Tuesday, March 5, 2019

Từ điển môi trường Anh Việt (F - L)

Công ty Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Từ điển môi trường Anh Việt để hỗ trợ các bạn nghiên cứu, dịch thuật tài liệu tiếng Anh các chuyên ngành môi trường, địa lý, sinh thái học.


Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.



[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]


 


[restab title=”A – E”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ A đến E.


[/restab]


[restab title=”F” active=”active”]





















































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































fabricđc  cấu tạo. kiến trúc; kt. xưởng chế tạo
facettedđl. được tạo mặt: ~ boulder tảng lăn có mặt mài nhẵn; ~ pebble cuội có mặt mài nhẵn
faciestướng đá, tướng
~ change sự thay đổi tướng
~ contour đường đẳng tướng
~ evolution sự tiến hóa của tướng
~ fauna hệ động vật (đặc trưng cho) tướng
~ fossil hóa thạch chỉ thị tướng
~ map bản đồ tướng
~ sequence dãy các tướng
~ suite nhóm tướng liên quan
continental ~ tướng lục địa
coralinne ~ tướng san hô
fresh water ~ tướng nước ngọt
lacustrine ~ tướng hồ
marine ~ tướng biển
metamorphic ~ tướng biến chất
neritic ~ tướng biển nông
reef ~ tướng ám tiêu
factor analysisNhân tố, yêú tố. factor analysis: phép phân tích nhân tố
factorial ecology sinh thái học nhân tố
factory farmingchăn nuôi công nghiệp
factory systemhệ thống xí nghiệp
fahlerz, fahlorekv fahlerz, fahlor, quặng đồng xám, đn. tetrahedrit
failurechỗ gãy vỡ; sự trượt lở, sự sụt lở đá,đn rock failưure
fairwayđường lòng lạch (ở một dòng chảy hay vịnh)
fairy chimney cột đất (nghĩa đen là ống khói của tiên)
fairy stonesđá đẹp, song tinh mũi tên staurolit
fallsự rơi (của thiên thạch); thác; sự tụt mực nước
f. line tuyến thác, đới thác (trên một mặt cao nguyên nốí các điểm từ đó các dòng chảy đổxuống phía dưới). đn fall zone;  f. velocity tốc độ lắng đọng (chât huyền phù), đn settling velocity
fallingsự hạ thấp, sự tụt xuống; sự sụt lở, f. tide triều ròng
fall of streamđộ dốc lòng sông
fall windgió “đổ xuống”, đn gravity wind
falling tidetriều xuống, triều ròng,  đn ebb-tide, low tide, low water, reflux
fallowbỏ hoang, bỏ hóa
fallow soilsđất bỏ hoang hóa
falsegiả
~ stream dòng chảy giả
~ terraces bậc thềm giả
~ beach bãi biển giả (doi cát gần bờ)
~ bedding sự phân lớp giả, sự phân lớp xiên, đn cross-bedding
bottom đáy giả (của hồ); đckt đáy giả (của một tụ khoáng sa khoáng)
cleavage thớ chẻ giả
colour màu giả (không đúng màu c­­ơng nhiên)
diamond kim cương giả (zircon, topaz hay thạch anh trong suốt)
dip góc cắm giả, góc căsm biểu kiến. đn apparent dip
esker đồi hình rắn giả
folding sự uốn nếp giả, sự uốn nếp do momen uốn
form dạng giả, giả hình, đn pseudomorph
galena sphalerit, galen giả, đn sphalente
gossan mũ sắt giả (đới oxyt sắt dịch chuyển không phải mũ tại chỗ
horizon chân trời giả, chân trời nhân tạo. đn artificial h.
lapis lazulit, đn  lazulite
mud crack khe bùn nứt giả (một loại cấu trúc trầm tích)
oolith cấu tạo trứng cá giả, đn pseudo-oolith
origin gốc giả (của một hệ tọa độ tạo ra đê’ kiểm tra các kêt quả đo)
shoreline đường bờ giả (do những đám thực vật nổt nằm ven bờ tao ra)
Famennian(bậc, kỳ) Famen (Devon thượng – muộn)
faminenạn đói
fanquạt bồi tích, nón phóng vật,
~ fold nếp uốn dạng quạt
~ apron ngưỡng quạt bồi tích, đồng bằng nghiêng trước núi do nhiều nón phóng vật kết thành
~ fold nếp uốn dạng quạt
~ scarp vách chân núi
~ structure cấu trúc dạng quạt
fan of wandering quạt bồi tích quanh co
fanglomeratescuội kết quạt bồi tích
fan-shaped foldNếp uốn hình quạt
farm fragmentationchia cắt trang trại
farm rentcho thuê trang trại
farming systemhệ thống trang trại
faultđứt gãy
~ zone đới đứt gãy
~ apron ngưỡng đứt gãy
~ basin bồn đứt gãy, bể đứt gãy
~ bench thềm, vỉa đứt gãy
~ block khối đứt gãy
~ breccia dăm kết đứt gãy, đn dislocation br.
~ cliff vách đá đứt gãy
~ coast bờ biển đứt gãy
~ complex phức hệ đứt gãy
~ escarpment vách đứt gãy, đn cliff of displacement
~ lake basin bồn hồ đứt gãy
~ bundle cụm đứt gãy
~ fissure khe nứt kiến tạo
fault ledge vách đứl gãy, đn fault scarp
fault plane mặt phẳng đứt gẫy
~ rubble dăm vụn đứt gãy
~ saddle yên đứt gãy
fault scarp  vách kiến tạo
~ step bậc đứt gãy
~ trench rãnh.đứt gãy
~ valley thung lũng đứt gãy
fault-block valleythung lũng đứt gãy khối tảng
faulted mountainsnúi đứt gãy
faulted structurecấu trúc bị đứt gãy
faunahệ động vật; hóa thạch động vật
faunalthuộc về hệ động vật
~ realms tỉnh hệ động vật
~ region khu vực động vật
faunisticthuộc về hệ động vật
~ complex phức hệ động vật
~ element yếu tố động vật
~ kingdom giới động vật
~ parcel nhóm động vật
~ province tỉnh động vật
~ region khu vực (tỉnh) động vật
~ subdivision of land phân chia đất theo động vật
fayalitekv fayalit (thuộc nhóm olìvin)
feathernh bao thể dạng lông chim
~ alun phèn lông chim
featherlike dissection of mountainđịa hình núi bị chia cắt dạng lông chim
featurenét đặc biệt, đặc điểm
fecunditykhả năng sinh sản
federalismchế độ liên bang
feedbacksự phản hồi
feldsparfelspat

~ group nhóm felspat

feldspathic(thuộc) felspat, (chứa) felspat
feldspathidskv feldspathid, feldspathoid
feldspathisationsự felspat hóa
feldspathoids(nhóm) felspathoid, dạng felspat
felsitefelsit, đá sáng màu
felsiticfelsitic (thuộc) felsit, ẩn tinh, đn aphanitic ~
felsitic texture~ texture kiến trúc ẩn tinh
feminist geographyđịa lý nữ quyền
fenđầm lầy, đồng than bùn thấp
~ peat than bùn đầm lầy, đn lowmoor
fernsdương xỉ
ferrallitic soilsđất feralit
ferrallitizationferalit hóa
ferricretecuội kết xi măng (chứa) sắt
ferricrustlớp vỏ oxit sắt (tầng đất nhiều oxit sắt); vỏ oxit sát (của một kêt hạch)
ferro ilmenitekv columbit, niobit, dianit, greenlanđit, đn niobite, dianite, greenlandite
ferroferritekv magnetit, quặng sắt từ, đn magnetic iron ore, octhedral iron ore
ferruginouschứa sắt
ferruginous coneretionskết hạch sắt
ferruginous crustlớp vỏ sắt
fertilityđộ phì nhiêu, khả năng sinh sản
fertility rateđộ phì nhiêu
fertilizerbón phân
feudalismchủ nghĩa phong kiến
fiardvụng biển do sông băng tạo thành
fibrous gypsumthach caốic kiến trúc dạng sợi
fieldcánh đồng, trường
field capacitykhả năng ẩm
field geologyđịa chất thực địa
field icebăng trường
field moistuređộ ẩm thực địa
field of forcetrường lực
field reversalđảo nghịch trường (địa từ)
field sketchingphác thảo thực địa
field workcông tác thực địa
filtering down lọc xuống
filtrationsự lọc (một chất huyền phù)
finemịn, thanh, nhỏ
~ rain mưa bụi
~ sand cát hạt mịn
~ admixture tạp chất hạt mịn
~ aggregate cát sỏi hạt nhó
~ clay sét min
~ earth đất min
~ gravel sỏi hạt nhỏ (đường kính 2-12mm)
~ pebble cuội hạt nhỏ (đường kính 4-8 mm)
~ sand cát mịn (đường kítth 0,12-0,25mm)
~ silt bột mịn (đường kítth 8-16micron)
~ grained trt (thuộc) hạt mịn
~ granular mm vi hạt, đn microgranular
fine-grained texturekiến trúc hạt mịn
fine topographyđịa hình có kiến trúc chia cắt vụn (có mạng tiêu thoát dày đặc)
fines mthan vụn. vật liệu dất đá
fingerngón (ở càng Vỏ cứng. Dạng nhện)ngón (tay: chân) (ở Động vât có xương sống)
finger lakehồ xé ngón
finger planmặt phẳng xẻ tua, bề mặt xẻ tua
finger-like deltachâu thổ xẻ dạng ngón
finger bardoi cát chân chim. đn bar finger
finger gullykhe xói chân chim
Finiglacialbăng hà Phần Lan
fiordvịnh hẹp kiểu fio (do sông băng cổ tạo thành)
fioritefiorit. tuf silic, đn sillceous sinter
fireánh ngọn lửa (trong đá quý)
fire protection chống lửa
fire storm bão lửa
fireballsao bang sáng rực
fireball hypothesisgiả thuyết quả cầu lửa. giả thuyết Vụ nổ lớn. đn Big-bang
fireclaysét chịu lửa
firmchặt, cứng, vững chắc
firntuyết tái kết tinh (chuyển hóa thành băng)
firn fieldbãi (vùng) tuyết tái kết tinh
firn lineđường ranh giới bãi (vùng) tuyết tái kết tinh
First Worldchiến tranh thế giới thứ nhất
firthnhánh biển hep: cửa sông
fish killhiện tượng cá chếl hàng loạt (do giảm oxy, ô nhiễm)
fish farmingnghề nuôi cá
fish ranchingtrang trại nuôi cá, trang trại nuôi thuỷ sản
fisherynghề cá, ngư nghiệp
fishhook dunecồn cát dạng lưỡi câu
fishingnghề đánh cá
fissioncs sự phân chia, sự tách đôi (sự sinh sản vô tính ở San hô);đvll sự phân hạch, đn  nuclear f.
fission – track vết phân hạch
fission – track dating, fission-track method sự định tuổi bằng vết phân hạch, phép định tuổi bằng vết phân hạch
fissurekhe nứt. khe nẻ. đn open joint
~ eruption sự phun trào qua khe nứt
~ flow dòng (dung nham) qua khe nứt
~- flow volcano núi lửa có dòng dung nham qua khe nứt
~ spring mạch nước khe nứt
~ system hệ thống khe nứt
~ ices băng nứt  tách
~ water nước khe nứt
fixation lineđường cố định, đường định hướng
fixation mapsự định hướng bản đồ
fixed dunescôn cát cố định
fixed ground waternước dưới đất cố định (ớ một chỗ, ít lưu thông)
fixed sand moundsbùn cát cố định
fixed topographyđịa hình cố định
fixing organismssinh vật sống cố định
fixismthuyết kiến tạo tĩnh
fjardvịnh nhỏ, lạch
fjordvịnh nhỏ do sông băng tạo thành, fiô
fjord coast bờ biển kiểu fiô
flammabledễ cháy
flammable limitsgiới hạn dễ cháy
Flandrian(biển tiến) Flandri (cách nay 10 000 năm )
Flandrian transgression biển tiến Flandri
flashđc sự dâng nước đột ngột; m sự sụt lún (do công trình ngầm), ao hồ sụt lún
~ flood lũ quét, dòng quét, đn flashy stream
flash floodlũ quét
flashy streamlũ quét, dòng quét, đn f. flood
flatđc thề quặng nằm ngang; đl dải đất ngập nước thấp, vùng đất lầy; đm vùng đất phẳng

barrier ~ bề mặt chắn;


mud ~ bãi bùn (ở cửa sông);


reef ~ mặt ám tiêu, mặt rạn;


tidal ~ bãi thuỷ triều;

flat bedđáy phẳng
flat coastbờ phẳng
flat interfluveđỉnh phân thuỷ bằng phẳng
flat pitchmái dốc phẳng
flat-beddedphân lớp ngang
flat-bottomđáy phẳng
flat-bottomed valleythung lũng có đáy bằng phẳng
flatteningđộ dẹt của elips, đn ellipticity
flattening of flood wavedịu bớt sóng lũ
flattening of slopessan phẳng sườn
flat-topped foldnếp uốn cụt đỉnh
flat-topped seamountsnúi ngầm đỉnh bằng  (dưới biển)
flatwormsgiun dẹt
fleetnhánh biển, vịnh nhỏ, cửa sông
flexurenếp oằn, sự uốn, khúc uốn, bản lề
flintđá silic, đá lửa
flint claysét silic, sét cứng
flinty(gồm) silic, (chứa) silic
~ slate đá phiến silỉc, đn touchstone
flinty concretionkết hạch silic
floatvật trôi nổi; phao
floating icebăng nổi
floating islandđảo trôi, nổi
floating plantthực vật nổi
flocculationsự lên bông, sự kết bông
floemảnh băng nổl
floodsự ngập lụt, lũ lụt; dòng triều c­­ờng
flood caused by snowmeltlũ tuyết tan
flood currentsdòng chảy lũ
flood flowsdòng chảy lũ
flood frequency analysisPhân tích tần xuất lũ lụt
flood resulting from rainslũ lụt do mưa
flood tufflũ tuf
flood plainđồng bằng bãi bối
flood-plainđồng bằng bị ngập lũ hàng năm
flood-plain depositstrầm tích bãi bồi
flood-plain forestrừng bãi bồi
flood-plain lakehồ sót trên bãi bồi
flood’plain meadowđồng cỏ bãi bồi
flood-plain swampđầm lầy trên bãi bồi
flood-plain valleythung lũng sông trưởng thành, thung lũng có bãi bồi
floorđáy
floor of bedđáy lớp, đáy lòng sông
floor of oceanđáy đại dương
floor of seađáy biển
florahệ thực vật
flora reservebảo tồn thực vật
floral(thuộc) thực vật
floral elementyếu tố thực vật
floristic elementyếu tố của hệ thực vật
floristic kingdomgiới thực vật
floristic mapsBản đồ hệ thực vật
floristic provineetỉnh địa lý thực vật
floristic realmstỉnh hệ thực vật
floristic regionkhu hệ thực vật
floristic subdivision of landphân chia đất theo thực vật
flotationsự nổi, trôi
flowdòng, lưuồng
flow charthải đồ thể hiện dòng chảy
flow foldsnếp uốn chảy. đn flowage f.
flow linelưu tuyến, đn flowage f.
flow structurecấu tạo dạng dòng chảy
flow texturekiến trúc dòng chảy
flowagedòng. dòng chảy; sự chảy
flowage foldsnếp uốn chảy, đn . đn flow f.
flowering plantcây có hoa, thực vật hạt kín
flowing waternước lưu thông
flowline
fluctuationsự dao động lên xuống (của mặt nước)
~ of river discharge sự dao động lên xuống lưu lượng sông
~ of sea level sự dao động lên xuống lưu mực biển
~ or glaciers sự dao động tiến, lưui của rìa sông băng
fluidchất lỏng, thửê lỏng
~ inclưusion bao thể chất lỏng
fluidal texturekiến trúc dòng chảy, đn flow t.
flumemáng dẫn nước; đl khe suối, thung lũng hẹp
fluorite, fluorsparkv fluorit
fluor-sparkv fluorit
fluvial(thuộc) dòng chảy sông
fluvial cycle of erosion chu kỳ xâm thực bình th­ờng (của sông), đn normưal cycle
fluvial depositstrầm tích sông, alưuvi
fluvial erosionxói mòn do dòng chảy
fluvial hydrologythuỷ văn lục địa
fluvial landformsđịa hình dòng chảy
fluvial plainsđồng bằng alưuvi
fluvial terrace above flood-plainbậc thềm sông
fluviatile(thuộc) dòng chảy sông
fluvio-glacialbăng – thủy
fluvioglacial deposits trầm tích băng thuỷ
fluvioglacial processescác quá trình băng – thủy
fluvioglacial terracesbậc thềm băng – thủy
fluxion structuredòng, lưuồng, dòng chảy (dùng ở Anh)
flying reptilescs bò sát bơi (dạng bò sát sống trong kỷ Jura)
flysch, flyschesflysh
foam-stonebọt (nước);đá bọt, đn pumice
focal areavùng tiêu điểm
focustiêu điểm; chấn tiêu (động đất), đn hypocenter, seismic f., centrum
focus of earthquakechấn tâm động đất
foehn windgió phơn
fogsương mù
foldnếp uốn
fold beltđai uốn nếp. đai tao núi. đn orogenic b.
fold mountainnúi uốn nếp
fold systemhệ thống uốn nếp
folded block-mountainsnúi uốn nếp – khối tảng
folded-faultđứl gãy biến dạng do uốn nếp
foldingsự uốn nếp
folding epochthời kì uốn nếp
folding movementsvận động uốn nếp
folding phasespha uốn nếp
folding zoneđới uốn nếp
foliated structurecấu trúc phân phiến
food chainchuỗi thức ăn
food chain efficiencynăng suất của chuỗi thức ăn
food poisoningđầu độc thức ăn
food technologycông nghệ thức ăn
foot cavehang ở chân vách đá, hang hàm ếch; đn cliff-foot c.
foot of mountainchân núi
foot of slopechân sườn
foothillsvùng đồi chân núi
footloose industrycông nghiệp tự do
foraminifer, foraminifera (bô) Trùng lỗ, Foraminifera. đn foram.
forecast mapsbản đồ dự báo
foredeeptrũng trước cung đảo
foredune cồn cát tiền tiêu
foreign aidngoại viện
foreign exchangetrao đổi đối ngoại
forelandmũl đất (nhô ra biển): kt đới trước đai tạo núi, đới tiền duyên
forerunners of earthquakeđch  xung báo hiệu (of earthquake – động đâí); hd sóng báo hiệu (chạy trước sóng bão)
foreset bedlớp dãy trước
foreshocks sốc báo hiệu (động đâí)
forestrừng
forest peatthan bùn vùng rừng
forest-moss peatthan bùn rêu rừng
forest climatekhí hậu miền rừng
forest in poor soilrừng trên đất nghèo kiệt
forest meliorationcải tạo rừng
forest parkcông viên rừng
forest productlâm sản
forest reclamationsự phục hồi rừng???
forest resourcestài nguyên rừng
forest vegetationthực vật rừng
forested lowlandvùng đất thấp có rừng
forested terracebậc thêm có rừng
forestrylâm nghiệp
forest-stepperừng-thảo nguyên
forest-tundra zoneđới rừng-đài nguyên
foretroughtrũng trước
formal unitđt phân vị chính thức
formationcs sự hình thành (một quần thể); đm thành tạo; đc hệ tầng, thành tạo
former river meanderkhúc uốn sông cổ
forms of the Earth surfacecác dạng địa hình trên bề mặt Trái đất
forsteritekv forsterit
fosskênh, mương, dòng chảy hẹp, đn fosse
fossa trũng dạng tuyến (trên sao Hỏa)
fosse kênh, mương, dòng chảy hẹp, đn foss
fossilhóa thạch
fossil coalsthan đá
fossil community quần xã hóa thạch, phức hệ hóa thạch tại chỗ, đn in-place assemblage
fossil droppingsphân chim hoá thạch
fossil fuelnhiên liệu hóa thạch
fossil icebăng hóa thạch
fossil plantsthực vật hóa thạch
fossil soilsthổ nhưỡng bị chôn vùi
fossil water nước hóa thạch
fossilizationquá trình hóa đá
founderingsự lún xuống, sự sụt xuống
fracturekhe nứt, vết vỡ; sự gãy vỡ
fracturingsự hình thành vết nứt
fragmental limestoneđá vôi mảnh vụn
fragmental texturekiến trúc vỡ vụn
fragmentation sự vỡ thành mảnh, tác dụng phá vỡ
Frasnian(bậc, kỳ) Frasni (Devon thượng – muôn)
frazilgai băng, đĩa băng
free atmospherekhí quyển tự do
free atmosphere climatekhí hậu khí quyển tự do
free facemặt lộ, mặt tự do
free groundwaternước dưới đất tự do; nước dưới đất không áp. đn unconfined gr.
free meanderskhúc uốn tự do, thứ sinh
free surfacebề mặt tự do
free tradethương mại tự do
free trade zonekhu vực thương mại tự do
free waternước tự do, nước trọng lực,
nước thấm lọc (trong đất), đn gravity
w. infiltration w.; nước tự do. độ ẩm tự do (có thể di chuyển từ chất khác), đn
free moisture
freezingquá trình đóng băng
freezing fogsương giá
freezing frontfront lạnh giá
freezing nucleusnhân lạnh giá
frequency distributionsự phân bố tần số
freshetdòng nước ngọt (chảy ra biển)
fresh-water lakehồ nước ngọt
freshwater meadowđônngf cỏ nước ngọt
friablegiòn, dễ vỡ vụn
frictionsự mưa sát, lực mưa sát
frictional forcelực ma sát
periphery modelmô hình ngoại vi
fringing forestrừng ven
fringing reefám tiêu diềm, ám tiêu ven bờ. đn shore r.
fringing seabiển ven
frontfront (kh íđoàn), mặt trước, phía trước; măt giới hạn
frontal morainebăng tích phía trước lưỡi băng
frontal moraine lakeshồ băng tích trước lưỡi băng
frontal precipitationsmưa front
frontal thunderstormbão tố front
frontal wavessóng trước
frontal zoneđới front
frontierbiên giới
frontier regionvùng biên giới
frontogenesisphát sinh front
frontolysissự tiêu front
frost sương giá, sương muối, đn hoarfrost
frost crackkhe nứt rạn do băng giá, khe nứt rạn băng, khe nứt co rút do nhiệt. đn ice crack, thermal contraction crack
frost crackingsự nứt rạn do băng giá
frost creepsự trượt do bâng giá (của đất)
frost heavingsự phồng lên do băng giá (của mặt đất)
frost hollowtrũng sương giá
frost moundđồi sương giá
frost pockettúi sương giá
frost thrustingthâm nhập bănng giá
frost weatheringphong hóa do băng giá, đn congelifraction
frost wedgingsự tạo nêm do băng giá, sự vỡ vụn do bang giá. đn congelifraction
frozen rainmưa lạnh
fuelnhiên liệu, chất đốt
full moontrăng tròn
fully mature shorelinebờ biển trưởng thành
fumarolelồ phun khí hậu hỏa sơn (trên núi lửa đã tắt), fumarol
fume cloudmây khí núi lửa
fumigationsự phun khói
function of economic systemchức năng của hệ kinh tế
functional classification of citiessự phân loại chức năng của đô thị
functional linkageliên kết chức năng
functional regionkhu vực chức năng
functionalismthuyết chức năng
functions of wetlandschức năng của các miền đất ướt
fundamentmóng, nền tảng, cơ sở
fungi(lớp) Nấm, Fungi
fungicidethuốc diệt nấm
fungusnấm. sn fungi
funnelphễu, họng núi lửa

[/restab]

[restab title=”G”]
































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































gabbrogabro
Gaia hypothesisgiả thuyết Gaia (Trái Đất là một thực thể cộng sinh, trong đó sinh vật giữ vai trò điều chỉnh khí hậu và thành phần khí quyển, thuỷ quyển và vỏ Trái Đất)
gaining riverđn sông nhánh effluent river
gaizecát kết glauconit xi măng silic
galactic nebulangân hà
Galaxythiên hà, ngân hà
galenakv galen, galenit, chì xanh. đn lead glance. blue lead,
galenitegalenit
galeria forestrừng hành lang, đn fringing forest
galmyrolysisphong hóa ngầm dưới nước
gametrò chơi
game theorylý thuyết trò chơi
gamma indexchỉ số gamma
ganguemạch quặng ít giá trị
gapkhe hẻm, thung lòng hẹp
gap in the succession of stratagián đoạn địa tầng
gaping faultđứt gãy toác (tạo khe hở)
gaping fissureskhe nứt toác (mở)
garbagehao hụt bình thường (khi đun nấu thực phẩm)
garden cityđô thị nhà vườn
garden suburbngoại ô nhà vườn
garigue (garrigue)quần xã cây bụi thưa chịu hạn
gas cloudmây khí
Gastropod(lớp) Chân bông, đn Gasteropod
GATT, The General Agreement on Tariffs and TradeHiệp định Chung về Thuế quan và Mậu dịch
Gauss-Krỹger projectionPhép chiếu hình Gauss-Krỹger
GDP, gross domestic productTổng sản phẩm  nội địa, GDP
geanticlinalđại địa vồng
geanticlineđịa vồng
Gedinnianbậc, kỳ Gedin (Devon hạ – sớm)
geestlớp phủ bồi tích cổ
gelifluctionsự trượt đất trên móng băng giá, đn congelifluction
gem stonesđá quý, đn precious stones, jewels
gemeinschaft societyhội cộng đồng
gendarme sen đầm; hiến binh
gendergiống (masculine: giống đực; feminine: giống cái)
gene poolquỹ gien
General Agreement on Tariffs and TradeHiệp định Chung về Thuế quan và Mậu dịch, GAAT
general atmospheric circulationHoàn lưu chung khí quyển
general base levelgốc cơ sở xâm thực, mức cơ sở chung, đn ultimate b. 1.
general cartographyBản đồ đại cương
general circulation of the atmosphereHoàn lưu chung của khí quyển
general mapshệ bản đồ đại cương
general scale (of lengths or of areas)tỉ lệ chung của bản đồ tại điểm hoặc đường có biến dạng bằng 0.
generalizationsự khái quát hóa
generation of reliefThế hệ dạng địa hình (cùng thời với nhau)
genetic adaptationsự thích nghi di truyền
genetic diversityđa dạng nguồn gien
genetic homogeneityđồng nhất về nguồn gốc
genetic resourcenguồn gien
genetically modified foodthực phẩm biến đổi gien
geotiếp đầu ngữ: về địa học
geobotanyĐịa thực vật
geocentric coordinatestọa độ địa tâm
geocentric system of the universeHệ thống Vũ trụ địa tâm
geochemical anomalydị thường địa hóa
geochemical barriersmặt chắn địa hóa
geochemical landscapeCảnh quan học địa hóa
geochemical mapsbản đồ địa hóa
geochemical surveyđo vẽ địa hóa
geochemistryĐịa hóa học
geochemistry of landscapesĐịa hóa học cảnh quan
geochronologyĐịa niên biểu
geocratic periodsThời kỳ lục địa mở rộng
geocryologyKhoa học về đất đá bị đóng băng
geodetinh hốc, hốc tinh thể
geodesyTrắc địa
geodetic coordinatestọa độ trắc đia, tọa độ địa lí. đn geographic c.
geodetic datumgốc quy chiếu. gốc trắcđịa, đn datum
geodelic engineeringkỹ thuật trắc địa, sự đo vẽ trắc đ!a. đn geodetic surveying
 geodetic equator xích đạo trắc địa
 geodelic levelling sự đo cao trắc địa
 geodelic longitude kinh độ trắc địa (ở)
 geodetic meridian kinh tuyến trac địa, kinh tuyến địa lí. đn geographic m.
geodetic parallelvĩ tuyến trắc địa
geodetic positionvi trí trắc địa
geodetic sea levelmùc nước biển trắc địa
geodetic surveysự đo vẽ trắc địa; sở Trắc địa
geodetlc surveyingviệc đo vẽ trắc địa, kỹ thuật trắc địa, đn geodetic engineering
geodic(thuộc) tinh hốc
geodynamics Địa động lực
geoecologymôn địa sinh thái, môn địa môi trường, đn nvironmental geology
geologyĐịa chất học
 geoevolutiomsm  thuyết đia tiến hóa
geoflexuređịa nếp oằn (tầm cỡ đại lục)
geographic(thuộc) địa lí
geographic cycleChu trình địa lí
Geographic Information System (GIS) Hệ thông tin địa lí
geographic latitudevĩ độ địa lí
geographic longitudekinh độ địa lí
geographic rangesự phân bố địa lí
geographical beltVành đai địa lí, đới địa lí
geographical complexphức hệ địa lí
geographical componentscác hợp phần địa lí
geographical coordinatestọa độ địa lí
geographical cycleChu trình địa lí
geographical distributionsự phân bố địa lí
geographical landscapecảnh quan địa lí
geographical mapsbản đồ địa lí
geographical polecực địa lí
geographical zonalitytính phân đới địa lí
geographical zoneđới địa lí
geographyĐịa lí học
geohydrologyThủy văn dịa chất
geoidhình Trái Đất
geological columncột địa tầng địa chất
geological groupđc loạt
geological mapsbản đồ địa chất
geological periodthời kì (kỉ) địa chất
geological profilmặt cắt địa chất đn geological section
geological prospectingthăm dò địa chất
geological sectionmặt cắt địa chất, đn geological profil
geological seriesđc loạt
geological stageđc bậc
geological structurecấu trúc địa chất
geological surveyđo vẽ địa chất
geological systemđc Hệ
geologyĐịa chất học
geolygical agetuổi địa chất
geomagnetic reversalsự nghịch đảo địa từ, đảo từ, sự nghịch đảo cực tính, đn field reversal, polanty reversal
geomagnetismđịa từ, từ tính Trái Đất. đn terrestrial magnetism; Địa từ học
geometric meansố trung bình hình học
geomorphic contraststương phản hình thái
geomorphic levelsmức địa mạo
geomorphic mapsbản đồ địa mạo
geomorphological mapsbản đồ địa mạo
geomorphological profilemặt cắt địa mạo
geomorphological regionalisationphân vùng địa mạo
geomorphologyĐịa mạo học
geomorphology of landđịa mạo lục địa
geophysicsĐịa vật lý
geophytesthực vật địa sinh, cây trồi ngầm
geopoliticsĐịa chính trị
geosophymôn Địa thức
geospheređịa quyển
geostationary satellitevệ tinh địa tĩnh
geostrophic currentdòng chảy địa chuyển
geostrophic windgió địa chuyển
geosynclineđịa máng
geosynelinal areamiền địa máng
geosynelinal beltđai địa máng
geosynelinal systemhệ thống địa máng
geotechnical systemhệ thống địa kĩ thuật
geotextuređịa kiến trúc
geothermal energynăng lượng địa nhiệt
geothermal fluxdòng địa nhiệt
geothermal gradientgradien địa nhiệt
geothermal heatđịa nhiệt
geothermic stepbậc địa nhiệt
geothermicsĐịa nhiệt học
gerrymanderinggian lận khu vực bầu cử
gestalt theorylý thuyết cấu trúc hình thức
geysergeyser, mạch phun nước nóng (ở vùng hoạt động núi lửa)
geyseritegeyserit, tuf silic. đn sillceous sinter
ghettokhu nhà ổ chuột (ở nam Phi)
giant’s causeway“đường lát gạch của người khổng lồ” (trên cao nguyên bazan, đôi khi andezit, với những thớ chẻ đa diện khổng lồ)
gipfelflurmực bào mòn giới hạn trên
Givetianbậc, kỳ Givet (Devon trung)
glacialbăng hà, sông băng
glacial ageKỷ băng hà
glacial anticyclonexoáy nghịch trên các khiên băng, đn glacial high-pressure region
glacial complexphức hệ sông băng
glacial cyclechu kỳ băng hà
glacial denudationbào mòn băng hà
glacial depositiontích tụ băng tích
glacial depositsbăng tích, đn. glacial drift
glacial destructionphá huỷ bới băng hà
glacial driftbăng tích, đn. glacial deposits
glacial erosionxâm thực băng hà
glacial eustatismdao động lên xuống của mùc sông băng, đn glacio-eustasy
glacial fluctuationssự dao động thu hẹp hoặc mở rông của băng hà
glacial forms of reliefcác dạng địa hình băng hà, đn. glacial landforms
glaciologyBăng hà học
glacial high-pressure regionvùng áp cao trên khiên băng,  đn glacial anticyclone
glacial lakehồ trước rìa sông băng,  đn glacier lake
glacial landformscác dạng địa hình băng hà, đn. glacial forms of relief
glacial millcối xay băng,  đn. glacial moulin
glacial moulincối xay băng,  đn. glacial mill
glacial movementsự di động (chảy) của thân sông băng
glacial outwashtrầm tích  băng thuỷ, đn. fluvioglacial deposits
glacial periodkỷ băng hà
glacial polishmặt đá mài nhẵn do băng hà
glacial stagegiai đoạn băng hà (ngắn, trong phạm vi kỷ băng hà)
glacial striavết sước trên mặt đá do bằng hà, đn glacial striation
glacial striationđn glacial stria
glacial surgegiai đoạn sông băng chảy nhanh
glacial tectonicsbiến vị do vận động của băng hà
glacial theorythuyết băng hà, đn glacier theory
glacial troughlòng sông băng dạng chữ U, đn glacial-cerved valley
glacial valleythung lòng sông băng
glacial-cerved valleyđn glacial trough
glaciationsự đóng băng, thời kỳ băng hà, băng kỳ
glaciation boundaryranh giới băng, ranh giới băng hà
glaciersông băng
glacier bedđáy sông băng
glacier breezegió brizơ sông băng
glacier budgetcán cân bằng sông băng
glacier burstlũ quét băng tan, đn. glacier outburst flood
glacier cavehang sông băng
glacier fissureskhe nứt trên mặt sông băng
glacier floodđn.  glacier burst
glacier flowdòng sông băng. đn. ice flow
glacier icedòng sông băng. đn. glacier flow
glacier karstkarst băng
glacier lakehồ trước rìa sông băng
glacier milksữa sông băng, đn  glacier ice
glacier of the Alaskian typesông băng kiểu Alasca
glacier of volcanic conesông băng trên chóp núi lửa
glacier stairwaybậc đấu băng
glacier tablebàn băng (trên mặt sông băng do băng tan vào mùa hè)
glacier tonguelưỡi băng
glacier-dammed lakehồ băng hà có đập chắn
glacio-eustasydao động mực băng, đn glacio-eustatism
glacio-fluvial(thuộc) băng thuỷ
glacio-isostasybiến dạng đẳng tĩnh mặt đất do băng hà
glaciologyBăng hà học
glass porphyryđá porphyr thuỷ tinh, vitrophyr, đn. vitrophyre
glassy feldsparfelspat thuỷ tinh, sanidin, đn. sanidine
glassy texturekiến trúc thuỷ tinh
glauber’s saltkv. mirabilit  đn. mirabilite
glauconitekv. glauconit
glauconitic sandcát glauconit
glazebăng phủ đường (hình thành từ những giọt mưa lạnh dưới 0o), đn. glazed frost
glazed frostđn. glaze
glenkhe hẻm đáy bằng
gley soilsđất gley, đn. gley, còn viết là glei
gleyic horizontầng gêyy,
gleyingsự  tạo đất gley đn. gleization
gleyizationđn. gleying
gley-podzolic soilsđất podzon bi gley
glide planesự trượt
glintvách đá dốc
global circulationhoàn lưu toàn cầu
global economynền kinh tế toàn cầu
global energy and water cyclechu trình toàn cầu năng lượng và nước
global energy balancecán cân năng lượng toàn cầu
global environmental information exchange networkmạng thông tin môi trường toàn cầu
Global Environmental Monitoring Systems (GEMS) Hệ thống quản lý môi trường toàn cầu
Global Ozone Observing System (GOOS)Hệ thống quan sát ozôn toàn cầu
global pollutionô nhiễm lan truyền toàn cầu
global radiationbức xạ tổng số
global warmingcảnh báo toàn cầu
globalizationtoàn cầu hóa
globeĐịa cầu
globe lightningsét hòn
Globigerina oozebùn trùng cầu
globular jointingthớ nứt dạng cầu
glowing avalanchedòng tro cháy sáng(núi lửa), đn. ash flow
glowing cloudđám  mây cháy sáng (núi lửa)
glyptogenesistạo chạm trổ – hình thái (ít dùng)
gneiss(đá) gneis
gneissic structurecấu tạo gneis
gneissose granitegranito-gneis
gnomonic projectionphép chiếu tâm cầu
gross national product (GNP )tổng sản phẩm nội địa
goethitekv. gơtit, goethit, alcharit, xanthosiđerit. đn allcharite, xanthosiderite
gold oresquặng vàng
goletsđỉnh núi trọc (do băng giá)
golets terracesbặc thềm đá do đất chảy vì phong hóa băng giá trên sườn núi
Golitsin’s layerLớp Golitsin (độ sâu 400-900km)
Gondwana, Gondwanaland(lục địa) Gondwana
goose-foot deltachâu thổ dạng chân ngỗng
gorgekhe hẻm
Gotian foldingUốn nếp Got
Gotiglacial stageGiai đoạn băng Got
government incentiveskhích lệ của Chính phủ
government interventionsự can thiệp của Chính phủ
grabenđịa hào
graben lakehồ địa hào
graben-valleythung lòng địa hào
gradeloại (than, phân theo độ sạch); độ biến chất; độ chứa quặng; độ cân bằng (giữa xói mòn và tích tụ); độ nghiêng (của con đường, con đê, ống dẫn); cấp bậc (tiến hóa); đn. tenor
graded beddingsự phân lớp theo cấp hạt
graded coastsbờ biển san phẳng
graded profiletrắc diện cân bằng. đn.profile of equlibrium
graded riversông có trắc diện cân bằng
graded sedimentstrầm tích chọn lọc tốt
graded slopesườn có độ dốc cân bằng
gradicent of riverđộ dốc của dòng sông
gradientđộ biến thiên trên một đơn vị chiều dài
gradient currentsdòng gradien (do chênh lệch mật độ nước, khí áp, độ cao cột nước do nước dồn, nước rút)
gradlent windgió gradien, gió địa chuyển
GramineaeHọ Hòa thảo (thực vật)
grammatitekv. gramatit, tremolit
graniteđá granit
granite layerlớp granit (vỏ Trái Đất)
granite-gneiss domevòm gneis granit
granitic texturekiến trúc granit
granitizationgranit hóa
 đá granodiorit
granular disintegrationsự phân rã hạt, sự phân rã khoáng vật (do phong hóa), đn. mineral disintegration
granular icebăng hạt
granulometric compositionthành phần độ hạt
graphbiểu đồ, giản đồ, đồ thị
graphic(kiểu) vân chữ (vê kiên trúc đá) đn runic
graphic modelmô hình đồ thị, mô hình đồ hoạ
graphical scalethước tỉ lệ
graphitekv. graphit
Graptolitescs Bút đá, Glaptolithina
grass fenđầm lầy thấp nhiều cỏ, lau sậy, đn. grass moor
grass moorđn. grass fen
grass steppeđồng cỏ Hòa thảo
grasslandđồng cỏ, bãi cỏ
graticulelưới (tọa độ)
grauwackeđá grauwack,  graywack
gravelcuội sỏi (đường kính >2 mm)
gravelly(có) cuội sỏi
gravelly soilđất chứa nhiều cuội sỏi (35-60%)
gravelstonesỏi kết
gravelly mudbùn chứa cuội sói
gravelly sandcát chứa cuội sỏi
GravettianVăn hóa Gravet (khảo cổ: đồ đá cũ muộn ở Pháp, ứng với phần chuyển tiếp giai đoạn Vurm II-III)
gravimetryphép đo trọng lực
gravitationtrọng lực
gravitation processescác quá trình trọng lực
gravitational field of the Earthtrọng trường Trái đất
gravitational waternước trọng lực
gravity anomalydị thường trọng lực
gravity foldsnếp uốn trọng lực
gravity modelmô hình trọng lực
gravity slopesườn trọng lực
gravity watersnước trọng lực, nước tự do. đn free w. (không cần bơm)
gravity wavesóng trọng lực
gravity windgió trọng lực, gió thổi xuống, đn katabatic w.
gray desert soilsđất xám sa mạc
gray forest soilsđất xám rừng
gray-brown desert soilsđất nâu-xám sa mạc
graywackeđn grauwacke
grease icelớp báng ánh mỡ. lớp bàng bùn (trên mặt biển), đn ice slush
great circlevòng tròn lớn (cắt qua tâm Trái đất), đn orthodrome
Great DiscoveriesNhững phát kiến vĩ đại
great plainsđồng bằng tích tụ vĩ đại (trên các võng sụt KZ)
great soil groupsnhóm đất lớn
green algae(ngành) Tảo lục, Chlorophyla
Green AllianceLiên minh Xanh
green beltvành đai xanh
green manurephân xanh
green movementphong trào xanh
green revolutioncách mạng xanh
green rocksđá lục
green schistđá phiến lục
greenhouse effecthiệu ứng nhà kính
greenhouse gaseskhí gây hiệu ứng nhà kính
Greenland highcao áp Greenland
greenpeacehoà bình xanh
greenstonesbc đá lục; kv đá quý màu lục, nephrit, đn nephrite
Greenwich meridiankinh tuyến Greenwich
Gregorian calendarLịch mới, công lịch
greisen(đá) greisen
greiseninggreisen hóa, đn greisenization
greisenizationđn greisening
Grerivillian foldingchuyển động tạo núi Grerivil (Canada)
greywackeđn grauwacke
gridmạng, ô, lưới (tọa độ)
grid azimuth(góc) phương vi lưới tọa độ
grikekhe nứl hòa tan, đn solution fissure
Grimaldi regressionbiển thoái Grimaldi
gritsạn (cỡ 2-4 mm)
gritrocksạn kết đn gritstone
gritstoneđn gritrock
grivasđồi hẹp, thẳng và dài nguồn gốc khác nhau
grèzes litéessườn tích sắp xếp đồng hướng do quá trình băng giá
gross accessibility indexchỉ số tổng quát có thể đạt
gross domestic producttổng sản phẩm nội địa
gross national producttổng sản phẩm quốc nội
gross reproduction ratetỷ lệ tái sản xuất tông quát
grossularitekv grossular, grossularit, granat nhôm calci (thuộc nhóm granat), đn calcium aluminium garnet
grottohang nhỏ, khoang trong hang
groundđất, mặt đất; đáy, nền móng
ground  failuresự sụt đất
ground avalanchesự lở tuyết đến mặt đất, sự lở tuyết đến đáy lớp, đn full-depth avalanche
ground fogsương mù sát đất, sương mù bức xạ. đn radiation f.
ground frostkht sương giá sát đất: bh đất đông giá
ground icekht băng phủ mặt đất; bh băng trong đất, đn subsurface i., subterranean ice
ground morainebáng tích trên mặt, băng tích đáy. đn bottom m.
ground moraine plainđồng bằng băng tich nguyên thủy
ground vegetational covertầng thực vật sát mặt đất
ground veinnêm tích tụ trầm tích bề mặt do băng giá
ground waternước dưới đất, nước ngầm, còn viết là groundwater, đn plerotic water, underground water.
ground water budgetcán cân nước dưới đất
ground water divideđường phân thủy nước dưới đất
ground water­ tablemặt nước dưới đất,  gương nước, đn water table
grounded ice hummockkhối băng trên bãi nông (biển) do dồn nén cao trên 10m
ground-ice wedgesbăng đông kết ngầm trong khe nứt
ground-water flowdòng nước dưới đất
group of convergent faultschùm đứt gãy hội tụ
Group of SevenNhóm G 7
grouped datatư liệu gộp
growing deltachâu thổ mở rộng
growing seasonmúa sinh trưởng
growthsự sinh trưởng, sự mọc. sự tăng trưởng
growth polecực tăng trưởng
groyneđê biển
grus, grush, grusstàn tích granit, arkos tàn tích, đn residual arkose, slack
Gschnitz stageGiai đoạn băng hà lùi Gschnitz
guanoguano, phân chim hoai môc
Guinea currentdòng Hải lưu Ghinê
gulchkhe hẻm
gulfvịnh; đm hẻm vực; hđ giếng karst
gullied landscapekiểu địa hình chia cắt khe rãnh
gullyđm khe xói
gully erosionxói mòn khe rãnh, đn ravinement
gully reclamationchống xói mòn khe rãnh
Gỹnz Ice Agebăng hà Gunz
Gỹnz-Mindel Interglacialgian băng Gunz – Mindel
Gurian basinlưu vực Guria
gust of windchảo hiến tế
Gutenberg discontinuitymặt (gián đoạn) Gutenberg (ở độ sâu 2900 trong lòng đất), đn Oldham-Gutenberg discontinuity
guyotnúi mặt bàn dưới biển, đn tablemount
Gymnosperms(thực vật) Hại trần, đn Gymnospemae
gypcreteđá có xi măng thạch cao
gypsic horizontầng tích tụ thạch cao
gypsophilous plantsthực vật ưa thạch cao
gypsum crustvỏ thạch cao
gypsumthạch cao
gyrevòng hoàn lưu nước trong đại dương

[/restab]


[restab title=”H”]






































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































habitatnơi cư trú, nơi ở, sinh cảnh
habitat diversificationđa dạng hóa nơi sống
habitat evaluation procedurequy trình đánh giá sinh cảnh
habitat restorationphục hồi sinh cảnh
habitat structurecấu trúc nơi sinh sống
haboobbão cát (ở Châu Phi)
hachure methodphương pháp nét chải, đn hachuring
hachuringđn hachure method
haciendađồn điền (ở Nam Mỹ)
hackly fracturevết võ nham nhở (của khoáng vật và đá)
hadalvực sâu biển thẳm
hadal zoneđới vực sâu biển thẳm
HadeanHaden (nguyên đại giả định của lịch sử Trái Đất, trước Arkei – từ trước 3,8 tỷ năm)
hailmưa đá
hairpin dunecồn cát bán nguyệt
half-desertbán hoang mạc, bán sa mạc
half-interval contour linesđường bình độ phụ
half-lifechu kỳ bán phân rã, chu kỳ bán huỷ
half-orangesđồi bát úp (đồi dạng nửa quả cam)
halitehalit, muối, muối mỏ, đn comôn salt, rock salt
haloquầng. vành
halo of dispersionvành phân tán, đn dispersion halo
haloclinetăng mặn đột biến (ở lớp dưới của nước biển)
halogenic rocksđá halogen, đá muối, evaporit
halogenous soilsđất mặn
halokinesislớp vỏ muối
halophytethực vật ưa mặn, đn halophytic plants
halophytic plantsđn halophyte
hamadahoang mạc đá, đn hammada
hamletlàng nhỏ, xóm, thôn
hammada, hamadahoang mạc đá, đn hamada, nejd
hammockgò, đồi. đn hummock, tn vùng đất nhiều mùn
hammock jointingthơ chẻ hình gối
hanging valleythung lũng treo
haplontsinh vật đơn bội
harbourvụng (biển, hồ)
harbour bardoi cát chắn vịnh
harbour oscillationdao động sóng do cộng hưởng ở cảng hoặc vụng
hard coalthan anthracit
hard copybản in trên giấy (từ máy vi tính)
hard waternước cứng
hardnessđộ cứng, độ rắn
hardness of waterđộ cứng của nước
hardpanlớp, tầng rắn
hardwarephần cứng (ở máy  tính)
hardwoodgỗ cứng (ở cảy Hạt kín )
hardwood forestrừng cây lá rộng
HarmattanHarmattan
harmonic foldnếp uốn điều hòa
hauseđèo, hẽm núi
Hauterivianbậc, kỳ Hauteriv (Creta hạ – sớm)
Hawaiian eruptionsự phun trào kiểu Hawai
Hawaiian highcao áp Hawai
Hawaiian-type eruptionphun trào kiểu Hawai
hazadous chemicalhóa chất nguy hại
hazardnguy cơ (tai biến)
hazard analysis (HAZAN)phân tích nguy cơ (tai biến)
hazard assessmentđánh giá nguy cơ (tai biến)
hazard indiceschỉ số nguy cơ (tai biến)
hazard perceptionnhận thức về nguy cơ (tai biến)
hazard surveyđánh giá nguy cơ
hazardous wastechất thải nguy hại
hazesương mù khô
hazrad and risk assessmentđánh giá nguy cơ và rủi ro
HDI (human development index)chỉ số phát triển con người
headmũi (mũi đất, mũi biển), đỉnh (châu thổ), đỉnh (nếp uốn, núi), mực thuỷ tĩnh, áp lực cột nước, đầu nguồn (dòng chảy).
head dikethể tường nhọn đỉnh
head dunecồn cát đầu gió
head erosionbào mòn giật lùi, bào mòn về phía nguồn. đn headward erosion
head of bedđỉnh lớp đá có thế nằm dốc (uốn nếp)
headlandmũi đất (biển, hồ)
headward erosionbào mòn giật lùi, bào mòn về phía nguồn đn head erosion
headward erosionxâm thực giật lùi
headwater(s)thượng nguồn, khúc thượng lưu đn waterhead
heartlandkhu trung tâm
heatnhiệt, sức nóng
heat balancecân bằng nhiệt
heat balance of the Earth – Atmosphere systemcân bằng nhiệt của hệ Trái đất – Khí quyển
heat balance of the Earth surfacecân bằng nhiệt trên bề mặt Trái đất
heat equatorxích đạo nhiệt
heat exchange in atmospheresự trao đổi nhiệt trong khí quyển
heat exchange in seasự trao đổi nhiệt ở biển
heat exchange in soilsự trao đổi nhiệt trong đất
heat flowdòng nhiệt lượng địa nhiệt, đn geothemưal heat flow
heat treatmentxử lí nhiệt
heathtruông, trảng, vùng hoang
heath barrenskhoảng đất hoang giữa rừng, đn heathland
heathlandđn heath barrens
heavy concentratemẫu đãi
heavy industrycông nghiệp nặng
heavy metals (toxic metals)kim loại nặng
heavy rainmưa rào
heavy snow-stormbão tuyết mạnh
heavy sparbaryt, đn baryte
hebraic granitegranit vân chữ
hedenbergitekv hedenbergit (thuộc nhóm pyroxen nghiêng)
hegemonyquyền bá chủ, bá quyền
hekistothermal plantsthực vật lạnh giá (sống ở nhiệt độ trung bình năm dưới 0o)
hekistothermsđn hekistothermưal plants
helical flowdòng chảy xoắn ốc, đn helicoidal flow
helicoidalxoắn ốc
helictitesnhũ đá dạng cành cong (tronghang)
heliocentric coordinatestọa độ  nhật tâm
heliocentric system of the UniverseHệ thống Vũ trụ nhật tâm
Heliolitid(họ) San hô mặt trời
heliophilousưa nắng (về sinh vật)
heliophobeskị nắng (về sinh vật)
heliophytethực vật ưa ánh sáng
Helvetianbậc, kỳ Helvet (Neogen hạ – sớm) (ở châu Âu)
hematitekv hemưatit,  đn red iron ore,  rhombohedral iron ore
hemianticlinemũi cấu trúc (nếp  lồi thoải trên cánh đơn nghiêng)
hemicryptophytesthực vật nửa ẩn
hemimorphitekv hemimorphit, calamin,  calamin dẫn điện, galmel, đn calamine,  electric calamine. galmei
HEP (hydro-electric power)thuỷ điện
hepatic cinnabarkv cinnabar màu gan. quăng màu gan. đn liver ore
herb layertầng thực vật thân cỏ đn herbaceous stratum
herbaceous plantsthực vật thân cỏ
herbaceous stratumđn herb layer
herbaceous swampđầm lầy thấp thực vật thân cỏ
herbicidethuốc diêt cỏ
herbivoređộng vật ăn cỏ
herbivorous animalsđn herbivore
herbscỏ (trừ hòa thảo,  cỏ họ đậu, cỏ lác)
hercynian foldingchuyển động tạo núl Hercyn (khoảng Paleozoi muộn)
Hereynides(đai tạo núi) Hercynid
heritagedi sản
heritage coastbờ kết thừa
heritage conservationbảo tồn di sản
heritage tourismdu lịch di sản
hermeneuticsgiải đoán văn bản cổ
herringbone cross-beddingphân lớp xiên xương cá
herringbone texturekiến trúc (đá) xương cá
heteroblastic texturekiến trúc (đá) dị biến tinh
heterogeneous nucleationcấu tạo nhân dị thể
heterogeneous riverssông dị thể (chảy qua những đới tự nhiên khác nhau)
heterogranularhạt không đều (kiến trúc đá)
heterospheretầng khí quyển dị thể
heterotrophsinh vật dị dưỡng, đn heterotrophic organisms
heterotrophic organismsđn heterotroph
heterotypic valleysthung lũng dị dạng
Hettangianbậc, kỳ Hettang (Jura hạ – sớm)
hiatuskhoảng gián đoạn (trong địa tầng)
hibernationngủ đông
hidden discordaneebất chỉnh hợp ẩn
hidden linesđường ẩn, tuyến ẩn
hideẩn, giấu
hierarchic samplingsưu tập mẫu hệ thống
hierarchythứ bậc
highđiém cao, đỉnh // cao
high aretic climatekhí hậu cực đới, đn polar climưate, perpetual frost climưate
high bankbờ dốc và cao của thung lũng bãi bồi trưởng thành
high cloudsmây tầng cao, đn high level clouds
high forestrừng cây gỗ cao
high latitudescác vĩ độ cao (cận cực, từ 650 về phía cực)
high level frontfront tầng cao
high moorđầm  lầy cao (trên đỉnh phân thủy)
high mountainnúi cao
high mountain climatekhí hậu núi cao
high mountain reliefđịa hình núi cao
high plainđồng bằng cao
high plateausơn nguyên
high seasbiển khơi, đn open seas
high technologycông nghệ cao
high technology industrycông nghiệp công nghệ cao
high tidetriều cao
high waterlũ, đn flood, triều cao (đn high tide)
high-angle faultđứt gãy có góc cắm lớn (trên 45o )
higher high watertriều cường cao
higher low watertriều thấp lớn
higher plantthực vật bậc cao
highlandsơn nguyên
highland clearancessự quang đãng sơn nguyên
high-level cloudsmây tầng cao
high-level inversionnghịch đảo lớn; nghịch đảo mưc cao
high-level wastelãng phí lớn; hoang hoá mưc cao
high-mountain broad-leaved tropical seasonal-rain forestrừng mưa mùa lá rộng nhiệt đới trên núi cao
high-techcông nghệ cao; kỹ thuật cao
high-waste societyxã hội phát sinh nhiều chất thải
hillđồi
hill farmingcanh tác gò đồi
hill forestrừng đồi
hill moundgò đồi (h – 0,3-0,6  – 20m)
hill-islandđồi băng tích
hillockgò đụn trong đầm lầy
hillock sandsgò đụn cát (sau những khóm cây)
hills đồi xen núi thấp (H – 300-1000m)
hillslopessườn đồi, đn hillside
hinge linecs đường bản lề; đc đường bản lề (nếp uốn)
hinge of foldbản lề nếp uốn
hinterlandmiền đất bên trong đai tạo núi
hinterland sequencedãy trầm tích lục địa
Hipparionngựa Hyparion
histogrambiểu đồ phân bố tần suất, biểu đồ tổ chức
historical geographyđịa lý lịch sử
historical geologyđịa chất lịch sử
historical materialismchủ nghĩa duy vật lịch sử
histosolđất giàu cacbon hữu cơ
hll shadingvườn bóng (kỹ thuật bản đồ)
hoar frost; hoarfrostsương muối (lớp băng mỏng dạng kết tinh từ nước lạnh dưới 0o),
hoemũi đấ
hogbackgờ sống trâu, đn stone wall
hog’s backs“lưng heo” (đỉnh đơn nghiêng góc cắm gần 45o)
holarctic faunistic regionvùng động vật bắc cực
holarctic floristic kingdomgiới thực vật bắc cực
holelỗ khoan; chỗ khuyết (trong cấu trúc tinh thể), đl vũng sâu (sâu nhất trong lóng hồ hoặc sông do nước xoáy tạo nên), đn vacancy.
holismthuyết toàn tiến
holoblasttoàn biến tinh (đá)
holocrystalline texturekiến trúc toàn tinh (đá)
holostratotypeholostratotyp; mặt cắt nguyên chuẩn (của phân vị địa tầng)
hollowrãnh, máng; hốc, hố sụt; trũng kéo dài, đn linear depression
hollow plainđồng bằng lõm, đn concave plain, cẻntipetal plain
Holocene thống, thế Holocen (thuộc Đệ tứ)
holocrystalline texturekiến trúc toàn tinh
holomictic lakeshồ nước trộn đều
Holsteinian Interglacialthời kì gian băng Holstein (Mindel-Ris)
home rangephạm vi cư trú, khu vực cư trú
homeostasisxu hướng nội cân bằng
homoclinethế nằm đồng nghiêng, cánh nếp uốn đồng nghiêng
homogeneous atmospherekhí quyển đồng nhất (tới độ cao 90-100km)
homogeneous layerlớp nước đồng nhất trên mặt đại dương
homogeneous nucleationcấu tạo hạt nhân đồng nhất
homogeneous surfacesbề mặt đồng nhất về nguồn gốc
homogeneous volcanonúi lửa có vật liệu đồng nhất
homoiothermic(thuóc) loại máu nóng
homoseismal lineđường đẳng chấn (trong động đất)
homothermytrạng thái đẳng nhiệt của nước hồ, sông
homotypic valleysnhững thung lũng cùng loại
honeycomb reliefbề mặt cát dạng tổ ong
honeycomb rocksbề mặt đá rỗ tổ ong
honeycomb weatheringsự phong hóa rỗ tổ ong,  đn  alveolar weathering, fretwork weathering
horizontầng; chân trời
horizontal baric gradientgradien áp lực ngang
horizontal beddingphân lớp ngang
horizontal coordinatestoạ độ ngang (bầu trời)
horizontal dissection of mountainssự chia cắt ngang của địa hình núi
horizontal equivalentcự li chiếu
horizontal temperature gradientgradien nhiệt theo chiều ngang
hornsừng, đl địa hình dạng sừng, đầu cồn cát hình sừng; đỉnh núi dạng sừng,  đinh núi hình tháp. đn pyramidal peak
hornblendekv hornblenđ
horned dinosaurskhủng long có sừng
hornfelsđá sừng
horn-peakđỉnh núi hình tháp vùng băng hà
hornstone, hornsteinđá silic, đn chert; kv chalceđon
horse latitudesvĩ độ ngựa (30-35o B và N)
horseshoe bendhồ móng ngựa
horseshoe duneccồn cát lưỡi liềm, cồn cát móng ngựa
horseshoe lakehồ móng ngựa
horseshoe reefrạn móng ngựa
horseshoe-shaped glacierssông băng hình móng ngựa
horstđịa lũy
horticulturenghệ thuật trồng hoa, quả và rau; nghề làm vườn
hostkhối chủ
hot climatekhí hậu nóng
hot cloudđám mây cháy sáng (núi lửa), đn glowing cloud, black cloud
hot deserthoang mạc nóng
hot spotđc điểm nóng; đl điểm sáng (trong ảnh hàng không)
hot springmạch nước nóng
hour anglegóc giờ
Housing AssociationHội phát triển nhà ở (không vụ lợi)
Hudsonian foldingchuyển động tạo núi Hudson (Tiền Cambri ở khiên Canađa)
humtháp karst. đn karst tower
human capitalvốn nhân lực, vốn con người
human carrying capacitysức chứa dân số
human development indexchỉ số phát triển con người
human ecological triangletam giác sinh thái học người
human ecologysinh thái học người
human geographyđịa lý nhân văn
human paleontologycổ nhân học
human rightsquyền con người
humanistic(thuộc) chủ nghĩa nhân văn
humanistic geographyđịa lí nhân văn
humankindnhân loại
humic acidaxit humic
humid airkhông khí ẩm
humid climatekhí hậu ẩm
humid desert climatekhí hậu ẩm hoang mạc
humid horiziontầng ẩm
humidificationtương quan mưa /bốc hơi
humidityđộ ẩm
humidity deficittình trạng thiếu hụt ẩm
hummockgò đụn trong đầm lầy,  đn  hillock
hummocky topographyđịa hình đồi gò đá gốc ở vùng khô hạn
humolite, humolith,than humolit (than nâu, than đá)
humusmùn
humus coalthan mùn
humus horiziontầng mùn
hunter-gathererngười săn bắt – thu nhặt
hunting and gatheringsự săn bắt và thu nhặt
HuronianHuron (phân vị địa tầng cũ của Proterozoi)
hurricanebão nhiệt đới, bão xoáy
hurricane modificationmô hình hoá bão nhiệt đới
husbandrynghề nông
hybrid zonevùng lai
hydatophytesthực vật thủy sinh, cây ­a nước
hydrationsự thủy hóa
hydraulic actiontác dụng thuỷ lực
hydraulic conductivityđộ dẫn thủy lực, hệ số thấm, đn permeability coefficient
hydraulic currentsdòng thủy lực (ở biển và đại dương)
hydraulic engineeringthủy văn công trình
hydraulic forcesức thuỷ lực
hydraulic fracturingsự nứt vỡ do thủy lực, đn hydro-fracturing
hydraulic frictionma sát thuỷ lực
hydraulic geometryhình học thủy lực
hydraulic gradientgradien thuỷ lực
hydraulic headcột thủy lực
hydraulic hypothesisgiả thuyết thủy lực
hydraulic limestoneđá vôi silic sét
hydraulic meanđại lượng trung bình thủy lực
hydraulic radiusphạm vi thủy lực, độ sâu trung bình thủy lực, đn hydraulic mean deepth
hydraulic ratiohệ số thủy lực
hydrobiologythủy sinh vật học
hydrobiontessinh vật thủy sinh
hydrobiosequần hợp sinh vật thủy sinh
hydrocharitesthực vật thủy sinh gắn đáy
hydrochloroflourocarbons (HCFCs)các chất khí HCFCs
hydrochoresthực vật phát tán nhờ nước, đn hydrochorous plants
hydrochorous plantsđn hydrochores
hydroclimatethuỷ khí hậu
hydroelectric powernăng lượng thủy điện
hydroelectricityđiện thủy năng
hydro-electricity powernăng lượng thuỷ điện
hydro-fracturingsự nứt vỡ do thủy lực, đn hydraulic fracturing
hydrogenic soilsđất thuỷ sinh
hydrogeographyđịa lí thuỷ văn
hydrogeologyđịa chất thuỷ văn
hydrographbiểu đồ thuỷ lượng
hydrographic(thuộc) thuỷ văn
hydrographic networkmạng lưới thuỷ văn
hydrographical sectionmặt cắt thuỉy văn
hydrographythuỷ văn học
hydrolaccolithsthể nấm băng,  laccolit băng
hydrologic cyclechu trình thủy văn, đn water cycle
hydrologic(al) cyclechu trình thủy văn
hydrological civilizationnền văn minh thủy canh
hydrological computationstính toán thuỷ văn, đn hydrological designs
hydrological designđn hydrological computations
hydrological forecastdự báo thuỷ văn
hydrological mapsbản đồ thủy văn
hydrological networkmạng lưới thuỷ văn
hydrological regimechế độ thuỷ văn
hydrological regionalisationphân vùng thuỷ văn
hydrological seasonmùa thuỷ văn
hydrological serial measurementtrắc đạc thuỷ văn loạt (phép đo loạt số đo trên sợi dây thẳng đứng tại trạm hải dương học)
hydrological yearnăm thuỷ văn
hydrologythuỷ văn học
hydrolysissự thuỷ phân
hydrometeorologykhí tượng – thủy văn
hydrometeorsmưa khí quyển (kết tụ nước trong khí quyển như mây, sương mù, mưa, mưa đá v.v…)
hydrometric networkmạng lưới trạm thủy văn
hydrometric sectionsmặt cắt ngang đo các thông số thuỷ văn
hydrometryphép đo thuỷ văn
hydromicashyđromica, mica ngậm nước, ilit, đn hydrous mica, illite
hydromorphichiện tượng (đất) ứ nước
hydrophytecây ưa nước, thực vật thuỷ sinh (sậy, lúa,..)
hydrophytescây ưa nước, thực vật thuỷ sinh (sậy, lúa,..)
hydroponicsthuỷ canh, trồng trong nước
hydropowerthuỷ năng
hydroserediễn thế môi trường nước
hydrospherethuỷ quyển
hydrostatic pressure áp lực thuỷ tĩnh
hydrothermal depositstụ khoáng nhiệt dịch
hydrothermal metamorphismbiến chất nhiệt dịch, đn hydrothermưal metasomưatism
hygrometermáy đo độ ẩm, ẩm kế
hygrophilsđộng vật ưa ẩm
hygrophytesthực vật ưa ẩm
hygroscopic nucleinhân hấp phụ
hygroscopic waternước hấp phụ, đn hygroscopic moisture
hylearừng ẩm (mưa) nhiệt đới, đn tropical rain forest, moist tropical forest
HyolithsHyolit (nhóm sinh vật cổ được coi thuộc ngành Thân mềm sống trong Cambri-Permi)
hypabyssalsâu vừa, á núi lửa, đn subvolcanic
hypabyssal rockđá á núi lửa
hypergenebiểu sinh, thứ sinh,  đn supergene
hypergenesistác dụng biểu sinh, quá trình thành đá giật lùi. đn retrograde diagenesis, regressive diagenesis, retrodiagenesis.
hypergenic mineralskhoáng vật thứ sinh
hyperhalin lakehồ nước siêu mặn
hypermarketsiêu thị
hypersthenekv hypersthen
hypocentrechấn tiêu, tâm trong của động đất, đn focus
hypogenic depositstụ khoáng thâm sinh (ngồn gốc dưới sâu)
hypolimniontầng nước hồ dưới sâu
hypothesisgiả thuyết
hypothesis of contracting EarthGiả thuyết Trái đất co rút
hypothesis of hypodifferentiation of the Earthgiả thuyết về sự phân dị vật chất sâu trong lòng đất
hypothesis of subcrustal currentsgiả thuyết về các dòng vật chất dưới vỏ Trái đất
hypsographical curveđường cong trắc cao
hypsometric mapsbản đồ phân tầng độ cao

[/restab]


[restab title=”I”]




































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































icebăng, nước đá

anchor ~ băng đáy, băng sát đáy


barrier ~ băng chắn


bottom ~ băng đáy, băng sát đáy


brine ~ băng nước mặn


calved ~ băng nổi


coast ~ băng bờ


continental ~ băng lục địa


dead ~ băng chết; băng không di động


disappearing ~ băng tan


drift ~ băng trôi


firn ~ băng tuyết hạt


floating ~ băng nổi


flood ~ băng lũ


fossil ~ băng hoá thạch, băng cổ


glacial ~, glacier ~ băng hà, sông băng


inland ~ băng lục địa


land ~ băng lục địa, băng đất liền


river ~ băng sông

ianthinite, iantiniteiantinit
ice-boundbị đóng băng
ice-caketảng băng lớn
ice-coated, ice-coveredcó băng phủ, phủ băng
ice-freekhông bị băng phủ, không có băng
ice-limitgiới hạn băng
ice-mosaickhảm  băng
ice-worn(bị) băng bào mòn, (bị) mòn do băng
icebergđảo băng trôi, núi băng trôi
ichnite, ichnonitedấu vết hoá thạch, dấu chân hoá thạch
ichnologymôn dấu vết hoá thạch
ichthyofaunakhu hệ cá
ichthyophagousđộng vật ngư dưỡng, động vật ăn cá
ichthyofaunakhu hệ cá, ngư giới
ichthyosaurusThằn lằn cá, Ngư long, Ichthyosaurus
identification1. sự xác định; sự nhận dạng, sự phát hiện; 2. sự đồng nhất hoá; 3. sự gia nhập.

~ of seams   sự xác định các vỉa;


~  of zones  sự xác định các đới;


topographic ~ sự nhận dạng địa hình

identify1. xác  định;  nhận dạng; 2. đồng nhất hoá
identitytính đồng nhất (về đặc điểm)

~ of  folds  tính đồng nhất của các nếp uốn

idioadaptationsự  thich nghi đặc dị, sự  thich nghi chuyên biệt
idiobiologysinh học cá thể
idioblastbiến tinh tự hình
idiochromatictự sắc
idiogeniteđồng sinh (mỏ sinh thành đồng thời với đá vây quanh)
idiogeosynclinetự địa máng
idiomorphictự hình
idiomorphismtính tự hình
idiophanismtính tự biểu
idrialiteidrialit (một loại vật chất chứa bitum)
igneous(thuộc) hoả sinh, phun trào, núi lửa, magma

~ complex phức hệ magma;


~ cycle chu kỳ magma;


~ facies tướng magma;


~ metamorphism biến chất magma;

ignimbriteignimbrit, đá tuf dòng
ilesiteilesit
illinitionvết bám  (trên khoáng vật)
illipsoidalkhoảng cách trên elipsoit

epicenter ~ khoảng cách tâm ngoài (động đất)

illiteilit
illuminacesự chiếu sáng ; độ rọi
illumination1. sự chiếu sáng, sự rọi sáng; 2. sự làm sáng tỏ

 balancing ~ sự chiếu sáng đều, sự chiếu sáng cân bằng;


dark ground ~ sự chiếu sáng nền tối (sự chiếu sáng bằng trường tối khi nghiên cứu hiển vi);


daylight ~ sự chiếu sáng tự nhiên (bằng ánh sáng ban ngày); ground ~ sự chiếu sáng mặt đất;


vertical ~ sự chiếu sáng dọc.

illuminatordụng cụ chiếu sáng, đèn chiếu
illuviationsự tích tụ iluvi, sự tích tụ bùn
illuviumiluvi, bùn tích
ilmeniteilmenit (quặng sắt chứa titan)
imagehình, ảnh

double ~ ảnh kép, cặp ảnh


enlarged ~ ảnh phóng đại


identified ~ ảnh giải đoán (hàng không)


latent ~ ảnh ẩn


paraxial ~ ảnh đối trục


photographic ~  tấm ảnh


point ~ ảnh điểm


reduced ~ ảnh thu nhỏ


space ~ ảnh nổi, ảnh lập thể; sự biểu hiện địa hình


three-dimensional ~ ảnh lập thể

imbeddedgiữa các lớp, nằm trong lớp
imbibitionsự thấm, sự tẩm, sự hút
imbricatephủ lên, lợp lên
imbricationsự phủ lên, sự lợp lên
imbuethấm ướt, nhúng ướt
immaturechưa trưởng thành ; non trẻ
immaturitytính chưa trưởng thành; tính non trẻ
immersionsự nhúng chìm, sự ngập
immigrationsự di nhập, sự nhập cư
immunitytính miễn dịch
impermeabilitytính không thấm
soil ~ tính không thấm của đất
water ~ tính không thấm nước
impermeablekhông (thấm) nước
imperviousnesstính không thấm (nước)
imporosityđặc, không xốp, không lỗ hổng
impoverishlàm hao quặng, làm nghèo quặng; làm kiệt (đất)
impoverishmentsự làm hao quặng, sự làm nghèo quặng ; sự làm kiệt (đất)
impregnablethấm, tiêm nhập; xâm tán
impregnationsự thấm, sự thấm nhập
impression1. dấu vết, vết hằn; 2. sự in, bản in; 3. ấn tượng, cảm giác

sharp ~ sự in hằn rõ nét, sự in rõ;


slurred ~ sự in hằn không rõ, sự in mờ;


stereographic ~ cảm giác lập thể, ấn tượng lập thể

imprintdấu, dấu ấn ; vết hằn in, ghi sâu
improvementsự cải thiện, sự cải tạo

grassland ~ sự cải thiện đồng cỏ


river ~ sự cải thiện dòng sông

impunctatekhông có chấm, không có chấm tô điểm (vỏ hoá thạch)
impurekhông sạch, có lẫn tạp chất, có lẫn bao thể
impuritytạp chất, tính pha tạp,tính không thuần khiết

~ of seam tạp chất của vỉa


mineral ~ tạp chất khoáng vật, sự nhiễm bẩn khoáng vật


visible ~ tạp chất thấy được

in-migrantnhập cư
inaccuracysự sai
inactionsự không hoạt động, sự ì
inactivationsự làm cho không hoạt động
inadaptabilitytính không thể thich nghi, tính không thể thich ứng
inarticulateslớp Không khíp, Inarticulata (ngành động vật Tay cuộn)
inbornbẩm sinh
inbreaksự đổ, sự sụt mặt đất (ở mỏ)

curved ~ sự sụt mái dạng cung (mỏ)

inbreakingsự tiêm nhập, sự đột nhập
incandescancesự nóng sáng
incandescenóng sáng
incarbonisationsự hoá than
incidencesự rơi; sự tới
incidentvốn có;  tới
incidentalngẫu nhiên, đột ngột, bất ngờ
incinerateđốt thành tro, thiêu
inclinationđộ nghiêng; mặt nghiêng; hướng cắm; độ lệch từ (của kim nam châm)

~ of orbit độ nghiêng của quỹ đạo;


~ of seam hướng cắm nghiêng của vỉa;


~ of the horizon độ nghiêng của chân trời;


~ of the rotation axis độ nghiêng của trục quay;


magnetic ~ độ lệch từ

inclinatoriummáy đo độ nghiêng, máy đo độ lệch từ, từ khuynh kế
inclinenghiêng; sườn nghiêng; lũ nghiêng; độ lệch (của kim địa bàn)

gentle ~ độ nghiêng nhỏ, độ nghiêng thoải

inclinometermáy đo góc dốc, dung cụ đo độ nghiêng

mining ~ máy đo độ nghiêng trăc địa mỏ;


relative ~ máy đo độ nghiêng tương đối.

inclosingsự bao quanh, sự vây quanh
 inclusionbao thể, thể bị bao; hàm lượng

acidental ~ bao thể ngẫu nhiên;


allomorph ~ bao thể tha bình;


cognate ~ bao thể cùng nguồn;


dirt ~ hàm lượng xỉ;


endogeneous ~ bao thể nội sinh;


endopolygenic ~ bao thể nhiều nguồn nội sinh;


exogenic ~ bao thể ngoại sinh; fluid ~ bao thể lỏng;


plesiomorphic ~ bao thể khác nguồn cùng dạng;


porphyraceous ~ bao thể dạng porphyr;


primary ~ bao thể nguyên sinh;


pyritic ~ bao thể chứa pirit;


secondary ~ bao thể thứ sinh;


synmorphic ~ bao thể đồng dạng;


wormy ~ bao thể dạng giun

incoalationsự than hoá
incoherentbở, rời, không găn kết, không gắn chặt
incompressibilitytính không nén được
incompressiblekhông nén được
incriptionsự viết, sự khắc, sự ghi, nét khắc
incrustation1. sự khảm, sự bám; 2. sự kết vỏ cứng; lớp vỏ cứng

fumarole ~ khí bám fumarol

incursionsự lấn tới (của biển)
incusmây dạng đe (mây tích vũ)
indecipherablekhông thể giải đoán; không thể nhận biết
indentationsự khía răng (của đường bờ)
indentedkhía răng cưa (đường bờ)
indentification1. sự xác định, sự nhận dạng, sự phát hiện; 2. sự đồng nhất hoá; 3. sự gia nhập

~ of seams sự xác định các vỉa

indexchỉ số; bản liệt kê, bảng chắp bản đồ

~ of crystal faces chỉ số của mặt tinh thể;


~ of discharge chỉ số tiêu thoát;


~ of friction chỉ số ma sát;


~  of meandering chỉ số uốn khúc (của sông ngũi);


~ of symbol chỉ số ký hiệu;


aeronautic chart ~ bảng chắp tờ bản đồ hàng không;


assemblage ~ sơ đồ ghép tờ bản đồ;


aridity ~ chỉ số khô hạn.


chart ~ bảng chắp (tờ bản đồ), sơ đồ ghép (tờ bản đồ);


circulation ~ chỉ số hoàn lưu;


heat ~ chỉ số nhiệt;


infiltration ~ chỉ số thấm lọc;


location ~ sơ đồ định vị (bản đồ) ;


moisture ~ chỉ số ẩm;


monsoon ~ chỉ số gió mùa;


pluvial ~ chỉ số mưa;


production ~ chỉ số sản lượng, chỉ số có sản phẩm (lỗ khoan) ;


sheet ~ bảng chắp (tờ bản đồ) ;


station ~ chỉ số đài trạm;

index of adjoining sheets  sơ đồ ghép các tờ bản đồ
index of coordinatesbảng liệt kê tọa độ
indianiteindianit, anotit
indicationsự chỉ dẫn
oil ~ dấu hiệu có dầu
ore ~ dấu hiệu có quặng
surface ~ dấu hiệu trên mặt
indicatorchất chỉ thị; chỉ thị kế, máy chỉ thị, chỉ số

~ element nguyên tố chỉ thị


~ horizon tầng chỉ thị


~ plant thực vật chỉ thị (về đất)


~ stone đá chỉ thị


cristallographic ~ chỉ thị kết tinh


depth ~ máy chỉ thị độ sâu


environment ~s cây chỉ thị môi trường


fire damp ~ máy chỉ thị khí nổ


habitat ~ cây chỉ thị nơi sống


height ~ dụng cụ đo cao


level flight ~ chỉ số bay thăng bằng


map target ~ chỉ thị mục tiêu trên bản đồ


position ~ chỉ thị vị trí


scale ~ chỉ thị thang chọn lọc, chỉ thị tỷ lệ


universal ~ chỉ thị vạn năng


wind direction ~ chỉ thị hướng gió

indicolitekv indicolit (tourmalin màu xanh chàm)
indigenousđịa phuơng, bản địa, bản xứ
indistinguishablekhó phân biệt, không phân biệt được
indiumindi, In (nguyên tố)
individualcá thể
indurationsự làm cứng
inequalitysự không đều đặn, sự không cân bằng, chênh lệch

annual ~ chênh lệch năm


diurnal ~ chênh lệch ngày


lunar anomalistic ~ chênh lệch dị thường Mặt Trăng


lunar paralax ~ chênh lệch thị sai Mặt Trăng


phase ~ sự lệch pha


topographic ~ sự không đều của địa hình


tropic ~ sự chênh lệch chí tuyến

inequigranularkhông đều hạt
inertiaquán tính, sức ì
infacevách trong (của cuesta)
infallsự đổ; sự dốc; sự hạ mực nước
infancygiai đoạn đầu; giai đoạn thơ ấu

topographic ~ giai đoạn trẻ của địa hình

infertilekhông màu mỡ, cằn cỗi
infillingsự đổ đầy (khe nứt), sự lấp đầy (miệng núi lửa)
infiltrationsự thấm, sự lọc

bồn thấm lọc;


~ coefficuient hệ số thấm;


~ index chỉ số thấm;


~ metasomatism biến chất trao đổi thấm lọc;


~ vein mạch quặng thẩm lọc;


~ water nước thấm lọc;

infiltrometermáy đo độ thấm
infinitytính vô cùng, tính vô tận
inflatedphồng, lồi ; căng (hơi)
inflowdòng nước đến; lượng nước vào
influenceảnh hưởng
luni-solar ~ ảnh hưởng Mặt Trăng và Mặt Trời
influent flowdòng nước thấm
influent streamsuối phụ lưu
influxnhánh sông, dòng chảy; sự chảy vào
infoldedbị uốn nếp
informal unitphân vị không chính thức (thạch địa tầng); đn informal lithostratigraphic unit
informationthông tin, tin tức; số liệu, dẫn liệu
administrative  ~ số liệu (phân chia) hành chính
aerial ~ số liệu chụp ảnh hàng không
air navigation ~ số liệu dẫn đường hàng không
border ~ số liệu trên khung bản đồ
current ~ số liệu về dòng chảy
descriptive ~ số liệu mô tả (địa hình)
marginal ~ số liệu ngoài khung
topographic ~ tài liệu về địa hình, số liệu địa hình
infracriticaldưới cấp nguy hiểm (núi lửa)
infralitoral(thuộc) nội duyên hải
infraredhồng ngoại
infrastructurecấu trúc móng
infrazoneđới sâu

~ of crust đới sâu của vỏ Trái Đất

infusoriaTrùng bùn, Infusoria
ingrafted streamdòng quy tụ
ingrained(bị) xâm tán, xâm nhiễm
ingredienthợp phần, thành phần
argillaceous ~ hợp phần sét
ingress of groundwatersự xâm nhập của nước dưới đất
ingressionhiện tượng biển lấn
inheritancesự di truyền,  sự kế thừa
inhomogeneitytính không đều
initialnguyên thuỷ, khởi đầu, bắt đầu
injectionsự tiêm nhập

~ breccia dăm kết tiêm nhập


~ complex phức hệ tiêm nhập


~ dike thể tường tiêm nhập


~ metamorphism biến chất tiêm nhập


discordant ~ sự tiêm nhập không chỉnh hợp


interlaid ~ sự tiêm nhập xen lớp


leaf-by-leaf ~ sự tiêm nhập từng vỉa


lit-by-lit ~ sự tiêm nhập từng lớp


ore ~ sự tiêm nhập quặng


plastic ~ sự tiêm nhập dẻo


plutonic ~ sự tiêm nhập sâu


ribbon ~ sự tiêm nhập dạng dải


water ~ sự bơm (nước vào vỉa)

inlaidkhảm vào, dát vào
inlandnội địa, bên trong đất liền
inletvịnh biển hẹp; lạch (giữa hai hòn đảo)

tidal ~ cửa triều lên

inliercửa sổ (kiến tạo)

fault ~ cửa sổ đứt gãy


nappe ~ cửa sổ lớp phủ

inorganicvụ cơ
inrushsự lở đột ngột

clay ~ sự nứt lở sét


coal ~ sự sụp lở than


rock ~ sự sụp lở của đất đá

insectsâu bọ, côn trùng
insect-eatingđộng vật ăn sâu bọ
insecticidethuốc trõ sâu
insectivorousđộng vật ăn côn trùng, động vật ăn sâu bọ
inselbergnúi đảo, núi sót
insequentvụ hướng, loạn hướng
insertionsự đưa vào, sự điền vào
inshoreven bờ, gần bờ
insolationsự phơi nắng
insolubilitytính không hoà tan
inspectionsự kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự điều tra

field ~ sự kiểm tra ngoài trời

instabilitytính bất ổn; độ không ổn định
convectional ~ bất ổn đối lưu
dynamic ~ bất ổn động lực
gravitational ~ bất ổn trọng lực
latent ~ bất ổn ẩn
potential ~ bất ổn tiềm năng
pulsation ~ bất ổn mạch động
secular ~ bất ổn trường kỳ
selective ~ bất ổn chọn lọc
vibrational ~ bất ổn dao động
instantthời điểm

~ of exposure thời điểm lộ sáng

instructionquy chế, quy trình, quy phạm, bản chỉ dẫn

editorial ~ quy phạm biên tập

instrumentthiết bị,  máy móc, dụng cụ
aerological ~ máy cao không
airphoto stereoscopic ~ máy ngắm ảnh lập thể hàng không
angular ~ máy đo góc
auxiliary ~ dụng cụ phụ, thiết bị phụ
azimuth ~ máy đo góc phương vị
azimuth circle ~  máy đo góc phương vị có bàn độ
bent transit ~ máy kinh tuyến có ống ngắm uốn cong
broken transit ~ máy kinh tuyến có ống ngắm gãy khúc
double projection ~ máy chiếu hình kép
drafting ~ , drawing ~ dụng cụ vẽ
echo-sounding ~ máy dò sâu (bằng) hồi âm
electronic optical ~ dụng cụ quang học điện tử
geodetic ~ máy trắc địa
height-finding ~ máy đo cao
horizontal transit ~ máy kinh tuyến nằm ngang
interference transit ~ máy kinh tuyến giao thoa
levelling ~ dụng cụ đo mực cao
measuring ~ dụng cụ đo lường
meridian ~ dụng cụ (đo) kinh tuyến
micrometer ~ trắc vi kế
mine surveying ~ dụng cụ trắc địa mỏ
mirror transit ~ máy kinh tuyến phản xạ
multipurpose ~ máy vạn năng
oblique plotting ~ máy đo vẽ nghiêng
parallax ~ máy đo thị sai
pendulum ~ dụng cụ con lắc
photoelectric transit ~ máy kinh tuyến quang điện
precision measuring ~ máy  đo chính xác (cao)
prismatic transit ~ máy kinh tuyến có ống ngắm gãy khúc
recording ~ máy tự ghi
spiritlevelling ~ máy nivô
standard ~ máy chuẩn
stereomapping ~ máy đo vẽ bản đồ lập thể
stereometer ~ máy đo lập thể
stereoplotting ~ máy tạo lập thể
stereoscopic ~ máy đo vẽ lập thể
surveying ~ dụng cụ đo vẽ
testing ~ dụng cụ kiểm nghiệm
universal ~ máy toàn năng
instrumentationsự trang bị máy móc

optical tracking ~ thiết bị theo dừi quang học


range ~ thiết bị đo xa ; kỹ thuật đo xa


stereoscopic ~ sự chỉnh lý lập thể, sự xử lý lập thể

insular(thuộc) đảo; (thuộc) người ở đảo // người ở đảo
insulationsự cách biệt, sự cách li, sự cô lập, sự cách điện

air ~ sự cách điện bằng không khí


heat ~ sự cách nhiệt


liquid ~ sự cách nhiệt bằng chất lỏng


sound ~ sự cách âm

intake

 

cửa vào; sự thấm hút ; (vựng) khai hoang lấn biển

~ of groundwater  sự bổ sung của nước dưới đất


direct ~ sự hấp thu trực tiếp

integratormáy tích phân

discharge ~ máy tích phân lưu lượng


sunshine ~ máy ghi giờ nắng ; nhật quang ký

intelligence1. tin tức   2. sự thăm dò
intensitycường độ
~ of an absorption line cường độ của đường hấp thụ
~ of gravity cường độ trọng lực
~ of magnetic field  cường độ từ trường
~ of terrestrial magnetism cường độ địa từ
~ of turbulence cường độ nhiễu loạn
current ~ cường độ dòng chảy
fold ~ cường độ uốn nếp
metamorphic ~ cường độ biến chất
precipitation ~ cường độ mưa, cường độ giáng thủy (trong khí quyển)
rain ~ cường độ mưa
vertical ~ cường độ thẳng đứng (của từ trường), sức căng thẳng đứng
weathering ~ cường độ phong hóa
inter-islandgiữa các đảo
interactiontác động qua lại, sự tương tác
interbedlớp kẹp
interbeddingsự xen lớp; thế nằm xen lớp, phân vỉa
intercalationsự  xen kẽ; sự đi kèm; bao thể; lớp kẹp

lenticular ~ lớp kẹp dạng thấu kính


rock ~ sự xen kẽ đá


slate ~ lớp xen đá phiến

interceptometerthùng đo mưa
interface

 

mặt phân cách; mặt trung gian

air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khí


unconformity ~ mặt không chỉnh hợp; mặt phân cách (trong phân vỉa) không chỉnh hợp

interferencesự giao thoa

~ of light giao thoa ánh sáng


~ of well giao thoa của giếng (khoan)

interfereometergiao thoa kế
interflow [water]dòng ngấm rỉ. đn storm seepage
interflow [ore deposits]nội dòng, liên dòng (về tụ khoáng trong đới thoát khí hoặc trong lớp tuf của nội dòng hoặc giữa các dòng núi lửa)
interfluvemiền xen sông
interfringeringcài răng lược, đan xen, đn interdigitation
interglacialgian băng
intergranulargiữa các hạt, xen hạt

~ movement cuyển động giữa các hạt


~ porosity độ rỗng giữa các hạt


~ pressure áp lực giữa các hạt


~ water nước lỗ rỗng

intergrownmọc xen (tinh thể)
intergrowth

 

sự mọc ghép, sự mọc xen (tinh thể)

graphic ~ sự mọc ghép vân chữ


intimate ~ sự mọc xen chặt xít


micropegmatitic ~ sự mọc ghép vi pegmatit


mineral ~ sự ghép xen khoáng vật


perthitic ~ sự mọc ghép pectit


symplectic ~ sự tăng trưởng kiểu simplectit

interiortrong, bên trong

~ of the earth  lòng Trái Đất, bên trong Trái Đất

interjacentxen kẽ, xen vào nhau
interlaceđan vào, bện vào
interlacingsự đan vào nhau, sự bện lại với nhau
interlaidxếp (lớp) xen, phân (lớp) xen kẽ
interlamellargian phiến, xen phiến
interlaynằm xen
interleavenằm thành vỉa giữa các lớp đá
interlensinglớp xen dạng thấu kính
interlobatenằm giữa các lưỡi (sông băng)
interlocularkhoảng xen phòng (ở vỏ Trùng lỗ)
intermediatetrung gian
intermentsự chôn vùi
intermittenttừng đợt, theo chu kỳ
intermontanenằm giữa các núi, xen núi
internidenđới xen uốn nếp
interpenetrationsự xen vào nhau, sự thấm vào
interplanargiữa các mặt phẳng; xen mặt
interplanetarygiữa các hành tinh
interpluvialgian vũ, giữa các thời kỳ mưa
interpolationphép nội suy, sự nội suy

graphic ~ phép nội suy bằng đồ thị


point ~ phép nội suy theo điểm

interposedxen kẽ, đặt vào giữa
interpretabilitykhả năng giải thích, khả năng đoán đọc (của ảnh hàng không)
interpretationsự giải thích; sự đoán đọc (ảnh hàng không)

airphoto ~ sự đoán đọc ảnh, sự giải đoán ảnh (hàng không)


map ~ sự đoán đọc bản đồ


photographic ~ sự giải đoán ảnh hàng không


terrain ~ sự giải thích địa thế


topographic ~ sự giải đoán địa hình, sự xác định địa vật theo bản đồ

interpreterngười đoán đọc, người điều vẽ
interradiusxen tia
interrelationquan hệ qua lại
interruptionsự gián đoạn, sự ngắt quãng
intersection

 


 

sự cắt qua, sự giao nhau, giao hội

graphic(al) ~ giao hội đồ thị


horizontal ~ giao hội trên mặt phẳng ngang


ore ~ sự giao nhau của quặng


right-angle ~ giao hội thẳng góc


side ~ giao hội sườn


structural ~ sự giao hội kiến trúc


three-point ~ giao hội ba điểm

interseptalxen vách
interspacekhoảng trống ở giữa
interstadialxen giai đoạn, giữa các giai đoạn
interstice

 


 

kẽ hở, lỗ trống, lỗ hổng

capillary ~ lỗ mao dẫn


communicating ~ lỗ thông nhau


igneous ~ lỗ hổng do mắc ma, lỗ hổng hỏa thành


mechanical erosion ~ lỗ hổng do xâm thực cơ học


original ~ lỗ hổng ban đầu


recrystallization ~ lỗ hổng do tái kết tinh


secondary ~ lổ hổng thứ sinh


supercapillary ~ lỗ hổng siêu mao đẫn

interstratificationvỉa kẹp; sự phân tầng, sự gian tầng
interstratifiedgian tầng, giữa các tầng
intertidalgian triều (khoảng giữa mực nước triều lên và mực nước triều ròng)
interval

 

khoảng, khoảng cách, cự ly

contour ~ khoảng cách đường đẳng cao, khoảng cách đường đồng mức


grid ~ mắt lưới (tọa độ)


high-water ~ khoảng cách giữa hai triều cao


low-water ~ khoảng cách giữa hai triều thấp


mean high-water lunitidal ~ khoảng cách trung bình giữa hai triều cao theo tuần trăng


mean low-water lunitidal ~ khoảng cách trung bình giữa hai triều ròng theo tuần trăng


piestic ~ khoảng cách thủy áp (hiệu số mực nước thủy tĩnh giữa hai đường đẳng áp)


rainfall intensity recurrence ~ thời gian lặp lại của cường độ mưa


temperature-inversion ~ khoảng đảo nhiệt

intervalethung lũng lòng chảo (giữa các đồi)
interventionsự can thiệp, sự xen vào
interzonalgiữa các đới, gian đới
intracratonic basinbồn nội lục
intracrustaltrong vỏ (Trái Đất)
intraformationalnội thành hệ, nội hệ tầng
intrageoanticlinenội địa vồng
intrageosynclinenội địa máng
intrapluvialnội vũ, trong thời gian mưa
intraseptaltrong vách
intratellurickết tinh sớm; thành tạo dưới sâu
intrathecal

 

trong vách, trong thành
introductionsự nhập nội, sự đưa vào, sự dẫn vào

plant ~ sự nhập nội thực vật

intrusionsự xâm nhập, sự tiêm nhập, thể xâm nhập

buried igneous ~ sự xâm nhập hỏa thành sâu


composite ~ sự xâm nhập phức hợp


concordant ~ sự xâm nhập chỉnh hợp


differential ~ sự xâm nhập phân dị


discordant ~ sự xâm nhập không chỉnh hợp


interstratal ~ sự xâm nhập xen tầng


multiple ~ sự xâm nhập nhiều đợt


plutonic ~ sự xâm nhập sâu


ring ~ thể xâm nhập vòng


sovereign ~ sự xâm nhập ưu thế


transgressive ~ sự xâm nhập xuyên lấn

intrusivethể xâm nhập

basic ~ thể xâm nhập mafic


injected ~ thể tiêm nhập


subjacent ~ batolit, thể xâm nhập sâu

inundationsự ngập, sự lụt

~ of deposit sự ngập mỏ


seam ~ sự ngập vỉa


~ vein mạch xâm nhập

invasionsự chiếm, sự lấn vào, sự tràn lấn
inventorybảng kiểm kê
inversionsự đảo ngược, nghịch đảo
~ of rainfall  tầng nghịch đảo mưa
~ of relief  sự đảo ngược địa hình, địa hình đảo ngược
ground ~ nghịch nhiệt mặt đất
local ~ sự đảo ngược địa phương
reversed ~, reversible ~  sự chuyển ngược
river ~ sự đổi hướng dòng sông
trade ~ nghịch tín phong
turbulence ~ nghịch nhiệt nhiễu loạn
investigationsự nghiên cứu, sự khảo sát
involutionsự cuộn, sự quấn
inwashsự rửa lũa

~ of sediments  sự rửa lũa trầm tích

iodargyriteiodargyrit, iodirit, bạc iodur
iodemboliteiodembolit, iot embolit, bạc clorobromoiodur
ioliteiolit, cordierit
ionion
ionic(thuộc) ion
ioniteionit (một loại nhựa hoá đá)
ionizationion hoá

~ of gas sự ion hoá khí


meteor ~ sự ion hóa (do) sao băng


pressure ~ sự ion hoá (do) áp lực


thermal ~ sự ion hoá (do nhiệt)

ionspherequyển ion, quyển điện ly
irestoneđá sừng, đá phiến sét cứng
iridiumiridi, Ir
irisedsặc sỡ
ironsắt
~ bacteria vi khuẩn sắt
~ hat mũ sắt
~ spar siderit
arsenic ~ asenpirit
ball ~ quặng sắt dạng hòn
cosmic ~ sắt vũ trụ (chứa trong thiên thạch)
meteoric ~ sắt thiên thạch
native meteoric ~ sắt thiên thạch tự sinh
iron-agethời kì đồ sắt
iron-copper-chalcanthitechancantit-đồng-sắt
ironbeidellitebeidelit sắt
ironpan hardpancát kết lớn có sắt
ironstonequặng sắt, đá chứa sắt
brown ~ quặng sắt nâu
irreclaimabilitytính không thể khai hoang được (đất); tính không thể cải tạo được
irregularkhông đều, không theo qui luật
irregularitytính không đều, tính không theo qui luật

surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt (đất)


topographic ~ tính không đều của địa hình

irreversibilitytính không đảo ngược được
irreversiblekhông đảo ngược được, không thuận nghịch, không thay đổi được
irrigationsự tưới nước

flood ~ sự tưới ngập

irrotationalkhông xoáy, không luân chuyển
irrupttrào lên
irruptionsự trào lên, sự dâng lên
irruptivetrào lên
isabnormalđường thẳng dị thường
isagonhình đẳng góc
isallobarđường đẳng biến áp
isallohypseđường đẳng biến cao
isallothermđường đẳng biến nhiệt
isanemoneđường đẳng phong tốc, đường đồng tốc
isanormalđường đẳng dị thường, đường đẳng bình sai
isarythmđường đẳng nhịp
isentropeđường đẳng entropi
ishikawaiteisikavait  (uran niobat và đất hiếm)
ishkilditekv iskindit
islandđảo
~ of accumulation đảo tích tụ
arcuate ~ dãy đảo vòng cung
attached ~ đảo liền bờ
barrier ~ đảo chắn
continental ~ đảo lục địa
coral ~ đảo san hô
chain ~ đảo thành chuỗi
detached ~ đảo tách rời
festoon ~s quần đảo dạng vành, chuỗi đảo dạng vòng cung
floating ~ đảo nổi
lagoon ~ đảo có vụng, đảo vòng san hô (có vụng)
land-tied ~ đảo liền lục địa
leeward ~ đảo khuất gió
mountain ~ đảo núi
oceanic ~ đảo đại dương
relic ~ đảo sót
tied ~ đảo liền bờ
volcanic ~ đảo núi lửa
volcanic tied ~ đảo núi lửa liền bờ
isletđảo nhỏ
iso-abnormalđường đẳng dị thường
iso-orthothermđường đẳng chính ôn
isoamplitudeđẳng biên độ
isoanbaseđường đẳng nâng
isoaurorađường đẳng (tần suất) cực quang
isoazimuthalđẳng phương vị
isobarđường đẳng áp
closed ~ đường đẳng áp đóng kín
curved ~ đường đẳng áp cong
wedge ~ đường đẳng áp nêm
isobaseđường đẳng gốc
isobathđường đẳng sâu
~ of piesometric surface đường đẳng sâu của mặt thuỷ áp
~ of water table đường đẳng sâu của gương nước ngầm
isobathythermđường đẳng nhiệt sâu
isocarbđường đẳng lượng carbon, đường đẳng lượng chất bốc trong than. đn isovol
isocenterđường đồng tâm
isocheimđường đẳng nhiệt mùa đông
isochionđường đẳng tuyết (cùng độ cao lớp tuyết)
isochoređường đẳng tích
isochromaticđẳng sắc
isochroneđường đẳng thời
isochronismtính đẳng thời
isochronousđẳng thời
isoclasiteisoclasit
isoclinalđẳng nghiêng, nghiêng đều (một hướng)
isoclineđẳng nghiêng; nếp uốn đẳng nghiêng
isocotidal(thuộc) đường đẳng đồng triều
isocylindricđẳng trụ
isodenseđường đẳng mật dộ
isodensityđẳng mật độ
isodiametriccùng đường kính
isodiapherehạt nhân đồng hiệu
isodynamicđẳng động lực
isodrosothermđường đẳng nhiệt độ điểm sương
isodynamicđẳng động lực
isoeralđường đẳng nhiệt mưa xuân
isofacialcùng tướng đá (núi về biến chất)
isogalđường đẳng trọng lực
isogamđường đẳng gama
isogenetic,isogenicđẳng nguồn ,cùng nguồn
isogeothermđường đẳng địa nhiệt
isogeothermalđẳng địa nhiệt
isogonđường đẳng góc
isogonalđẳng góc
isogoniccú cùng độ nghiêng
isogradeđường đẳng cấp
isogradicđẳng cấp
isogyrađường đẳng tuyền
isohalineđường cùng độ muối, đường đồng độ mặn
isohelđường đẳng độ nắng
isohionđường đẳng tuyết
isohumeđường cùng độ ẩm
isohydricđẳng thuỷ, cùng lượng nước
isohyetđường cùng lượng mưa
isohypseđường đồng mức, đường đẳng cao
isokatanabađường đẳng chênh lệch khí áp
isolationsự tách ra, sự cô lập

geographical ~ sự cô lập địa lý

isolineđường đẳng trị, đẳng tuyến
isoline of piestic fluctuationđẳng tuyến dao động của thuỷ áp
isolithđường đẳng thạch, đường cùng độ dày (trong cùng hệ tầng)
isomarteđường đẳng lượng silic
isomataboleđường đẳng biến sai hàng ngày
isomenađường cùng thời tiết
isomerchất đồng phân, isomer
isometaboleđường đẳng biến sai hàng ngày
isometaporalđường đẳng nhiệt mưa thu
isometricđẳng thước, đẳng cự, cùng kích thước
isomicroclinekv isomicroclin
isomorphdạng đồng hình
isomorphismtính đồng hình
isomorphousđồng hình
isonephđường đẳng lượng mây
isoombređường đẳng mưa
isopachyteđường đẳng dày
isopagđường đẳng  đóng băng
isopheneđường đẳng biến dị, đường đẳng ngoại hình
isophoteđường đẳng độ sáng
isopicalđẳng tướng, cùng tướng
isoplethđường cong đẳng trị
isoporđường đẳng biến thiên từ thế kỷ, đường đẳng biến thiên từ thường niên
isopotentinal lineđường đẳng thế
isopotentinal surfacebề mặt đẳng thế
isorthoclasekv isorthoclas
isorythmđường đẳng nhịp
isoseismđẳng chấn
isostasythuyết đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh
isostathđường đẳng áp
isostasyđẳng tĩnh
isostatic annomalydị thường đẳng tĩnh
isostatic compensationbù đẳng tĩnh, điều chỉnh đẳng tĩnh
isostatic correctionhiệu chỉnh đẳng tĩnh
isostheneđường đẳng cân bằng khí quyển
isotachđường đẳng lưu tốc
isotecticđẳng tectic
isotheral(thuộc) đường đẳng nhiệt (mưa hạ)
isothermđường đẳng nhiệt
soil~ đường đẳng địa nhiệt
zero~ đường đẳng nhiệt không độ
isothermalđẳng nhiệt
isotopechất đồng vị
isotropicđẳng hướng
isotropismtính đẳng hướng
isotropysự đẳng hướng
isovelđường đẳng tốc
isovolđuờng đẳng lượng carbon, đường đẳng lượng chất bốc trong than. đn isocarb
isowarpingđường đẳng uốn cong
isozoicđồng sinh vật (có cùng một quần thể động vật )
ispatinonđồi hình trống
issue1. lối thoát, lối ra, cửa sông; 2. thế hệ sau
isthmuseo đất
itabiriteitabirit (đá)
itacolumiteitacolumit (đá)
iterationphép lặp, sự lặp
ivoryngà (voi)

fossil ~ ngà hoá thạch, ngà voi mamut

[/restab]


[restab title=”J”]






































































jabesđá phiến than, sét đặc sít
jackrodcần khoan
jadengọc thạch
jaggeddạng răng cưa, lởm chởm
jailowđồng cỏ chăn nuôi trên núi cao (Trung Á)
jar

 


 

1. bình, lọ; 2. chấn động mạnh; 3. búa khoan

casing cutter ~ búa cắt ống chống


drilling ~ búa nghiền

jasper

 


 


 

ngọc bích

globular ~ ngọc bích dạng cầu


ribbon ~ ngọc bích dạng dải


striped ~ ngọc bích dạng sọc

jasperizationngọc bích hoá
jaspilitejaspilit, quarzit dạng dải
jellousdạng keo
jelly(chất) keo
jerriesthan dạng nến, than ánh, than nến xen kẽ với đá phiến
jerryđá phiến chứa than
jet

 


 


 


 


 

1. dòng, tia; 2. huyền, hổ phách đen; 3. than nâu sẫm

~ of pressure water tia áp, tia nước có áp


~ cutting tia cắt


gas ~ dòng khí, luồng khí


turbulent ~ tia chảy rối


water ~ tia nước

jettingsự rửa lỗ khoan bằng tia nước mạnh, phương pháp khoan thủy lực
jetonized woodgỗ huyền hoá
jettyđập; đê chắn
jewelđá quý, ngọc quý
jigcái đãi (quặng), sàng (quặng); khuôn dẫn (khoan)
jiggerngười đãi quặng; máy sàng, máy rung
jiggingsự đãi lắng; sự rửa quặng
joint1. khe nứt, thớ chẻ; 2. mặt tiếp xúc; 3. mấu, đốt; 4. chỗ nối, khớp nối bản lề

~ cavity khoang khe nứt


~ plane mặt khe nứt


~ s of retreat khe nứt co ép


~ set mạng khe nứt


~ system hệ thống khe nứt


blind ~ khe nứt ẩn, thớ chẻ không rõ ràng


break ~ khe nứt rạn vỡ


cross ~ khe nứt cắt ngang


dessication ~ khe nứt khô hạn


diagonal ~ khe nứt chéo


flat ~ khe nứt bằng, khe nứt thoải


flat-lying ~ khe nứt thoải


head ~ sự nối thẳng góc


main ~major ~ khe nứt chính, khe nứt chủ yếu


master ~ khe nứt chủ đạo


open ~ khe nứt hở


pinnate shear ~ khe nứt cắt dạng lông chim


pinnate tension ~ khe nứt tách dạng lông chim


platy ~ thớ nứt dạng phiến


sheet ~ thớ nứt dạng vỉa


slip ~ khe nứt trượt

jointing

 


 


 


 


 


 


 


 


 

thớ nứt, thớ phiến; tính phân phiến

contraction ~ thớ nứt co rút


cross ~ thớ nứt cắt ngang


dip ~ thớ nứt cắm theo vỉa


hammock ~ khối nứt hình võng


pillow-like ~ thớ nứt dạng gối


primary ~ thớ nứt nguyên sinh


pyramidal ~ thớ nứt hình tháp


sheet ~ khối nứt dạng vỉa


transverse ~ thớ nứt cắt ngang

jointynứt nẻ, phân lớp
jonniesthan nến bẩn
juddtảng than lớn
jump

 


 

sự biến vị (của mạch); sự đứt gãy; bước nhảy

hydraulic ~ bước nhảy thủy lực


undular ~ bước nhảy hình sóng


~ correlation đối sánh nhảy cóc

junction

 


 


 


 


 

1. sự nối liền; mối nối;  2. sự hợp lưu; nơi hợp lưu

~ of veins sự hợp nhau của các mạch


accordant ~ hợp lưu chỉnh


discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh


hanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treo


river ~ điểm hợp dòng

junctuređường khâu, mối nối, sự nối lại
junglerừng rậm nhiệt đới
JupiterSao Mộc
Jurassichệ, kỷ Jura
juvenilesơ sinh; nguyên sinh; trẻ
juvenilitythời kì trẻ, tuổi thanh niên

[/restab]

[restab title=”K”]






































































































































































































kainotypic(thuộc) kiểu mới
kainovolcanic(thuộc) núi lửa trẻ
Kainozoicnguyên đậi, giới Kainozoi, Tân sinh
kallaitkalait, ngọc lam
kallarmàng muối
kameđới đá vụn (băng tích); dải đồi gò bằng (ở Scotlan)
kame terracethềm rìa băng
kankarkết hạch vôi
kaolincaolin
kaolin claysét caolin
kaolinisationsự caolin hóa
kaolinitekv kaonilit
kaolinizationcaolin hóa
Karnian(bậc, kỳ) Carni. đn Carnian
karreluống răng lược, đá tai mèo (ở miền đá vôi)
karstkarst, hiện tượng karst

~ cycle chu kỳ karst;


~ lakes hồ karst;


~ landscape cảnh quan karst;


~ pit hố karst;


~ relief địa hình karst;


~ river sông karst (trong vùng karst)


~ topography địa hình karst;


~ water nước karst;


~ well giếng karst

karstenitethạch cao khan, anhiđrit
Kasimovianbậc, kỳ Kasimov (Carbon thượng – muộn)
katabatic windgió trọng lực, gió giáng, dòng giáng
kataclasis(sự) phá vụn đá
katagenesissự thoái hóa
katamorphic zoneđới biến chất trên mặt
katamorphismbiến chất trên mặt
kataseismđịa chấn hướng chấn tiêu
katavothrecửa biển
katazoneđới biến chất sâu, đới sâu. đn catazone
kavirhoang mạc muối, hồ cạn (ở hoang mạc muối)
kaybãi cát nông
Kazanianbậc, kỳ Kazan (thuộc Permi thượng – muộn)
kegelkarstkarts đồi-hẽm
kennel1. than nến;  2. cống, rãnh
kernbutkhe sườn đứt gãy
kernel

 

nhân (của tinh thể)

crusted ~ nhân có vỏ (bao)

kerneolrãnh sụt ở giữa
kern-stonecát kết hạt thô
kerosenedầu hoả  thắp, dầu đá
kettle1. lòng chảo   2. thùng  đựng quặng
kettle holetrũng lòng chảo
kettle lakehồ lòng chảo
Keuperthành hệ Keuper (Trias thượng ở Đức)
keybãi cát nông
key bedlớp đánh dấu
key fossilhoá thạch chỉ đạo
key horizontầng đánh dấu
key stratumvỉa đánh dấu
key-wordsdấu hiệu quy ước; chú  giải (bản đồ); từ khóa
K-feldsparfelspat kali
khorlòng  suối hẹp; hẻm, khe lũng
kidney orequặng dạng thận
kidney stonecuội hình thận, kết hạch dạng thận. đn nephrit
kidneysđới quặng chuỗi thận, đới quặng phình thót
kidney-shapedhình thận
kiesquặng   sulfur
killasđá phiến bảng; đá bên sườn của mạch casiterit
kimberlitekimberlit (một loại peridotit kiềm)
Kimmerian orogenychuyển động tạo núi Kimmeri (trong Mesozoi)
Kimmeridgian bậc, kỳ Kimmeridgi (Thuộc Jura thượng – muộn)
kindloài, giống, loại; dễ gia công (nguyên liệu)
kind of cloudloại mây
kind of landscapeloại cảnh quan
kinemometermáy ghi tốc độ
kineticsđộng  lực học
kinetometamorphismbiến chất động lực
klammhẻm sâu (vùng đá vôi)
klastogneissgneis  vụn
klastotufftuf vụn
klinvách đá dựng đứng
klippe

 

khối sót (của một lớp phủ), khối sót nghịch chờm; tảng sót (của lớp phủ kiến tạo); phần sót (của những nếp uốn đảo ngược)
knapđỉnh đồi ; gò, đồi nhỏ
knee

 


 

khuỷu, khúc cong

~ of  fold khúc cong của nếp uốn


~ of vein chân quỳ của mạch

knee-foldnếp uốn dạng khuỷu
knife-edge divideđường chia nước dạng lông chim, đường chia nước dạng lưỡi dao
knob1. gò, đồi tròn; 2. cửa sổ kiến tạo;  3. bướu, u; cục, hòn (than)
knob-and-basin topographyđịa hình dạng gò đồi tròn và lòng chảo
knob-and-kettle moraine reliefđịa hình băng tích dạng gò đồi tròn và lòng chảo
knobby1. có gò, có đồi nhỏ (địa hình);  2.có u, có bướu
knockđồi
knollgò, đồi nhỏ; đỉnh của doi cát; khối nâng của ám tiêu san hô
knot1.nút, hạch, u bướu; 2.dặm, hải lý
knotted schistđá phiến sần đốm
knotted-hornfels faciestướng đá sừng sần đốm
knotty(đá) dạng đốm; (gỗ) có nhiều mắt, có nhiều  mấu
konimetermáy đo lượng bụi
koniscopemáy đếm bụi
konispherequyển bụi
krasnozemcrasnozom, đất đỏ (á nhiệt đới ẩm)
krasnozemđất đỏ (vùng cận nhiệt đới)
kratogenkratogen
kraton, cratoncraton (tương ứng với nèn)
krematic waternước thấm lưu
kumsa mạc
Kungurianbâc, kỳ Kungur (thuộc Permi)
kunkar, kunkurtuf vôi, đá vôi kết hạch dạng tuf
kurgangò cồn
kuro-shivodòng biển Kuro-Sivo
kymatologymôn học về sóng, ba học
kymographmáy ghi sóng
kyrvùng đất bằng, cao nguyên đỉnh bằng

[/restab]

[restab title=”L”]











































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































labradorite(kv) labradorit (thuộc nhóm felspat)
laccolite, laccoliththể nấm (đá magma)
lacuna, lacunaelỗ rỗng (trong quá trình trầm tích); khoảng trắng (trên bản đồ)
lacustrine(thuộc) hồ
lacustrine depositstrầm tích hồ
lacustrine plainđồng bằng nguồn gốc hồ
ladderthang

~ of cascade thác bậc thang


reconnaissance ~ thang khảo sát, thang thăm dò


telescope ~ thang nâng kiểu viễn vọng (để nâng cao điểm quan trắc)

Ladinianbậc, kỳ Ladin (thuộc Trias trung)
lag

 


 


 

sự chậm, sự trễ

isostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh (của vỏ Trái đất)


tide ~ sự chậm triều


time ~ sự chậm thời gian

lag deposit, lag gravelsạn sỏi tàn dư
lag-effectbiểu hiện chậm, hiện tượng muộn
laggingsự chậm, sự trễ
lagoonvụng, phá, lagoon
lagoon sedimenttrầm tích vụng, trầm tích đầm phá, trầm tích lagoon
lahar (vocanic mudflow)dòng bùn, dòng bùn núi lửa
laharsdòng bùn

cold ~ dòng bùn lạnh

 lakehồ

atoll ~ hồ đảo san hô, hồ đảo vòng


coastal ~ hồ ven biển


crater ~ hồ miệng núi lửa


dwelling ~ hồ sót


estuarine ~ hồ cửa sông


explosion ~ hồ phun nổ (do núi lửa)


fault trough ~ hồ địa hào, hồ  võng đứt gãy


fossil ~ hồ hoá thạch, hồ bị chôn vùi


fresh (water) ~ hồ nước ngọt


glacial ~ hồ băng hà


ice ~ hồ băng


imprisonal ~ hồ tù


inland ~ hồ nội lục


landslide ~ hồ đất trượt


lava ~ hồ dung nham


marginal ~ hồ ở ven biển


mineral ~ hồ nước khoáng


mud ~ hồ bùn


plateau ~ hồ cao nguyên


plunge-basin ~ hồ bồn sụt


polje ~ hồ bồn đá vôi


proglacial ~  hồ ngoài băng hà


relict ~ hồ sót


rift-valley ~ hồ thung lũng rift, hồ thung lũng đứt gãy


saline ~ hồ mặn


saucer ~ hồ móng ngựa


sink ~ hồ sụt


underground ~ hồ ngầm

lake basinlưu vực hồ
lake landscapecảnh quan hồ
lake terracethềm hồ
lake with outlethồ có dòng thoát
lakelethồ nhỏ
lamellarphân lớp, phân phiến; có vảy
lamellatedphân lớp, phân phiến
lamellositytính phân lớp, tính phân phiến
laminalớp mỏng, phiến mỏng; mặt tách lớp
laminanydạng lá, dạng tấm, dạng phân lớp
laminar flowdòng chảy phân tầng
laminatethành phiến, thành lá
lamination

 


 

sự phân lớp , sự phân phiến ; thớ lớp

sinuous ~  thớ lớp uốn lượn


wave-like ~  thớ lớp dạng sóng

lamprophyrelamprophyr
land

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

đất; mặt đất; đất liền, lục địa

arable ~  đất canh tác


bench ~  bãi thềm mài mòn


flood ~  bãi tràn


hilly ~  đất đồi


low ~  đất trũng, đất thấp


marginal ~  đất ven biển, đất ven rìa


marsh ~  đầm lầy, đất lầy


moor ~  đất lầy


moss ~  đầm rêu


overflowed ~  đất bị ngập


peat ~ đất than bùn


saline ~  đất mặn


sour ~ đất chua, đất sét chua


submarginal ~  đất sát rìa


table ~  vùng đất phẳng, cao nguyên, đồng bằng


undulating ~  địa hình uốn lượn, vùng đất gồ ghề


virgin ~  đất mới, đất chưa khai


warp ~  đất bồi


wash ~  bãi sông (khi có lũ thì bị  ngập)

land accretiionbồi tụ đất (về phía biển)
land bridgecầu lục địa
land hydrologythủy văn lục địa
land sculpturesự trạm khắc bề mặt đất
land structurecấu trúc đất
land studiesnghiên cứu đất đai, nghiên cứu lãnh thổ
land subsidencesự lún bề mặt đất
land-breezegió đất (thổi từ đất liền ra biển)
landetruông ; đồng hoang
landform

 


 


 


 


 

địa hình

actual ~  địa hình hiện tại


ancient ~ địa hình cổ


arid ~  địa hình khô hạn


coastal ~  địa hình bờ biển , địa hình duyên hải


erosional ~  địa hình xâm thực

landform correlationtương quan địa hình
landform spectrumphổ địa hình
landscape

 


 


 


 

cảnh quan , phong cảnh

juvenile ~ cảnh quan trẻ


karst ~  cảnh quan karst


natural ~  cảnh quan tự nhiên


pond ~  cảnh quan bồn trũng

landscape classlớp cảnh quan
landscape geospheređịa quyển cảnh quan
landscape mantlelớp phủ cảnh quan
landscape mapbản đồ cảnh quan
landscape physicvật lý cảnh quan
landscape sciencekhoa học cảnh quan
landslide brecciadăm kết trượt đất
landslide slopesườn trượt đất
landslide terracethềm trượt đất
landslide, landslip

 


 


 


 

sự trượt đất , hiện tuợng trượt đất , sự sụt lở

asequential ~  sự trượt đất không liên tục


detrusion ~  sự trượt đất xé rời


multicycle ~  sự trượt nhiều chu kỳ


push ~  sự trượt xô đẩy

landslip slopesườn trượt đất (quy mô nhỏ)
landslip terracethềm trượt đất (quy mô nhỏ)
landslip tractvết trượt đất
land-tied islandđảo nối đất liền
lane

 


 

lạch ; đường nhỏ

land ~  đường lục địa


ocean ~  đường hàng hải

lap1. thung lũng cạn (giữa hai quả đồi); 2. vật phủ; 3. tiếng vỗ (bập bềnh của sóng)
lapis-lazuliđá màu xanh da trời
larch forestrừng thông rụng lá
large scale mapbản đồ tỷ lệ lớn
late-glacial(thuộc) băng hà muộn
lateral dividephân cắt ngang
lateral erosionsự xâm thực ngang (lòng sông)
lateral eruptionphun nổ sườn
lateral morainebăng tích sườn
laterisationsự laterit hóa
laterite

 

laterit, đá ong

secondary ~  laterit thứ sinh

lateritic crustvỏ laterit
lateritic soilsđất laterit
lateritizationquá trình laterit
lateroiddạng đá ong
lathlikedạng thẻ ,dạng dải
lath-shaped(có) dạng dải
latitudevĩ độ, mạng

astronomic ~  vĩ độ thiên văn


geocentric ~  vĩ độ địa tâm


geodetic ~   vĩ độ trắc địa


geographical ~  vĩ độ địa lý


geomagnetic ~  vĩ độ địa từ


heliographic ~  vĩ độ Mặt trời


magnetic ~  vĩ độ từ


mean ~ , middle ~  vĩ độ trung bình


terrestrial ~  vĩ độ địa lý ; vĩ độ Trái đất

latitticemạng

atomic ~  mạng nguyên tử


crystal ~  mạng tinh thể


space ~  mạng không gian

Laurasialục địa Laurasia (tách từ phần bán cầu bắc của Pangea)
laurisilverừng á nhiệt đới
lavadung nham, lava

~ breccia  dăm kết dung nham


~ cascade  thác dung nham


~ eruption sự phun trào dung nham


~ flow dàng dung nham


~ flow dòng dung nham


~ lake hồ dung nham


~ plateau cao nguyên dung nham


~ rag xỉ dung nham


~ sheet vỉa dung nham, khiên dung nham


~ shield khiên dung nham, lớp phủ dung nham


agglomeration ~  dung nham tụ kết, dung nham aglomerat


aphrolitic ~  dung nham dạng tổ ong, dung nham bazan dạng xỉ


aqueous ~  dung nham lẫn nước (bùn núi lửa do tro núi lửa lẫn với nước tạo thành)


basaltic ~  dung nham bazan


bench ~ dung nham đáy


cellular ~ dung nham dạng bọt; dung nham tổ ong


interfluent ~ dung nham xen dòng


paehoehoe ~  dung nham dòng chảy, dung nham pahoehoe


pillow ~ dung nham dạng gối


ropy ~  dung nham vặn thừng


slaggy ~ dung nham xỉ, xỉ núi lửa


tuff agglomerate ~  dung nham khối tụ kết tuf

laval(thuộc) dung nham
lava-teargiọt dung nham
law

 


 


 


 


 


 


 


 

luật, định luật

~ of conservation of energy  định luật bảo toàn năng lượng


~ of conservation of matter   định luật bảo toàn vật chất


~ of gravitation   định luật hấp dẫn


~ of segregation  định luật phân ly


~ of  unequal slope  định luật sườn không cân đối


~ of universal gravitation  định luật vạn vật hấp dẫn


space ~  định luật không gian


twining ~  định luật song tinh

lawnbãi cỏ
laylớp; vỉa; đường bờ (sông, biển)
layer1. lớp; vỉa; lớp kẹp, thớ lớp; 2. sự sắp xếp (thành lớp, thành tầng); 3. sự chiết cành

~ of floating plants  tầng thực vật nổi


~ of frictional influence   lớp ảnh hưởng ma sát


~ structure cấu trúc lớp


~ of coal vỉa than; lớp kẹp than


~ of disintegrated material  lớp vật liệu phong hoá


active ~  lớp hoạt động


atmospheric ~  lớp khí quyển


bottom ~  tầng đáy, lớp đáy; trụ


boundary ~  lớp giới hạn, lớp biên


calm ~  lớp lặng gió


emission ~  lớp phát thải, tầng phát thải


haze ~  tầng sương mù, tầng mù nhẹ


herb ~  tầng cỏ, tầng cây thảo


isothermal ~  tầng đẳng nhiệt


ozone ~  tầng ozon


permeability ~  tầng thấm nước


radiative ~  tầng bức xạ


scattering ~  lớp khuếch tán


shrub ~ tầng cây bụi


soil ~ lớp đất (trồng), tầng đất


tree ~  tầng cây gỗ


turbulent boundary ~  tầng biên nhiễu loạn


upper air ~  tầng khí cao không

layer of no motionlớp không dịch chuyển
layered structurecấu trúc phân lớp
layeringtính phân lớp ; sự phân tầng
layeringthành lớp
layering of reliefsự phân tầng của địa hình
layoutsự bố trí , sự sắp xếp ; hệ thống khai thác
 ~ of control   lưới điểm khống chế
 city ~   quy hoạch thành phố, bình đồ thành phố
lazurite(kv) lazurit
leached soilđất rửa lũa
leachingsự rửa lũa
lead1. chì;  2. mạch, mạch dẫn; 3. dây dọi đo sâu; 4. sự huớng dẫn, sự chỉ dẫn
lead glancekhoáng vật galen
lead-uranium age methodphương pháp uran chì (để định tuổi)
lead-bearingchứa chì
leadermạch dẫn
leadsmannhân viên kĩ thuật thủy văn
leaf-gneissgneis (tiêm nhập) dạng lá
leafless plantcây trụi lá
lea-mouldđất mùn
leatvỉa than nhánh ; máng dẫn nước
leckđất sét chặt xít , sét dẻo ; đá phiến sét
lectostratotypelectostratotyp, mặt cắt chuẩn chọn (của phân vị địa tầng)
ledge

 

1. mạch quặng, thân quặng; vỉa; 2. đá ngầm, ám tiêu; 3. mấu,  gờ, rìa

fault ~  bờ đứt gãy

lee-siremặt khuất gió
leewardhướng khuất gió , khuất gió
leeward coastbờ biển khuất gió
lee shorebờ biển khuất gió
leeward slopesườn khuất gió
left-lateral faultđứt gãy ngang-trái. đn sinistral fault
left-rotatingquay trái
left-slip faultđứt gãy trượt bằng trái
lengthđộ dài, chiều dài

gauge ~  chiều dài đo đạc


geodetic ~  đường (thẳng) trắc địa


grid ~  khoảng cách theo lưới toạ độ


nominal ~  độ dài danh nghĩa


overall ~  độ dài toàn phần, chiều dài toàn phần


standard ~  độ dài chuẩn


total ~  tổng độ dài


wall ~  chiều rộng của gương lò


wave ~  độ dài sóng

legend

 


 

chú giải

~ of symbol  bảng chú giải kí hiệu


explanatory ~  chú giải ngoài  khung

lenitic(thuộc) nước tĩnh, nước đọng, nước tù
lensethể thấu kính
lensingthể nằm dạng thấu kính
lens-shapeddạng thấu kính, dạng hạt đậu
lenticlethấu kính; vỉa dạng thấu kính
lenticlethể thấu kính
lenticulardạng thấu kính, dạng hạt đậu
lenticularitysự sắp xếp dạng thấu kính
lentiformdạng thấu kính
lentilthấu kính
lepidoblastic(thuộc) vảy biến tinh
lepidodendridCây vảy (trong Paleozoi)
Lepidophytenhóm cây vảy (trong Paleozoi)
leucocraticsáng màu
levee1. đê; 2. gờ ven sông
level1. mặt, mực, tầng; 2. (kính) nivô, ống bọt nước; 3. lò ngang

~  of ground water  mực nước dưới đất


~  of subsoil water  mực nước ngầm (tầng nông)


~  of water table  mực gương nước


automatic (-aligning) ~  ống thuỷ chuẩn tự động


basal ~  tầng cơ sở, mực cơ sở


base ~  mực cơ sở (của sông)


condensation ~  mực ngưng kết, độ cao ngưng kết


convection condensation ~  độ cao ngưng kết đối lưu


dynamic ~  mức động lực


energy ~  mức năng lượng


equivalent water ~  mực nước tương đương


flood ~  mực nước lũ


flood discharge ~  mực nước tháo lũ


freezing ~  độ cao đóng băng


geoid ~  mặt geoid


head-water ~  mực nước thượng lưu


hydrostatic ~  mực thuỷ tĩnh


karst base ~  mực cơ sở karst


low-water ~  mực nước dòng


mean annual water ~  mực nước bình quân năm


mean hight water ~  mực nước cao trung bình


mean land ~  độ cao trung bình của lục địa


mean sea ~  mực nước biển trung bình


mean tide ~  mức triều trung bình


mining ~  độ sâu khai thác


mixing condensation ~  độ cao ngưng kết hỗn hợp


overflow ~  mực nước lũ


river base ~  mực (xâm thực) gốc (cơ sở) của sông


safe ~  mức an toàn


sphere ~  mực vỏ  quả đất, mực địa quyển


standing ~  mực ổn định


static ~  mực tĩnh

level surface of oceanbề mặt mực đại dương
levelling

 


 


 

sự san bằng, sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn

barometrical ~  sự đo cao khí áp


profile ~  sự đo cao mặt cắt


thermometric ~ sự đo cao bằng nhiệt ký

lever

 

đòn bẩy, đòn gạt

azimuthal ~ thước ngắm, thước phương vị

Lias, Liassicthống, thế Lias (= Jura hạ – sớm)
lichenđịa y
lichen layertầng địa y
lichen tundrađài nguyên địa y
lichenophagousăn địa y
lidovụng, đầm, bàu
life

 

1. sự sống; đời sống; 2. sự sinh tồn; 3. tuổi thọ, thời gian tồn tại

~ of field thời gian khai thác khu mỏ

life environmentmôi trường sống
life formdạng sống
life-cyclevòng đời
lifetimesuốt đời, cả đời
lightningchớp, tia chớp

ribbon ~ chớp dạng dải


star ~ , stellar ~ chớp sao, thiên thạch


streak ~ chớp dài, chớp dạng vệt


volcanic ~ chớp núi lửa


zigzag ~ chớp ngoằn ngoèo

lignifiedbị hóa gỗ
lignitelinhit, than nâu, than non
lignite-bearingchứa linhit, có linhit
lignitic-structurekiến trúc linhit
lignitiferouschứa linhit
lignitoiddạng  linhit
limanvũng cửa sông, liman
limanvụng cửa sông
liman coastbờ biển có vụng cửa sông (bờ biển liman)
limb1. khuỷu (ở dụng cụ đo gốc); 2. cánh (của đứt gãy); 3. quầng (Mặt trời); 4. biên, bờ, mép;  5. vành chia độ, bàn độ; 6. mạch núi đâm ngang, hoành sơn

~ of vein đoạn vòng của mạch quặng, khúc ngoặt của mạch


anticlinal ~ cánh nếp lồi


back ~ cảnh sau


bringht ~ quầng sáng


floor ~ cánh dưới (của nếp uốn nằm)


inverted ~ cánh ngửa


moon ~ quầng Mặt trăng


overfolded ~ cánh đảo (của nếp lồi)


overturned ~ cánh đổ, cánh đảo lộn


reversed ~ cánh đảo ngược


reversed  middle ~ cánh giữa đảo ngược


roof ~ cánh trên, cánh treo (của nếp uốn nằm ngang)


solar ~ quầng Mặt trời


synclinal ~ cánh nếp lõm


thinned-out middle ~ cánh giữa vát mỏng (của nếp uốn)


trough ~ cánh nếp máng


upper ~ cánh trên (của nếp uốn nằm)


 

limbs of a foldcánh nếp uốn
limevôi

~ horizon tầng chứa vôi


~ nodules bao thể, kết hạch vôi


~ concretion kết hạch vôi


~ felsdspar felspat calci


~ mud bùn vôi


~ mdstone đá argilit vôi     

lime-requirementnhu cầu bón vôi
limestoneđá vôi

algal ~ đá vôi tảo


amygdaloidal ~ đá vôi hạnh nhân


arenaceous ~ đá vôi cát


bituminous ~ đá vôi bitum


cavern ~ đá vôi hang động


crystalline ~ đá vôi kết tinh, đá hoa


dolomitic ~ đá vôi đolomit


limnetic ~ đá vôi hồ


organic ~ đá vôi hữu cơ, đá vôi sinh vật


shell ~ đá vôi vỏ trai ốc


silicious ~ đá vôi silic

limestone concretionskết hạch đá vôi
limewaternước khoáng vôi
limit

 


 


 


 

ranh giới, giới hạn, phạm vi

damming ~ giới hạn mực nước dâng (trên đập)


shrinkage ~ giới hạn co


tidal ~ giới hạn (khu vực) ảnh hưởng triều


tidal water ~ giới hạn sóng triều

limitationsự giới hạn
limitedcó hạn, hữu hạn
limnetic, limnic(thuộc) hồ, đầm
limniumquần xã đầm hồ
limnobiologysinh học đầm hồ
limnobiossinh vật đầm hồ
limnologistnhà nghiên cứu đầm hồ
limnologyđầm hồ học, môn học đầm hồ
limonitequặng sắt nâu, kv limonit
limnophilous organismssinh vật ưa đầm hồ
limnophytesthực vật đầm hồ
limnoplanktonsinh vật nổi đầm hồ
limousdạng bùn
limy(thuộc) vôi
limy concretionkết hạch chứa vôi
lineđường, tuyến

~ of break đường sụp lở, tuyến sụt lở


~ of dislocation đường biến vị


~ of disturbance đới phá huỷ, đới nhiễu loạn


~ of force đường lực


~ of growth đường tăng trưởng


~ of growth annuation  vòng tăng trưởng hàng năm


~ of level   đường đo cao


~ of lode  đường phương của mạch


~ of strike  đường phương


adiabatic ~  đường đoạn nhiệt


base ~  đường đáy, đường cơ sở


bathymetric ~  đường đồng mức sâu


bearing ~  đường phương vị


border ~  ranh giới, đường bờ


boundary ~  biên giới


city ~  đường ranh giới thành phố


coast ~  đường bờ biển


cosiesmic ~ đường đồng chấn


cotidal ~ đường đồng triều (lên)


crystallographic ~  tuyến kết tinh


directional ~  đường định hướng


displacement ~ đường dịch chuyển


distant ~ đường chân trời biểu kiến


divide ~ đường chia nước, đường phân thuỷ


drainage ~ đường tiêu nước


equipressure ~ đường đẳng áp


equiscalar ~ đường đẳng trị


fault ~ đường đứt gãy


fault shore ~ đường bờ đứt gãy


freezing point ~ đường điểm đóng băng


ground ~ đường mặt đất, đường nền, đường đáy


growth ~ đường tăng trưởng


haze ~ đường sương mù


heavy coutour ~ đường đồng mức cơ bản


high-water ~ đường triều cao


horizon ~ đường chân trời


horizontal ~ đường nằm ngang


isarythmic ~ đường đẳng trị


isoatmic ~ đường cùng độ bốc hơi


isobaric ~isobarometric ~ đường đẳng áp


isobathic ~ đường đẳng sâu


isoclimatic ~ đường đẳng khí hậu


isogeothermal ~ đường đẳng địa nhiệt


isohyetal ~ đường đẳng lượng mưa


isohygrometric ~ đường đẳng ẩm


isomagnetic ~ đường đẳng từ


isophenological ~ đường đẳng vật hậu


isopiestic ~ đường dẳng áp


isosalinity ~ đường đồng độ mặn


isoseismic ~ đường đẳng chấn


isothermal ~ đường đẳng nhiệt


landform ~ đường địa hình


low-water ~ đường triều thấp


meridian ~ đường kinh tuyến


neat ~ đường khung trong bản đồ


orographic ~ đường sơn văn


orographic snow ~ đường tuyết sơn văn


sounding ~ đường đo sâu


strand ~ đường bờ


strike ~ đường phương


travel ~ tuyến khảo sát


b đường ngấn nước


water parting ~ đường phân thủy


wind shift ~ đường chuyển hướng gió, trục rãnh áp thấp

line symbols methodphương pháp ký hiệu đường
lineamentyếu tố dạng tuyến
linear depressionvùng trũng, hố sụt dạng tuyến
linear distortionsự biến dạng theo tuyến
linear erosionxói mòn dạng tuyến
linear scaletỷ lệ độ dài
lingulidhọ Giá biển
lining

 

1. diềm, vách; 2. sự chèn, sự bọc quanh, sự lát xung quanh; 3. sự phát tuyến (trong trắc địa mỏ); 4. sự san bằng, sự kéo thẳng
lip

 

1. môi; viền mỏ; 2.  miệng, mép ( giếng; núi lửa)

~ of crater bờ, miệng núi lửa

liptobiolithic coalthan tàn dư thực vật
liquationsự dung ly
liquationsự hóa lỏng
liquescencetrạng thái hoá lỏng
liquescencysự hoá lỏng
liquiddung dịch
mother liquormagma sót,  chất lỏng (nóng chảy) tàn dư
list

 


 

1. bảng mục lục, danh sách; 2. than ánh mờ

~ of coordinates (bảng) danh mục toạ độ


~ of signs bảng dấu hiệu qui ước

lithic(thuộc) đá

~ arkose arkos trầm tích


~ graywack  grauvac trầm tích


~ tuff  tuf trầm tích

lithificationsự hoá đá
lithoclastvụn đá carbonat
lithocorrelationđối sánh thạch học
lithofaciestướng đá, tướng đá trầm tích
lithofacies mapbản đồ tướng đá
lithogenesissinh đá, thạch sinh
lithohorizonthạch tầng. đn lithostratigraphic horizon
lithoidaldạng đá
lithologic mapbản đồ thạch học
lithologic unitphân vị thạch địa tầng. đn lithostratigraphíc unit
lithologic(al)(thuộc) trầm tích học
lithologythạch học trầm tích
lithomargekaolin cứng
lithomorphicdạng đá
lithophagoussinh vật ăn đá
lithophilousưa đá, mọc trên đá, sống trên đá
lithophysathạch bào
lithophytesthực vật mọc trên đá
lithosideritethiên thạch sắt đá
lithospherequyển đá, thạch quyển
lithostratigraphic unitphân vị thạch địa tầng. đn lithologic unit
lithostratigraphythạch địa tầng
lithotopethạch cảnh
litrametertỉ trọng kế
littoral

 


 


 


 


 


 

ven bờ, đáy biển gian triều

~ benthos sinh vật đáy vùng triều


~ current dòng chảy vùng triều


~ deposit tích tụ vùng triều


~ fauna hệ động vật vùng triều


~ flora hệ thực vật vùng triều


~ zone đới triều

live streamdòng chảy quanh năm
Llandeilianbâc, kỳ Landeili (thuộc Ordovic)
Llandoverybâc, kỳ Landover (thuộc Silur hạ – sớm)
load

 


 


 


 


 

tải, tải trọng

~ metamorphism biến chất do tải trọng


~ of river  vật liệu vận chuyển do sông


bed ~ trầm tích đáy (bùn, cát, sỏi  và các mảnh vụn đá di chuyển ở lòng đáy)


river dissolved ~  lượng hòa tan trong nước sông


safe ~ tải trọng an toàn


sediment ~ tải trọng cát bùn, lượng chuyển cát bùn (trong sông)


tidal ~ áp lực thủy triều

loadstonequặng sắt từ, đá nam châm
loam

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

á sét, sét pha

clay ~ sét pha


coarse sandy ~ sét pha cát thô


fine sandy ~ sét pha cát mịn


fluviatile ~ sét sông, sét bồi tích


heavy ~ á sét nặng


heavy clay ~ sét nặng


loess-like ~ á sét dạng hoàng thổ


light ~ sét nhẹ


marl ~ á sét chứa vôi, sét pha vôi


mellow ~ á sét bở (rời)


red ~ sét đỏ


sandy ~ sét pha cát


silt ~ sét bùn


silty ~ sét lẫn bùn

lob~ of gold mỏ nhỏ sa khoáng vàng có hàm lượng cao
lobate deltachâu thổ dạng lưỡi xẻng
lobe

 


 


 

cánh, thùy

~ of orogenic belt cánh đai tạo núi


flood plain ~ bãi bồi, lưỡi đồng bằng


piedmont ~ cánh băng chân núi

local(thuộc) địa phương

~ base level mực cơ sở địa phương


~ circulation hoàn lưu địa phương


~ climate khí hậu địa phương


~ pollution ô nhiễm cục bộ


~ terrace thềm địa phương


~ time giờ địa phương


~ unconformity không chỉnh hợp địa phương


~ winds gió địa phương

locality

 

vùng, vị trí, địa phương

tactical ~ vùng chiến thuật

localizationsự định vị, sự khu trú
locationvị trí; sự định vị; sự định tuyến

~ of epicenter sự định vị ngoại chấn tâm


~ of well sự định vị lỗ khoan


flank ~ sự phân bố (lỗ khoan) ở cánh (nếp uốn)


geographic ~ vị trí địa lí


quiet ~ vị trí yên tĩnh, vùng không có động đất

Lochkovianbâc, kỳ Lochkov (thuộc Devon hạ – sớm)
lock1. tấm chắn; khóa, chốt; 2. cửa cống
locustrung tâm, tâm

~ of concentration điểm tập trung


~ of foundering điểm sụt lún


ore ~ khu quặng, điểm quặng

lode

 


 


 


 

1. mạch, mạch chứa kim loại, mạch quặng; 2. máng dẫn nước

barren ~ mạch không quặng


contact ~ mạch tiếp xúc


ore ~ mạch quặng


stratified ~ mạch phân lớp


unkindly ~ mạch không giá trị khai thác

lodestonequặng sắt từ, đá nam châm; đn loadstone
loesshoàng thổ
loess flowdòng bụi hoàng thổ
loess loamá sét hoàng thổ
loesslandvùng đất hoàng thổ
long claysét dẻo
long wavesóng mặt; đn surface wave
lognhật ký biểu đồ
longitudekinh độ
longitudinaldọc; (thuộc) kinh độ, kinh thuyến

~ coast bờ dọc (theo phương cấu trúc địa chất)


~ conssequent stream dòng chảy dọc hướng cắm (của nếp uốn)


~ dune cồn cát dọc (theo hướng gió)


~ fault  đứt gãy dọc (theo phương cấu trúc)


~ fold nếp uốn dọc (theo phương cấu trúc)


~ joint khe nứt dọc


~ profile trắc diện dọc


~ section mặt cắt dọc


~ valley thung lũng dọc

long-range forecastdự báo dài hạn
longshoreven bờ
longshore bardoi cát ven bờ
longshore currentdòng ven bờ
long-wave outgoing radiation of the Earthbức xạ sóng dài từ Trái Đất
long-wave radiationbức xạ sóng dài
loosebở rời, xốp

~ rock đá vỡ vụn


~ sediments trầm tích bở rời

Lopingianthống, thế Loping (thuộc Permi thượng – muộn)
lopolithlipolit, thể chậu (của đá xâm nhập)
loss

 


 


 


 


 


 


 

sự mất, sự thiệt hại

~ of pressure sự mất áp suất


~ of water sự mất nước


absorption ~ sự mất nước do thấm


capacity ~ tổn thất dung lượng


energy ~ tổn thất năng lượng


slippage ~ tổn thất do trượt


underground ~ sự thoát ngầm dưới đất

lost riversông biến (vùng karst)
Lotharingianbậc, kỳ Lotharing (thuộc Jura hạ – sớm)
loughhồ, vịnh (ở Ireland)
low1. áp thấp; 2. mực thấp, tỉ số thấp

~ albite albit nhiệt độ thấp


~ bush tundra đài nguyên cây bụi thấp


~ clouds mây thấp


~ grade độ biến chất yếu


~ land đất thấp


~ latitude vĩ độ thấp


~ quartz thạch anh nhiệt độ thấp


~ relief địa hình núi thấp


~ shrub cây bụi thấp


~ water datum mặt cơ sở của mực nước thấp


~ water nước mức thấp


barometric ~ áp thấp


equatorial ~ áp thấp xích đạo


heat ~ độ nhiệt thấp


permanent ~ áp thấp thường xuyên


phreatic ~ tầng nước ngầm


structural ~ sự sụt lún kiến tạo


subpolar ~ áp thấp á địa cực


thermal ~ áp thấp nóng


topographic ~ địa hình thấp

lower corenhân trong (của Trái Đất)
lower culminationđỉnh dưới (của một cấu trúc)
lower mantle of the Earthmanti trong, manti dưới, quyển giữa (của Trái Đất)
lowering

 


 

sự hạ thấp

~ of sea level sự hạ thấp mực nước biển


~ of water table sự hạ thấp của gương nước (ngầm)

lowgroundsmiền thấp
lowlandmiền đất thấp, đồng bằng
lowlandmiền đất thấp, vùng đất thấp
low-latitudeđộ vĩ thấp
low-level cloudsmây tầng thấp
low-lyingnằm ở thấp
Ludlowthống, thế Ludlov (thuộc Silur)
luminescencesự phát sáng
lump

 


 

cục, tảng, miếng; antraxit tấm

~ of coal cục than


mud ~ cục bùn

lumpythành cục, thành tảng
lunar(thuộc) Mặt trăng
lunar eclipsenguyệt thực
lunar tidetriều mặt trăng
lunar yearnăm âm lịch
lunatehình trăng, hình lưỡi liềm
lunationtuần trăng, tháng âm lịch
lustre

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

ánh

adamantine ~  ánh kim cương, ánh rất mạnh


bronze ~  ánh đồng


glimmering ~  ánh lấp lánh


metallic ~  ánh kim (loại)


metallic-adamatine ~  ánh kim loại – kim cương


pearly ~  ánh xà cừ


soapy ~ ánh mỡ


submetallic ~ ánh á kim


vitreous ~ ánh thuỷ tinh


weak ~ ánh mờ

lutaceouscó sét, có bùn
Lutetianbậc, kỳ Lutet (thuộc Paleogen)
lyophildễ hoà tan lại
lyophobekhó hoà tan lại
Lyrechòm sao Thiên cầm

[/restab]


[restab title=”M – Q”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ M đến Q.


[/restab]

[restab title=”R – Z”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ R đến Z.


[/restab]


 


[/restabs]



Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường ?


Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành môi trường – địa lý – sinh thái chuyên nghiệp.


Liên hệ ngay với chúng tôi:


  • Gọi ngay: (84-8)66 813 107 – 0934 436 040

  • Gửi email đến: kinhdoanh@dichthuatsms.com

  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040

  • Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH




Nguồn: Công ty Dịch Thuật SMS
https://www.dichthuatsms.com/tu-dien-moi-truong-anh-viet-f-l/

Từ khóa: dịch tiếng Anh ngành địa lý, dịch tiếng Anh ngành môi trường, tài liệu môi trường, tài nguyên môi trường, thuật ngữ tiếng Anh địa lý, thuật ngữ tiếng Anh môi trường, thuật ngữ tiếng Anh ngành môi trường, từ chuyên ngành tiếng Anh môi trường, từ điển địa lý Anh Việt, từ điển môi trường, từ điển môi trường Anh Việt, Thư viện dịch môi trường, Thư viện dịch thuật, Thư viện dịch thuật tiếng Anh, Uncategorized

No comments:

Post a Comment