kết, sự cô đặc, sự cô đọng
condensation adiabatsự ngưng kết đoạn nhiệt
condensation levelmức cô đọng
condensation nucleihạt nhân cô đọng
conditional instabilitytính bất ổn có điều kiện
conditioningsự điều hoà, sự điều chỉnh
conditions of reservationđiều kiện dự trữ
conehình nón, phễu, chópalluvial c. nón bồi tích; blowing c. phễu thoát khí (ở núi lửa); cinder nón tro núi lửa; deltaic c. nón châu thổ; detrital c. nón phóng vật; c. karst karst dạng nón; long-dormant c. nón núi lửa ngưng; pyroclastic c. nón vụn núi lửa; c. volcano núi lửa dạng nón
conecting bardoi cát nối
cone-in-cone structurecấu trúc nón chồng nón
confidence intervalgian cách tin cậy
confidence levelsmức tin cậy
confidence limitsgiới hạn tin cậy
confined aquifertầng chứa nước có áp
confined ground waternước ngầm có áp
confined waternước có áp
confining bedtầng chắn (trong cấu trúc dầu khí)
conflict theorylý thuyết xung đột
confluencesự hợp dòng, sự hợp lưu, ngã ba sông
confluent tributarysông nhánh hợp lưu
conformabilitychỉnh hợp
conformable beddingphân lớp chỉnh hợp, phân lớp song song
conformal projectionsphép chiếu đẳng hình
congelation icesbăng đông cứng
congelifluctionsự trượt đất trên băng
congelifractionsự phá huỷ đóng băng
congeliturbationxáo động do băng
congestionsự tắc nghẽn (giao thông)
conglomeratecuội kết
conic projectionssự chiếu hình nón (trong bản đồ học)
coniferousthuộc về quả nón
coniferous (boreal) forestrừng thông miền cực bắc
coniferous forestrừng thông
conjunetiongiao hội (trong trắc địa)
connate waternước chôn vùi
connectivitysự khâu nối
connectivve structurecấu trúc khâu nối
ConodontsRăng nón, Conodonta (hoá thạch)
Conrad discontinuitygián đoạn Conrad
consequent streamdòng thuận hướng
conservationsự bảo tồn
conservation biologysinh học bảo tồn
conservation of angular momentumsự bảo tồn xung lượng góc
conservation of biodiversitysự bảo tồn đa dạng sinh học
conservation valuegiá trị bảo tồn
conservation zonevùng, đới bảo tồn
conservative endemic speciesloài bảo thủ địa phương, loài đặc hữu bảo thủ
conservative endemismtính chất bảo thủ sv
conservative marginrìa bảo tồn
consolidationsự kết rắn, sự cố kết
consolidatted rockđá cố kết
conspicuous consumptionsự tiêu huỷ hiển thị, sự tiêu thụ hiển thị
constancysự bất biến, ính ổn định
constant final yieldtrường bất biến
constant slopesườn ổn định
constant speciesloài ổn định
constellationschòm sao
constitutional icesbăng kết cấu, băng nội tại
constructional plainschâu thổ cơ cấu
constructive marginrìa kiến trúc, rìa kết cấu
constructive wavesóng kết cấu
consumerngười tiêu dùng
consumer goodshàng hoá tiêu dùng
consumerskhách hàng
contacttiếp xúcc. area vùng tiếp xúc; c. aureole vành tiếp xúc; c. breccia dăm kết tiếp xúc; c. field trường tiếp xúc; c. metamorphism biến chất tiếp xúc; c. metasomatism biến chất tiếp xúc trao đổi; c. spring mạch nước tiếp xúc; c. twin song tinh tiếp xúc; c. zone đới tiếp xúc
contagious diffusionsự lan tràn lây nhiễm
containercông ten nơ, thùng đựng hàng
containerizationcông ten nơ hoá
contaminated sitenơi bị ô nhiễm
contaminationsự ô nhiễm
contamination of riversự ô nhiễm sông
contentnội dung; hàm lượng, độ chứadust c. hàm lượng bụi; methane c. hàm lượng khí metan; ores c. hàm lượng quăng; soil moisure độ ẩm trong đất
contextual effecthiệu ứng bối cảnh
contextual theorylý thuyết hiệu ứng
contiguous zoneđới, vùng kế cận
continentlục địa
continentalthuộc vè lục địac. accretion sự bồi kết lục địa; c. apron = c. rise chân sườn lục địa; c. basin bồn nội luc; c. borderland ven rìa lục địa; c. climate khí hậu lục địa; c. crust vỏ lục địa; c. deposits trầm tích lục địa; c. displacement sự dịch chuyển lục địa, sự trôi dạt lục địa; c. divide đường phân thuỷ; c. drift trôi dạt lục địa; c. dunes cồn cát lục địa; c. Earth’s crust vỏ lục địa của Trái Đất; c. flexure sự uốn cong lục địa; c. high độ cao lục địa; c. hydrology thuỷ văn lục địa; c. ice sheets vỏ băng lục địa; c. lakes hồ nội lục; c. margin rìa lục địa;c. mass khối lục địa; c. nucleus nhân lục địa, khiên; c. platform thềm ld; c. rise chân sườn lục địa; c. sea biển nội lục; c. shelf thềm lục địa; c. slope sườn lục địa; c. waters nước lục địa; c. watershed đường phân thuỷ
continentalitytính chất lục địa
contingent valuationgiá trị ngẫu nhiên
continuing declinesự suy giảm liên tục
continuous areavùng liên tục
continuous grazingviệc chăn thả liên tục
continuous rainmưa dầm
continuous variablebiến thiên liên tục
continuously stable communitycộng đồng ổn định bền lâu; tập đoàn ổn định bền lâu
contorted beddingphân lớp méo mó
contorted stratificationsự phân tầng méo mó
contorted tillsét tanngr lăn méo mó
contourđường viền, đường đồng mức
contour farmingđường viền trang trại, tình huốn canh tác
contour intervalkhoảng đồng mức
contour ploughingđường viền đất trồng, giới hạn đất trônngf
contractional hypothesisthuyết co rút (về sự hình thành Trái Đất)
controlsự khống chế, sự kiểm tra, sự hiệu chỉnh, sự bố trí lưới trắc địaaneroid height c. sự kiểm tra độ cao nhờ khí áp kế; biologiacal c. sự khống chế sinh học; c. horizontal lưới khống chế mặt bằng; c. of flood  sự phòng lũ; c. point điểm khống chế; c. variable khống chế biến thiên; climatic c. sự khống chế khí hậu; common c. lưới điểm trắc địa thống nhất; distant c. sự điều chỉnh khoảng cách; geodetic c. lưới khống chế trắc địa; height c. lưới khống chế độ cao; level c. việc đo mực nước; overlap c. kiểm tra độ chồng phủ (trong không ảnh); pressure c. điều chỉnh áp lực (trong mỏ); trigonometric c. lưới khống chế tam giác
controlled burningsự nung giới hạn
Conulariidsnhóm Conulariid cs
conurbationkhu vực tập trung đô thị
convectionđối lưu
convectionsự đối lưu
convection  goodshàng hoá đối lưu
convection cellkhoang đối lưu
convection currentdòng đối lưu
convection rainmưa đối lưu
convective cloudinemây đối lưu
convective condensation levelmực ngưng tụ đối lưu
convective instabilitytính bất ổn đối lưu
convective movementchuyển động đối lưu
convective precipitationsmưa đối lưu
convective rainsmưa đối lưu
convenience distancegian cách thuận tiện
Convention for the Prevention of Marine Pollution by Dumping from Ships and AircraftHiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải hàng hải và hàng không
Convention for the Prevention of Pollution from ShipsHiệp định ị về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải hàng hải
Convention for the Protection of the Natural Resources and Environment of the South Pacific RegionHiệp định về Bảo vệ Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Nam Thái Bình Dương
Convention for the Protection of the Ozone layerHiệp định về Bảo vệ tầng ozon
Convention for the Protection of the World Cultural and Natural HeritageHiệp định về Bảo vệ Di sản văn hoá và di sản thiên nhiên thế giới
Convention for the Regulation of WhalingHiệp định về quy tắc săn cá voi
Convention of the World Meteorological OrganizationHiệp định của Tổ chức khí tượng thế giới
Convention on Biological DiversityHiệp định về đa dạng sinh học
Convention on Climate changeHiệp định về sự biến đổi khí hậu
Convention on Environmental Impact Assessment in a Transboundary ContextHiệp định về đánh giá tác động môi trường trong bối cảnh xuyên biên giới
Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora (CITES)Hiệp định về buô bán các loài động vật và thực vật hoang dã nguy hiểm
Convention on Long-range Transboundary Air PollutionHiệp định về ô nhiễm xuyên biên giới tầm xa
Convention on the Conservation of Antarctic Marine Living ResourcesHiệp định về bảo vệ Tài nguyên sinh vật biển Nam cực
Convention on the Conservation of Migratory Species of Wild AnimalsHiệp định về bảo vệ các loài động vật hoang dã di cư
Convention on the Control of Transboundary Movement of Hazardous Wastes and their DisposalHiệp định về kiểm soát sự di chuyển chất thải nguy hiểm và sự tiêu huỷ chúng
Convention on the Law of the SeaHiệp định về Luật biển
Convention on the Prevention of Marine Pollution by the Dumping of Wastes and other MatterHiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải và các vật liệu khác
Convention on the Prevention of Marine Pollution from Land-based SourcesHiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển từ nguồn trên lục địa
Convention on Wetlands of International Importance, Especially as Waterfowl HabitatHiệp định về vùng đầm lầy có tầm quan trọng quốc tế, đặc biệt là Môi sinh của thuỷ cầm
Convention to Combat DesertificationHiệp định về đấu tranh chống hoang mạc hoá
conventional mixingsự hoà hợp quy ước
conventional projectionsphép chiếu quy ước
conventional signský hiệu quy ước
convergencesự đồng quy, sự hội tụ
convergencesự hội tụ, sự đồng quy
convergent boundaryranh giới hội tụ (của các mảng thạch quyển)
converging marginrìa hội tụ
converging terracesthềm đồng quy
convex slopesườn lồi
conveying capacitykhả năng vận chuyển
conveyor beltbăng tải
convulsionism = catastrophismthuyết tai biến, thuyết biến hoạ
co-operativehợp tác xã, thuộc hợp tác xã
coordinatetoạ độabsolute c. tọa độ tuyệt đối; astronomic c. tọa độ thiên văn; c. data tư liệu tọa độ; c. geocentric c. tọa độ địa tâm; geodesic c. tọa độ trắc địa; geographic c. tọa độ địa lý; grid c. tọa độ lưới
Copper Agethời kỳ đồ đồng
copper glancechalcosit kv
copper oresquặng đồng
copper pyritepyrit đồng, chalcopyrit kv
coprolitehoá thạch phân
coprophagous animalsđộng vật ăn phân
coralsan hôc. coasts bờ san hô; c. crusts vỏ san hô (ở rạn san hô;  c. islands quần đảo san hô; c. limestone đá vôi san hô; c. mud bùn san hô; c. rag đá vụn san hô; c. reef ám tiêu san hô, rạn san hô
coralgal ridgegờ san hô tảo
CordaitesCordaites cs (nhóm thực vật cổ ở Paleozoi, thuộc có hoa hạt trần)
corded lavadung nham vặn thừng
cordilleradãy núi, hệ thống núi kéo dài
corenhân, lõi khoanc. area vùng nhân, khu vực nhân;c. of fold nhân nếp uốn; c of the Earth nhân Trái Đất; c. region khu vực nhân, khu vực trung tâm; c. rock lõi đá; c. sample nhân lõi khoan; c. species loài trung tâm
core-periphery modelmô hình nhân-ngoại biên
corindoncorindon kv
Coriolis forcelực Coriolis
corner effect in windhiệu ứng góc trong gió
cornubianitecornubtanit (đá sừng do biến chất tiếp xúc)
coronaquầng, hào quang
corrasionsự bào mòn
correlationsự đối sánh, sự tương quan
correlation coefficienthệ số tương quan
correlation of strata = Stratigraphic correlationđối sánh địa tầng 
corridorhành lang, lãnh đạo cao cấp
corrie = cirqueđài băng
corrosionsự gặm mòn, sự ăn mòn
corundumcorindon kv
cosmic dustbụi vũ trụ
cosmic radiationbức xạ vũ trụ
cosmic raystia vũ trụ
cosmogonical hypothesisgiả thuyết nguồn gốc vũ trụ
cosmopolitesthế giới tính (sinh vật phân bố toàn cầu)
cosmosvũ trụ
cost structurecấu trúc giá cả
cost surfacemặt bằng giá cả
cost-benefit analysisphân tích giá phúc lợi
cost-space convergenceđồng quy khoảng giá
cotidal lineđường đồng mức triều
cottage industrythủ công nghiệp
CotylosaursCotylosaurus (dạng Bò sát cổ nhất, sống ở cuối Paleozoi đầu Mesozoi)
couleessuối nhỏ đứt đoạn; dong dung nham đông cứng
couloirhẻm núi
counter tradesgió mậu dịch nghịch
countercurrentdòng chảy ngược
counterflowdòng ngược
counter-radiationbức xạ ngược
countertradegió mậu dịch nghịch
countryxứ sở, vùng, miền, địa phươngadjacent c. vùng kế cận; closed c. vùng khép kín, vùng hiểm trở; flat c. vùng đồng bằng; hill c. vùng đồi; intersected c. vùng địa hình chia cắt; rolling c. vùng địa hình lượn sóng; undulating c. vùng địa hình lượn sóng
country rockđá gốc (nằm trong mỏ quặng); đá vây quanh
coupling constraintsự ghép đôi miễn cưỡng
coursequá trình; đường phương; tuyến; dòng chảy; vỉa, mạchair c. lò thông gió; bedding c. lớp lót dưới, lớp đệm; c. of ore phương mạch quặng; c. of outcrop tuyến lộ vỉa; c. of river dòng sông; c. of seam phương vỉa; compass c. hướng theo địa bàn; cushion c. lớp lót, lớp đệm; lower c. hạ lưu sông; meandering c. dòng uốn khúc; subterranean c. dòng ngầm; upper c. thượng lưu sông, đầu nguồn; winding c. dòng sông uốn khúc
covevụng, vịnh nhỏ, hố sóng vỗ, hố sụt
covellinecovellin kv
covellitecovellit kv
coverlớp phủ,c. crop thảm cây trồng; c. head vòm phủ; c. loam thảm đất mùn; c. rock lớp đá phủ (trong hầm mỏ)
covered karstkarst ngầm
covering loamđất mùn phủ
crack icesbăng rạn vỡ
craftnghề thủ công
crag-and-taildãy sống núi do băng
craterphễu miệng núi lửa
crater lakehồ miệng núi lửa
crater of erosionphễu xói mòn
cratonnền, craton
cratonic basinbồn nền, bồn craton
creeksuối nhỏ, vịnh nhỏ
creepsự trượt trôi
crenogenkết hạch suối khoáng, nguồn gốc suối khaóng
crenogenic meromixissự phân tầng do suối khoáng
crenulalionvi uốn nếp
crescent lakehồ lưỡi lièm
crescent of dunesđụn cát lưỡi liềm
crestđỉnh núi, sống núi, đỉnh uốn nếp
crestal planemặt đỉnh
crest-lineđường đỉnh
CretaceousKỷ (hệ) Creta
cretaceousthuộc về Creta
crevassekhe nứt
crevasses on glacierkhe nứt băng
CrinoidHuệ biển
criss-cross beddingphân lớp xiên chéo
criticaltới hạn, xung yếuc. angle góc tới hạn; c. damping sự suy giảm tới hạn; c. end point diểm kết thúc tới hạn; c. flow dòng tới hạn; c. group nhóm tới hạn; c. mass khối lượng tới hạn; c. moisture độ ẩm tới hạn; c. slope angle góc dốc tới hạn; c. slope độ dốc tới hạn; c. temperature nhiệt độ tới hạn; c. tractive force lực kéo tới hạn; c. void ratio tỷ lệ rỗng tới hạn
critically endangerednguy cơ trầm trọng
croftingviệc lĩnh canh
Cro-Magnon manngười Cro-Magnon
Cromer InterglacialGian băng Cromer
Cromeriankỳ Gian băng Cromer
crop rotationquay vụ
crop-combination analysisphân tích phối hợp mùa vụ
croppingsự lộ, sự thu hoạch
cross beddingphân lớp xiên chéo
cross cutting stratificationsự phân tầng cắt chéo
cross jointskhe nứt cắt ngang
cross laminationsự phân phiến chéo
cross sectionmặt cắt ngang
cross section of streammặt cắt (trắc diện) ngang của suối
cross section of river channelmặt cắt (trắc diện) ngang của kênh mương
cross valleythung lũng cắt ngang phương đá gốc
cross-beddingphân lớp xiên chéo
crosscutting beddingphân lớp cắt chéo
cross-faultđứt gãy chéo
cross-sectionmặt cắt ngang
cross-valley profiletrắc diện ngang thung lũng
crownđỉnh, chóp, vành
crude birth ratetỷ lệ thô về sinh đẻ
crude death ratetỷ lệ thô về tử vong
crude oildầu thô
crude ratetỷ lệ thô
crumb structurecấu tạo bở rời (của đất)
crush brecciadăm kết cà nát, dăm két vỡ vụn
crushed stoneđá nghiền, đá vỡ vụn
crustvỏ
Crustaceousđộng vật giáp xác
crustal movementschuyển động vỏ (Trái Đất)
crustificationsự tạo vỏ, sự kết vỏ
cryergicrìa băng
cryobiontssinh vật ưa lạnh
cryodiagenesissự thành đá lạnh
cryofrontfront lạnh
cryogenesisnguồn gốc lạnh
cryogenicthuộc về lạnh
cryogenic lakehồ vùng băng
cryogenic structurecấu trúc băng giá
cryolithic zoneđới băng giá
cryolithogenesisnguồn gốc băng tích
cryopedimentđồng bằng đá băng
cryophilous cropscây trồng ưa lạnh
cryophilous plantscây ưa lạnh
cryophytesthực vật ưa lạnh
cryoplanationsự san bằng do băng giá
cryoplanktonsinh vật trôi nổi ưa lạnh, plancton ưa lạnh
cryospherequyển lạnh, băng quyển
cryotic groundđất vùng lạnh
cryoturbationsự khuấy đục lạnh
cryptic damagesự thiệt hại ẩn
cryptoclastic rockđá vụn ẩn
cryptocrystalline texturekiến trúc ẩn tinh
cryptodepressionsự sụt võng ẩn
cryptophytesthực vật chồi ẩn (qua mùa đông)
CryptozoicNguyên đại Ẩn sinh
crystaltinh thể
crystal growthsự tăng trưởng tinh thể
crystalline rockđá kết tinh
crystalline schistsđá phiến kết tinh
crystallizationsự kết tinh
crystallographytinh thể học
cuestađịa hình cuesta, địa hình đơn nghiêng
culmvụn than antracit; đỉnh
culminationđỉnh (của cấu trúc)
cultivated landscapecảnh quan canh tác
cultivated plantscây trồng
cultivated speciesloài trồng trọt, chăn nuôi
cultural distancegian cách văn hoá
cultural ecologysinh thái văn hoá
cultural geographyđịa lý văn hoá
cultural landscapephong cảnh văn hoá
cultural layertầng văn hoá
cultural leveltrình độ văn hoá
cultural regionvùng văn hoá
cultural, historical and environmetal siteđịa điểm bối cảnh văn hoá và lịch sử
culturevăn hoá; sự trồng trọt
cumulative effecthiệu ứng tích luỹ
cumulative frequencyhiệu ứng tích luỹ
cumulative frequency curveđường cong hiệu ứng tích luỹ
cumuliform cloudsmây tích
cumulonimbusmây dông, mây vũ tích
cumulus cloudmây tích
cupritecuprit; quặng đồng đỏ
currencytiền tệ, sự lưu hành tiền tệ
current beddingphân lớp do dòng chảy
current marksdấu vết dòng chảy
current rangephạm vi dòng chảy
current ripple-marksdấu vết gợn sóng dòng chảy
current ripplesgợn sóng dòng chảy
currentsdòng chảy, dòng hải lưu
curvatuređộ cong
cuspmũi đất, mõm núi
cuspate deltachâu thổ nhọn đầu
cuspate forelandmũi đất nhọn
cut offsự cắt, ngưỡng, giới hạn, đường tắt (Mỹ)
cut off lobethuỳ cắt
cut off meanderkhúc uốn bị cắt
cut plainđồng bằng bị cắt
cutting cyclechu kỳ đứt đoạn
cyanitecyanit, kyanit kv
CyanophyceaeTảo lam
cycle of erosionchu kỳ xâm thực
cycle of industrychu kỳ công nghiệp
cycle of matterchu kỳ vật chất
cycle of occupationchu kỳ cư trú, chu kỳ chiếm giữ
cycle of povertychu kỳ nghèo khó
cyclic relief developmentsự phát triển địa hình theo chu kỳ
cyclic terracethềm tuần hoàn
cyclonexoáy thuận, xoáy tụ
cyclone wavesóng xoáy thuận, sóng xoáy tụ
cyclonic activityhoạt động xoáy thuận
cyclonic currentdòng xoáy thuận
cyclonic eddyxoáy lốc thuận
cyclonic vortexgió xoáy thuận
cylindrical projectionsphép chiéu trên mặt trụ
CystoidsCystoid (thuộc Da gai cổ) cs

[/restab]

[restab title=”D”]
































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































dacitedacit (đá magma)
Dacianbậc, kỳ Daci (Pliocen ở Châu Âu)
daily urban systemhệ thống đô thị thường nhật
dairy farmingnông trại bò sữa
dairyingcông nghiệp sữa
Dalmatian coastđường bờ kiểu Dalmati, đường bờ xẻ tà
damđập nướcarch ~ đập vòm; concrete ~ đập bê tông; diversion ~ đập chia nước; earthen ~ đập đất; masonry ~ đập đá; overflow ~ đập tràn; self-spillway ~ đập tràn
dammed lakehồ kè đập
dangerous goodshàng hoá nguy hiểm
Danianbậc, kỳ Dani (đầu Paleogen)
darcydarcy (đơn vị thấm)
Darcy¢s lawđịnh luật Darci (vè độ thấm)
dark coniferous forestrừng thông đen
dark mineralkhoáng vật sẫm màu
datasố liệu, dữ liệu, tư liệu, tài liệualtimetric ~ số liệu đo đọ cao; assumed ~ số liệu được thừa nhận; basic ~ số liệu cơ sở; climatic ~ dữ liệu khí hậu; ~ capture đoạt dữ liệu; ~ model mô hình dữ liệu; ~ quality chất lượng tài liệu; ~ structure cấu trúc dữ liệu; descriptive ~ số liệu chú giải, số liệu ghi chú (của bản đồ); gauge ~ số liệu quan trắc (ở trạm thuỷ văn); hypsometric ~ số liệu đo đọ cao; legend ~ số liệu chú giải, ghi chú (của bản đồ); local ~ mực chuẩn khu vực; position ~ toạ độ điểm
databasecơ sở dữ liệu, kho dữ liệu
datasetbộ số liệu, tập hợp số liệu
date
date linetuyến ngày
datumdữ liệu, số liệu, gốc quy chiếu~ horizon  tầng quy chiếu; ~ level mức quy chiếu; ~ line đường cơ sở; đường quy chiếu; ~ plane  mặt quy chiếu
dawnrạng đông, buổi ban đầu
dayngày
décollementsự bác tách, uốn nếp tách
décollement faultđứt gãy móng
deadchết, ngừng hoạt động~ cave  hang động không hoạt động, hang động chết; ~ chert đá silic dạng phấn; ~ cliff vách chết, vách ngường phát triển; ~ ice băng chết, băng ngường hoạt động; ~ neap triều dòng ngưng; ~ river channel  lòng sông chết; ~ sea iển chết; ~ storage dung tích chết; ~ valley thung lũng chết; ~ water nước tù.
deadweight tonnagetrọng tải chết, trong tải quá hạn (tàu thuyền)
debitkhoản nợ
debrisvật liệu vụn~ apron đồng bằng lũ tích chân núi; ~ cone  nón vụn đá; ~ fall sập vụn đá; ~ flood lũ vụn đá; ~ flow = ~ stream dòng vụn đá, dòng bùn; ~ ice băng chứa vụn đá; ~ plain đồng bằng vụn đá; ~ slide trượt đất; ~ stream = ~ flow dòng vụn đá, dòng bùn.
debtkhoản nợ
decalcificationsự khử vôi
decapitationsự cụt đỉnh (núi lửa)
decaysự phân rã, sự phân huỷ
decentralizationsự phân quyền
deciduous and semi-deciduous forestrừng rụng lá và nửa rụng lá
deciduous forestrừng rụng lá
deciduous plantcây rụng lá
declinationđộ lệch, góc nghiêng; độ từ thiên
declination of starđộ nghiêng của sao
declining regionvùng suy giảm
declivitymái dốc, sự nghiêng
decomposersinh vật phân huỷ
decompositionsự phân huỷ, sự phong hoá hoá học
deconcentrationsự phân tán, phi tập trung hoá
decreasing speciesloài suy giảm
decrete timethời kỳ suy thoái
deductionsự suy diễn, sự khấu trừ
deepsâu, vực sâu, sẫm màu~ currents  dòng biển sâu; ~ drilling khoan sâu; ~ earthquake động đất dưới sâu; ~ ecology  sinh thái biển sâu; ~ fault đứt gãy sâu; ~ focus earthquakes chấn tiêu sâu; ~ fold nếp uốn sâu; ~ fore-reef vách ám tiêu; ~ freshwater marshes đầm lầy nước ngọt sâu; ~ karst karst  sâu, karst  ngầm sâu; ~ ocean biển sâu; ~ sea biển sâu; ~ sea deposits trầm tích biển sâu; ~ water nước sâu; ~ sea zone đới biển sâu; ~ weathering  phong hoá sâu.
deep-sea conenón trầm tích biển sâu
deep-sea fanquạt booif tích biển sâu
deep-sea floorđáy biển sâu
deep-seated faultđứt gãy biển sâu
deep-seated structurescấu trúc biển sâu
deepwater wavesóng biển sâu
deer foresthươu nai rừng
defensible spacekhoảng không phòng thủ
deflationsự thổi mòn~ basin bồn thổi mòn; ~ furrows rãnh thổi mòn; ~ grooves rãnh thổi mòn; ~ hollows hố thổi mòn; khe hẽm thổi mòn; ~ lake hồ thổi mòn; ~ residue tàn dư thổi mòn; lớp tàn dư hoang mạc
deflectionđổi dòng, góc lệch
defluentdòng nhánh
deforestationsự phá rừng
deformationsự biến dạng
deformation fieldtrường biến dạng
deformations of the Earth’s crustquá trình biến dạng của vỏ Trái Đất
defrostationsự tan băng giá
deglaciationsự tan băng
deglomerationsự rã kết đám
deglomeration economiesnền kinh tế tan rã
degradable pollutantchất gây ô nhiễm không phân huỷ
degradationsự phân huỷ, sự thoái hoá
degradation of permafrostsự thoái hoá của đất đóng băng
degradation sheetlớp phủ thoái hoá
degraded mountainsvùng núi thoái hoá
degrees of freedommức độ tự do, mức độ tự chủ
deindustrializationphi công nghiệp hoá
deltachâu thổ, tam giác châu~ bar doi cát châu thổ; ~ bedding phân lớp kiểu châu thổ; ~ cap nón bồi tích châu thổ; ~ deposits trầm tích châu thổ; ~ front mặt tiền châu thổ; ~ lakes hồ châu thổ; ~ plateau cao nguyên châu thổ; ~ terrace thềm châu thổ.
deltaic coastbờ biển châu thổ
deltaic depositstrầm tích châu thổ
deluviumsườn tích, deluvi
demersalở đáy
demersal fishcá đáy
demineralizationsự khử khoáng
demineralization of waterkhử khoáng của nước
demographic coefficienthệ số dân số
demographic regulation theorylý thuyết điều chỉnh dân số
demographic relaxation theorylý thuyết giảm nhẹ dân số
demographic transformationsự biến đổi dân số
demographic transitionsự chuyển đổi dân số
demographydân số học
Demyansk Ice Agethời kỳ băng Demyansk
denationalizationsự phi dân tộc hoá; sự tư hữu hoá
dendritedendrit (đá dạng cành)
dendritic drainagehệ thống thoát nước dạng xương cá
dendritic glacierbăng dạng cành
dendrolitecây hoá thạch
dendrochronologytính tuổi cho cây
denitrificationsự khử đạm
dense gas cloudmây khí đậm
densitymật độ, tỷ trọng, độ đậm đặc, độ chặt xít, độ rậm rạp
density currentsdòng chảy đục
density gradientgradient mật độ
density profiletrắc diện trọng lực
density stratificationsự phân tầng nước hồ
denudationsự bóc mòn
denudation landformsđịa hình bóc mòn
denudation plainsđồng bằng bóc mòn
denudation plalteaucao nguyên bóc mòn
denudation stepbậc bóc mòn
denudation surfacesbề mặt bóc mòn
denudational slopesườn bóc mòn
dependencesự phụ thuộc
dependency ratiotỷ lệ phụ thuộc
dependency theorylý thuyết phụ thuộc
dependent placevị trí phụ thuộc
dependent territorylãnh thổ phụ thuộc
dependent variablebiến thiên phụ thuộc
depletion of natural resoureessự kiệt quệ tài nguyên thiên nhiên
depopulationsự giảm dân số
deposit gaugedung cụ đo trầm tích
deposited and metamorphosed icebăng trầm tích và biến dạng
deposited morainebăng tích
depositionsự trầm đọng, vật liệu trầm tích
depositional environmentmôi trường trầm tích
depositsvật liệu trầm tích
depreciationsự sụt giá
depressed areavùng trũng
depressed regionkhu vực trũng
depressionvùng trũng, miền trũng
depression storagebồn nước trũng
deprivationsự tước đoạt
deprivation cyclechu kỳ tước đoạt
depthđộ sâu, bề sâu
depth icebăng sát đáy, băng treo
depth of explorationđộ sâu thăm dò
depth of focusđộ sâu chấn tiêu
depth of frictionđộ sâu của ma sát
depth of measurementsố đo sâu
depth of observationđộ sâu quan sát
depth of penetrationđộ sâu xâm nnhập
depth soundermáy đo sâu bằng hồi âm, máy đo hồi âm
depth zoneđới sâu
depuratetẩy uế, lọc sạch
deranged drainagemạng rút nước lộn xộn
deregulationsự huỷ quy tắc
derelict landđất bỏ hoang
derelictionsự rút nước
derived-scale mapbản đồ tỷ lệ kế thừa
desalinationsự khử muối
descending evolution of relieftiến hoá giật lùi của địa hình
descending springsmạch nước hạ
descending windgió thổi xuôi
descriptive statisticsthống kê mô tả
descriptive techniquekỹ thuật mô tả
deserthoang mạc~ crust vỏ hoang mạc; ~ of interior parts of continents hoang mạc nội lục; ~ pavement lớp giáp hoang mạc; ~ rockplain đồng bằng hoang mạc đá; ~ soil đất hoang mạc; ~ varnish lớp men hoang mạc; ~ vegetation thực vật hoang mạc; ~ wind gió hoang mạc
desertic rock plainđồng bằng đá hoang mạc
desertificationhoang mạc hoá
desiccation cracksnứt nẻ khô
design checklistdanh mục phác thảo
desilicationkhử silic
desilificationsự khử silic
desire lineđường dự kiến
desquamationsự tróc vảy
destructional landformsđịa hình phá huỷ
destructional plainsđồng bằng phá huỷ
destructive marginrìa phá huỷ
destructive plate boundaryranh giới mảng phá huỷ
destructive wavesóng phá huỷ
detention basinbồn tù, bồn khép kín
detergentchất tẩy
determinismthuyết tiền dịnh
detour indexchỉ số trệch hướng
detrical fanquạt bồi tích
detrital rocksđá vụn
detritivoresinh vật ăn chất thải
detritusvụn, mảnh vụn
detritus feederăn chất vụn, ăn chất thải vụn
developed country (world)nước phát triển
developing country (would)nước đang phát triển
developmentphát triển, tiến triển, sự triển khai, sự chuẩn bị khai thác (mỏ)bed ~ diễn biến lòng sông; ~ area vùng phát triển; ~ control quản lý phát triển, hạn chế phát triển; ~ gap khoảng ngừng phát triển; ~ indicators chỉ số phát triển; ~ of clouds sự tiến triển mây; ~ of river sự phát triển sông; ~ of shoreline sư tiến triển đường bờ; ~ stage model mô hình giai đoạn phát triển; ~ stages growth theory lý thuyết giai đoạn phát triển tăng trưởng; ~ value giá trị phát triển; oil field ~ khai thác mỏ dầu.
devolutionsự lở đất, sự thoái hoá (sv)
Devoniankỷ, hệ Devon
dewsương
dew pointđiểm sương
dextral faultđứt gãy ngang-trái
diabaseđá diabas
diabasic texturekiến trúc đá diabas
diachronic; diachronousxuyên thời
diachronic (diachronousunitphân vị địa tầng xuyên thời
diaclasethớ chẻ
diagenesisquá trình thành đá
diagonal coastbờ biển xiên
diagonal faultđứt gãy xiên
diagonal jointkhe nứt chéo
diagonal stratificationphân tầng xiên chéo
diagonal valleythung lũng xiên
diagrammatic mapbản đồ sơ lược
dialectphương ngữ
dialecticthuộc phương ngữ
dialomiteđá dialomit
diamondkim cương
diamond dustbụi kim cương, bột kim cương
diamond pipeống nổ sinh kim cương
diapircấu trúc diapir
diapir foldnếp uốn diapir
diapirismquá trình diapir, quá trình tạo vòm
diastemgián đoạn ngắn, gián đoạn phân lớp
diastromesdiastrom, thớ nứt song song mặt lớp
diastrrophismchuyển động kiến tạo; quá trình biến dạng vỏ Trái Đất
diatomaceous earthđất chứa diatom
diatome oozebùn diatom
diatomiteđá diatomit
Diatomstảo Diatom, tảo silic
diatornaceous oozebùn chứa diatom
diatremaống núi lửa
dicferentiation of magmasự phân dị magma
dichotomousdạng chẻ đôi
dickitedickit kv
diebackvùng chết (của thực vật đầm lầy)
dietchế đọ ăn, chế độ ăn kiêng
differential erosionxói mòn phân dị
differential faultđứt gãy phân dị
differential levellingsự san bằng phân dị
differential meltingsự nóng chảy phân dị
differential pressureáp suất phân dị
differential stressứng suất phân dị
differential watheringphong hoá phân dị
differentiation of landscapesđịa hình phân dị
diffluence (glacial diffluence)sư tan băng
diffluence of current linessự phân tuyến dòng
diffluenee stepbậc phân dòng
diffluent colđèo phân dòng
diffuse frontfrông khuyếch tán
diffuse radiationbức xạ khuyếch tán
diffuse reflectionphản xạ khuyếch tán
diffusionsự khuyếch tán, sự phát tán
diffusion barriergờ chắn khuyếch tán
diffusion curveđường cong khuyếch tán
digital elevation modelmô hình độ cao số hoá
digital mappinglập bản đồ số hoá
digital terrain modelmô hình địa hình số hoá
digitizingsố hoá
dikedike, mạch
dilatancy theorythuyểttương nở, thuýet bành trướng
dilatationsự trương nở
diluviumlũ tích
DinantianDinanti (Carbon hạ ở Tây Âu)
Dinosaurskhủng long, Dinosaurus
diopsidediopsid kv
dioritediorit (đá xâm nhập)
dioxinsdioxin
dipgóc dốc, hướng dốc, độ nghiêng
dip anglegóc dốc
dip faultđứt gãy nghiêng
dip lineđường dốc thuận hướng
dip plainđồng bằng nghiêng
dip slopesườn thuận hướng
dip streamdòng thuận hướng
direct cellkhoang trực tiếp
direct depositstrầm tích trực tiếp
direct latticemạng tinh thể
direct radialionbức xạ trực tiếp
direct runoffdòng trực tiếp, dòng tức thời
direct surface runoffdòng trực tiếp
direct thermal stratificationsự phân tầng nhiệt trực tiếp
direct use valuegiá trị sử dụng trực tiếp
directed linkmối nối trực tiếp, mối liên hệ trực tiếp
direction of diphướng dốc, hướng cắm
directional structurecấu trúc định hướng
directionlines methodphương pháp đường phương
dirt conenón tuyết phủ bùn
disabilitysự bất lực
disappearance of fold structuressự biến mấ cấu trúc uốn nếp
disappearanee of riversự mất dòng của sông
disappearing riversông mất dòng
disastertai hoạ
dischargesự thoát nước, sự xuất lộ, lưu lượng
discharge areavùng xuất lộ nước ngầm
discharge coefficienthệ số thoát nước
discharge currentsdòng thoát nước
discharge efficiencyhiệu suất thoát nước
discharge hydrographythuỷ văn học thoát nước
discharge of streamlưu lượng của dòng
discharge sitenơi thoát nước
disconformablebất chỉnh hợp song song
disconformitysự bất chỉnh hợp song song
discontinuity layertầng gián đoạn
discontinuous mediatruyền thông không liên tục
discordantbất chỉnh hợp, không khớp nhau
discordant beddingsự phân lớp không chỉnh hợp
discordant coastbờ không hoà hợp
discrete choice modellingmô hình hoá lựa chọn riêng biệt
discrete datatư liệu rời rạc
discrete variablebiến số riêng biệt, biến thiên riêng biệt
discriminationsự phân biệt, sự phân biệt đối sử
diseconomiesphi kinh tế
diseconomies of scalesự phi kinh tế của tỷ lệ
disequilibriamất cân bằng
disharmonic foldinguốn nếp không hài hoà
disinfectionsự tẩy uế
disjunct areavùng tách rời
dislocated bedslớp dịch chuyển, lớp biến vị
dislocation lineđường dịch chuyển, đường biến vị
dislocationssự biến vị, sự dịch chuyển
dismal swampbãi lầy ảm đạm
dismembered lakehồ cụt, hồ bị chia căt
dispersalphân tán
dispersed citythành phố phân tán
dispersed settlementsự định cư phân tán, sự thanh toán rời rạc
dispersionsự phân tán, sự khuyếch tán
dispersion diagrambiểu đồ khuyếch tán
dispersion haloquầng halo
disposable incomethu nhập sẵn có
disrupted bedslớp đứt đoạn
disrupted foldnếp uốn đứt đoạn
dissected plainđồng bằng chia cắt
dissected volcanonúi lửa chia cắt
dissectionsự chia cắt
dissolved oxygenoxy hoà tan
distancekhoảng cách, gian cách
distance decayphân rã gian cách
disthenedisten kv
distorted bedslớp biến dạng
distortion isogramsđường đẳng trị biến dạng
distortionssự biến dạng, sự méo mó
distributarychi lưu
distributed datatư liệu phân bố
distributionsự phân bố, sự phân phối
distribution costsgiá phân phối
districtquận huyện, địa hạt, khu
distrophic lakehồ vô dưỡng (không có chất dinh dưỡng)
disturbance lineđường nhiễu loạn, đường phá huỷ
disturbation tillsét tảng lăn rối loạn
diurnal inequality of tidessự không cân bằng nhật triều
diurnal rangephạm vi nhật triều, dãy nhật triều
diurnal tidenhật triều
divagation lakehồ lan tràn, hồ chảy tản
divergencesự phân kỳ, phân kỳ
divergent boundaryranh giới phân kỳ (của các mảng thạch quyển)
diverging marginrìa phân kỳ
diverging terracesthềm phân kỳ
diversificationsự đa dạng hoá
diversification curveđường cong đa dạng
diversified expansionsự bành trướng đa dạng, sự giản nở nhiều măt
diversion channelkênh thoát nước
diversitysự đa dạng
diversity indexchỉ số đa dạng
diversivoredộng vật ăn tạp
diverted streamđổi dòng
divideđường chia nước
divided circlechu kỳ chia nước
division of laboursự phân chia lao động
division of watersự phân thuỷ, sự chia nước
Dnieper Ice Agebăng kỳ Dniep
dog daystiết đại thử
Doggerthống, thế Dogger (Jura trung ở Châu Âu)
doleritedolerit (đá magma)
dolina = dolinehố sụt, giếng karst, phễu karst
dolomitedolomit (đá trầm tích carbonat magiê và calci)
dolomitizationdolomit hoá
domevòm, cấu trúc vòm
dome mountainsnúi dạng vòm
dome structurecấu trúc vòm
domestic animal diversitysự đa dạng vật nuôi
domestic biodiversitysự đa dạng sinh học vật nuôi
domestic industrycông nghiệp nội địa
domestic sewagechất thải gia đình
domesticatesthuần hoá
domesticationsự thuần hoá
dominant speciesloài ưu trội
dominant wavesóng ưu trội
domino theorythuyết domino
Donau Ice Agebăng kỳ Donau
Donau-Günz Interglacialgian băng Donau-Günz
dongahẻm núi vách đứng; lũng hẹp chân núi (ở vùng băng tuyết)
dormant volcanonúi lửa ngủ, núi lửa ngừng hoạt động
dormitory townthành phố trú đêm
dot methodphương pháp điểm, mốc
double coast-lineđường bờ kép
double water featuređặc trưng nước kép
downlap
down-cuttingsự bào lòng (ở sông, suối)
downpourmưa như trút nước
downthrow (throw)cánh sut, cánh hạ của đứt gãy
downthrow sidemặt sụt (của đứt gãy)
DowntonianDownton (bậc của Devon hạ ở Anh)
downward spiraldạng xoắn xuống
downward transition regionvùng hạ thấp chuyển tiếp
downwarpbồn trũng, miền lõm, miền trũng
downwearingsự mài mòn
downwearing of slopessự mài mòn sườn núi
downwellingsự sụt xuống
draconitic monththáng khắc nghiệt (thời gian giữa hai hành trình của Mạt Trăng qua cùng một giao điểm của quỹ đạo)
dragsự kéo theo; lực đẩy; lực cản; sự oằn của lớp; mảnh vụn hoặc quặng ở mặt trượt~ coefficient hệ số đẩy (ở chất lỏng); ~ dip chỗ uốn cong của vỉa (theo hướng của đứt gãy); ~ folds nếp uốn kéo theo; ~ groove rãnh trượt; ~ mark vết trượt; ~ ore; quặng vụn mặt trượt; ~ striation sọc kéo trượt; hydraulic ~  lực cản của nước.
drainagesự tiêu nước; hệ thống tiêu nước; mạng sông suốiadjusted ~ mạng sông được điều chỉnh; ~ area diện tiêu nước; ~ basin hydrological cycle chu kỳ thuỷ văn của lưu vực sông; ~ basin lưu vực mạng sông, vùng thu nước; ~ basin order cấp bậc lưu vực sông; ~ density mât độmạng sông, mật độ tiêu thoát; ~ divide đường phân thuỷ; ~ lake hồ tiêu nước, hồ thông thoáng; ~ line tuyến tiêu nước; ~ net mạng tiêu nước; ~ network evolution tiến hoá mạng sông; ~ network mạng sông, mạng tiêu nước; ~ pattern mô hình mạng tiêu nước; ~ system hệ thống mạng tiêu nước; hệ thống mạng sông suối; ~ wel giếng tiêu nước; dismembered ~ mạng sông phân đoạn; formation ~ sự tiêu nước vỉa; juvenile ~ mạng sông nguyên sinh; subsurface ~ mạng sông ngầm, sự tiêu nước ngầm.                                     
drainskênh, rạch, kênh thoát nước
drawing basecơ sở hoạ đồ
drawdownsự hạ mực nước (hồ, giếng)
dredgingnạo vét khoáng sản (bằng tàu hút bùn)
dreikanter = pyramid pebblecuội ba mặt, cuội tháp (thường ở hoang mạc)
drifttrôi, trôi dạt, dòng chảy, sự lệch, lò khai thác, băng tíchcontinental ~ sự trôi dạt lục địa; cross ~ lò xuyên vỉa; ~ bed vụn đá trôi; ~ coal  than trôi dạt; ~ correction hiệu chỉnh độ lệch; ~ curent dòng trôi (ở đại dương); ~ glacier băng hà trôi; ~ ice băng trôi; ~ mining khai thác lò; ~ net fishing đánh cá bằng lưới trôi, lưới kéo; ~ theory thuyết ngoại lai, thuyết trôi dạt (về sự thành tạo than đá); Gulf stream ~ dòng Gulf stream; shore ~ băng tích bờ; stone ~ lò xuyên vỉa, lò bằng; terrace ~ băng tích thềm; wind ~ of ice trôi băng do gíó.
drifting snow-stormbão tuyết trôi dạt
driftless areavùng băng khuyết (trong lớp phủ băng hà)
drill corelõi khoan
drillingkhoan, khoan sâu
drilling holelỗ khoan
drilling wellgiếng khoan
dripstonethạch nhũ
dripstone depositstrầm tích thạch nhũ
drizzle = drizzling rainmưa phùn, mưa bụi
droughtsự khô hạn, hạn hán
drought periodthời kỳ khô hạn
drought resistancesự chịu hạn
drove roadđường đi của súc vật
drownedbị ngập nước~ atoll ám tiêu vòng bị ngập; ~ reef ám tiêu san hô bị ngập; ~ river sông ngập lụt; ~ river mouth cửa sông ngập dưới biển; ~ river; ~ valley thung lũng ngập nước.
drumlinđồi hình trống, đồi băng tích
drusehốc, lỗ hổng, tinh đám
dry adiabatic lapse rate. DALRkhoảng tỷ lệ khô đoạn nhiệt
dry bedlớp khô, vỉa khô
drykhô, khô hạn, sấy khô~ avalanch  sự trượt lở tuyết khô; ~ basin bồn khô nước; ~ cave hạng động khô; ~ climate khí hậu khô hạn; ~ delta = alluvial fan; alluvial cone quạt bồi tích, châu thổ khô, nón bồi tích; ~ evergreen forest rừng khô thường xanh; ~ farming trồng trọt khan; ~ flat-bottom valley thung lũng khô phẳng; ~ meadow đồng cỏ khan; ~ overgreen woodland rừng thường xanh khô khan; ~ period  thời kỳ khô hạn; ~ season mùa khô; ~ tropical deciduous forest rừng khô nhiệt đới rụng lá hàng năm; ~ tropical semi-deciduous forest rừng khô nhiệt đới nửa rụng lá hàng năm; ~ valley thung lũng khô; ~ weather flow luồng thời tiết khô; ~ wind gió khô.
dry-adiabatic gradientgradient đoạn nhiệt khô
dry-adiabatic lapse ratetốc độ hạ đoạn nhiệt khô
dry-adiabatic processquá trình đoạn nhiệt khô
dry-bulb thermometerbầu nhiệt kế khô
drying crackskhe nứt khô
drying up riversông khô cạn
dryland farmingtrồng trọt đất khô
dryland salinityđộ mặn đất khô
dryweather flow (DWF)dòng thời tiết khô
dry-zone forestrừng đới khô
dual economynền kinh tế kép
dual labour marketthị trường lao động kép
dumpbãi thải (ở mỏ than)
dumping1. thải (rác, xỉ). 2. bán phá giá
dunecồn, đụn, cồn cát, đụn cát
dune forestrừng trên cồn cát
dune lakehồ bờ cát
dune ridgesdải cồn, dãy đun cát
dune valleysthung lũng cát
dunitedunit (đá magma)
duration of flood tidethời gian triều dâng, thời gian triều cường
duricrustlớp vỏ cứng
dustbụi~ arrestor bụi bị chắn giữ; ~ avalanche mưa bụi; ~ bowl trũng bụi; ~ burden lớp phủ bụi; ~ burden lớp phủ bụi; ~ devil lốc xoáy bụi; ~ fall mưa bụi, mưa máu; ~ haze sương bụi; ~ loading tải trọng bụi; ~ removal cyclones lốc xoáy bụi; ~ spout vòi bụi; ~ storm bão bụi; ~ whirl gió lốc bụi.
dykedyke, thể tường
dynamic climatologykhí hậu động lực học
dynamic equilibriumcân bằng động lực
dynamic geologyđịa chất động lực
dynamic geomorphologyđịa mạo động lực
dynamic metamorphismbiến chất động lực
dynamic meteorologykhí tượng động lực

[/restab]

[restab title=”E”]








































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































EarthTrái Đất, đất
earth currentdòng đất
earth dayngày trái đất
earth flaxasbest
earth flowdòng đất chảy, trượt đất
Earth motionchuyển động của Trái Đất
earth movementvận động của Trái Đất
earth pillarcột đất
earth piramidstháp đất
earth pitchnhựa đất, asphan nhớt
earth satellitevệ tinh Trái Đất
earth sciencescác khoa học về Trái Đất
earth tideđịa triều
earth tremorđộng đất nho
earth wavesóng địa chấn
earth waxnhựa đất
earthquakeđộng đất
earth’s gravity fieldtrường trọng lực Trái Đất
earth’s magnetic fieldtrường địa từ
earth’s orbitqquỹ đạo Trái Đất
Earth’s axistrục Trái Đất
Earth’s corenhân Trái Đất
Earth’s crustvỏ Trái Đất
Earth’s ellipsoidellipsoid Trái Đất
Earth’s flateningsự yên tĩnh Trái Đất
Earth’s gravitational fieldtrường trọng lực Trái Đất
Earth’s magnetismtừ tính Trái Đất
Earth’s mantlemanti Trái Đất
Earth’s spheroiddộ cầu Trái Đất
Earthwatchđồng hồ Trái Đất
earth-wormssâu đất
ebb currentdòng triều ròng, dòng triều rút, thoái triều
ebb tidetriều ròng, triều rút
EburonianEburoni (kỳ khí hậu lạnh Pleistocen ở Châu Âu)
echelon foldinguốn nếp bậc thang
echelon sectiontiết diện bậc thang, mặt cắt bậc thang
Echinodermsngành động vật Da gai, ngành Da gai
eclimatologykhí hậu học
eclogiteđá eclogit
ecobalancecân bằng sinh thái
ecocidechất diệt sinh thái
ecoclimatesinh thái khí hậu
ecodevelopmentphát triển sinh thái
ecologic faciestướng sinh thái
ecologic potencieltiềm năng sinh thái
ecologic reefám tiêu sinh thái
ecologic successiondiễn thế sinh thái
ecological agriculturecanh nông sinh thái
ecological amplitudebiên đọ sinh thái
ecological balancecân bằng sinh thái
ecological capacitykhả năng sinh thái
ecological climatologykhí hậu sinh thái học
ecological crisiskhủng hoảng sinh thái
ecological diversityđa dạng sinh thái
ecological dominanceưu thế sinh thái
ecological economickinh tế sinh thái
ecological efficiencyhiệu quả sinh thái, năng suất sinh thái
ecological energeticsnăng lượng sinh thái
Ecological Environmental Impact Assessment (EEIA)Đánh giá tác động môi trường sinh thái
ecological explosionsự bùng nổ sinh thái
ecological factoryếu tố sinh thái
ecological fallacynguỵ sinh thái
ecological geochemistryđịa hoá sinh thái
ecological geologyđịa chất sinh thái, địa chất môi trường
ecological geophysicsđịa vật lý sinh thái
ecological imbalancemất cân bằng sinh thái
ecological indicatorchỉ thị sinh thái
ecological invasionsự xâm hại sinh thái
ecological land-use planningquy hoạch sử dụng sinh thái đất
ecological nichebiểu tượng sinh thái
ecological optimumtối ưu sinh thái
ecological psychologytâm lý học sinh thái
ecological pyramidtháp sinh thái
ecological rangedãy sinh thái
ecological resiliencephục hồi sinh thái
ecological seriesloạt sinh thái
ecological systemhệ sinh thái
ecological typeskiểu sinh thái
ecologically sustainable development (ESD)sự phát triển bền vững sinh thái
ecologysinh thái học
econometricstoán kinh tế
economic base theorycơ sở lý thuyết kinh tế
economic blockhối kinh tế
economic climatekhí hậu kinh tế
economic determinismthuyết tiền định kinh tế
economic distancekhoảng cách kinh tế
economic dualismthuyết kinh tế nhị nguyên
economic efficiencyhiệu quả kinh tế
economic environmentmôi trường kinh tế
economic geographyđịa lý kinh tế
economic globalizationtoàn cầu hoá kinh tế
economic growthtăng trưởng kinh tế
economic indicatorchỉ số kinh tế
economic planningkế hoạch hoá kinh tế
economic rentthuê kinh tế
economic sectorkhu vực kinh tế, lĩnh vực kinh tế
economic systemhệ kinh tế
economic transformationsự chuyển đổi kinh tế
economically active populationdân số tích cực về kinh tế
economicskinh tế học, nền kinh tế
economykinh tế học
ecopoliticschính sách kinh tế
ecospeciesloài sinh thái
ecospherequyển sinh thái
ecosystemhệ sinh thái
ecosystem healthhệ sinh thái sức khoẻ, y tế sinh thái
ecosystem managementquản lý sinh thái
ecosystem rehabilitationsự phục hồi sinh thái
ecosystem resiliencesự co dãn hệ sinh thái
ecosystem restorationsự phục hồi sinh thái
ecosystem-based managementquản lý hệ sinh thái cơ sở
ecotaxthuế sinh thái
ecotopesinh thái cảnh
ecotourismdu lịch sinh thái
ecotoxicologyđộc tố sinh thái học
ecotypekiểu sinh thái
edaphicthuộc thổ nhưỡng, thuộc về đất
edaphic formationsự thành tạo thổ nhưỡng, thành hệ thổ nhưỡng
edaphonkhu hệ sinh vật thổ nhưỡng
eddyxoáy lốc
eddy diffusionsự phân tán xoáy lốc
eddy erosion ill river bedlớp bùn sông bào mòn do xoáy lốc
eddy’s structurecấu trúc xoáy lốc
edgeedge   gờ, rìa, mép, khung~ city rìa thành phố, ngaọi vi thành phố; continental ~ rìa lục địa; ice ~ mép bawng; inner ~ khung trong (bản đồ); map ~ mép bản đồ; outer khung ngoài (bản đồ); upper ~ rìa vỉa, đầu vỉa; water ~  mép nước.
EdicarianEdicari (hệ, kỷ cuối của Neoproterozoi)
EEC, ECCộng đồng Châu Âu
Eemian interglacialgian băng
Eerth currentsEemi
effective precipitationtrận mưa hiệu quả
effective radiationbức xạ có hiệu quả, bức xạ hữu ích
efficiencycó hiệu quả
effluentdòng chảy thoát
effluent of lakedòng thoát của hồ
effluent riversông nhánh
effluent streamsuối thoát
efflux of lakedòng chảy thoát của hồ
effusionsự phun trào
effusive rockđá phun trào
effux velocitytốc độ chảy thoát
egg-stone = ooliteđá trứng cá
Eifelianbậc, kỳ Eifel (Devon trung)
Ekman layertầng Ekman
Ekman spiralxoắn Ekman
El Nino southern oscillationdo động nam El Nino
elasticitytính đàn hồi
elbow of capturekhúc ngoặt đoạt dòng
electoral geographyđịa lý bầu cử
electromagnetic radiationbức xạ điện từ
electronic mappingvẽ bản đồ điện tử
electrostatic precipitatorkết tủa tĩnh điện
elementary landscapecảnh quan cơ bản
elementary surfaces of landformbề mặt cơ sở của địa hình
elevated blockkhối nâng, địa khối nâng
elevated reefsám tiêu trồi, ám tiêu nâng
elipsehình elip
eliptical coordinatestoạ độ elip
ellipsoiddạng elip
ellipsoidal lavadung nham elip
elongationbị kéo dài, dạng léo dài
Elster Ice Agekỳ băng Elster
Elsteriankỳ băng Elster (trong Pleistocen)
eluvial horizontầng tàn tích
eluviationsự hhth’ tàn tích; sự khử sét
eluviumtàn tích
embankmentđê, sự đắp đê
embayed coastbờ khúc khuỷ dạng vịnh
embaymentgặm mòn, sự tạo vịnh,
emeraldemeraud, ngọc lục bảo
emergent coastlineđường bờ bị ngập, bờ ngập
emigrationsự di cư
emissionsự phát (xạ, nhiệt), sự phun trào, sự phun khí, sự thoát ra~  of heat sự phát nhiệt; ~ of lava sự phun trào dung nham; gas ~  sự thoát khí; thermal ~  sự phát xạ nhiệt.
empiricalthuộc kinh nghiệm
Emsianbậc, kỳ Emsi (Devon hạ)
enclavebao thể
enclosurethể tù
endđiểm cuối, sự kết thúc, đáy, rìa
back ~ đáy; dead ~ điểm chết; ~ moraine băng tích rìa; ~ moraine lakes hồ rìa băng; ~ of eclipse kết thúc thiên thực (nhật thực, nguyệt thực); marked ~ đầu bắc kim nam châm.
unmarked endđầu nam kim nam châm
endangered speciesloài gây nguy hiểm
endemicđặc hữu, bản địa, địa phương
endemic formsdạng địa phương
endemic speciesloài địa phương, loài đặc hữu
endodynamic successiondiẽn biến nội động lực
endogene processescác quá trình nội sinh
endogeneticnội sinh
endogenetic depositstrầm tích nội sinh
endogenetic processescác quá trình nội sinh
endogenicnội sinh
endogenous variablebiến thiên nội sinh
endophytesthực vật nội ký sinh
endorheic basinbồn nội lưu
endorheic lakehồ nội lưu
endorheic regionkhu vực nội lưu
endorheism = endoreismtính nội lưu, hệ thống sông nội lưu
endozoochoresphát tán nhờ động vật
endozoochorous plantscây phát tán nhờ động vật
enclosed seabiển kín
enclosurebao thể
Eneolithic = Copper agethời kỳ đồ đồng
energynăng lượng
energy conversionsự chuyển đổi năng lượng
energy crisis = energy criseskhủng hoảng năng lượng
energy efficiencyhiệu suất năng lượng
energy farmingcanh nông năng lượng
energy flowdòng năng lượng
energy taxthuế năng lượng
englacialgiữa băng hà
englacial drifttrôi dạt giữa băng
engrafted valleythung lũng ghép
enstatiteenstatit kv
entomochoresphát tán nhờ côn trùng
entomochorous plantscây phát tán nhờ côn trùng
entomophagesăn côn trùng
entomophagous animalsđộng vật phát tán nhờ côn trùng
entrainmentsự cuốn trôi
entrepreneurnhà doanh nghiệp, nhà thầu
entropyentropy
entropy-maximization procedurethủ tục tối đa hoá entropy
enviroment quality standardstiêu chuẩn chất lượng môi trường
environmentmôi trường
Environmental Agencycơ quan môi trường
Environmental Assessment (EA)đánh giá môi trường
environmental auditkiểm toán môi trường
environmental biologysinh vật học môi trường
environmental capital môi trường
environmental change network môi trường
environmental controlkiểm tra môi trường
environmental data tư liệu môi trường
environmental degradation sự suy thoái môi trường
environmental determinism thuyết tiền định môi trường
environmental economics kinh tế môi trường
environmental education giáo dục môi trường
environmental engineering kỹ thuật môi trường
environmental harm sự tổn hại môi trường
environmental hazard tai biến môi trường
Environmental Health Impact Assessment đánh giá tác động môi trường với sức khoẻ
environmental heritage di sản môi trường
environmental impact tác động môi trường
Environmental Impact Assessment (EIA) đánh giá tác động môi trường
Environmental Impact Statement Báo cáo (tuyên bố) tác dộng môi trường
environmental lapse rate tốc độ suy thoái môi trường
environmental law luật môi trường
environmental management quản lý môi trường
environmental management systems (EMS) hệ quản lý môi trường
Environmental Monitoring and Assessment Program chương trình kiểm soát và đánh giá môi trường
environmental perception nhận thức môi trường
environmental planning kế hoạch hoá môi trường
environmental pollution ô nhiễm môi trường
environmental protection policies chính sách bảo vệ môi trường
environmental psychology tâm lý học môi trường
environmental quality standards tiêu chuẩn chất lượng môi trường
environmental reporting dự báo môi trường, thông tin môi trường
environmental science khoa học môi trường
environmental statement (ES) báo cáo về môi trường
environmental sustainability tính chất môi trường bền vững
environmental taxthuế môi trường
environmental toxicologyđộc tố học môi trường
environmentalismthuyết môi trường
environmentally hazardous chemicalhoá chất nguy hiểm môi trường
environmentally Sensitive Area.  ESAvùng nhạy cảm môi trường
EocambrianEocambri
EoceneEocen
eoliando gió
eolian depositstrầm tích do gió, trầm tích phong thành
eolian processescác quá trình do gió, các quá trình phong thành
eolianiteđá phong thành
EonLiên đại
EonothemLiên giới
epeirogenesistạo lục
epeirogenetic movementschuyển động tạo lục
epeirogenytạo lục
ephemeralnhất thời, tạm thời
ephemeral lakehồ nhất thời
ephemeral streamsuối nhất thời
ephemerids timethời gian ngắn
epibiotahệ sinh vật bám đáy
epicenterchấn tâm, chấn tâm ngoài
epicentral areavùng chấn tâm, chấn tâm, chấn tâm ngoài chấn tâm ngoài
epicentrechấn tâm, chấn tâm ngoài
epicontinental seabiển nội lục, biển rìa lục địa
epidoteepidot kv
epigenesisbiểu sinh
epigenetic riversông biểu sinh
epilimniontầng mặt nước hồ
epiphytethực vật ký sinh
epiphytic plantscây ký sinh
epiplatformian mountainsnúi ngoại nền
epiplatformian orogenesistạo núi ngoại nền
epirogenic movementschuyển động ngoại sinh
epistemologynhận thức luận
epochsthế đc
equa-angle projectionsphép chiếu đẳng giác
equal area mapbản đồ đồng diện tích, bản đồ đương lượng
equal-area projectionsphép chiếu đồng diện tích, phép chiếu đương lượng
equation of motionphương trình chuyển động
equatorial trougháp thấp xích đạo, áp thấp nhiệt đới
equatorxích đạo
equatorial airkhông khí xích đạo
equatorial air masskhối khí xích đạo
equatorial beltđai xích đạo
equatorial circulationhoàn lưu xích đạo
equatorial climatekhí hậu xích đạo
equatorial coordinatestoạ độ xích đạo
equatorial countercurrentdòng ngược xích đạo
equatorial currentdòng xích đạo
equatorial depressiontrũng xích đạo
equatorial forests zonescác đới rừng xích đạo
equatorial rain forestrừng mưa xích đạo
equatorial tidetriều xích đạo
equatorial troughtrũng xích đạo
equatorial undercurrentdòng  ngầm xích đạo
equatorial west-wind zoneđới gió tây xích đạo
equatorial zoneđới xích đạo
equidistant projectionsphép chiếu đồng khoảng cách
equigranular texturekiến trúc hạt đầu
equilibriumsự cân bằng
equilibrium lineđường cân bằng
equilibrium pricegiá cân bằng
equilibrium profiletrắc diện cân bằng
equilibrium speciesloài cân bằng
equinoctial rainsmưa phân điểm
equinoxphân điểmautumn ~ thu phân; vernal ~ xuân phân
equiplanationphẳng đều
equiscalar surfacesbề mặt vô hướng đều
equivalent projectionsphép chiếu tương đương
eranguyên đại, đại
Erathemgiới (khối lượng trầm tích thành tạo trong một nguyên đại)
ergsa mạc, hoang mạc cát (ở Sahara)
ergeronhoàng thổ chứa vôi
eroding riversông xói mòn
erosionxói mòn
erosion and topsoil lossxói mòn và mất tầng đất mặt
erosion mountainssơn hệ bị xói mòn
erosion of sea floorxói mòn đáy biển
erosion ridgegờ xói mòn
erosion surfacebề mặt xói mòn
erosion terracethềm xói mòn
erosional glacischân núi xói mòn
erosional valleythung lũng xói mòn
erosivitytính chất xói mòn
erraticlang thang
erratic blockskhối đá lang thang
eruptionsự phun, sự phun nổ (của nnúi lửa)
eruption centretâm phun nổ
eruption effusivesự phun trào
eruption of mixed typesự phun nổ kiểu hỗn hợp
eruptive activityhoạt động phun trào
eruptive brecciadăm kết phun trào
eruptive ventmiệng phun trào (của núi lửa)
ESA (environmentally sensitive area)vùng môi trường nhạy cảm
escarpvách đứng, dốc đứng
escarpmentsườn dốc đứng
eskerđồi ngoằn ngoèo (địa hình vùng băng hà)
essential minerals of rockkhoáng vật chủ yếu của đá, khoáng vật tạo đá
estavetteshang có nước
estuariesvùng cửa sông
estuarine depositstrầm tích vùng cửa sông
estuarine lagoonđầm phá cửa sông
estuarycửa sông
ethmoliththể phễu, etmolit
ethnic groupnhóm dân tộc, nhóm sắc tộc
ethnicitytính chất dân tộc, tính chất sắc tộc
ethnocentricitytính chất vị chủng, chủ nghĩa vị chủng
ethnographydân tộc học
ethologyphong tục học
eugeosynelineđịa máng thực thụ, chân địa máng
euphotic layertầng nước đủ sáng
euphotic regionvùng nước đủ sáng
euphotic zoneđới nước đủ sáng
euryhalinitytính chất rộng muối
euryoxybiontssinh vật rộng oxy
euryphagous animalsđộng vật ăn tạp
EurypteridsEurypterid (dạng bò cạp cổ, tuổi Silur-Devon)
EurypteryglusEurypteryglus (bò sát cổ ở Jura, dạng cá voi, trước đây quen gọi là Ichthyosaurus – thằn lằn cá)
eurythermobiontssinh vật chịu nhiệt rộng
eurytopic organismssinh vật thích nghi rộng
eurytopobiontssinh vật thích nghi rộng
eustasydao động mực đại dương
eustatic movementsvận động đẳng tĩnh
eutrophicgiàu dinh dưỡng
eutrophic fanquạt phì nhiêu (giàu dinh dưỡng); quạt bồi tích phì nhiêu (giàu dinh dưỡng).
eutrophic lakehồ giàu dinh dưỡng, hồ phì nhiêu
eutrophic plantsthực vật giàu dinh dưỡng, thực vật phì
eutrophic swampđầm lầy giàu dinh dưỡng, đầm lầy phì nhiêu
eutrophicationphì hoá
evaporationsự bay hơi, sự bốc hơiactual ~ sự bay hơi thực tế; ~ capacity khả năng bốc hơi; ~ discharge lượng bốc hơi, lượng bay hơi
evaporativedễ bay hơi
evaporiteevaporit (đá trầm tích hình thành do quá trình bay hơi)
evaporite depositstrầm tích bay hơi
evapotranspirationsự thoát bốc hơi nước
evencreted ridgesống núi đỉnh bằng, rặng núi đỉnh bằng
evengrained texturekiến trúc hạt đều
evergreenthường xanh
evergreen and semi-decidous ecosystemshệ sinh thái thường xanh và nửa rụng lá
evergreen close forestrừng rậm thường xanh, rừng kín thường xanh
evergreen forestrừng thường xanh
evergreen open ecosystemhệ sinh thái mở thường xanh
evergreen plantsthực vật thường xanh
evergreen thorn bushthực vật bụi gai thường xanh
evolutionsự tiến hoá
evorsiontạo vực nước xoáy
exarationsự nạo mòn (của sông băng)
excavationssự khai thác, công trình khai thác, sự khai quật
exclavekhoảnh đất tách rời, khoảnh đất biệt ly
exclusive economic zonevùng kinh tế bùng nổ
exfoliationsự phân lá, sự phân phiến, sự rụng lá, sự tróc vỏ
exhaustible resourcetài nguyên kiệt quệ
exhumationsự khai quật
exhumed forms of reliefdạng địa hình bào xói
existence valuegiá trị thực
existentialismthuyết hiện sinh, thuyết sinh tồn
existing environmentmôi trường hiện hữ, môi trường hiện tại
exogeneticngoại sinh~ deposits trầm tích ngoại sinh;  ~ processes các quá trình ngoại sinh
exogenous variablesự biến thiên ngoại sinh
exogeosynclinalngoại địa máng
exorheic drainagetiêu nước ngoại lưu (tiêu nước ra biển)
exorheic lakehồ ngoại lưu
exorheismmạng ngoại lưu
exospherengoại quyển (vòng ngoài cùng của khí quyển)
exothermictoả nhiệt
exoticngoại lai~ river sông ngoại lai;  ~ terrane địa khu ngoại lai
expanded townthành phố mở rộng
expanded-foot glacierbăng hà mở rông chân
expansion diffusionsự khuyếch tán mở rộng
expanding Univer hypothesisgiả thuyêt vũ trụ giản nở
exploitation cyclechu kỳ khai thác
explosionsự bùng nổ
explosive activityhoạt động bùng nổ
explosive eruptionsự phun nổ (núi lửa)
explosive ejectionsự phun thoát (núi lửa)
exponential growthtăng trưởng số mũ
exponential growth modelmô hình tăng trưởng số mũ
exponential growth ratetốc độ tăng trưởng số mũ
export quotahạn ngạch xuất khẩu; quota xuất khẩu
export-processing zonevùng chế xuất
exports substitutionsư thay thế xuất khẩu
exposurevết lộ, sự lộ
extending flowdòng kéo dài, dòng mở rộng
extensive agriculturenông nghiệp mở rộng
external costgiá ngoài
external diseconomiesgiá ngoài phi kinh tế
external economieskinh tế đối ngoại
external magnetic fieldngoại từ trường
external shorelineđường bờ ngoài
externalitytrang thái ngoài, tính chất bên ngoài
externidesđới ngoài, cung thứ cấp
extincttuyệt diệt, tắt (núi lửa), khô cạn (hồ)
extinct in the wildtuyệt diệt sinh vật hoang dã
extinctionsự tuyệt diệt, sự tắt (núi lửa)
extinct volcanonúi lửa tắt, núi lửa ngừng
extractive industrycông nghiệp khai khoáng
extractive reservetrữ lượng khai thác
extragalactic nebulatinh vân ngoại ngân hà
extraglacial depositstrầm tích ngoại băng hà
extratropical cyclonegió xoáy ngoại nhiệt đới, lốc ngoại nhiệt đới
extratropical monsoongió mùa ngoại nhiệt đới
extrazonal vegetationthực vật đới ngoài
extreme continental climatekhí hậu lục địa cực trị
extruding, extrusion flowdòng phun trào
extrusionsự phun trào
extrusive (volcanic) rockđá phun trào
extrusive edificecông trình phun trào
exurbngoại ô
eyemắt, khe xuất lộ (của nước ngầm)
eye of stormmắt bão
eye surveyđo bằng mắt thường, đo ước lượng
eyed texturekiến trúc dạng mắt

[/restab]

[restab title=”F – L”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ F đến L.


[/restab]


[restab title=”M – Q”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ M đến Q.


[/restab]

[restab title=”R – Z”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ R đến Z.


[/restab][/restabs]



Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường ?


Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành môi trường – địa lý – sinh thái chuyên nghiệp.


Liên hệ ngay với chúng tôi:


  • Gọi ngay: (84-8)66 813 107 – 0934 436 040

  • Gửi email đến: kinhdoanh@dichthuatsms.com

  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040

  • Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH




Nguồn: Công ty Dịch Thuật SMS
https://www.dichthuatsms.com/tu-dien-moi-truong-anh-viet-a-e/

Từ khóa: dịch tiếng Anh ngành địa lý, dịch tiếng Anh ngành môi trường, tài liệu môi trường, tài nguyên môi trường, thuật ngữ tiếng Anh địa lý, thuật ngữ tiếng Anh môi trường, thuật ngữ tiếng Anh ngành môi trường, từ chuyên ngành tiếng Anh môi trường, từ điển địa lý Anh Việt, từ điển môi trường, từ điển môi trường Anh Việt, Thư viện dịch môi trường, Thư viện dịch thuật, Thư viện dịch thuật tiếng Anh

No comments:

Post a Comment