Wednesday, February 20, 2019

Thuật ngữ xây dựng cầu đường Việt - Pháp - Anh

Công ty Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Tài liệu thuật ngữ xây dựng cầu đường Việt – Pháp – Anh: Đây là một tài liệu soạn thảo dành cho các sinh viên ngành Cầu – Đường nhằm giúp đỡ trong việc luyện tập dịch các tài liệu kỹ thuật từ tiếng Việt sang tiếng Pháp và tiếng Anh. Phần tiếng Pháp lấy theo các thuật ngữ của Tiêu chuẩn thiết kế của nước Pháp. Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ trong Tiêu chuẩn AASHTO-1994 của Hoa kỳ.


Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.



[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]


[restab title=”ABC” active=”active”]


Thuật ngữ xây dựng cầu đường Việt – Pháp – Anh


































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































A


Áp lực bên của đấtPression laterale de teresLateral earth pressure
Áp lực chủ độngPoussee
Áp lực bị độngButée
Áp lực của dòng nước chảyPression du courantStream flow pressure
Áp lực cực đạiPression maximumMaximum working pressure
Áp lực đẩy của đấtPoussé des terresEarth pressure
Áp lực thủy tĩnhPoussé hydrostatiqueHydrostatic pressure
Ảnh hưởng của nhiệt độEffet de temperatureTemperature effect

B


Bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)Rayon de courbureRadius of curve
Bán kính tác dụng của đầm dùiRayon d’action des aiquilles de vibrationReach (of vibrator)
Bán kính trong của đường congRayon interieur de courbureInside radius of curvature
Bản cánh dướiSemelle inférieureBottom flanger,Bottom slab
Bản cánh trênSemelle supérienceTop flange,Top slab
Bản cánh (mặt cắt I,J, hộp)Bride, l’aile (f)Flange slab
Bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầmDalle  à appuis simples sur poutres disposees au coutourSlab simply supported along all four edges by beams
Bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm

 

Dalle rectangulaire à appuis simples sur poutres disposees au coutourRectangular slab simply supported along all four edges by beams
Bản có khoét lỗDalle élégieVoided slab,  Hollow slab
Bản có kích thước giảm bớt
Bản có nhịp theo một hướng (bản 2 cạnh)Dalle à appuis dans uneOne-way spaning direction slab
Bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh)Dalle à appuis dans deuxTwo-way spaning directions slab (slab supported on four sides)
Bản có sườnDalle nervurée
Bản có sườn trực giaoDalle orthotrope
Bản của mấu neo, Bản neoPlague d’ancrageAnchor plate
Bản đáy của dầm hộpHourdis inférieur d’un caissonBottom slab of box girder
Bản đặt cốt thép hai hướngDalle armeé dans deux directionsSlab reinforced in both directions
Bản ghi chép tính toán, Bản tínhNote de calculCalculating note
Bản mặt cầuHourdis, tablieDeck slab, deck plate
Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗDalle coulée enCast-in-situ flat place slab
Bản mặt cầu trực hướngDalle orthotropeOrthotropic desk
Bản nắp hộpHourdir supérieur d’une caissonTop slab of box
Bản nối ốp, bản máPlate-bandeCover-plate
Bản nối phủCouvre-jointSplice plat, scab
Bản nút, bản tiết điểmGousset HaunchGusset plate
Bản phẳngDalle planeFat slab
Bản quá độDalle de transitionTransition slab
Bản sànPlancher-dalle, plancheren dalleFloor slab
Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép …)Plaque de couvertureCover plate
Bản trên đỉnhHourdisTop slab
Bản vẽ phối cảnhDessin en perspectif …
Bản vẽ thi côngDessin d’exécutionErection plan
Bao phủ mấu neo dự ứng lựcCachetage Sealing
Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)Burlap
Báo cáo thí nghiệm cọcRecord of test piles
Bảo dưỡng, duy tuEntretienMaintenance
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứngCure du BétonCuring
Bảo vệ chống mài mònProtection contre abrasionProtection against abrasion
Bảo vệ chống xói lởProtection contre l’affounillementProtection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉProtection des             armatures contre la crrosionProtection against corrosion
Băng dínhBande adhésiveJoint tape
Bằng gang đúc…. en fonte ductile…of cast iron
Bằng thép cán…..en acier laminé…of laminated steel
Bất lợiDefavorableUnfavorable…
Bất lợi nhấtla plus défavorablethe most unfavorable
Bê tôngBétonConcrete
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)Enrobage des armaturesConcrete cover
Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hốLit de beton au fond d’unefouilk, bouchon
Bê tông bơmPumping concrete
Bê tông cátBéton de sableSand concrete
Bê tông có quá nhiều cốt thépBéton fortement armésOver-reinforced concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lựcBéton précontraintPrestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực trongBéton précontrainte intérieuseInternal prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoàiBéton précontrainte extérieuseExternal prestressed concrete
Bê tông cốt thép thườngBéton arméReinforced concrete
Bê tông cường độ caoBéton a haute resistanceHigh strength concrete
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)Beton desagregeSpalled concrete
Bê tông đúc tại chỗBéton coulé enCast in situ place concrete
Bê tông đúc sẵnBeton prefabriquePrecast concrete
Bê tông hóa cứng nhanhBéton à sementEarly strength concrete
Bê tông không cốt thépBéton non-armePlain concrete, Unreinforced concrete
Bê tông mác thấpBéton a faibleLow-grade concrete resistance
Bê tông nặngBéton lourdHeavy weight concrete
Bê tông nhẹBéton legerLight weight concrete
Bê tông nhẹ có cátBéton leger à sableSandlight weight concrete
Bê tông nghèoBéton maigreLean concrete (low grade concrete)
Bê tông phunBéton projetté, Gunite, Shotcret,Sprayed concrete, Shotcrete,
Bê tông sỏiBéton de graviers …
Bê tông thủy côngBéton hydrauliqueHydraulic concrete
Bê tông trọng lượng thông thườngBéton à densité normaleNormal weight concrete, Ordinary structural concrete
Bê tông tươi (mới trộn xong)Béton fraisFresh concrete
Bê tông ximăngBéton à ciment PooclanPortland-cement, Portland concrete
Bề mặt chuyển tiếp… Interface
Bề mặt tiếp xúcSurface de contactContact surface
Bề mặt ngoàiParoit, Exterior face

Face exterieure

Exterior face

 

Bề mặt ván khuônParoit du coffrageForm exterior face …
Bệ đỡ phân phối lựcPlate-formeBed plate
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lựcPrestressing bed
Bệ móngSemelleFooting
Biên độ biến đổi ứng suấtAmplitude des variations de contrainteAmplitude of stress
Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neo… Anchorage seating
Biến dạng của các thớ trên mặt cắt… Strain
Biến dạng co ngắn tương đốiRaccourcissement unitaireUnit shortening
Biến dạng dài hạnDéformation de longue duréeLong-term deformation
Biến dạng dãn dài tương đốiAllongement unitaireUnit lengthening
Biến dạng do co ngótDéformation de ShrinkageRetrait deformation
Biến dạng do uốnDéformations dues à la …Flexible flexion deformation
Biến dạng do lực cắtDéformations dues à l’effot tranchantShear deformation
Biến dạng do từ biếnDéformation de creepDeformation due to Creep deformation
Biến dạng đàn hồiDéformation elastic, Strain elastiqueElastic deformation
Biến dạng quá mứcDéformation excessiveExcessive deformation
Biến dạng theo thời gianDéformation différéeTime-dependent deformation
Biến dạng tức thờiDéformation instantanéeImediate deflection
Biến dạng vồng lênDeformation convexeUpward deflection
Biến đổi nhiệt độVariation de la temperature
Biến đổi sơ đồ tĩnh họcModification du schema statique …
Biến đổi theo thời gian củaVariation dans le … temps de …Variation in accordance with the time of …
Biểu diễn đồ thị củaReprésentation  graphique de …Graphical representation of …
Biểu đồ biến dạng tuyến tínhDiagramme de Déformation linéaireLinear deformation diagram
Biểu đồ tác dụng tương hỗ mô men-lực dọcDiagramme d’interaction moment-interactionMomen-Axial force effort normal diagram
Bịt đáyMetre un lit de ….
Bịt kín, lấp kínEtanchementSealing
Bó xoắn 7 sợi thépToron Strand
Bóc lớp bê tông bảo hộEnlever lacoche d’enrobage du betonRemoval of the concrete cover
Bố tríArrangement …Arrangement …
Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầmRðparatition des arrets des barres longgitudinal de la poutreArrangement of longitudinales renforcement cut-out
Bố trí chung của cầuDisposition generaleGeneral location of a bridge
Bố trí cốt thépDisposition des armatures, Ferraillage …Arrangement of reinforcement
Bố trí cốt thép dự ứng lựcCâblageCable disposition
Bổ xung, thêm vàoAdditionalAdditional
Bộ thiết bịEquipementEquipement Set, Device
Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sauCoupleur, Dispositif de raboutageCoupleur
Bộ phận làm lệch hướng cápDeviateurDeviator
Bôi trơnLubrificationLubrification
Bột mầu (để fa sơn)PigmentPigment
Bốc xếp hàngManipuler to handle
Bơm (máy bơm)PompePump
Bơm chìm (ngâm trong nước)Pompe immergée …
Bơm dầu dùng tayPompe d’huile Hand-act oil pump à maine
Bơm hútPompe aspiranteAspiring pump, Extraction pump
Bơm ly tâmPompe centrifugeCentifical pump, Impeller pump
Bơm nước dùng tayPompe d’eau a maineHand-act water pump
Bu lông hình chữ ULien en U, Boulon en UU form bolt connection
Bu lôngBoulonBolt
Bu lông neoBoulon d’ancrageAnchor bolt
BúaMoutonHammer
Búa hơi nước đơn độngMouton à vapeur à simple effetHydraulic hammer of simple effect
Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắnPas d’enroulement des filsTwist step of a cable

C


dịch tiếng Anh xây dựng



Cảm biến để đo biến dạngJauge de Déformation …
Cảm biến để đo ứng suất đo lựcCapur …
Cánh tay đònBras de levierMomen arm
Cạnh tranhCompétitionCompetition, Competing
Cao đạcNivellementLeveling
Cao độ, cao trìnhAltitude, Level Cote de niveau
Cao độ chân cọcPile bottom level
Cao suCaoutchouc …Ruber
Cáp có độ tự trùng thấpCâble à basse relaxationLow relaxation strand
Cáp dài được kéo căng từ 2 đầuCâble long tendu des deux cotéLong cable tensioned at two ends
Cáp đã ép vữaCâble injecte auGrouted cable
Cáp đặt hợp long ở đáy hộpCâble de solidarisation inférieur
Cáp tạm không ép vữaCâble provisoire non coulis injecteTemporary non-grouted cable
Cáp được mạ kẽmCâble galvaniséGalvanized strand
Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻoCâble à torons graisses et d’elastomerePlastic coated greased strand enveloppes cable
Cáp ngắn được kéo căng từ một đầuCâble court tiré d’un seul cotéShort cable tensioned at one end
Cáp treo xiên (của hệ dây xiên)HaubansStay cable
Cáp thép dự ứng lựcCâble, toronPrestressing teel strand
Cáp xoắn 7 sợiToron 7 fils7 wire strand
CátSableSand
Cát ẩmSable humideMoisture sand
Cát bộtSable très finDusts sand
Cát chặtSable denseCompacted sand
Cát khôSable secDry sand
Cát ướt (đẫm nước)Sable sature d’eauWet sand
Cắt đầu cọcCut pile head
Cắt thuần túyCisaillement simple …Simple shear
Cân bằng tĩnh họcéquilibre statiqueStatic equilibrum
Cần cẩuGrueCrane
Cần cẩu cổngGrue portiqueGantry crane
Cấp (của bê tông, của …)Grade (du beton, …)Grade
Cấp của bê tôngGrade du betonGrade of concrete
Cấp của cốt thépGrade del’acierGrade of reinforcement
Cấp của tải trọngClasse du chargementClass of loading
Cấp phối hạtGranulométrieGrading, Granulometry
Cấp phối hạt không liên tụcGranulométrie uncontinueUncontinuous  granlametry
Cấp phối hạt liên tụcUlométrie continueContinuous granulametry
Cờu kiệnElementMember , Element
Cờu kiện chịu cắtElement contre llementMember subject to shear
Cờu kiện chịu nénPièce compriméeCompression member
Cờu kiện chịu xoắnElement en torsionTorsion member
Cờu kiện chưa nứtPièce non-fissuréeUncracked member
Cờu kiện có bản cánhElementa aileFlanged member
Cờu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểuPièce comportant un ferrailage minimalMember with minimum reinforcement
Cờu kiện có mặt cắt chữ nhậtElement a section rectangulaireRectangular member
Cờu kiện đúc sẵnElemen prefabriquePrecast member
Cờu kiện liên hợpElement compositeComposite member
Cờu kiện liên kếtAttacheAttachment
Cờu kiện liền khốiElement monolithiqueMonolithic member
Cờu kiện liên hiệp chịu uốnElement composite à flexionComposite flexural member
Cờu kiện hình lăng trụPièce prismatiquePrismatic member
CầuPontBridge
Cầu bảnPont-dalleSlab bridge
Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhauPont-dalle continue à deux traveés egalesTwo-equal spans continuos slab bridge
Cầu bê tông cột thép thườngPont en Béton arméRenforced concrete bridge
Cầu cấtPont elévateurHoist bridge
Cầu cho một làn xePont a une voieBridge design for one traffic lane
Cầu cho 2 hay nhiều làn xePont a deux ou pluisieur voiesBridge design for two or more traffic lanes
Cầu có đường xe chạy trênPont tablier supérieurDeck bridge
Cầu có đường xe chạy dướiPont tablier inférieurThrough bridge
Cầu có trụ caoViaducViaduct
Cầu congPont en courbeBridge on curve
Cầu cố địnhPontfixe …
Cầu công vụPont de service (pont de manutention)Service bridge
Cầu cũ hiện cóPont existant…Existing bridge
Cầu dầm hẫngPont à poutres cantileverCantilever bridge
Cầu dầm liên hợpPont à poutres composéesComposite beam bridge
Cầu dây xiênPont à hauban, Pont haubanéCable-stayed bridge
Cầu dẫnViaduc d’accèsApproach viaduct
Cầu di độngPont mobileMovable bridge
Cầu di động trượtPont glissantSliding bridge
 

Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ

 

Pont coule en situ a preconrainte posterieure

 

Cast-in-place, posttensioned bridge

Cầu đi bộPont pour piétons (la passerelle piétonnière)Pedestrian bridge
Cầu đường sắtPont-railRailway bridge, rail bridge
Cầu gạch-đá xâyPont en masconnerieMasonry bridge
Cầu hai tầngPont à deux etagesDouble deck bridge
Cầu khungFrame bridge
Cầu khung chân xiênPont à bequillesPortal bridge
Cầu khung T có chốtPont-cadre articuleRigid frame with hinges
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵnPont continue forme des poutres simples precontraintesBridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques
Cầu mángPont aqueducAqueduct
Cầu nâng-hạ thẳng đứngPont levantLifting bridge
Cầu xiên ,cầu treoPont obliqueSkew bridge
Cầu nhịp lớnPont de grande portéeLong span bridge
Cầu nhịp ngắnPont à fravée courte, Pont de courte travéeShort span bridge
Cầu ôtôPont-routeHighway bridge, road bridge
Cầu quayPont roulantTurning bridge
Cầu tạmPon provisoire EscalierEmergency bridge Stairs
Cầu thang (để đi bộ)
Cầu thẳngPont de droitStraight bridge
Cầu trungPont de la portée moyeneMedium span bridge
Cầu vòmPont en arcArched bridge
Cầu vượtPont pour passage superieurOverpasse, Passage superieure
Cầu vượt qua đường sắtPont tranversant le chemin de ferRailway overpasse
Cắt khấcEncocher …
Cầu có trụ nghiêngPont à béquillesPortal bridge
Cầu chuiPassage inférieurUnderpass
Chải sạchBrosser …to brush clean
Chẩn đoánAuscultation, pathologicDiagnosis
Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lựcGraisse, LubrifiantSliding agent
Chất bảo vệAgent de protectionProspecting agent
Chất dẻoElastomèreElastomer, Plastic
Chất dẻo nhân tạoElastomere syntheseSynthetic plastic
Chất dẻo thiên nhiênElastomere natureleNatural plastic
Chất dính kếtLiantBond, Bonding agent
Chất hóa dẻoPlastifiantPlastifying agent
Chất hoạt hóaActivateurActivator
Chất làm cứng, Chất hoá cứngDurcisseurHardener
Chất làm tăng nhanh quá trìnhAccelerateurAccelerant
 

Chất lượng mong muốn

 

Qualité exigée

 

Required quality

Chất xâm thựcAgent agressifCorrosive agent
Chẻ đôi (do lực nén cục bộ)Fendage (due a la presion Fendage locale)
Chéo, xiênBiaisSkew
Chế tạo, sản xuấtFarricationFabrication, Manufaction
Chế tạo sẵnPréfabriquePrecast
Chêm nút neo vào đầu neo cho chặtBlocage des clavettes …
Chi tiết chôn sẵnEmbeded item
Chỉ dẫn tạm thờiInstruction provisoireTemporary instruction
Chiều caoHauterDepth
Chiều cao có hiệuHauter utile, Hauteur effectiveEffective depth at the section
Chiều cao dầmHauteur de la poutreDepth of beam
Chiều cao tịnh khôngHauteur du gabaritVertical clearance
Chiều cao toàn bộ của cấu kiệnUteur hors-tout de l’elementOverall depth of member
Chiều dày của bản (của sườn)…Flage thickness (web thickness)
Chiều dài cọc hạ vào đấtLength of penetration <of pile>
Chiều dài đặt tải (tính bằng mét)Longueur chargee en metreLoaded length in meters
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thépLongueur d’ancrage de l’armatureAnchorage length
Chiều dài kích khi không hoạt độngLongeur ferméClosed length
Chiều dài nhịpTraveeSpan length
Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trướcLongueur de tranmission de la precontrainteTransmission length for pretensioning
Chiều dài truyền lực nhờ dính bámLongueur de tranmission par adheranceBond transfer length
Chiều dài uốn dọcLongeur de flambementBuckling lengh
Chiều dàyEpaisseurThickness
Chiều dầy bản cánhEpaisseur de l’armFlange thickness, Web thickness
Chiều rộng bản chịu nén của dầm TLargeur des tables de width compression des poutres en TéCompression flange of T-girder
Chiều rộng có hiệu của bản cánhLargeur utile de l’aileEffective flange width
Chiều rộng có hiệu (của dầm T)Largeur effective (des poutres en Té)Effective width (of T girder)
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xeLargeur de reparation du poids d’essieuDistribution width for wheel loads
Chiều rộng phần xe chạyLarge de la chausseeRoadway width
Chiều rộng tịnh khôngLargeur du gabaritHorizontal clearance
Chiều rộng toàn bộ cầuLargeur totale du pontOverall width of bridge
Chỉnh trị dòng sôngRepulation du couran d’eauRiver training work
Chịu đựng được mà không hỏngResister sans defaillance… to stand without failure
Chịu tải… etre sous charge, etre charge… to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist
Chu kỳ dao độngPeriode de vibrationPeriod of vibration
Chọn vị trí xây dựng cầuEmplacement du pontBridge loacation
Chỗ rỗng (khoét rỗng)VideVoid
Chống ẩm cho bề mặtHydrofuge de surfaceSurface water protection
ChốtCléHinge
Chốt bê tôngArticulation en BétonConcrete hinge
Chốt đỉnh vòm (chìa khoá)Clé,Cle de vouteKey, Key block, Capstone
Chốt ngang (lắp chốt ngang)Clavette (clavetter)Fastening pin (to bolt)
Chu kỳ đặt tải …Loading cycle
Chu kỳ ứng suất thiết kếCycle des contraintes projetesDesign stress cycles
Chu vi thanh cốt thép …Perimeter of bar
Chủ công trìnhMaitre d’oeuvreEngineer,Architect
Chủ đầu tưMaitre d’ouvrageOwner
Chuyển giao công nghệTransfert tecnologyqueTechnology transfer
Chuyển vịDðplacementDisplacement
Chuyển vị quay tương đốiMouvement de rotation relatifRelative rotation
Chủ đầu tư, chủ công trìnhMaitre d’ceuvre, maitre … d’ouvrage
Chương trình thử nghiệmProgramme d’essais …
Chương trình tính toán tự độngProgramme de calcul automatiqueAutomatic design program
Chương trình thiết kế tự độngLogiciel de dimensionnement automatiqueAutomatic design software
Co dãn do nhiệtDilatation thermiqueThermal expansion and construction
Co ngắn của bê tôngRaccourcissement du beton …
Co ngắn của thépRaccourcissement … de l’acier
Co ngắn đàn hồiRaccoucissement élastiqueElastic shortening
Co ngắn lạiRaccourcirContraction
Co ngótRetraitContraction, shrinkage
CọcPieuPile
Cọc bê tông cốt thép dự ứng lựcPieu en beton precontraintePrestressed concrete pile
Cọc bê tông đúc sẵnPieu en beton prefabriquePrecast concrete pile
Cọc chốngPieu sur pointePoint-bearing pile
Cọc dẫnDriver pile
Cọc dự ứng lựcPieu beton precontraintePrestressed pile
Cọc đã đóng xongDriven pile
Cọc đơnPieu isoleSingle pile
Cọc đúc bê tông tại chỗPieu a beton coule sur la placeCast-in-place concrete pile
Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵnPieu prefabriquePrecast pile
Cọc đường kính lớnPieu à grande diamètreLarge diameter pile
Cọc khoanPieu foréBore pile
Cọc khoan nhồiPieu fore-mouleBored cast-in-place pile
Cọc ma sátPieu flottantFriction pile
Cọc ốngPieu-tubePipe pile, hollow shell pile
Cọc ống thépPieu-tube en acierSteel pipe pile, tubular steel pile
Cọc ống thép không lấp lòngPieu tube non rempliUnfilled tubular steel pile
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòngPieu tube de l’acier a beton coule en situConcrete-filled pipe pile
Cọc rỗng ly tâmPieu creuxHollow pile
Cọc thép hình H …Steel H pile
Cọc thửPieu d’essaiTest pile
Cọc ván, cọc ván thépPalplacheSheet pile
Con lăn, trụ đỡ của gốiBarre d’appui …
Cơ học kết cấuMðcanique des structuresStructural analysis
Cơ học lý thuyếtMðcanique rationnellePure mechanics, Theorical mechanic
Công tác kéo căng cốt thépMettre en tensionTensioning (tensioning operation)
Công trìnhOuvrage d’artConstruction, work
Công trình kỹ thuật caoConstruction a hauteHigh tech work technique
Công trình phụ tạm để thi côngConstruction provisoire d’executionTemporary construction
Công trườngChantierSite
Công tyCompagnie (gpoup)Company, corporation
Công thức pha trộn bê tôngFormulation du betonConcrete proportioning
CốngégoutBuse …
Cống chéo, cống xiênBiais buse …
Cốt đai dự ứng lựcétrier tendu
Cốt liệu (sỏi đá)GranulatAggregate
Cốt thép đai (dạng thanh)Stirrup,link,lateral tie
Cốt thép bản cánhArmature de l’aileFlange reinforcement
Cốt thép bản mặt cầuArmature du hourdisSlab reinforcement
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)Armature inféricureBottom reinforcement
Cốt thép bên trên (của mặt cắt)Armature supéricureTop reinforcement
Cốt thép chịu cắtArmature contre cisaillementShear reinforcement
Cốt thép chịu kéoArmature tendueTension reinforcement
Cốt thép chịu nénArmature compriméCompression reinforcement
Cốt thép chủ song song hướng xe chạyArmature parallele au passage (longitudinale)Main reinforcement parallel to traffic
Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạyArmature perpendiculaire au passage (lateral)Main reinforcement perpendicular to traffic
Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)Barre à haute adhérenceDeformed reinforcement
 

Cốt thép có độ tự chùng bình thường

 

Acier à relaxation normale

 

Medium relaxation steel

Cốt thép có độ tự chùng thấpAcier à très basse relaxationLow relaxation steel
Cốt thép có gờ (cốt thép gai)Barre dedormee , Barre a nervois d’armatureDeformed bar, deformed reinforcement
Cốt thép dọcArmature longitudinaleLongitudinal reinforcement
Cốt thép dự ứng lựcArmature de precontraite, Acier tendonPrestressing steel, cable
Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tôngArmature de precontrainte a adheranteBonded tendon
Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tôngArmature de precontrainte non adherenteUnbonded tendon
Cốt thép đã bị rỉCorroded reinforcement
Cốt thép đặt theo vòng trònAcier circulaire, frettageHoop reinforcement
Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)Epingle Pin
Cốt thép lộ ra ngoàiArmature exposeeExposed reinforcement
Cốt thép mức tối thiểuFerrailage minimal
Cốt thép ngangAcier tranversal, Armature tranversdeTransverse reinforcement
Cốt thép nghiêngArmature inclineeInclined bar
Cốt thép phân bốArmature repartie, Armature de reparationDistribution reinforcement
Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặtArmature de peauSkin reinforcement
Cốt thép tăng cường thêmArmature de renfortStrengthening reinforcement
Cốt thép thẳngArmature droiteStraight reinforcement
Cốt thép thi côngAcier de constructionErection reinforcement
Cốt thép thường (không dự ứng lực)Armature passive (non precontrainte)Non-prestressed reinforcement
Cốt thép trong sườn dầmArmature en l’armeWeb reinforcement
Cốt thép tròn trơnRond lissePlain round bar
Cốt thép uốn nghiêng lênBarre relevéeBent-up bar
Cốt thép xoắn ốcArmature spiraleSpiral reinforcement
CộtchargeeColumn
Cột chịu tải đúng trụcColonne chargee axialAxially loaded column
Cột chịu lựcPoteau
Cột có cốt đai vuông góc với trụcColonne a cache perpendiculaire a l’axeLateral tied column
Cột có cốt thép xoắn ốcColonne a armature spiraleSpiral reinforced column
Cột mốcBalise …
Cột ốngPieu-colonnePile column
Cột tháp (của hệ treo)Pylone
Cung cấp, cung ứngFournitureSupply
Cung ứng đến chân công trìnhFourniture à pied d’ceuvreSupply at the site
Cửa cốngCulvert head
Cường độ chịu kéoResistance à la fractionTensile strength
Cường độ chịu kéo của bê tông ở 28 ngàyResistance du beton à la traction à 28 joursTensile strength at 28 days age
Cường độ chịu mỏiRðsistance à la fatigueFatigue strength
Cường độ chịu nén ở 28 ngàyRðsistance à la compression à 28 joursCompressive strength at 28 days age
Cường độ chịu uốnResistance a la flexionFlexural strength
Cường độ cực hạnResistance ultimeUltimate strength
Cường độ đàn hồi của thép lúc kéoResistance elastique limite de l’acier en tensionYield strength of reinforcement in tension
Cường độ đàn hồi của thép lúc nénResistance elastique limite de l’acier en compresionYield strength of rein forcement in compression
Cường độ đặc trưngRðsistance caractéristiqueCharacteristic strength
Cường độ khối vuôngResistance de l’echantillon cubiqueCube strength

[/restab]


 


[restab title=”DEFGHIJ”]






































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































D


Dài hạn (tải trọng dài hạn)… a long termLong-term (load)
Dải phân cáchSeparateurSeperator
Dán bản thép… Collage des plaques metalliquesGluing of steel plate
Dãn nởElongationExpansion
Dạng hình học của mặt cắtGeometrie de la sectionSection geometry
Danh địnhNominal …
DầmPoutreGirder, beam
Dầm bản thép hànPoutre soudee a ame plaineWelded plate girder
Dầm bản có đường xe chạy dướiPoutre a ame plaine a tablie inferieureThrough plate girder
Dầm bản thép có đường xe chạy trênPoutre a ame plaine a tablie superieureDeck plate girder
Dầm bê tông cốt thépPoutre en beton armeeReinforced concrete beam
Dầm biên, dầm ngoài cùngPoutre exterieureEdge beam,exterior girder
Dầm chỉ có cốt thép chịu kéoPoutre a armature en tension seulementBeam reinforced in tension only
Dầm chịu tải trọng rải đềuPoutre sous charge uniformementUniformly loaded beam
Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nénPotre a armature en tension et en compresionBeam reinforced in tension and compression
Dầm chịu uốnPoutre flechieFlexural beam
Dầm chịu uốn thuần túyPoutre en flexion simplePure Flexion beam
Dầm có chiều cao không đổiPoure a hauteur constanteBeam of constant depth
Dầm có khoét lỗPoutre elegieVoided beam
Dầm chữ TPoutre en TéT-beam, T-girder
Dầm dọc phụLongeronStringer
Dầm dự ứng lực kéo trướcPoutre a precontrainte anterieure (pretendure)Pretensioned beam
Dầm dự ứng lực kéo sauPoutre a precontrainte posterieurePosttensioned beam
Dầm đỡ bảnPoutre sous dalleSupporting beam
Dầm gối giản đơnPoutre simpleSimply supported beam, simple span
Dầm hẫngPoutre consoleCantilever beam
Dầm hộpPoutre caissonBox girder
Dầm hộp nhiều đốtPoutre caisson a segmentsSegmental box girder
Dầm liên tụcPoutre continueContinuous beam
Dầm ngangEntretoise, Piece de pontDiaphragm
Dầm ngang đầu nhịpEntretoise d’aboutEnd diaphragm
Dần ngang đỡ mặt cầuEntretoise portant leFloor beam,tranverse beam table
Dầm ngang trong nhịpEntretoise intermediaireIntennediate diaphragm
Dầm nhỏ,dầm định hìnhPoutrelle
Dầm phía trongPoutre iterieureInterior girder
Dầm tạm để lao cầuPoutre de lancementLaunching girder
Giá lao dầm Dầm tán đinhPoutre riveeRiveted girder
Dầm thép cán địng hìnhProfilé
Dờu dương lấy hướng lên trênPositive vers le hautPositive upward
Dây thép buộcLigatureLigature, Tie
Dịch vụ sau khi bán hàngService apres-venteAfter sale service
Diện tích bao (không kể thu hẹp do lỗ)Aire totaleGross area
Diện tích cốt thépAire de l’armatureArea of reinforcement
Diện tích danh địnhNominale sectionArea of nominal
Diện tích mặt cắtAire d’une sectionArea of cross section (cross sectional area)
Diện tích tiếp xúcContract sectionContract area
Diện tích tính đổiAire converteeTransformed area
Diện tích tựa (ép mặt)Surface portanteBearing are
Dính bámAdherenceBond
Dòng nước chảyCourant d’eauStream flow,Tream current
Dỡ ván khuônDecoffrageForm removal
Dung môi, Dung saiSolvan SolventTolerance Tolerance
DùngUtiliserto use
Dụng cụ để thử nghiệm nhanhEquipement pour essai rapideRapid testing kit
Dụng cụ đo, máy đoAppareil de mesureTesting device, Testing instrument
Duy tu,bảo dưỡngEntretienMaitenance
Dữ liệu (số liệu banđầu)DonneeData
Dữ liệu để tính toánDonnees de calculCalculation data
Dữ liệu về lũ lụt đã xảy raPast flood data
Dự án sơ bộ (đồ án sơ bộ)Avant-projetPreliminary design
Dự đoánPrevoireForecast
 

Dự toán

 

Devis estimatif, Estimatif Estimation

Dự ứng lựcForce de precontraintePrestressing force
Dự ứng lực đúng tâmPrecontrainte centreeCentred prestressing
Dự ứng lực lệch tâmPrecontrainte excentreeNon-centred prestressing
Dự ứng lực theo hướng ngangPrecontrainte lateraleTranverse prestressing
Dự ứng suấtPrecontraintePrestress
Dự ứng suất có hiệu sau mọi mất mátPrecontrainte effective (apres pertes)Effective prestress after loses
Dự ứng lực ngoàiPrecontrainte extericureExternal prestressing
Dưới ảnh hưởng của… sous l’effet de …… under the effect of …
Dưỡng hộ bê tông mới đổ xongCure to cure, curing
Đ
ĐáRock, stone
Đá dămCaillou, granulat concasseGravel
Đá hộc, đá xâyMoellonCobble, ashalar stone
Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu)Bordure de trotoirCurb
Đà giáo, dàn giáoEchafaudage,CintreScaffold, scaffolding
Đà giáo treo, giàn giáoCintreCentering,false work
Đà giáo tự di dộngCintre autolanceur girderMoving construction
Đai ôm vòng quanhCollier
Đại tuRehabilitationRehabilitation
Đáp ứng các yêu cầuto meet the requirements
Đầm, chàyDameTamper
Đầm bê tông cho chặtCompactageTamping
Đầm cạnh (rung ván khuôn)Vibration des coffragesForm vibrator
Đầm dùi (để đầm bê tông)Aiguille (Vibrateur-aiguile)Reedle vibrator
Đầm rungDame vibranteVibrating tamper …
Đầm trên mặtVibrateur superficielleSurface vibrator
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)Vibrateur interneInternal vibrator
Đánh giá, ước lượngEstimationEvaluation
ĐấtSolEarth, soil
Đất á sétLimon, argileuxLoam
Đất bồi, phù saAlluvionAlluvion
Đất chặtTerre compacteCompact earth
Đất dính kếtSol cohesifCohesive soil
Đất không dính kết, đất rời rạcSol non coherentCohesionless soil, granular material
Đất nền bên dưới móngSol de fondationFoundation soil
Đất phù sa, đất bồi tíchAlluvionAlluvial soil
Đất sétArgileClay
Đấu thầuAdjudicationAdjudication
Đầu cầuAbout de pontBridge end
Đầu máy diedenLoconotive a dieselDiesel locomotive
Đầu máy hơi nướcLocomotive a vapeurStream locomotive
Đầu neo hình trụ có khoan lỗTête d’ancrage culindrique perceePerforated cylindrical anchor head
Đầu nhịpBout de la traveeSpan end
Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lựcCoupleurCoupler
Đặc trưng các vật liệuCaracteristique des materiauxMaterial characteristics
Đặc điểm vật liệuCaractere du materiauMaterial properties
Đặc trưng cơ họcCaracteristique mecaniqueMechanical characteristic
Dặt tải lệch tâmEccentric loading
Đặt tải lên …Chargement sur …Loading on …
Đặt tải thử lên cầuChargement eperimentale sur le pontTest loading on bridge
Đặt vào trong khung cốt thépMise en place dans le ferraillagePut in the reinforcement case
Đê quai (ngăn nước tạm)BatardeauCofferdam
Đế mấu neo dự ứng lựcPlaque d’appuiBearing plate
Để hình loa của mấu neo dự ứng lựcTromplaqueTrumplate, cast-guide
Đề phòng quá tảiPrevision de surchargementOverload provision
Đệm đầu cọcAvant-pieuPile cap
Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)Point representatif de sollicitationForce representative point (on the curve)
Điểm cần đo cao độPoint a nivelerLevelling point
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kíchBout tire (de la precontrainte)Jacking end
Điểm đặt của hợp lựcPoint de passage de le resultanteLocation of the resultant
Điểm đặt hợp lực nén bê tôngPoint de passage  de la resultante de compression du betonLocation of the concrete compressive resultant
Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúngAdjustement, ajusterAdjustment
Điều kiện đấtSoild conditions
Điều kiện cân bằng ứng biếnBalanced strain condition
Điều kiện dưỡng hộ bê tôngCondition de cure du betonCondition of curing
Điều kiện khí hậu bất lợiCondition climatique defavorableUnfavourable climatic condition
Điều kiện môi trườngEnviromental condition
Điều tra (thanh tra)Inspection
Điều tra bằng phương pháp sóng âmSounding
 

Để ngăn cản sự tách rời nhau

 

In order to prevent separation

Đinh đỉaHappe ,CramponCramp,  Crampon
Đinh mócClou à crochet
Đinh tánRivetRivet
Đinh tán ở bản cánhRivet sur l’ameFlange rivet
Đinh tia-rơ-phôngTire-fond
Đoàn tầu thử (để thử cầu)Train d’experimentationTest train
Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyếnTrain d’experimentationTrain serving the line
Đoàn xe tảiConvoiTruck train
Đoạn dầm, khúc dầmTronconSegment
Đoạn (đốt) hợp long của kết cấu nhịpVousoir de cleKey block segment
Đoạn (đốt) kết cấu nhịp ở bên trên trụVousoir de pileOn-pier segment
Đoạn ống loe ở đầu mấu neoTrompetteTrumpet
Đóng cọcBattage des pieux pilling
Đóng cọc thêmDriving additional piles
Đồ ánProjetProject
Đồ án phác thảo sơ bộAvant-projet
Đổ bê tông (sự đổ bê tông)Couler (la betonage)to cast,(casting)
Đổ bê tông theo nhiều giai đoạncouler en plusieures… to cast in many stage phrases
Độ chối của cọcRebound of pile
Độ ẩm(độ ẩm tương đối)Humidite (relative)Humidity (relative)
Độ ẩm tương đối bình quân hàng nămHumidite relative moyenne annuelleAnnual ambient relative humidity
Độ bền chịu lửaResistance au feuFire resistance
Độ bền lâu (tuổi thọ)DurabiliteDurability
Độ co ngắn tương đốiRaccourcissement unitaireUnit shortening
Độ co ngót tổng cộngRetrait total du betonTotal shrinkage
Độ chặtCompaciteCompactness
Độ congCourbureCourbature
Độ chính xác (thử nghiệm)Precision (des essais)Accuracy (of test)
Độ cứngRigiditeStiffness
Độ cứng chống uốnRigidite a la flexionFlexural stiffness
Độ cứng chống xoắnRigidite a la torsionTorsional stiffness
Độ cứng ngang của cầuLateral rigidity of the bridge
Độ dài di chuyển được của pittong của kíchCourse du pistonMaximum stroke
Độ dãn dài của cốt thépAllongement de l’acierSteel elongation
Độ dãn dài tương đốiAllongement unitaireUnit elongation
Độ dơ, độ lỏng lẻoJeu
Độ hoạt hoá xi măngActivite du cimentActivity og cement
Độ khít kín không rò nướcEtancheiteTightness (water tightness)
Độ lệch tâmExcentriciteEccentricity
Độ liền (nguyên) khối của kết cấuIntegrite de constructionStructural integrity
Độ lúnAffaissement (tassement)Setllement
Độ mảnhElancementSlenderness
Độ nhớtViscositeViscosity
Độ mở rộng vết nứtOuverture des fissuresCrack opening, Crack width
Độ nhạy cảmSensibilitéSensitivity, Sensitiveness
Độ ổn địnhStabiliteStability
Độ ổn định hình dángStabilite de formeFigure stability
Độ rắn cứngDegre de dureteHardness degree
Độ rộng vết nứtLargeur d’une fissureCrack width
Độ sụt (hình nón) của bê tôngAffaissement au cone, cone d’abramSlump
Độ tụt của nút neo trong lỗ neo (sau khiđã đóng chặt nút neo)Rentree des clavettesAnchor sliding
Độ thẩm thấu, độ thấmPermeabilitePermeability
Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thépGlissement a l’ancrageAnchor sliding
Độ võngFlecheDeflection
Độ vồng ngượcContreflecheCamber
Độ vươn hẫngLongueur d’encorbellementCantilever dimension
Độ xốp rỗng (của bê tông)Porosite (du beton)Porosity
Đối trọngContrepoidsCounterpoiser, Counterbalance
Đồng chấtHomogeneiteHomonogeneity
Đồng hồ đo áp lựcManometreManometer
Động đấtSðisme(m); séismique(adj)Earthquake
Động lực họcDinamiqueDinamic
Đốt,đoạn (của kết cấu)VousoireSegment
Đơn vị làn xeCharge unitaire sur une voieTraffic lane unit
Đúc bê tông tại chỗ… couler (le beton) en situ… to cast in place
Đục (bằng choòng)PiquerPick
… được đo vuông góc với ……mesure perpendiculairement a … perpendicular to …… mesured
… được đo song song với… mesure paralletement a …… mesured parallel to …
Đường baoCourbe enveloppeEndevelope curve
Đường cong, đoạn tuyến congCourbeCurve
Đường cong biểu diễn đồ thị của …Courbe representative de …Representative curve of …
Đường cong thực nghiệmCourbe experimentable (contrainte-deformation)Test curve (strain-stress)
Đường đắp đầu cầuRemblaiEmbankment
Đường kính danh địnhNominale diametreNominal diameter
Đường kính ngoàiOutside diameter
Đường sắtChemin de fereRailway
Đường bộRouteRoad
Đường dẫn vào cầuApproach roadway
Đường biên trên của vòmExtrados
Đường biên dưới của vòmIntrados
Đường tên vòmRise of are
Đường thu phí giao thôngToll Road
Đường thủyReseau navigableWaterway
Đường trục, đường timAxe centraleCenter line
Đường trục cápTrace du cableCable trace
Đường trục cáp dạng paraboleTrace de cable paraboliqueParapolic cable trace
Đường trục cáp gồm các đoạn thẳngTrace de cable compose de segments de droiteCable trace with segmental line
… được nhân vớiis multiplied by
Độ cứng chống xoắnTorsional stiffness
Độ ổn định xoắnTorsional stability
Đất đắp trên vòm bảnFill,earth fill
Đường trục vòmAreh axis
Đường áp lựcLine of pressine
Đóng cọcDriving, piling
Đập đấu cọcTo ship pile head
Đặt hoặt tải lên mặt cầuApplication of lived load on deck slab
Đất đắp sau mốBack fill behind abutmait
Đường ảnh hưởng mô menInfluence livie for moment
Đường dẫn vào cầuApproaches, appwoch road
Đá vỉaGuaid stone
Đường tim,đường trụcCentre line
Điều kiện đặt tảiLoading conditions

E


Ép mặt cục bộPression localiseeLocated pressure
Ép vữaInjecter, injectionGrout, Grouting

G


dịch tài liệu tiếng Anh xây dựng



Gang đúcFonte ductileCast iron
Gân, sườn (của bản)NervureRib …
Gần đúngApproximativeApproximate …
Ghép nốiJonctionConnection
GhiAiguilleNeedle
Giá 3 chân để lao cầu (dạng dàn)Poutre de lancementLaunching girder
Giá búa đóng cọcSonnettePile drive
Giá thành bảo dưỡng, duy tuCout d’entretienMaintenance cost
Giá thành chế tạoCout de manutentionProduction cost
Giá thành thay thếCout de remplacementReplacement cost
Giá thành thi côngCout de mise en ceuvreConstruction cost
Giả thiết cơ bảnHypothese de baseBasic assumption
Giả thiết tính toánHypothese de calculDesign assumption
Giá trị quyết toánEvaluation definitiveDefinitive evaluation
Giai đoạn chuyển tiếpPhase de transitionTransition stage
Giai đoạn đặt tảiEtape de chargementLoad stage
(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhauPhases successives de la constructionConstruction successive stage(s)
Giải pháp kỹ thuậtSolution techniqueTechnical solution
Giằng gióContreventementBracing
Giám sát thi côngInspection de constructionSupervision of construction
Gián đoạn giao thôngInterruption du traficInterruption of traffic
Giãn nởDilater, dilatationExpansion
Giãn nở tự doDilatation libré… Free expansion
Giáo trình (khóa học)Cours… Course
Giấy rápPapier de verreAbrasive paper
Giằng gióContreventlementWind bracing
Giếng chìmCaissonCaisson
Giếng chìm áo vữa sétCaisson a paroi en boue-cimentBetonnite lubricated caisson
Giếng chìm đắp đảoCaisson sur batardeau provisoireCaisson on temporary cofferdam
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗCaisson conlee en situCast-in-place concrete caisson
Giếng chìm chở nổiCaisson flotableFloating caisson
Giếng chìm hơi épCaisson a air comprimeAir caisson
Giới hạn cắt trượtLimite du cisaillementShear limit
Giới hạn đàn hồilimite étastiqueElastic limit
Giới hạn đàn hồi qui ướcLimite conventionnelle d’elasticiteConventional elasticity limit
Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lựcLimite de rupture de l’acier de precontrainteRupture limit of the prestressed steel
Giữ cho cố địnhFixationFixation
Giữ cho cố định vào ván khuônFixation au coffrageFixation on the form
Ghi của đường sắtAiguille
Giữ cho thông tuyến đườngAssurer le fonctionement du traficKeeping the line operating
Giữ cố định đầu cốt thépBloquer l’extremite des armatures… to fixe the ends of reinforcement
Góc ma sát trongAngle de frottement interneAngle of interior friction
Gỗ dán (ván khuôn)Plywood
Gỗ épIsoplaneLaminate timber
Gradien nhiệtGradient thermiqueThermal gradient
 

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


Gối bằng chất dẻo cán

 

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


Appui en elastomere frette

 

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


Laminated elastomeric bearing

Gối biên (mố cầu)Appui d’aboutEnd support
Gối cao suAppui neopreneRubber bearing, neoprene bearing
Gối cầuApparei d’appuiBearing
Gối cố địnhAppui fixe, Appareil d’appui fixeFixed bearing
Gối con lănAppui a rouleauxRoller bearing
Gối di độngAppui mobile, Appareil d’appui mobilMovable bearing
Gối kiểu cơ khíAppui mecaniqueMechanical bearing
Gối têtrônAppui tetronTetron bearing
Gối trung gian (trụ cầu)Appui intermediaireIntermediate support
Gối trượt có hướng dẫnAppui guide glissantGuided slipping bearing
Gối trượt tự doAppui glissant libreSlipping bearing
Gối cao suElastomatric bearing
Gối hộp chất dẻoElestomatric pot bearing
Gối con lănRoller bearing
Gia tốc trọng trườngAcceleration due to gravity
Gối bản thépPlate bearing

H


Hạ lưuAvalDownstream side
Hàm lượngTeneur, dosageContent, Dosage
Hàm lượng cốt liệuDosage en granulatsAggregate content
Hàm lượng thép trong bê tông cốt thépPourcentage d’acierSteel percentage
Hàm lượng xi măngDosage en cimentCement content
HànSoudageWeld
Hàn chấmSoudure par pointsSpot-weld
Hàn tại công trườngSoudure sur chantierFild-weld
Hàn trong xưởngShop welding
Hàng rào chắn an toànGlissièreSafety railing
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầuVehicular railing, traffic railing
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầuBicycle railing
Hẫng, phần hẫngEncorbellement (partie encorbellement)Cantilever
Hạ lưuDown stream end
Hệ cáp 1 mặt phẳngSingle plane system of cables
Hệ cáp 2 mặt phẳngTwo plane system of cables
Hệ cáp 2 mặt phẳng nghiêngTwo unclined plane system of cables
Hệ mặt cầuPlatelageBridge floor
Hệ số an toànCoefficient de securiteSafety factor
Hệ số an toàn từng phầnCoefficient partiel de securitePartial safety factor
Hệ số dãn dài do nhiệtCoefficient de dilatation thermiqueCoefficient of thermal exspansion
Hệ số giảm mặt cắt thépCoefficient minorateur aux sections d’acier
Hệ số đồng nhấtCoefficient d’homogeneiteHomonegeity coefficient
Hệ số giảm khả năng chịu lựcCoefficient minorateur a capaciteStrength capacity reduction factor
Hệ số không có thứ nguyênCoefficient sans dimensionDimensionless coefficient
Hệ số lệch tâmCoefficient d’excentriciteExcentricity coefficient
Hệ số ma sát do độ congCoefficient de frottement angulaireFriction curvature coefficient
Hệ số ma sát trên đoạn thẳngCoefficient de frottement lineaireFriction linear coefficient
Hệ số ma sát trượtCoefficient de friction glissanteCoefficient of sliding friction
Hệ số mềm của các nhịpCoefficient de souplesse des traveesSpans’ flexibility coefficient
Hệ số phân bố ngangCoefficient de reparation tranversale
Hệ số sử dụngCoefficient d’ulitisation
Hệ số poát-xôngCoefficient de poissonPoisson’s ratio
Hệ số tải trọngCoefficient de surchargeLoad factor
Hệ số tính đổiCoefficient d’equivalenceModular ratio
Hệ số tổ hợp tải trọng (đối với …)Coefficient du combinaison des charges (pour)Load combination coefficient (for …)
Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịpFacteur de continuite des traveesContinuity factor
Hệ số xung kíchImpact factor
Hệ số phân bốDistribution coefficient
Hệ số nhámCoefficient of roughness
Hệ giằng liên kết của dànLateral bracing
Hệ thống siêu tĩnhSysteme hypestatiqueHyperstatic system
Hệ thống thoát nước, sự thoát nướcDrainageDrainage
Hệ thống tĩnh địnhSysteme isostatiqueIsostatic system
Hiệu chỉnhElalonnage, elalonnier
Hiệu ứng nhiệtThermal effect
Hiệu ứng thủy triềuBuoyancy effect
Hình dạng trái xoan, hình ovalOvalOval
Hình vẽ tổng thểVue d’ensembleGeneral view
Durcissement du betonDurcissement du betonConcrete hardning
Hóa cứng trong điều kiện bình thườngDurcissement en normale conditionHardening under normal condition
Hoàn côngAchevement des travaux
Hoạt tảiCharge mobileLive load, moving load
Hoạt tải tác dụng trên vỉa hèCharge mobile sur trottoirSidewalk live load
Hoạt tải tạm thờiSurcharge mobile provisoireLive load
Hoạt tải rải đều tương đươngEquivalent distribuled live load
Hồ sơ mẫu, tài liệu hướng dẫnDossier piloteTypical document
Hồ sơ thi côngDossier d’executionConstruction document
Hồ sơ đấu thầuFormal tender
Hỗn hợp đã trộnMixing
Hợp đồngContratContract, agreement
Hợp đồng chuyên giaContrat d’expertiseExpertise contract
Hợp đồng cung cấpContrat de fournitureSupply contract
Hợp kimAlliageAlloy
Hợp longClavageClosure
Hợp lựcResultant
Hợp lực dínhResultant of cohesion
Hợp lực ma sátResultant of friction
Hợp lực bằng khôngZero resultant
Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)Dammage locale, Default localeDamage (local damage)
Hướng gióDirection venteeWind direction
Hướng lên phía trênAscendanteUpward

[/restab]


[restab title=”KLMNOP”]















































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































K


Keo epoxyColle epoxyEpoxy resin
Keo tổng hợpColle synthetiqueSynthetic resin
Kðo căngMettre en tensionPrestressing
Kðo căng cốt thép từng phầnPretension partiellePartial prestressing …
Kðo căng cốt thép theo từng giai đoạnPretension par étapesPrestressing by stages
Kðo căng không đồng  thờiNon-simultaneite de mise en   tensionNon-simultaneity of jacking
Kðo căng quá mứcOverstressing
Kðo dài cốt thépProlonger les armaturesTo extend reinforcement
Kðo thuần túyTraction simpleSimple tension
Kết cấu bên dướiInfrastructureSubstructure
Kết cấu bên trênSuperstructureSuperstructure
Kết cấu dự ứng lực liên hợpConstruction composite précontrainteComposite prestressed structure
Kết cấu dự ứng lực liền khốiConstruction precontrainte monolitheMonolithic prestressed structure
Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)Structure coulée en site (poutre,dalle,colone)Cast in situ structure (slab, beam, column)
Kết cấu được liên kết bằng bu lôngStructure boulonnéBolted construction
Kết cấu được liên kết hànStructure soudéWelded construction
Kết cấu hiện cóStructure existante (beton existant)Existing structure (Existing concrete)
Kết cấu khung, sườnOssatureStructure
Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépOssature mixte acier – betonComposite steel and concrete structure
Kết cấu nhịp cầuBridge deck
Kết cấu nhịpOssatureDesk
Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗngTablier en dalle elegieHollow slab deck
Kết cấu nhịp bản liên tụcTablier en dalle continueContinuous slab deck
Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủPont à multipli poutresMulti-beam deck, multi-beam bridge
Kết cấu siêu tĩnhHyperstatique structureStatically indeterminate structure
Kết cấu tường chắnRetaining structure
Kết cấu phần trênSuperstructure
Kết cấu phần dướiSubstructure
Kết cấu liền khốiMonolithic structure
Kết quả thử nghiệm cầuResultat d’experimentation du pontBridge test result
Kết tinhCrystallize
Khả năng chịu cắt của mặt cắtCapacité de cisaitlement de la sectionShear capacity of the section
Khả năng chịu lực đã tính toán đượcCapacité résistante calculéeComputed strength capacity
Khả năng chịu tảiCapacité de chargeLoad capacity, Load-carrying capacity
Khả năng chịu tải của cọcCapacite portanye de pieuSupporting power of  pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile
Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọcCapacité portante du pieu par materiau de structureLoad capacity of the pile  as a structural member
Khả năng chịu tải của cọc theo đất nềnCapacité portante du pieu par sol de fondationLoad capacity of the pile to transfer load to the ground
Khả năng chịu tải của đất nềnCapacité portante du sol de fondationBearing capacity of the foundation soils
Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao độngCapacité absorbanteVibration-absorbing capacity
Khả năng tiêu nướcDischarge capacity
KhấcEncoche
Khảo sátInvestigation
Khảo sát cầuInvestigation for bridges
Khảo sát địa hìnhReconnaissance topographiqueTopographic survey
Khảo sát thủy lựcInvestigation hydrauliqueHydraulic investigation
Khảo sát thủy vănInvestigation hydrologiqueHydrologic investigation
Khẩu độ thoát nướcTravée d’ècoulement d’eauWaterway opening
Khe biến dạng cho cầuJoint de chaussereExpansion joint for bridge, Road joint
Khe co dãn, khe biến dạngJoint de dilatationExpansion joint
Khe nốiJointJoint
Khe nối thi công, vết nối thi côngJoint de constructionErection jiont …
KhoanPercer, percermentTosbou
KhoangPanneau
Khoảng cáchEspacementSpacing, distance
Khoảng cách giữa các bánh xeEspacement des essieuxWheel spacing
Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầmLongitudinal espacement entre des armaturesLongitudinal spacing of the web reinforcement
Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lựcEspacement d’acier précontrainteSpacing of prestressing steel
Khoảng cách giữa các dầmEspacement des poutresGirder spacing
Khoảng cách giữa các dầm ngangEspacement des entretoisesDiaphragm spacing
Khoảng cách giữa các mấu neoEspacement des blocks d’ancrageAnchorage spacing
Khoảng cách giữa các trụ cầuEspacement des pilesPier spacing
Khoảng cách giữa các trục xeAxle spacing
Khoảng cách trống (nhịp trống)Espacement libréClear span
Khoảng cách từ tâm đến tâm của các…Distance du centre au centre des …Distance center to center of …
Khoảng cách từ tim đến tim của các dầmDistance du centre au centre des poutresDistance center to center of beams
KhôSec (seche)Dry
Khối bản mặt cầu đúc sẵnTablier préfabriquéDeck panel
Khối đầu neoBloc  d’ancrageEnd block
Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn)Backfill
Khối đất trượtSliding mass
Khối neo,đầu neo (có lỗ chêm vào,tỳ vào đế neo)Bloc d’ancrage, Tête d’ancrageAnchorage block
… không thay đổi dọc nhịp… constante tout le long de la travee… constant alongthe span
Khối xây lớn đặcMassifMassive
Khối đầu dầmEnol block
Khối xây đáStone masenry
Khổ giới hạn thông thuyềnClearance for navigation
Khổ đường sắtRaiway gauge, Width of track
Khổ đường hẹpNarrow gauge
Khởi côngDemarage du chantier
Khởi công xây dựngDemarrage des travaux
Khớp nối, chốt nốiArticulationHinge
Khu vực chịu kéo của bê tôngZone de tension du betonTension zone in concrete
Khu vực neoZone d’ancrageAnchorage region
Khuấy trộnBrasser, brassageto mix, Mỹxing
Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tôngCone d’abramsAbraham’s cones
KhungCharpenteFrame
 

Khung kiểu cổng (khung hở)

 

Portique ouvert

 

Open frame

Khuyết tật ẩn dấuVice cacheHidden defect
Khuyết tật của công trìnhVice de constructionStructural defect
Khuyết tật lộ ra (trông thấy được)Vice apparent, Defaut apparentApparent defect
KíchVerinJack
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trướcVerin a prise frontale
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sauVerin a prise arriere
Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩyVerin plat, Verin à pouséeFlat jack, Pushing jack
Kích để kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắnVerin multitoronMultistrand jack
Kích để kéo căng một bó sợi xoắnVerin monotoronMonostrand jack
Kích 2 tác dụng có pistông trongVerin a double effet à piston creux mobile
Kích tạo dự ứng lựcVerin de tensionPrestressing jack
Kích thủy lựcVerin  hydrauliqueHydraulic jack
Kích thước bao ngoàiDimension hors-toutOverall dimension
Kích thước danh địnhDimension nominaleNominal size
Kích thước tính bằng milimetCotes en mm
Kích trượt trên teflonVerin glissant sur téflonSliding jack on teflon
Kĩ sư thực hànhPractising engineer
Kỹ thuật cầuBridge engineering
Kiểm tra (kiểm toán)Verifier, la verificationControl, checking
Kiểm tra chất lượng bê tôngContrôle de qualité  du betonChecking concrete quality
Kiểm tra để nghiệm thuControle de receptionReception control
Kiểm tra thực nghiệmVerification experimentale
Kiểm tra trong quá trình sản xuấtControle en cours de fabricationProduction supevision
Kiểu cầuType de pontBridge type
Ký hiệuNotationNotation
Kỹ sư cố vấnIngénieur conseilConsulting engineer

L


Làm chậm lạiRetarder… to retard
Lan canHand rail
Lan can trên cầuGarde-corpsRailing
Làn xeVoieLane, traffic lane
Làn xe thiết kếVoie projeteeDesign lane
Lao cầuLancement, lancierLauching
Lao ra bằng cách trượtLancement par gissementLaunching by sliding
Lờy mẫu thửEchantionnageProbing
Lập kế hoạch thi côngPlanification des travauxWork planing
Lắp dựngMontageErection
Lắp đặt thiết bịInstallationInstallation
Lệch tâmExcentreExcentred
Liên kết, nốiLiaison, AssemblageJoint, Connection, Splice
Liên kết bu lôngConnection par boulonBolted splice
Liên kết cứngLiaison rigideRigid connection
Liên kết mềmLiaison soupleFlexible connection
Liên kết trượtConnection glissantSliding joint
Liên kết chốtPinned joint
Liền khốiMonolitheMonolithic
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thépSpiraleCenter spiral
Lõi nêm neo (hình chóp cụt)ClavetteMale cone
Lớp phủ mặt cầuWearing coat
Lớp lót mặt nền đườngSubbase
Lớp cách nướcChape étanchéitéWaterproofing membrane
Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cápTrou d’injectionGrout hole
Lỗ hình chóp cụtTrou coniqueConic hole
Lỗ mộngMortaise
Lỗ thủng, lỗ khoanTrouHole
LúnTassement, AffaissementSettlement
LựcForce
Lực ly tâmCentifugal force
Lực dọcLongitudinal force
Lực do dòng nướcWater current force
Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đườngForces due to curvature and eccentricity of truck
Lực lên lan canForces on parapets
Lực do sóngWave force
Lực động đấtSeismic force
Lực đẩy ngang chân vòmHorizontal thrust
Lực cắt trượt nằm ngangHorizontal shear
Lực cắt thẳng đứngVertical shear
LớpNappeLayer
Lớp bê tông bảo hộEnrobageProtective concrete cover

Cover to reinforcemont

Lớp cốt thép bên dướiNappe inferieure d’armatureLower reinforcement layer
Lớp mạ kẽmZingage, Revetement de zincZinc covering
Lớp nướcNappe d’eauWater layer
Lớp phòng nước (lớp cách nước)Etancheite, Couche d’etancheiteWater procfing layer
Lớp phủ mặt vỉa hèRevetement de trotloirSide walk cover
Lĩnh vực áp dụngDomaine d’applicationApplication field
Lũ lịch sửHistorical flood
Lũ lụtInnondationFlood
Lũ thiết kếInnondation historiqueDesign flood
Luồn cáp quaPassage du cableCable passing
Luồn cáp vào kíchEnfilage de torons dans le verin
Lực cắtEffort tranchantShear force
Lực cắt do phần bê tông chịuCisaillement supporte par le betonShear carried by concrete
Lực cắt do tĩnh tảiCisaillement par charge permanenteShear due to dead load
Lực cắt do hoạt tảiCisaillement par charge mobileShear due to live load
Lực cắt đã nhân hệ sốEffort tranchant factoriseFactored shear force
Lực cắt nằm ngangEffort tranchant horizontalHorizontal shear
Lực cắt thẳng đứngEffort tranchant verticalVertical shear
Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụForce du courant d’eau sur la pile (le culee)Force from stream current on pier(abutment)
Lực do nhiệt độForce thermiqueThermal force
Lực dọcEffort longitudinnaleLongitudinal force
Lực dọc trụcEffort axialeAxial force
Lực đẩy,lực đẩy ngangPousseePressure
Lực đẩy nổiFlottasoBuoyancy
Lực độngEffort dinamiqueDinamic force
Lực động đấtEffort seisemiqueEarthquake forces
Lực hướng tâmForce radialeRadial force
Lực kích (để kéo căng cốt thép)Effort de traction du verinJacking force
Lực lật đổForceOverturning force
Lực ly tâmForce centrifugeCentrifugal force
Lực nén cục bộEffort de compression localeLocal compresion
Lực tác dụng từ phía bênForce lateraleLatenal force
Lực tập trungEffort concentreConcentrated force
Lực tínhEffort statiqueStatical force
Lực va dọc cầu (ngang sông)Chocs lateraux (choc lateral)
Lực va ngang cầu(dọc sông)Chocs frontaux (choc frontal)
Lực va chạmChocImpact
Lực va chạm do đường không đềuChoc par irregularite de la voieImpact due to track irregular
Lực va chạm do xe chạy lắc lưChoc du materiel roulantRolling impact
Lực xiết bu lôngEffort de serrage
Lưới cốt thép sợi hànGrille d’armature soudeeWelded wire fabric, Welded wire mesh
Lưới tọa độ quốc giaNational coordinate grid
Lực kéoEffort de tractionTraction
Lưu lượng thiết kếDebit de calculDesign volum
Lý thuyết dầmTheorie de la poutreBeam theory
Lý thuyết nửa xác suấtTheorie semi-probabilisteSemi probability theory
 

Lý thuyết xác suất về độ an toàn

 

Theorie probabiliste de la securite

 

… Probability theory of safety

Lý thuyết từ biến tuyến tínhTheorie de fluage liniaireTheory of linear creep
Lý trình (ở lý trình X)Point kilometrique (au  X)

M


Ma sátFrottementFriction
Ma sát trượtFriction glissanteSliding friction
Ma trận cứngStiffness matrix
Mạ kẽm, lớp mạ kẽmZingageZinc covering
Mái dốcPenteSlope
Mao dẫnCapillaire
Mát-títMasticMastic
Mát tít bi tumBiturninous mastic
Máy bơm vữa lấp lòng ống chứa cápPompe d’injectionGrout pump
Máy cao đạc (máy thủy bình)NiveauLevelling instrument
Máy cắt cốt thépCoupeuseCutting machine
Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cápMachine a pousser les toronsPushing machine
Máy đo ghi dao độngOscillographeOscillograph
Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thépAppareil de mesure de la couche d’envelopeCover-meter, Rebar locator
Máy khuấyAgitateurAgitator Shaker
Máy nén mẫu thử bê tôngCrushing machine
Máy thử kéoAppareil d’essai de tensionTensile test machine
Máy thử mỏiAppareil d’essai de fatigueFatigue test machine
Máy trộn vữaMalaxeur, MelangeurGrout mixer
Mất mát do co ngắn đàn hồiPerte due au raccourcisement elastiqueLost due to elastic shortening
Mất mát do co ngót bê tôngPerte de tension due au retrait du betonLoss due to concrete shrinkage
Mất mát do ma sátPerte de tension par frottementFriction looses
Mất mát do từ biến bê tôngPerte de tension due au fluage du betonLost due to relaxation of prestressing steel
Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lựcPerte de tension due à la relaxation de l’acierLost due to relaxation of prestressing steel
Mất mát dự ứng suấtPerte de tensionLoss of pressed (pressed losses)
Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp lần lượt (không đồng thời)Pertes par deformation instantanee du beton lors de la mise en tension non simultanee de plusieurs cablesLoss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neoPerte de tension à l’ancrage, Perte par rentree l’ancrageLoss at the anchor, Loss due to anchor slipping
Mất ổn định mái dốcSlope failure
Mẫu thử khối vuông bê tôngTest cube, cube
Mặt bằng, kế hoạchPlanPlan
Mặt bằng vị trí công trìnhPlan de masseLand planing
Mặt bích, cái bích nối ốngBride
Mặt cầu bản trực hướngOrthotropic deck
Mặt cầu không ba látWithout balasted floor
Mặt cầu BTCT có balátBalasted reiforced concrete gleck
Mặt cắt bê tông chưa bị nứtSection non-fissuree du betonUncracked concrete section
Mặt cắt bê tông đã bị nứtSection fissuree du betonCracked concrete section
Mặt cắt chịu lực bất lợi nhấtSection la plus solliciteeThe most sollicited section
Mặt cắt chữ nhậtSection rectangulaireRectangular section
Mặt cắt chữ  TSection en TeT section
Mặt cắt chữ T ngượcSection en Te inverseInverted T section
Mặt cắt có bản cánh (mặt cắt T, I, hộp)Section a ailes (T,I, caisone)Flanged section
Mặt cắt có momen cực đạiSection a moment maximalSection of maximum moment
Mặt cắt dọcProfil en longLongitudinal section
Mặt cắt đặcSection pleinPlain section
Mặt cắt địa chấtCoupe geologiqueSoil profile
Mặt cắt được xétSection examineeConsidered section
Mặt cắt giữa nhịpSection mediane, Section en travéeMidspan section
Mặt cắt hình nhẫnSection circulaireCircular section
Mặt cắt hình hộp tam giácTrapezcidal box section
Mặt cắt khoét rỗngSection creuseVoided section
Mặt cắt liên hợpSection compositeComposite section
Mặt cắt ngangSection tranversaleCross section
Mặt cắt ngang dòng nướcSection perpendiculaire au courantStream cross section
Mặt cắt gốiSection at support
Mặt cắt giữa nhịpCross section at mid span
Mặt cắt trên gốiSection sur appui…  On-bearing section
Mặt cắt vuôngSection carreeSquare section
Mặt ngoài công trìnhParement des ouvrages
Mặt trượtSurface of sliding
Mặt trượt trònCircular sliding surface
Mặt trượt gẫy gócWedge-shaped sliding surface
Mặt phá hoạiFailure surface
Mặt phá hoại congCurved failure surface
Mờu neoAncrageAnchorage
Mẫu thử đại diệnEprouvetteRepresentative spicement
Mẫu thử bê tông hình trụCylindreCylinder, Test cylinder
Mẫu thử để kiểm traEprouvette de controleTest example
 

Mẫu thử để kiểm tra trong quá trình thi công

 

Epreuve de controle en cours de travaux

 

Test example during execution

Mẫu thử lấy ra từ kết cấu thậtEpreuvette prise de la structureSample taken out from the actual structure
Mép hẫng của bảnCote non-supporte de la dalleUnsupported edge of the slab
Móc câu (ở đầu cốt thép)Courbure de barre, CrochetHook
MỏiFatigueFatigue
Mỏi rỉCorrosion fatigueCorrosion fatigue
MóngFoundationFoundation
Móng cọcFondation sur pieuxPile foundation
Móng cốngBedding
Móng nôngFondation superficielleFooting
Móng sâuFondation profondeeDeep foundation
Mở đơn đấu thầuOpening the tender
Mở rộng mặt cầuWedening of the deck
Mô-đun biến dạngModule de deformationModulus of deformation
Mô-dun biến dạng dọc tức thời của bêtôngModule de deformation longitudinale instantanée du betonYoung modulus of concrete (modun young)
Môdun có hiệu quảModle effectifEffective modulus
Mô-đun đàn hồiModule d’elasticiteModulus of elasticity
Mô men cực hạn            Moment ultimeUltimate moment
Mô men dọc theo nhịp ngắn của bảnMoment along sherter span
Mô men uốnMoment flechissantBending moment
Mô men uốn do hoạt tảiMoment flechissant du auxcharges variablesLive load moment
Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bảnBending moment per unit
Mô men gây nứtMoment de fissurationCracking moment
Mô men gây xoắnMomen de la torsionTwist moment
Mômen giữ chống lật đổMoment retenantRighting moment
Mô men gối theo nhịp dài của bảnSupport moment
Mômen kháng uốn của mặt cắtModule de la sectionSection modulus
Mômen kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng (dưới cùng)Modul de la section par rapport a la fibre superieure (inferieure)Section modulus with respect to top (bottom) fibers
Mômen kháng uốn của thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắtSection modulus of top fiber refered to center of gravity
Mô men lật đổMoment bouleversantOverturning moment
Mô men thứ cấp do dự ứng lựcMoment secondaire du a la precontrainteSecondary moment due to prestressing
Mô men đã nhân hệ sốMoment factoriseFactored moment
Mô ment quán tínhMomen d’inertieMoment of inertia
 

Mô men siêu tĩnh do dự ứng lực

 

Moment hyperstatique de precontrainte

 

Mô men tĩnh của phần mặt cắt ở bên trên (hoặc bên dưới) của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoàMoment statique de la section sus (ou au dessous) du niveau en examination du cisaillement par rapport a l’axe neutreStatical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about the centriod
Mô men tĩnh định do dự ứng lựcMoment isostatique de precontrainteHypestatic moment of prestressing
Mố cầuCulee, appui d’extemiteAbutment, end support
Mố kiểu trọng lựcCulee massive les appuisGravity abutment
Mố trụ cầu (nói chung)Supports
Mô tảDescriptionDescription
Mở rộng của sườn dầmElargissement de l’ameWidening of web
Mốc trắc đạcPoint de repereFix point
Môi trườngEnvironnement (l’ambiance)Evironment
Môi trường ăn mònMilieu agressif, ambianceCorrosive environment agressive
Mối hànSaudure
Mối hàn theo chu viPeripheral weld
Mối nối cáp dự ứng lực kéo sauCoupleurCoupler (coupling)
Mối nối chồng lên nhau của cốt thépPlaque de recouvrementLap
Mối nối hợp long (đoạn hợp long)Joint de clavageClosure joint
Mối nối ở hiện trườngConnexion au chantierField connection
Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ caoConnexion au chantier par boulon a haut resistanceField connection use high strength bolt
Một cách đối xứngSymmetriquementSymetrically
Một cách rải đềuUniformement repartiUniformly
Mũ cọc, đệm đầu cọcAvant pieuPile cap
Mui luyện, độ khumBombement
Mũi cọcPointe du pieuPier nose
Mức nước lũ cao nhấtHighest flood level
Mức nước tần suất 1%Niveau a 1% de frequence

N


dịch tài liệu tiếng Anh xây dựng



Nách dầm,vút cánh dầmHaunch,Tapered haunch
Nâng lên (sự nâng lên)Soulever (le soulevement)Lifting
Nén bẹp cục bộ (ở chỗ đặt gối)Ecrasement localLocal crushing
Nén thuần túyCompession simple… Pure compression
Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)ConnecteurConnector
Neo của dầm liên hợpShear connector
Neo cứngRigid connector
Neo bằng thép góc có sườn tăng cườngStiffened angles
Neo mềmFlexible connector
Neo kiểu đinhStud
Neo chủ động
Neo dạng thanh thẳng đứng để nối 2 phần bê tông cốt thép khác nhauAncrage vertical reliant deux parties differaents du beton armeVertical-tie
Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)Connecteur goujonsStud shear connector
Neo kiểu thép gócConnecteur cornieresCorner connector
Neo ngầm (nằm trong bê tông)Ancrage noye, Ancrage incorpore au beton de l’ouvrage
Neo ngoàiAncrage exterieurExterior anchor
Neo nhờ lực dính bámAncrage par adherenceAnchor by adherence
Neo quai, neo vòngConnecteur arceaux
Neo thụ độngAncrage passifPassive anchor
Neo trongAncrage noyeInternal anchor
Neo trong đất (dùng cho hầm, tường chắn)Acrage dans le solGround anchor
Nền đáRoche mereRock
Nền đất của đườngSubgrade
Nền đường đàoDeblaiExcavation
Nền đường đắpRemblaiEmbankment
Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)Short-term (short load)
Nghiệm thuAcceptationAcceptance
Nghiên cứu sơ bộ trướcEtude prealablePreliminary study
Ngoại lựcEffort exterieu, Sollicitation exterieureExternal force
Nguồn cung cấp vật tư, máy mócFournisseurProvider
Nguyên nhân hư hỏngCause de degatCause for deterioratio
Người gọi thầuAdjudicateurOwner
Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)AdjudicataireContractor
Ngưỡng an toàn tối thiểuMinimum safety margin
Nhà kho có mái cheShed
Nhào trộnGacherMix
Nhân công, tiền công thợMain d’oeuvreLabour,(Labour cost)
Nhận thầuPrendre en adjudication
Nhiệt độ dưỡng hộ bê tôngTemperature de cureCuring temperature
Nhiệt độ giả định lúc lắp rápTemperature supposee au moment de montageAssumed temperature at the time of erection
Nhiệt độ không khíTemperature ambianteAir temperature
Nhịp, khẩu độTraveeSpan
Nhịp chính lớnMajlor span
Nhịp đeoTravee suspendueSuspended span
Nhịp gối giản đơnTravee independanteSimply supported span
Nhịp liên tụcTravee continueContinuous span
Nhịp neoAnchor span
Nhịp thông thuyềnNavigation span
Nhịp tịnh khôngPortee libreCloar span
Nhóm cọcGroupe de pieuxGroup of piles
Nhóm cốt thépGroupe de l’armature (paquet d’armature)… Reinforcement group
Nhổ bật lênUplift
Nhúng kim loại trong kẽm nóng để chống rỉGalvanisation au chaud, GalvaniserGalvanisation
Nhược điểmPoint faibleDrawback
Nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sauCouplage toron par toronConnection strand by strand
Nối chồngRecouvrementOverlap
Nối cốt thép dự ứng lựcCaupling
Nối dài cọcDile splicing
Nối ghép, nối dài raAssemblage, recouvrementSplice
Nội lựcSolicitation
Nối khớpArticuler… to connect by hinge
Nối ốngManchon, raccord
Nối tiếp nhauSuccessiveSuccessive
Nội suy tuyến tínhInterpolationto interpolate linearly
Nút (trong mạng lưới)NoeudNode
Nút neo (chêm trong mấu neo dự ứng lực)Mor, clavetteAnchoring plug
Nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ độngClavette prebloquecPreblocked plug
Nước để trộnMixing water
Nước mặtEau de surface
Nước ngầmEau souterraineSubsoil water, Underground water
NứtFissurationCracking
Nứt nghiêm trọngSevere cracking
Ô
Ố mầu trên bề mặt bê tôngEfflorescenceEfflorescence
Ống bằng polyetylen mật độ caoConduit en polyethylene a haute densiteHight density
Ống chứa cốt thép dự ứng lựcConduit, tube polyethylene ductDuct
Ống có rẽ nhánhCulotte
Ống cốngBuseCulvert
Ống mềm (chứa cáp, thép DƯL)GaineFlexible sheath
 

Ống loe của mấu neo trong kết cấu dự ứng lực kéo sau

 

Trompette, guide

 

Trumpet, guide

Ống thép hình trònTube ronde (d’acier)Round steel tube
Ống thép nhồi bê tôngTube rempli de beton concreteSteel pipe filled with
Ổn định mái dốcSlope stability
Ổn định khí động lực của cầuAercdynamic Stability of bridge
Ơ
Ở giữa nhịpà mi – porteeAt mid – span
Ở ẳ nhịpAt quarter point

P


Phá hoạiRuptureFailure
Phá hủyDestruction
Phạm viDomaineScop, field
Phạm vi an toànDomaine de securiteSafey field
Phạm vi áp dụngDomaine d’applicationField of application
Phản lựcReactionReaction
Phản lực gốiReaction d’appuiSupport reaction
Phân bố áp lựcRepartition de pressionPressure distribution
Phân bố dọc của tải trọng bánh xeRepartition longitudinale des charges d’essieurLongitudinal distribution of the wheel load
Phân bố lạiRedistribution
Phân bố lại nội lựcRedistribution des effortsInternal force redistribution
Phân bố lực giữaRepatition des efforts entre …Force distribution betwween …
Phân bố ngangRepartition lateraleTransverse distribution, Lateral distribution
Phân bố ngang của tải trọng bánh xeRepartition laterale des charges d’essieurLateral distribution of the wheel loads
Phân bố tải trọngRepartition des chargesLoad distribution, distibution of load
Phân bố theo chiều dọc của bánh xeRepartition longitudinale des charges d’essieurLongitudinal distribution of wheel loads
Phân bố tuyến tínhDistribution lineairementLinear distribution
Phân bố ngang tải trọngTrausverse load distribution
Phân bố ứng suấtDistribution des effortsStress distribution
Phân tầng khi đổ bê tôngSegregation
Phân tích kết cấuStructural analysis
Phân tích đàn hồi (đối với kết cấu)Analys   elastiqueElastic analysis
Phân tích thành phần hạt của vật liệuAnalyse granulometrique des materiauxMaterial grading, Size grading
Phần bọc thép gia cố mũi cọcSabot de pieuPile shoe
Phần đường xe chạyChausseeRoadway
Phòng thí nghiệmLaboratoireLaboratory
Phòng thiết kếle bureau d’ etudes
Phụ giaAdjuvantAdmixture
Phụ gia chống thấmWaterproofing admixture
Phụ gia chậm hóa cứng bê tôngRetartadeurRetarder
Phụ gia hóa chấtChemical admixture
Phụ gia puzolanAdjuvant puzzolaniquePuzzolanic admixture, Puzzolanic material
Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tôngAccelerateurAccelerator, Earlystrength admixture
Phụ tùngAccessoireAccessories
Phun bê tông khôProjection par voie secheDry guniting
Phun bê tông ướtProjection par voie monilleeWet guniting
Phun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉMetallisationMetalisation
Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lựcInjection des coulisGrouting
Phương ánAltenative,Option
Phương pháp dưỡng hộ bê tôngProcede de cure du betonMethod of concrete curing
Phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tôngProcede de tension posterieurePosttensioning (apres betonage)
Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tôngProcede de tention auterieurePretensioning (avant betonage)
Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáyEddie current testing
Phương pháp kiểm tra bằng phát quangMethode de controle fluorescentFluorescent method
Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầuMethode de controle par impregnation de colorisDye penetrant examination
Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạMethode de controle par radiationRadiography method
Phương pháp kiểm tra bằng từ trườngMethode de controle par particules magnetiqueMagnetic particle examination
Phương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đẩyProcede de poussageIncremental lauching method
Phương pháp lao đẩy dọcIncremental push-launching method
Phương pháp lắp ghépProcede de montageErection method
Phương pháp phân tích thống kêMethode de analyse statistiqueStatistical method of analysis
Phương pháp nối cọcSplicing method
Phương pháp sửa chữaProcede de reparationRepair method
 

Phương pháp thi công hẫng

 

Procedé de construction en porte-a-faux, Procedé de construction par encorbellement

 

Canlilever cosntruction method

Phương pháp thửMethode d’essaiTest methode
Phương pháp thử bằng siêu âmMethode d’essai par ultrasonUtrasonic testing
Phương pháp thử có phá hủy mẫuMethode d’essai destructifDestructive testing method
Phương pháp thử không phá hủy mẫuMethode d’essai non-destructifNon-destructive testing method
Phương pháp thực nghiệmMethode empiriqueEmpirical method
Phương pháp xây dựngProcede de constructionMethod of construction, Construction method

[/restab]


[restab title=”QRSTUVWX”]







































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































Q


Quá mức, (biến dạng quá mức)Excessive,(deformation excessive)Excessive (excessive deflection)
Quá tảiOver load
Quả búaMoutonRam
Qui trìnhCode (reglement)Specification, Code
Qui trình tải trọngCahier des chargesSpecification of loading
QuayRotationRotation
Quay tự do trên gốiLibre rotation sur appuisOn-bearing free rotation
Quyết định thành lậpDecision of establishing

R


Rãnh thoát nước ngầmEgoutsewer
Rãnh thoát nước nổiOpen channel
Rỗ bề mặtPorosite superficielleSurface void

S


Sa thạchGres
Sai sót (không chính xác) trong thi côngDefauts de constructionInaccuracy in construction
Sai số cho phép (dung sai) trong thi côngTolerance de constructionTolerance in construction
San nền,dọn mặt bằngDecapage, decapager… to scrape, to grade
Sản phẩmProduitProduct
Sản xuấtFabricationProduction
Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lựcApres realisation de l’ancrageAfter anchoring
Sau khi nứtApres fissurationAfter cracking
SétArgileClay
Siêu caoDeversSuperelevation
Siêu tĩnhHyperstatiqueHypestatic
So leAlterneAltenate
SỏiGravierGravel
Sỏi nhỏ, sỏi đập vụnGravillonFine gravel
Số bật nảy trên súng thử bê tôngDureteRebound number
Số liệu thử nghiệmTest data
Sơ đồ bố trí chungGeneral layout
Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)FilSingle wine, Individual wire
SơnPainturePaint
Sơn lótImpressionImpression
Súng bật nảy để thử cường độ bê tôngSclenrometre a betonConcrete test hammer
Suy thoái (lão hóa)Degradation (vieillissement)Degradation
Sử dụngUtilisationUse, Usage
Sức chịu mômen danh địnhCapacite portant de moment nominaleNominal moment strength of a section
Sức chịu tải của cọc theo đấtSupporting capacity of soil for the pile
Sức chịu tải của cọc theo kết cấuStructural capacity of pile
Sườn (bản bụng của mặt cắt I, T, hộp)AmeWeb
Sườn cứng dọc (nằm ngang)Horizontal raidisseurLongitudinal stiffener
Sường cứng ngang (thẳng đứng)Raidisseur laterale (verticale)Transverse stiffener (vertical)
Sườn tăng cường đứng của dầmVertical raidisseurStringer
Sườn vòmAreh rib

T


Tác dụng, tác độngActionAction
Tác dụng bề mặtSurface action
Tác động biến đổiAction variableLive load
Tác động của động đấtAction des seismesEarthquake
Tác động của khí hậuAction climatique
Tác dụng cục bộAction localeLocal action
Tác động của sóngWave action
Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dànDeck-Truss interaction
Tác động mài mònAction abrasifAbrasive action
Tác động vòm, hiệu ứng vòmArch action
Tác dụng làm chậm lạiEffect retardateurDelayed action
Tác động xung kíchImpact effect
Tái định cưResettlement
Tải trọng bánh xe (tải trọng trục)Wheel load (Axle load)
Tải trọng biến đổi ítCharge variable faible
Tải trọng cực hạnCharge utimeUltimate load
Tải trọng dảiLane loading, Lane load
Tải trọng do đất đắpLoad due to earth fill
Tải trọng gióCharge du ventWind load
Tải trọng gió tác dụng lên kết cấuForce du vent soufflant sur la structureWind load on structure
Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tảiForce du vent soufflant sur la charge mobileWind load on live load
Tải trọng khai thácCharge d’ exploitationWorking load (service load)
Tải trọng lan canRailing load
Tải trọng môi trườngEnvironmental load
Tải trọng nặng bất thườngCharge lourde non-frequentInfrequent heavy load
Tải trọng ngoại hạngCharge exceptionelle… Exceptional load
Tải trọng người đi bộPedestrian load
Tải trọng phân bố đềuCharge repartie uniformeUniformly distributed load
Tải trọng quân sựCharge militaireMilitary load
Tải trọng tác dụng ngắn hạnCharge de courte dureeShort-term load
Tải trọng tác dụng dài hạnCharge de longue dureeLong-term load
Tải trọng tập trungCharge concentreeConcentrated load
Tải trọng thi côngCharge appliquee en cours d’executionConstruction load
Tải trọng thiết kếCharge projeteDesign load
Tải trọng thửCharge d’epreuvesTest load
Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)Charge permanenteDead load, Permanent load
Tải trọng trên vỉa hèCharge sur trottoirePedestrien load
Tải trọng trụcCharge d’essieuAxle loading, Axle load
Tải trọng từ bên ngoài (ngoại tải)Charege externeEternally applied load, External load
Tải trọng tức thờiCharge instataneeInstant load
Tải trọng tương đươngCharge equivalenteEquivalent load
Tải trọng xây lắp (trong lúc thi công)Charge de montage, Charge d’assemblageErection load
Tải trọng xe ô tô vận tảiCharge de camionTruck loading, Truck load
Tán đinhRiver, rivetageReveted
Tâm nénCentre de pression
Tập điều kiện đấu thầuCahier des chargesTender documents
Tập trung ứng suấtConcentration de tentionStress concentration
Tắc nghẽn hoạt động trên tuyếnEmbouteillageOperational bottlenecks on the line
Tắc ống nước, nút bịt ốngEtanchementWater stop
Tăng cườngReinforcer, Reinforcementto strengthen, to  reinforce
Tăng cường cầuReinforcement de pontStrengthening of bridges
Tăng đơTendeur
Thanh biên dànChord
Thanh biên trên của dànTop chord
Thanh biên dưới của dànLower chord
Thanh căngTirant
Thanh chống chéoContre-fiche
Thanh cốt thépBar (reinforcing bar)
Thanh giằngChainageTie
Thanh giằng ngangEntretoiseBraced member
Thanh đứng (của dàn)MontantHanger
Thanh đứng treo của dànHip vertical
Thanh đứng không lực của dàn tam giácInter mediat post
Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)ParapetParapet
Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dànTop lateral
Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dànBottom lateral
Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dànTop lateral strut
Thanh xiên của dànMain diagonal
Thành phần bê tôngComposition du betonConcrete composition
Thành phần nằm ngangComposant horizontale
Thạch caoPlaster
Tháo kích raRelacher le verinto remove the jack
Thay đổiChange, VariationChange
Thay đổi một cách tuyến tính… varier linairement… to vary linearly
Thay đổi nhiệt độChangement de temperatureTemperature change
Thay đổi trong phạm vi rộngTo vary over a wide range
Thay thế khẩn cấpRemplacement immediatImmediate replacement
Thấm, thâm nhậpImpregnationPenetration
Thấm chất clorideImpregnation de chlorideChloride penetration
Thấm nướcImpregnation d’eauWater penetration
Thẩm định trước … theo cách mà …Prequali fication in such a mamner that
Theo trình tự ưu tiên… par ordre de priorite… in order of priority
Thép bảnTôlePlate
Thép bản có gânTôle nervureeRibbed plate
Thép các bon (thép than)Acier au carboneCarbon steel
Thép cánAcier lamineLaminated steel
Thép chịu thời tiết (không cần sơn)Weathering steel (need not be painted)
Thép chống rỉ do khí quyểnAtmospheric corrosion resistant steel
Thép có độ tự chùng thông thườngAcier a relaxation normaleNormal relaxation steel
Thép có độ tự chùng rất thấpAcier a tres base relaxationLow relaxation steel
Thép có tính chất đặc biệtAcier a proprietes particulieresSteel with particular properties
Thép công cụAcier rapite
Thép cường độ caoAcier de resistance superieure, Acier à haute resistanceHigh strength steel
Thép dự ứng suấtAcier de precontraintePrestressing steel
Thép đã ramAcier recuit
Thép đã tôiAcier trempeChillid steel
Thép đúcAcier mouleCast steel
Thép hìnhProfileShape steel
Thép hợp kimAcier allieAlloy(ed)  steel
Thép hợp kim thấpAcier faiblement allieLow alloy steel
Thép kết cấuAcier de structureStructural steel
Thép non (thép than thấp)Acier douxMild steel …
Thép tăng cườngAcier de renfortStrenghening steel
Thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầuExecution sans interruption du trafic sur le pontto carry out without interrupting trafic flow on the bridge
Thi công thực hiệnExecuter mettre en place (efcetuer)Execution
Thí nghiệmEssaiTest
Thí nghiệm kiểm tra tại chỗEssai de controle en place… Test in place, In-situ test
Thí nghiệm nén vỡEssai d’ecrasement
Thí nghiệm nén vỡ chẻ đôi (theo đường kính)Essai d’ecrasement par fendage
Thích ứng với, thích nghi với …Adaptation, Adapterto adapte, adaptation
Thiết bị an toànDispositif de sureteSafety device
Thiết bị cânWeighing equipement
Thiết bị để kéo căngEquipement de mise en tensionStressing equipment
Thiết bị để neo giữDispositif a tenonsAnchoring device
Thiết bị di động đổ bê tôngEquipage mobile equipementMovable casting
Thiết bị để bơm vữaEquipement d’injectionGrouting equipment
Thiết bị đoInstalation de mesure
Thiết bị lao lắp cầuEquipement de lancementHandling equipment
Thiết bị phân phối bê tôngEquipement de repatition de betonEquipment for the distribution of concrete
Thiết bị thi côngEquipement de constructionConstruction equipment
Thiết bị xây lắpEquipement d’assemblageErection equipment
Thiết kếEtude du projet, Conception, DimensionementDesign, Conception
Thiết kế cấu kiệnMember design
Thiết kế sơ bộJustification, Avant-projetPreliminary design
Thiết kế theo hệ số tải trọngCalcul par methode des facteures de chargeLoad factor design
Thiết kế theo ứng suất cho phépCalcul par methode du taux admissibleAllowable stress design
Thiết kế tính toán theo hướng ngangTranverse design
Thiết lập, lắp đặt, trang bịInstalltionInstallation
Thít trượt của gốiSliding plate
Tích phân MoIntegrale de MohrIntegral of Mohr
Tiêm vết nứtInjection des fissuresInjection
Tiến hành, thực hiệnto carry out
Tiến hành thi côngMise en oeuvreExecution
Tiêu chuẩnStandart, Norme, RegleCode, Standart, Specification
Thông báo đấu thầuAvis d’appel d’offresPublish an anouncement of preminiary selection
Thỏa thuận (chuẩn y)AgrementApproval
Thoát nướcDrainageDrainage
Thoát nước dọcDrainage longitudinaleLongitudinal drainage
Thoát nước ngang đường ô tôDrainage  tranversale de la chausseeTransverse drainage of the roadway
Thớ biên chịu nénFibre comprime extremExtreme compressive fiber
Thớ dướiFibre inferieureBottom fiber
Thớ trênFibre superieureTop fiber
Thớt dưới (cố định) của gốiBase plate
Thời điểm đặt tảiMoment du chargementLoading time
Thời điểm kéo căng cốt thépMoment des operation de tension  moment de la mise en  du cablePrestressing time
Thời điểm truyền ứng suấtMoment de transmission d’effortTransfer of stress moment
Thời gian biểu của việc đổ bê tôngPlan d’execution du betonageCasting schedule
Thời gian biểu của việc lắp dựngPlan d’execution de montageErection schedule
Thời hạn thi công thực tếDelai de construction reel, Temps de constructionActual construction time effectif
Thủ tục thẩm định trướcPrequali fication procedure
Thuyết minhNotice descriptive
Thử nghiệm cọcEssai de pieuPile test
Thử nghiệm đến lúc phá hoạiEssai destructifTesting to failure
Thử nghiệm đông họcEssai dynamiqueDynamic test
Thử nghiệm không phá hoạiEssai non-destructifNondestructive testing
Thử nghiệm kết cấuEssai de structureStructural testing
Thử nghiệm nhanhEssai accelereAccelerated test
Thử nghiệm tại hiện trườngEssai en siteField test
Thử nghiệm trên mô hìnhModel testing
Thử  trong phòng thí nghiệmEssai de laboratoireLaboratory testing
Thử nghiệm về va đậpEssai de chocImpact testing
Thử nghiệm về mỏiEssai de fatigueFatigue testing
Thử tải (thử nghiệm chịu tải)Essai de chargeLoad test
Thử tải ở hiện trườngLoad test at the site
Thực nghiệmExperimentationExperiment
Thượng lưu (ở thượng lưu của)AmontUpstream side
Tim đườngCentre line
Tìm bằng cách xấp xỉ gần đúngTrouver par approximations successives… to fin by successive approximations
Tính ăn mònAgressiveteAgressivity
Tính chất cơ họcCaracteristique mecaniqueMecanical characteristic
Tính liền khốiMonolithismeMonolithism
Tính toánJustifier, Calculerto calculate, to compute Calculation, Computing
Tính toán bằng tayCalcul a la mainHand calculation
Tính toán biến dạngCalculation de la deformationDeformation calculation
Tính toán do võngCalculation de la deflectionDeflection calculation
Tính toán theo hệ số tải trọngCalcul suivant les facteurs de chargeLoad factor design
Tính toán theo tải trọng khai thácCalcul suivant la charge de serviceService load design
Tính toán theo ứng suất cho phépCalcul suivant la contrainte admissiveAllowable stress design
Tính toán theo trạng thái giới hạnCalcul suivant les etats limitesLimit state design
Tính toán thủy lựcAnalyse hydrauliqueHydraulic analysic
Tính toán thủy vănAnalyse hydrologiqueHydrologic analysic
Tình trạng bảo dưỡng duy tu kémEtat mauvais d’entretienPoor state of maintenance
Tĩnh tải bổ xung sauAdditional dead load
Tịnh không (khoảng trống)GabaritClearance
Tịnh không thông thuyềnGabarit de navigationNavigational clearance
Tịnh không thoát nướcOuvertureHydraulic clearance
Tọa độCoordonneeCoordinate
Toán đồAbaqueAbac
Tổ hợp tải trọngCombinaison d’actionsLoad combination
Tổ hợp cơ bản (chính)Combination fondamentaleBasic combinaison
Tổ hợp tai nạn (đặc biệt)Combination accidentalleAccidental combination
Tổ hợp hiếmCombination rareUnusual combinaison
Tổ hợp thường xuyênCombination permanente (frequente)Permanent combinaison
Tổ hợp hầu như thường xuyênCombination quasi-permanenteQuasi-permanent combinaison
Tốc độ thi côngVitesse de prise
Tốc độ thiết kếVitesse projeteDesign speed
Tối ưu hóaOptimisationOptimisation
 

Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến điểm x

 

Deviation moulaire totale du cable sur la distance X du point de tension

 

Total angular change of tendon profile from jaching end to point x

Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ mấu neoDeviation angulaire totale du cable sur la distance XTotal angular change of tendon profile from anchor to point X
Tổng dự toánEstimatif generaleGeneral estimation
Tổng hợp vật tưBill of materials
Tổng tải trọng lên mọi trục xeTotal load on all axies
Tời kéoTreuil
Trạm thu phí giao thôngToll  Plaza
Trang trí nội thấtInternal decoration
Trạng thái chưa nứtEtat non fissureUncracked state
Trạng thái đã có vết nứtEtat fissureCracked state
Trạng tháiEtat, SituationState
Trạng thái giới hạnEtat-limiteLimit state
Trạng thái giới hạn cực hạnEtat-limite d’ultimeUltimate limit state
Trạng thái giới hạn cực hạn về ổn định hình dángEtat limite ultime de stabilite de forme
Trạng thái giới hạn khai thácEtat-limite de serviceService ability limit state
Trạng thái giới hạn mất nénEtat limite de decompressionDecompression limit state
Trạng thái giới hạn hình thành vết nứtEtat limite de formation des fissuresCracking limit state
Trạng thái giới hạn về biến dạngEtat limite de deformation
Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứtEtat-limite d’ouverture des fissuresCracking limit state
Trạng thái giới hạn khai thác về độ mở rộng  vết nứtEtat-limite de service vis-a-vis d’ouverture des fissuresServiceability limit state of cracking
Trắc dọcProfil en long
Trầm tíchSedimentary
Trị số danh địnhValeur nominaleNominal value
Trị số gần đúngValeur approximativeApproximate value
Trị số khoánValeur forfaitaire
Trị số qui ướcValeur conventionelleConventional value
Trị số trung gianValeur intermediaireIntermediate value
Trong quá trình kéo căng cốt thépDuring stressing operation
Trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)Poids du segmentSegment weight
Trọng lượng bản thânPoids propreSelf weight, own weight
 

Trọng lượng riêng bê tông

 

Poids volumique

 

Concrete unit weight, density of concrete

Trọng tâmCentre de graviteCenter of gravity
Trọng lượng tính cho một đơn vị diện tíchPoids surfaciqueSurface weight
Trộn, pha trộnMelange… to mix, Mixing
Trụ cầuPile (appui intemediaire)Pier, Intermediate support
Trụ palêPaleeFramed bents
Trụ palê cố địnhPalee fixeFixed framed bents
Trụ palê trên phao nổiPalee sur pargeFramed bent on ponton
Trục dọc của cầu, Tim dọc cầuAxe longitudinale du pontLongitudinal center line  of the bridge
Trục trung tâmAxe passant par le centreCentroid lies
Trung bìnhMoyenneAverage
Trực giao, vuông góc với nhauOrthogonalOrtthogonal
Trước khi neo cốt thép  dự ứng lựcAvant realisation de l’ancrageBefore anchoring
Trường hợp đặt tảiLoading case
Trường hợp thông thườngCas courant
TrượtGlissement, sliding
Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lựcAge du beton lors de la mise en precontrainteConcrete age at prestressing time
Tuổi đặt tảiAge de la mise en chargeAge of loading
Tuổi thọ, độ bền lâuDuriabiliteDurability
Tụt lùi của nút neoRentree des clavettesAnchor slipping
Tụt trượt đầu cốt thép dự ứng lực trong mấu neoRecul a l’ancrage
Tùy theo yêu cầu của công trìnhSelon les exigences de l’ouvrage
Từ biếnFluageCreep
Tự chùngRelaxationRelaxation
Tương thích biến dạngCompatibilyte de deformationCompatability of strains
… tương tự đối với… de meme pour …
Giữa thép và bê tông… entre l’acier et beton… between steel and concrete
Tường cánh (vuông góc)Mur en retourSide wall
Tường cánh (xiên góc)Mur en aileWing wall
Tường chắnMur de soutenementRetaining wall
Tường chắn có các tường chống phía sauMur de soutenement a contrefortsCounterfort wall
Tường chắn có các tường chống phía trướcMur de soutenement a buteeButtressed wall
Tường trước của tường chắn đấtPieds droit (du mur de soutenement)Stem
Tường chắn đấtOuvrage de soutenementRetaining wall
Tường chắn kiểu trọng lựcMur de soutenement massifGravity wall
Tuyến chínhMain line
Tuyến nhánhBranch line
Tỷ lệ (trong bản vẽ)EchelleScale
Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầmSpan/depth ratio
Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tảiDead to live load ratio
Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắtRatio of non- prestressing tension  reinforcement
Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lựcRatio of prestressing steel
Tỷ lệ nước/ximăngRappot eau sur cimentWater/cement ratio
Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tôngPropotion de mixageMix proportion
Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tôngModular ratio
Tỷ số đường tên/nhịp của vòmThe rise – span ratio
Tỷ trọng của vật liệuDensity of material
U
Ụ chuyển hướngDeviateurDeviator
Ụ neo ngoài đặt thêmBossage d’ancrage
Uốn thuần túyFlexion simplePure flexione
Ư

dịch văn bản tiếng  Anh xây dựng


 

Ứng lựcSollicitationStress
Ứng lực tính toánSollicitation de calculDesign stress
Ứng suấtContrainteStress, unit stress
Ứng suất ban đầuContrainte initiale, tension a  l’origileInitial stress
Ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lựcContrainte du beton au niveau du cableConcrete stress at tendon level
Ứng suất cắt cho phépContrainte de cisaillement admissiblePermissible shear stress
Ứng suất cắt trượtContrainte de cisaillementShear stress
Ứng suất cho phépContrainte admissibleAllowable stress, Permissible stress
Ứng suất  co ngótShrinkage stress
Ứng suất có hiệuContrainte effectiveEffective stress
Ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kíchContrainte aupes du block d’ancrage apres removal du verinStress at anchorages after seating
Ứng suất dính bámContrainte d’adherenceBond stress
Ứng suất do nhiệtContrainte thermiqueThermal stress
 

Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích

 

Contrainte combinee due aux charges permanente, mobile et dynamique

 

Combined dead, live and  impact stress

Ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lựcContrainte d’elesticite de la precontrainteYeild point stress of prestressing steel
Ứng suất gây nứtContrainte de fissurationCracking stress
Ứng suất kéoContrainte de tractionTensile stress
Ứng suất kéo chủContrainte principle de tensile stressDiagonal tension traction  stress, Principal strees
Ứng suất khai thácContraint de travailWorking stress
Ứng suất nénContrainte de compressionCompressive stress
Ứng suất phá hủy bảo đảmContrainte de rupture garantie
Ứng suất phápContrainte normaleNormal stress
Ứng suất thép ở đầu kích kéo căngTension initiale au verinSteel stress at jacking end
Ứng suất thiết kếTension prevue dans le projet, Contrainte projeteDesign stress
Ứng suất tính toánContrainte de calculCalculation stress
Ứng suất  tĩnh tảiContrainte due a charge permanentStress due to dead loads
Ứng suất trung bìnhContrainte moyenneAverage stress
Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neoContrainte de pression sous la plaque d’ancrageBearing stress under anchor plates
Ứng suất tức thờiContrainte instataneeTemporary stress
Ứng suất  uốnContrainte de flexionBending stress
Ứng suất vỡ tung của bê tôngContrainte d’eclatementBursting concrete stress
Ứng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực)Tension require (du cable)Required tension of the tendon
Ứng suất do cẩu lắpHandling stresses
Ước lượng bằng lý thuyếtEstimation theoriqueTheoretical estimation
Ước lượng khoán của các mất mátEstimation forfaitaire des pertes

V


Va chạm, va đậpChocImpact
Vách ngănCloisonDiaphragm
Vai (phần vát ở đỉnh kết cấu)Epaulement
Ván khuônCoffrageForm
 

Ván khuôn di động

 

Charior de coulage Equipage mobile de betonnage

 

Movable form, Travling form

Ván khuôn đáyFond de moule
Ván khuôn trượtCoffrage glissantSliding form
Vật liệu co dãn được (kim loại)Materiau ductileDuctile material
Vật liệu của móngMateriau de fondationFoundation material
Vật liệu có tính hút ẩmMoisture-absorptie material
Vật liệu cường độ caoMateriau a haut resistanceHigh-strength material
Vật liệu bao phủMateriau de recouvrementCovering material
Vật liệu dònMateriau fragileFragil material
Vật liệu đồng chấtMateriele homogeneHomogenous material
Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DƯL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cốt thépCoating
Vật liệu xây dựngMateriau  de constructionConstruction material
Vốy kim loạiPaillon
Vết nứt do cắtFissure par cisaillementShearing crack
Vết nứt do uốnFissure par flexionBending crack
Vết nứt đang phát triểnFissure evolutiveCrack in developement
Vết nứt hoạt độngFissure activeActive crack
Vết nứt nhỏ li tiMicrofissureMicrocrack
Vết nứt ổn địnhFissure stableStable crack
Vết nứt thụ độngFissure passivePassive crack
Vết nứt xuyênFissure tranversanteThrough crack
Vẽ kỹ thuậtDrafting
Ví dụ tính toánExemple de calculCalculation example
Vị trí cầuLocation du pontBridge location, Bridge position
Vứa hè trên cầuTrottoirSidewalk, footway
Việc mạ kẽmGalvanisationGalvanizing
Viên đá hợp long cầu vòm đáKey stone
Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự ứng lựcGaine en polyethylene a haute densite (PEHD)HDPE sheath
Vỏ thépEnvelope en acierMetal shell
Vòi nướcRobinet
Vòi phun vữaLance
VòmArc, VouteArch
Vòm nửa trònSemi-circular arch
Vòm nhiều đốtSegmental arch
Vòm nửa elipSemi-eliptical arch
Vòm parabolParapolic arch
Vòm nhiều tâmMulticentred arch
Vòm gạch đá xâyMasoury arch
Vòng đệm, rông denRondelleWasher …
Vòng đệm vênh, rông đen vênhRondelle growerGrower washer
… với điều kiện rằng… a condition que …… under condition of
VôiChaux
Vốn cố địnhFixed capital
Vốn lưu địnhMovable capital
Vốn pháp địnhLegar capital
Vỡ tung ở vùng đặt neoEclatementBursting in the region of end anchorage
Vùng bê tông chịu nénZone du beton comprimeCompremed concrete zone
Vùng đặt mấu neo, vùng  neoZone d’ancrageAnchorage zone
Vùng đầu cấu kiệnZone du bout de l’elementEnd region of the member
Vút (của dầm)Renformis
Vữa để phun , để tiêmCoulis d’injectionGrout
Vữa để trátMorlierMortar
Vữa không co ngótCouis sans retraitNon-shrinkage mortar
Vữa ximăng cát để tiêm (phụt)Coulis de ciment-sableCement-sand grout pour injection

X


Xa lộAutorouteHighway
Xà mũ (của trụ, mố)ChevetreCroa  head
Xác định sơ bộ kích thướcDimensionnement, dimensionnerDimentioning
Xác suấtProbabiliteProhabity
Xâm thựcAgressivite ,AgressifAgressivity, Agressive
Xâm thực của môi trườngAgressivite du milieuEnvironment agressivity
Xe tảiCamionTruck
Xe tải kéo rơ-moocCamion a semiremoorgeTractor truck
Xếp hoạt tảiChargement des surcharge loadApplication of live
Xếp tảiChargementLoading
Xi măngCimentCement
Xi măng nởCiment expansifExpanding cement
Xi măng Pooc-lanCiment PortlandPortland cement
Xí nghiệpEntrepriseEnterprise
XoắnTorsionTorsion
Xói chungAffouillement generalGeneral scour
Xói cục bộAffouillement localLocal scour
Xói lởAffouillementScour
Xói nước để hạ cọcLancageLaunching
Xuyên quaPenetrationPenetration
Xử lý bề mặt bê tôngTraitement superficiel du betonConcrete surface treatement
Xử lý nhiệt cho bê tôngTraitement thernique du betonConcrete thermal treatement
Xí nghiệp duy tuEntreprise de l’entretienMaintenance enterprise
Xử lý số liệuTraitement des donneesInterpretation of the data
Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tôngPrecasting Yard

[/restab]


[/restabs]



Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành cầu đường ?


Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh – Pháp ngành xây dựng cầu đường chuyên nghiệp.


Liên hệ ngay với chúng tôi:


  • Gọi ngay: (84-8)66 813 107 – 0934 436 040

  • Gửi email đến: kinhdoanh@dichthuatsms.com

  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040

  • Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH




Nguồn: Công ty Dịch Thuật SMS
https://www.dichthuatsms.com/thuat-ngu-xay-dung-cau-duong-viet-phap-anh/

Từ khóa: áp lục cực đại, dịch tài liệu cầu đường, Dịch tài liệu kỹ thuật, dịch tài liêu xây dựng, kiến trúc xây dựng, kỹ thuật công nghệ, thuật ngữ pháp anh, thuật ngữ xây dựng cầu, tiêu chuẩn AASHTO, Thư viện dịch thuật, Thư viện dịch thuật tiếng Anh, Thư viện dịch xây dựng

No comments:

Post a Comment