Friday, March 1, 2019

Thuật ngữ viễn thông

Công ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Thuật ngữ Viễn thông sau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành truyền thông – viễn thông. Viễn thông miêu tả một cách tổng quát tất cả các hình thức trao đổi thông tin qua một khoảng cách nhất định mà không phải chuyên chở những thông tin này đi một cách cụ thể (thí dụ như thư). Các tín hiệu nhìn thấy được đã được sử dụng trong thế kỷ 18 như hệ thống biểu hiện các chữ cái bằng cách đặt tay hay 2 lá cờ theo một vị trí nhất định (semaphore) hay máy quang báo (heliograph) là một dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời.


Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.



[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]


 


 


[restab title=”ABCD” active=”active”]


Thuật ngữ viễn thông




























AAAbreviated Addressing

 


đnh đa chviết tt

AAAbsolute (access) address

 


đa chtruy nhp tuyt đi

AALUArithmetic and Logical Unit

 


đơn vshc và logic

AAMPSAdvanced Mobile Phone System

 


Hthng đin thoi di đng tiên tiến

AARAutomatic Alternate Routing

 


đnh tuyến thay thế tđng

AAREA-associate-response

 


 


đáp ứng liên kết A

AARQA-associate-request

 


yêu cu liên kết A

AASAdaptive Antenna

 


Anten đáp ứng

AASAutomatic Addressing System

 


Hệ thống định địa chỉ tự động

AAVAlternate Access Vendors

 


Các hãng truy nhập thay thế

ABDSAdaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)

 


độ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng

ABMAsynchronous Balanced Mode (HDLC)

 


Chế độ cân bằng không đồng bộ

ABRAnswer Bid Ratio (Series Q)

 


Hệ số lệnh trả lời

 


 




































ABRAvailable Bit Rate (ATM)

 


Tốc độ bit khả dụng

ABRTA-abort (Series X)

 


Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort

ACAccess Control (Token Ring, FDDI)

 


điều khiển truy nhập

ACA PPUAlter Context Acknowledge PPDU

 


PPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế

ACBAccess Barred Signal (Series Q)

 


Tín hiệu chặn truy nhập

ACCAustrian CCITT Committee

 


ủy ban CCITT nước áo

ACCAutomatic Congestion Control

 


điều khiển tắc nghẽn tự động

ACCHAssociated Control Channel

 


Kênh điều khiển gắn liền

ACDAutomatic Call Distribution

 


Phân bố cuộc gọi tự động

ACEAutomatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)

 


Thiết bị kết nối chéo tự động (còn gọi là AXE)

ACFAdvanced Communications Function

 


Chức năng truyền thông cao cấp

ACITSAdvisory Committee on

 


Information Technology Standardisation (SOG-IT)


 


ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin

ACKAcknowledge(ment) (Series Q,T)

 


Báo nhận

ACMAddress Complete Message (Series Q)

 


Tin báo địa chỉ hoàn chỉnh

ACPMAssociation Control Protocol Machine

 


Cơ chế giao thức điều khiển kết hợp

ACPPUAlter Context PPDU (Series X)

 


PPDU của văn cảnh biến đổi

ACSEAssociation Control Service Element (Series T)

 


 




































Môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp
ACTEApprovals Committee for Terminal Equipment

 


Hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối

ACTOMAdvisory Committee on Technical and Operational Matters

 


(of Inmarsat)


 


 


ủy ban tư vấn về các vấn đề kỹ thuật và khai thác

ACTSAdvisory Committee on

 


Information Technology Standardisation (SOG-IT)


 


ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin

ACUAcknowledgement Signal Unit (Series Q)

 


Khối tín hiệu báo nhận

ADCAddress Complete Signal Charge (Series Q)

 


Thực hiện địa chỉ hoàn chỉnh để tính cước

ADCAnalog-to-Digital Converter (Series P)

 


Bộ chuyển đổi tương tự số

ADCCPAdvanced Data Communications Control Procedures (ANSI)

 


Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến (ANSI)

ADIAddress Incomplete Signal (Series Q)

 


Tín hiệu địa chỉ không hoàn chỉnh

ADMAdaptive Delta Modulation

 


điều chế Delta thích ứng

ADMAssynchronous Disconnected Mode

 


Chế độ ngắt kết nối đồng bộ

ADMDAdministration Management Domain (Series F, X)

 


Miền quản lý hành chính

ADNAddress Complete Signal, No charge (Series Q)

 


Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh không tính cước

ADPAnswer Detection Pattern (Series V)

 


Mô hình phát hiện người trả lời

ADPCMAdaptive Differential Pulse Code Modulation

 


điều xung mã (PCM) vi sai thích ứng

ADPFHAverage of Daily Peak Full Hour (Series E)

 


Trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày

ADPHAverage Daily Peak Hour (Series E)

 


 


































Giờ cao điểm trung bình trong ngày
ADSLAsymmetric Digital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao số không đối xứng

ADUAntennuation Distortion Unit (Series P)

 


đơn vị méo do sung hao

ADXAddress Complete Signal, Coin Box (Series Q)

 


Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền

AEApplication Entity (Series Q, X)

 


Thực thể ứng dụng

AEAssociated Equipments (Series F)

 


Các thiết bị liên kết

AECMAAssociation Européenne des Constructeurs de Matériel

Aerospatial


 


(European Association for the Construction of Aero-Space Equipment)


Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ (tiếng


Pháp)

AEEAsociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)

 


Hiệp hội kỹ thuật điện tử

AEFAddress Extension Facility (Series X)

 


Phương tiện mở rộng địa chỉ

AEFAddress Extension Field (Series I)

 


Trường mở rộng địa chỉ

AENORAsociación Espanõla de Normalization (Standard Association,

Spain)


 


Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha

AERMAlighnment Error Rate Monitor (Series Q)

 


Bộ giám sát hệ thống số lỗi đồng chỉnh

AESAircraft Earth Station (Series Q)

 


Trạm mặt đất hàng không

AFAddress field (Series I, X)

 


Trường địa chỉ

AFCAddress-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)

 


Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước

AFIAuthority and Format Identifier (Series I, Q, X)

 


Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng

 


 














AFNAddress-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (Series

Q)


 


Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước

AFNORAssociation Francaice de Normalización

(Standard Association, France) Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp

AFUTTAssociation Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone et des Télécommunications

(French Telegraphs and Telephone Users’ Association)


 


Hiệp hội những người sử dụng báo – thoại của Pháp

AFXAddress-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box

(Series Q)


 


Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền

AGFAdditional Global Functions (Series I)

 


Các chức năng toàn cầu phụ trợ

AHLFAdditional Higher Layer Function (Series I)

 


Chức năng lớp cao phụ trợ

 


AIAX


 


 


 


















AiAction indicator (Series Q)

 


Bộ chỉ thị hành vi

AIArtificial Intelligence

 


Trí tuệ nhân tạo

AINAdvanced Intelligent Network

 


Mạng thông minh cao cấp

AISAlarm Indication Signal

 


Tín hiệu chỉ thị cảnh báo

AITSAcknowledged Information Transfer Service (ITU – T)

 


Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU – T)

dịch tiếng Anh viễn thông

 

AKData Acknowledgement TPDU (Series X)

 


TPDU báo nhận dữ liệu

AK TPDUData Acknowledgement (Series X)

 


Báo nhận dữ liệu

 


 




































ALLocal Acknowledgement Time (Series X)

 


Thời gian báo nhận cục bộ

ALEApproval Liaison Engineer (UK)

 


Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn (Anh)

ALLFAdditional Low Layer Function (Series I)

 


Chức năng lớp thấp phụ trợ

ALPAbstract Local Primitive (Series X)

 


Nguyên gốc cục bộ trừu tượng

AMAmplitude Modulation

 


điều chế biên độ, điều biên

AMIAlternate Mark Inversion (Series O)

 


đảo dấu luân phiên

AMPSAdvanced Mobile Phone System

 


Hệ thống điện thoại di động tiên tiến

AMVFTAmplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)

 


điện báo tần số thoại điều biên

ANCAnswer signal, Charge (Series Q)

 


Tín hiệu trả lời, có tính cước

ANIAutomatic Number Identification (ISDN)

 


Nhận dạng số gọi tự động

ANNAnswer Signal, No Charge (Series Q)

 


Tín hiệu trả lời, không tính cước

ANRAutomatic Network Routing

 


định tuyến mạng tự động

ANSIAmerican National Standards Institute

 


Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ

ANUAnswer Signal, Unqualifield (Series Q)

 


Tín hiệu trả lời, vô điều kiện

AOCAdvice of Charge (Series I)

 


Thiết bị tính cước

APAccess Point (UPT)

 


điểm truy nhập (UPT)

APApplication Program

 


Chương trình ứng dụng

 


 




































APBActive Position Backward (Series T)

 


Ngược trở lại vị trí tích cực

APCAdaptive dictive Coding (Series E, Q)

 


Mã hóa báo trước thích ứng

APCIApplication-Protocol-Control-Information (Series X)

 


Thông tin điều khiển giao thức ứng dụng

APDActive Position Down (Series T, X)

 


Phía dưới vị trí tích cực

APDUApplication Protocol Data Unit

 


Khối dữ liệu giao thức ứng dụng

APFActive Positon Forward (Series T)

 


Phía trước vị trí tích cực

APHActive Postion Home (Series T)

 


Thường trú vị trí tích cực

APLAverage Picture Level (Series N)

 


Mức ảnh trung bình

APLAnalogue Private Line

 


đường dây riêng analog

APPApplications Portability Profile

 


đặc trưng di chuyển được của các ứng dụng

APRActive Position Return (Series T, X)

 


Quay về vị trí tích cực

APSAutomatic Protection Switching

 


Chuyển mạch bảo vệ tự động

APTTelephony Applications System

 


Hệ thống các chương trình ứng dụng điện thoại

APUActive Position Up (Series T)

 


Phía trên vị trí tích cực

ARRemote Acknowledge Time (Series X)

 


Thời gian báo nhận từ xa

ARAAccess Registration Point (UPT)

 


điểm đăng ký truy nhập

ARFAlternative routing from (Series E)

 


định tuyến thay thế từ

 


 


































ARMAsynchronous Response Mode (HDLC)

Phương thức đáp ứng không đồng bộ, chế độ trả lời không đồng bộ (HDLC)

ARP PPDUAbnormal Release Provider PPDU (Series X)

 


PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường

ARQAutomatic Repeat Request (Series T)

 


Yêu cầu lặp lại tự động

ARQAutomatic Request Repetition

 


Lặp lại yêu cầu tự động

ARRAutomatic Rerouting (Series E)

 


Tái định tuyến tự động

ARTAlternative Routing To (Series E)

 


định tuyến thay thế tới…

ARTAutorité de Régulation des Télécommunications

 


(French Approval Authority)


 


Cơ quan quyền lực điều hành viễn thông Pháp

ARU PPDUAbnormal Release User PPDU (Series X)

 


PPDU người dùng giải trả bất thường

ASAssessment Services

 


Các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá

ASCIIAmerican Standard Code for Information Interchange

 


Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin

ASDAdverse State Detector (Series V)

 


Bộ phát hiện trạng thái bất lợi (ngược)

ASEApplication-Service Element (Series Q)

 


Môi trường dịch vụ ứng dụng

ASICApplication Specific Integrated Circuit

 


Mạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt

ASN.1Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)

 


Chú giải cú pháp trừu tượng số 1

ASPAbstract Service Primitive (Series X)

 


Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng

ASPAdvanced Speech Processor

 


Bộ xử lý tiếng nói tiên tiến

 


 




































ASPAssignment Source Point (Series Q)

 


điểm nguồn phân định

ASRAnswer Seizure ratio (Series E)

 


Tỷ lệ chiếm phía trả lời

ASVDAnalogue Simultaneous Voice and Data

 


Tiếng nói và số liệu mô phỏng analog

ATCAdditional Trunk Capacity (Series E)

 


Dung lượng trung kế bổ sung

ATDMAsynchronous Time Division Multiplexing

 


Ghép kênh chia thời gian không đồng bộ

ATICTime Assignment With Sample Interpolation (Series G)

 


Gán thời gian với nội suy mẫu

ATMAsynchronous Transfer Mode

 


Phương thức chuyển tải không đồng bộ

ATMEAutomatic Transmission Measuring and Signalling Testing

Equipment (Series M, Q)


 


Thiết bị thử báo hiệu và đo truyền dẫn báo hiệu

ATMEAutomatic Transmission Measuring Equipment (Series M)

 


Thiết bị đo thử truyền dẫn tự động

ATRAAustrian Telecommunications Regulation Authority

 


 


Cơ quan điều hành viễn thông của áo

ATSAir Traffic Services (Series Q)

 


Các dịch vụ vận chuyển hàng không

ATSCAustralian Telecommunications Standardisation Committee

 


 


ủy ban tiêu chuẩn hóa úc

AUAccess Unit (Series F, Q, T, X)

 


Khối truy nhập

AUAdministrative Unit (Series G)

 


Khối quản lý hành chính

AU PTRAdministrative Unit Pointer (Series G)

 


Khối quản lý hành chính

AUCAuthenticication Centre

 


Trung tâm chứng thực

AUIAttachment Unit Interface

 


Giao diện với khối gắn sẵn

 


 
















AUPAceptable Use Policy

 


Chính sách sử dụng chấp nhận được

AVAAttribute Value Assertion (Series X)

 


Gắn giá trị thuộc tính

AVKAudio/Video Kernel

 


Lõi âm thanh/Video

AVLAutomatic Vehicle Location

 


định vị xe cộ tự động

AVMAudio Visual Management

 


Quản lý bằng nghe nhìn

AWGAmerican Wire Gause

 


Cỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ

AXEAutomatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)

 


Thiết bị kết nối chéo tự động (còn được gọi là ACE)

 


B


 


 


 




















B-CDMABroaband Code Division Multiple Access

 


đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng

B-ICIBroaband Intercarrier Interface (ATM)

 


Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng

B-ISDNBroadband ISDN

 


ISDN băng rộng

B-LEBroadband Loacal Exchange (B-ISDN)

 


Tổng đài nội hạt băng rộng (B-ISDN)

B-TABroadband Terminal Adapter (B-ISDN)

 


Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)

B-TEBroaband Terminal Equipment (B-ISDN)

 


Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

 

BABlock Address (Series H)

 


địa chỉ khối

BABalanced Asynchronous (HDLC)

 


Không đồng bộ cân bằng (HDLC)

 


 
































BABTBritish Approvals Board for Telecommunications

 


Hội đồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc

BACBalanced Asynchronous Class (Series V)

 


Lớp không đồng bộ cân bằng

BACBlock Acknowledged Counter (Series Q)

 


Bộ đếm được báo nhận theo khối

BACBuffer Address Counting

 


Tính cước địa chỉ đệm

BACEBasic Automatic Checkout Equipment

 


Thiết bị kiểm tra tự động cơ bản

BACKBus Acknowledge

 


Báo nhận, theo Bus

BACPBandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)

 


Giao thức đIều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)

BACTAdvisory Committee On Telecommunications

 


For Small Businesses (UK)


 


 


ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ


(Anh Quốc)

BAEBeacon Antenna Equipment

 


Thiết bị anten của pha vô tuyến

BAIBus Address Incresement Inhibit

 


Cấm tăng địa chỉ Bus

BAICBarring of All Incoming Calls

 


Chặn tất cả các cuộc gọi đến

BAIDBoolean Array Identifier

 


Bộ nhận dạng bảng Bool

BAKOMBundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Communication – Switzerland) Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ

BALBalance

 


Sự cân bằng

BALBasic Assembler Language

 


Hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở

 


 


































BALUNBalancing Unit

 


Khối cân bằng

BAMBasic Access Method

 


Phương pháp truy nhập cơ bản

BANBionics Adaptive Network

 


Mạng thích ứng phỏng sinh học

BAOCBarring of All Outgoing Calls

 


Chặn tất cả các cuộc gọi đến

BAPBandwidth Allocation Protocol

 


Giao thức phân phối dải thông

BAPTBundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Post and Telecommunication – Germany) Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của đức

BARBuffer Address Register

 


Bộ ghi địa chỉ đệm

BASBit Rate Allocation Signal (Series G, H)

 


Tín hiệu gán theo tốc độ bit

BASICBeginner’s All-purpose Symbolic Instruction Code

 


Mã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người  mới lập trình

BASNBlock-Acknowledged Sequence Number (Series Q)

 


Số chuỗi được báo nhận theo khối

BBABus-to-Bus Access

 


Truy nhập giữa các Bus

BBCBack-to-Back Connection

 


Kết nối lưng với lưng (máy)

BBCBritish Broadcasting Corporation

 


Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh

BBCBroadband Bearer Capability

 


Khả năng mạng băng rộng

BBRBlocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)

 


Bị chặn do thu được  tín hiệu chặn

BBSBloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)

 


Bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn

 


 


































BCBearer Capability (Series Q, T, V)

 


Khả năng mạng, dung lượng mạng

BCBuffer Control (Series H)

 


điều khiển bộ đệm

BCCBasic Connection Components (Series I)

 


Các cấu kiện kết nối cơ bản

BCCBlocked-Completed Counter (Series Q)

 


đếm các khối hoàn chỉnh

BCCHBroadcast Control Channel

 


Kênh điều khiển phát quảng bá

BCDBinary Coded Decimal (ATM)

 


Số thập phân mã hóa nhị phân

BCLBBroadband Connectionless Bearer Service (ATM)

 


Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng (trong ATM)

BCOBBroadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)

 


Dịch vụ mang định hướng nối kết băng rộng

BCSNBloked-Completed Sequence Number (Series Q)

 


Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh

BCUGBilateral Closed User Group (Series Q)

 


Nhóm khách hàng khép kín song phương

BCUGOABilateral Closed User Group With Outgoing Access (Series

Q)


 


Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

BDTTelecommunication Development Beareau of the ITU

 


Văn phòng phát triển viễn thông của ITU

BER (T)Bit Error Rate (Test)

 


Hệ số lỗi khối bít (trong đo thử)

BHCABusy Hour Call Attemps

 


Các cuộc gọi thử giờ cao điểm

BHLFBasic High Layer Function

 


Chức năng lớp cao cơ bản

BHLIBroaband High Layer Information

 


Thông tin lớp cao băng rộng

 


 


































BiSignalling 1D Assigned By Exchange B

 


Báo hiệu 1D do kênh B gán

BIBBackward Indicator Bit (Series Q)

 


Bít của bộ chỉ thị hướng ngược

BICBearer Identification Code (Series X)

 


Mã nhận dạng vật mang

BIPBit Interleaved Parity (Series G)

 


Ngang bằng chẵn lẻ xen bít

BIPTBelgian Institute for Posts and Telecommunications

 


Học viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ

BISUPBroadband ISDN User’s Part

 


Phần người sử dụng ISDN băng rộng

BLER(T)Block Error Rate (Test)

 


Hệ số lỗi khối bít (đo thử)

BMPTBundesministerium fur Post und Telekommunikation

(Federal


Ministry for Posts and Telecommunications, Germany) Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang (đức)

BNSBroadband Network Service

 


Dịch vụ mạng băng rộng

BNTGroupe Belge des Normes de Télécommunications or

 


Belgium Telecommunications Standards group


 


Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ

BOMBeginning of Message

 


Bắt đầu bản tin

BORSCHTBattery feed Overvoltage Protection, Ringing Superision

Hybrid and Testing Coding/Decoding

BPDUBridge Protocol Data Node (ATM)
BPHBreak Permitted Here (Series T)

 


Cho phép ngắt tại đây

BPPBridge Port Pair (ATM)

 


Cặp cổng cầu

BPSKBinary Phase-Shift Keying (Series Q)

 


 






































Khóa dịch pha nhị phân
BRCBackground Revision Control (Series H)

 


điều khiển duyệt lại nền

BRIBasic Rate Interface (ISDN)

 


Giao diện tốc độ cơ bản (ISDN)

BRITEBasic Rate Interface Transmission Equipment

 


Thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản

BRLUBroadband Remote Line Unit

 


Khối đường  dây đầu xa băng rộng

BSBearer Services

 


Dịch vụ mang

BSBase Station

 


Trạm gốc

BSCBase Station Controller

 


Bộ điều khiển trạm gốc

BSGLBranch System General Licence (UK)

 


Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)

BSIBritish Standards Institute

 


Viện tiêu chuẩn Anh Quốc

BSIBit Sequence Independence (Series H)

 


Tính độc lập chuỗi bít

BSICBase Transceiver Station Identity Code

 


Mã nhận dạng trạm thu phát gốc

BSMBackward Set-up Message (Series Q)

 


Tin báo thiết lập hướng nghịch

BSNBackward Sequence Number (Series Q)

 


Số chuỗi hướng nghịch

BSNRBackward Sequence Number Received (Series Q)

 


Số chuỗi hướng nghịch được  thu

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông
BSNTBackward Sequence Number Of Next SU to be transmitted

(Series Q)


 


Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần được phát

BSSBasic Synchronised Subset

 


Hệ thống phụ cơ bản được  đồng bộ hóa

 


 






























BSSBroadband Switching System

 


Hệ thống chuyển mạch băng rộng

BSSBase Station System

 


Hệ thống trạm gốc

BSSBroadcasting-Satellite Service

 


Dịch vụ vệ tinh quảng bá

BSSMAPBase Station Systems Management Application Part

 


Phần ứng dụng để quản lý các hệ thống trạm gốc

BSUBearer Switchover Unit (Series R)

 


Khối chuyển giao vật mang

BTBurst Tolerance (ATM)

 


Dung sai bộc phát, bùng nổ (ATM)

BTBusiness Telecommunications (as used by ETSI) or British

Telecom


 


Viễn thông doanh nghiệp (mà ETSI hay dùng)


 


hoặc Viễn thông Anh Quốc

BTBridge Taps (Series G)

 


Các nhánh bắc cầu

BTNRBritish Telecom Network Requirement

 


Yêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc

BTRBritish Telecom Requirement

 


Yêu cầu của Viễn thông Anh

BTSBase Transceiver Station

 


Trạm thu phát gốc

BUCBackground Update Control (Series H)

 


điều khiển việc cập nhật nền

BUSBroadcast and Unknown Server

 


Server quảng bá và không được biết

BWBandwidth

 


Dải thông, độ rộng dải

 


CCD


 


 




































CConditional/Consumer (Series T)

 


điều kiện/Tiêu thụ

C/NCarrier To Noise Ratio

 


Hệ số sóng mang trên tạp âm

C/RCommand/Response Bit (Series Q, V)

 


Bít lệnh/đáp ứng

CACerification Authority (Series X)

 


Thẩm quyền xác nhận

CAContractual Agreement (Series F, X)

 


Thỏa thuận theo hợp đồng

CAACivil Aviation Authority

 


Cơ quan hàng không dân dụng

CAAAComputer-Aided Automatic Assembly

 


Tự động lắp đặt bằng máy tính

CABSCarrier Access Billing System

 


Hệ thống tính cước  truy nhập nhà khai thác

CACConnection Admission Control (ATM)

 


điều khiển nhập kết nối, cho kết nối (ATM)

CACAComputer-Aided Circuit Analysis

 


Phân tích mạch nhờ máy tính

CADComputer Aided Design

 


Thiết kế bằng máy tính

CAD/CAMComputer/Aided Design/Computer-Aided Manufacture

 


Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính

CAEComputer-Aided Engineering

 


Thiết kế kỹ thuật bằng máy tính

CAICommon Air Interface

 


Giao diện vô tuyến chung

CAICharge Advice Information (Series Q)

 


Thông báo của thiết bị tính cước

CAMCall Accepted Message (Series X)

 


Tin báo chấp nhận cuộc gọi

CAMACentralized Automatic Message Accounting

 


Tin báo tính cước tự động tập trung hóa

 


 


































CAMELCustomised Applications for Mobile Network Enhanced Logic

Mạch logic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động

CANCancel (Series T)

 


Hủy bỏ

CANELECComité Européen de Normalisation Electrotechnique

 


(European Electrotechnical Standards Commitee)


 


 


ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện châu Âu

CAPCAMEL Application Protocol

 


Giao thức ứng dụng CAMEL

CAPCarrierless Amplitude/Phase Modulation

 


điều biên/Pha không có sóng mang

CAPICommon ISDN API

 


API của mạng ISDN thông dụng

CARSCommunity Antenna Relay Service

 


Dịch vụ chuyển tiếp theo anten cộng đồng

CASChannel Associated Signalling

 


Báo hiệu đi theo kênh

CASCordless Access Service

 


Dịch vụ truy nhập không dây

CASECommon Application Service Elements (Series T)

 


Các môi trường dịch vụ ứng dụng chung

CATVCable Television also Community Antennae Television

 


Truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng đồng

CAUControlled Access Unit (Token Ring)

 


Thiết bị truy nhập có điều khiển

CAVComponent Analog Video

 


Video Analog hợp thành

CBCitizens Band

 


Băng tần nghiệp dư

CB1-3Clear-back Signal No.1-No-3 (Series Q)

 


Tín hiệu xóa sau No.1, No.3

CBAChangeback Acknowledgement Signal (Series Q)

 


Tín hiệu xóa ngược

 


 




































CBDChangeback Declaration Signal (Series Q)

 


Tín hiệu khai báo đổi ngược

CBDSConnectionless Broadband Data Service (ETSI)

 


Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI)

CBKClear-Back Signal (Series Q)

 


Tín hiệu xóa ngược

CBNVCode Bit Number Variation (Series T)

 


Biến phân của số bít mã

CBOContinuous Bit Stream Oriented (Series I)

 


định hướng luồng bít liên tục

CBRConstant Bit Rate (ATM)

 


Tốc độ bít không đổi (ATM)

CBSCommon Base Station

 


Trạm gốc chung

CBXComputerised Branch Exchange

 


Tổng đài nhánh được máy tính hóa

CCCall Connected (Series X)

 


Cuộc gọi được kết nối

CCCalling Channel (Series X)

 


Kênh chủ gọi

CCCall Control (Series Q)

 


điều khiển cuộc gọi

CCCharacter Code (Series T)

 


Mã ký

CCClearing Cause (Series T)

 


Nguyên nhân xóa

CCConnection Confirm (Series X)

 


Phê chuẩn kết nối

CCContinuity-Check (Series Q)

 


Kiểm tra tính liên tục

CCCountry Code (Series E, Q, X)

 


Mã quốc gia, mã nước

CCCall Control Agent (Series Q)

 


Nhân viên điều khiển cuộc gọi

 


 


































CC TPDUConnection Confirm TPDU (Series X)

 


TPDU phê chuẩn kết nối

CCACANELEC Certification Agreement

 


Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC

CCACharacter Content Architecture (Series T)

 


Kiến trúc nội dung ký tự

CCBSCompletion Of Calls to Busy Subscriber

 


Hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận

CCCCANELEC Electronic Components Certification

 


Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC

CCCClear Channel Capability

 


Khả năng của kênh xóa

CCCHCommon Control Channel

 


Kênh điều khiển chung

CCFCall Control Function

 


Chức năng điều khiển cuộc gọi

CCFContinuity-Failure Signal (Series Q)

 


Tín hiệu sự cố liên tục

CCHConnections per Circuit per Hour

 


Số kết nối của một mạch trong một giờ

CCHContinuity-Check Indicator (Series Q)

 


Phần tử chỉ thị kiểm tra liên tục

CCHControl Channel (Series Q)

 


Kênh điều khiển

dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

 

CCIContinuity-Check Incoming (Series Q)

 


Kiểm tra liên tục đi tới

CCIRComité Consultatif International des Radiocommunications

 


(Consultative Committee on International Radiocommunications) International body


 


ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế (Cơ quan quốc tế)

CCITTComité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique

 


(Consultative Committee on International Telegraphy and


Telephony) International body


 


 


ủy ban tư vấn về điện báo điện thoại quốc tế (Cơ quan quốc tế)

 


 




































CCLCalling Party Clear Signal (Series Q)

 


Tín hiệu xóa của phía chủ gọi

CCMCircuit Supervision Message (Series Q)

 


Tin báo giám sát mạch

CCOContinuity-Check Outgoing (Series Q)

 


Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi đi

CCPCall Confirmation Protocol (Series X)

 


Giao thức tuân thủ cuộc gọi

CCRCommitment Concurency And Recovery (Series X)

 


Sự xung đột và sự phục hồi cam kết

CCRContinuity-Check-Request Signal (Series Q)

 


Tín hiệu yêu cầu kiểm tra tính liên tục

CCRCurrẻn Cell Rate (ATM)

 


Tỷ lệ tế bào hiện thời

CCSCommon Channel Signaling

 


Báo hiệu kênh chung

CCSNCommon Channel Signalling Network (Series I, X)

 


Mạng báo hiệu kênh chung

CCSSCommon Channel Signalling Systems (Series M)

 


Các hệ thống báo hiệu kênh chung

CCTTelephone Circuit (Series Q)

 


Mạch điện thoại

CDCall Deflection

 


đổi hướng cuộc gọi

CDCollision Detection (LAN)

 


Phát hiện xung đột đối đầu (mạng LAN)

CDCompact Disk

 


đĩa Compact, đĩa cứng

CD-ROMCompact Disk-Read Only Memory

 


đĩa Compact, Bộ nhớ chỉ đọc

CDCControl Data Corporation

 


Hiệp hội dữ liệu điều khiển

CDCCommand Document Continue (Series T, U)

 


Tiếp tục văn bản lệnh

 


 






























CDCLCommand Document Capability List (Series T)

 


Danh mục khả năng văn bản lệnh

CDDCommand Document Discard (Series T)

 


Hủy bỏ văn bản lệnh

CDECommand Document End (Series T)

 


Kết thúc văn bản lệnh

CDFCutoff Decrease Factor

 


Yếu tố (hệ số) giảm rớt cuộc gọi

CDICalled Line Identity (Series X)

 


Danh tính đường  dây bị gọi

CDLICalled Line Identity (Series E, Q)

 


Danh tính đường dây bị gọi

CDMACode Division Multiple Access

 


đa truy nhập phân chia theo mã

CDPBCommand Document Page Boundary (Series T)

 


Tái đồng bộ văn bản lệnh

CDPDCellular Digital Packet Data

 


Dữ liệu gói số hóa của mạng tế bào

CDRCommand Document Resynchronize (Series T)

 


Tái đồng bộ văn bản lệnh

CDSCommand Document Start (Series T, U)

 


Khởi động văn bản lệnh

CDTCredit (Series X)

 


Tín nhiệm

CDUICommand Document User Information (Series T)

 


Thông tin khách hàng của văn bản lệnh

CDVCell Delay Variation

 


Biến đổi thời gian trễ tế bào

 


CECM


 


 


 






CEConnection Element (Series I)

 


Môi trường kết nối

CEBComité Electrotechnique Belge

 


 
































(Electrotechnical Committee, Belgium)

 


uỷ ban kỹ thuật điện tử của Bỉ

CECCommision of the European Commuty (ies)

 


 


ủy ban của (các) Hội đồng châu Âu

CEDCalled Station Identification (Series T)

 


Nhận dạng trạm bị gọi

CEIComitato Eletrotecnico Italiano (Electrotechnical Committee,

Italy)


 


 


uỷ ban kỹ thuật điện tử của Italia

CEIConnection Endpoint Identifier (Series Q)

 


Phần tử nhận dạng điểm cuối kết nối

CENComité Européen de Normalisation Electrotechnique

 


(European Standards Committee)


 


 


ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu

CEPTConférence des Administrations Européennes

 


des Postes et Télecomunications (European Conference of Posts and Telecommunications Administrations)


 


Hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu Âu

CERCell Error Ratio (ATM)

 


Hệ số lỗi tế bào, hệ số lỗi ô

CESCircuit Emulation Service (ATM)

 


Dịch vụ mô phỏng mạch

CESCoast Earth Station (Series E, M, U)

 


Trạm mặt đất duyên hải

CESConnection Endpoint Suffix (Series Q)

 


Hậu tố điểm cuối kết nối

CESACoast Earth Station Assignment (Series Q)

 


Phân phối trạm mặt đất duyên hải

CESDLCoast Station Low Speed Data (Series Q)

 


Số liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất duyên hải

CESICentro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy)

 


Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật điện tử (Italia)

CESICoast Earth Station Interstation (Series Q)

 


Liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải

 


 




































CESTCoast Earth Station Telex (Series Q)

 


Telex của trạm mặt đất duyên hải

CETCentro de Estudos des Telecomunicaςões (Portugal)

 


Trung tâm đào tạo viễn thông của Bồ đào Nha

CFConversion Facility (Series F, S, T)

 


Phương tiện biến đổi

CFBCall Forward Busy

 


Cuộc gọi chuyển tiếp đang bận

CFLCall-Failure Signal (Series Q)

 


Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi

CFNRCall Forward No Reply

 


Cuộc gọi chuyển tiếp không trả lời

CFPFormated Processable Content Architecture Levels (Series T)

 


định dạng các mức kiến trúc có thế xử lý được

CFRConfirmation To Receive (Series T)

 


Khẳng định thu

CFUCall Forwarding Unconditional (Series I, Q)

 


Chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện

CGCharactor Generator

 


Bộ tạo ký tự

CGCCircuit Group Congestion (Series E, Q)

 


Tắc nghẽn nhóm mạch

CGCCircuit Group Control (Series Q)

 


điều khiển nhóm mạch

CGMComputer Graphics Metalfile (Series T)

 


Meta tệp (siêu tệp) đồ họa máy tính

CGRRCircuit Reset Receipt (Series Q)

 


Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập

CGRSCircuit Group Control (Series Q)

 


Gửi nhóm mạch tái xác lập

CGSSACellular Geographic Service Area

 


Vùng dịch vụ mạng tế bào theo địa lý

CHARCharacter (Series T)

 


Ký tự

 


 






































CHGCharging Message (Series Q)

 


Bản tin tính cước

CHMChangeover And Changeback Messages (Series Q)

 


Các thông báo chuyển qua, chuyển lại

CICell Identity

 


Danh tính tế bào đặc trưng ô, xác nhận ô

CICommand Identifier (Series T)

 


Phần tử nhận dạng lệnh

CICaoncatenation Indication (Series G)

 


Chỉ thị sự trùng khớp

CICCarrier Identification Code

 


Mã nhận dạng nhà khai thác

CICSCustomer Information Control System

 


Hệ thống điều khiển thông tin khách hàng

CIDCaller Identification

 


Nhận dạng máy chủ gọi

CIFCommon Intermediate Format

 


Khuôn dạng trung gian chung

CIFCell In Flight

 


Các ô đang săn tìm

CIGCalling Subscriber Identification (Series T)

 


Nhận dạng thuê bao chủ gọi

CIGREInternational Conference On Large High Voltage Electric

Systems (Series K)


 


Hội nghị quốc tế về các hệ thống điện điện áp rất cao

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

 

CIGREFClub Informatique des Grandes Enterpries Francaises

 


Câu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp

CILCall Identification Line (Series T)

 


đường dây nhận dạng cuộc gọi

CILECall Information Logging Equipment

 


Thiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi

CIMAP/CCCircuit Installation and Maintenance Asstance Package/Control

Center


 


Hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm điều khiển

CIMAP/SSCCircuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special

 


 




































Service Center

 


Hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm dịch vụ đặc biệt

CIPCarrier Identification Parameter

 


Thống số nhận dạng hãng cung

CIRCalling-Line-Identity-Request (Series Q)

 


Yêu cầu danh tính đường dây chủ gọi

CISPRInternational Specila Committee On Radio Interferece (Series G,

K)


 


 


ủy ban quốc tế đặc biệt về can nhiễu vô tuyến

CIXCommercial Internet Exchange

 


Tổng đài Internet thương mại

CKCheck Bits (Series Q)

 


Các bít kiểm tra

CLConnectionless Service (ATM)

 


Dịch vụ không kết nối

CLCursor left

 


Dỵch con trỏ sang trái

CLControl Channel Of The Line System (Series G)

 


Kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)

CL-1Congestion Level 1 (Series E)

 


Mức tắc nghẽn 1

CLASSCustom Local Area Signalling Services

 


Các dịch vụ báo hiệu khu vực mua hàng

CLCDClear Confirmation Delay (Series X)

 


Thời gian trễ khẳng định xóa

CLFClear-Forward Signal (Series Q)

 


Tín hiệu xóa hướng thuận

CLICalling Line Identity/ Identification

 


Nhân dạng/nhận dạng đường  dây chủ gọi

CLICommand Length Indicator (Series T)

 


Phần tử chỉ thị độ dài lệnh

CLIDCalling Line Identification (ISDN, CLASS)

 


Nhận dạng đường  dây chủ gọi (ISDN, CLASS)

CLIPCalling Line Identity sentation

 


Trình bày nhân dạng đường dây chủ gọi

 


 




































CLIRCalling Line Identitication Restriction

 


Hạn chế nhận dạng đường  dây chủ gọi

CLNPConnectionless Network Protocol (ISO, ITU-T)

 


Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T)

CLNSConnectionless Network Service (ISO, ITU-T)

 


Dịch vụ mạng không kết nối (ISO, ITU-T)

CLONESCommand Language On-line Entry System

 


Hệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ chung

CLPCell Loss Priority

 


Ưu tiên mất ô (tế bào)

CLRCell Loss Ratio

 


Hệ số mất ô/Tỷ lệ mất ô

CLRCircuit Louness Rating (Series G)

 


định mức độ vang của mạch

CLRDClear Request Delay (Series X)

 


Trễ yêu cầu xóa

CLTSConnectionless-mode Transport Service

 


Dịch vụ chuyển tải chế độ không kết nối

CMConditional Mandatory Parameter (Series T)

 


Tham số lệnh có điều kiện

CMBCRC Message Block (SeriesG)

 


Khối tin báo CRC

CMCCUG Management Center (Series Q)

 


Trung tâm quản lý CUG

CMDSCentralized Message Data System

 


Hệ thống dự báo số liệu thông báo tập trung hóa

CMIPCommon Management Information Protocol

 


Giao thức thông tin quản lý chung

CMISCommon Management Information Service

 


Dịch vụ thông tin điều hành chung

CMLCellular Mobile Radio

 


Vô tuyến di động tế bào

CMRCell Misinsertion Rate (ATM)

 


Tỷ lệ tế bào không gắn nổi

 


 








CMRCommon Mode Rejection

 


Từ chối phương thức chung

CMRRCommon Mode Rejection Ratio

 


Hệ số từ chối phương thức chung

CMRSCellular Mobile Radiotelephone Service

 


Dỵch vụ điện thoại vô tuyến di động mạng tế bào

 


CNCY


 


 


 


























CNAECustomer Network Access Equipment

 


Thiết bị truy nhập mạng khách hàng

CNETCentre National d’Etudes des Télécommunications

(National Study Centre for Telecommunications, France) Trung tâm nghiên cứu quốc gia về viễn thông của Pháp

CNMCustomer Network Management

 


Quản lý mạng khách hàng

CNPConnection-Not-Possible Signal (Series Q)

 


Tín hiệu không thể kết nối

CNRComplex Node Representation (ATM)

 


Trình bày nút phức hợp

CNSComplementary Network Service

 


Dịch vụ mạng phụ

CNSConnection-Not-Successful Signal (Series Q)

 


Tín hiệu kết nối không thành công

COCentrel Office

 


Tổng đài trung tâm

COAChangeover Acknowledgement Signal (Series Q)

 


Tín hiệu báo nhận đổi chiều

CoCCertificate of Conformance

 


Chứng chỉ tuân thủ

CODConnection Oriented Data (ATM)

 


Dữ liệu định hướng kết nối

CODLSConnection-Mode Data Link Service (Series X)

 


Dịch vụ liên kết dữ liệu chế độ liên kết

 


 




































COFConfusion Signal (Series Q)

 


Tín hiệu nhầm lẫn

COLPConnected Line Identification sentation

 


Trình bày nhận dạng đường dây kết nối

COLRConnected Line Identification Restriction

 


Hạn chế nhận dạng đường  dây kết nối

COMContinuation Of Message

 


Phần từ kéo dài của bản tin

COMSATCommunications Satellite Corporation

 


Công ty vệ tinh thông tin

CONFConference Calling (Series I)

 


Gọi kiểu hội nghị

CONSConnection-Mode Network Service (Series X)

 


Dịch vụ mạng chế độ liên kết

COOChangeover Order Signal (Series Q)

 


Tín hiệu lệnh đổi chiều

COPCode of Practice

 


Mã thừa hành

CORConfirmation Of Receipt (Series X)

 


Chấp nhận (khẳng định) thu

COSINECoporation for Open Systems Interconnection Networking in

Europe


 


Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu

COSTEuropean Coperation in the field of Scientific

 


and Technical Research)


 


Hợp tác châu Âu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật

COTClass Of Traffic (Series U, X)

 


Lớp lưu lượng

COTContinuity Signal (Series Q)

 


Tín hiệu tiếp diễn

COTCClass-Of-Traffic-Check (Series U)

 


Lớp kiểm tra lưu lượng

COVChangeover Signal (Series Q)

 


Tín hiệu đổi chiều

CPCall Progress (Series T, X)

 


 








































Tiến trình cuộc gọi
CPProcessable Content Architecture Levels (Series T)

 


Các lớp cấu trúc nội dung cố thể xử lý

CP PPDUConnect sentation PPDU (Series X)

 


PPDU trình bày kết nối

CPA PPDUConnect sentation Accept PPDU (Series X)

 


PPDU của khối chấp nhận trình diễn kết nối

CPAFCustomer mise Access Facility

 


Phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao

CPCCall Processing Control (Series Q)

 


điều khiển xử lý cuộc gọi

CPCSCommon Part Convergence Sublayer (ATN)

 


Lớp con hội tụ của phần chung

CPCSSDUCommon Part Convergence Sublayer – Service Data Unit (ATM)

 


Lớp con hội tụ của phần chung – Khối dữ liệu dịch vụ

CPECustomer mise Equipment

 


Thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao

CPNCalling Party Number (ATM)

 


Số gọi của phía chủ gọi

CPR PPDUConnect sentation Reject PPDU (Series X)

 


PPDU từ chối trình bày kết nối

CPS1Candidate Protocol Siute No.1 (Series G)

 


Bộ giao thức ứng cử

CPTCompatibility Tests (Series Q)

 


Các phép đo thử tính tương thích

dịch thuật  Anh Việt viễn thông

 

CPUCentral Processing Unit

 


Khối xử lý trung tâm

CRCarriage Return (Series T, X)

 


Quay lại đầu dòng

CRConnection Request (Series X)

 


Yêu cầu kết nối

CR TPDUConnection Request TPDU (Series X)

 


TPDU yêu cầu kết nối

CRACall Routing Apparatus

 


Thiết bị định tuyến cuộc gọi

 


 




































CRAFTCooperative Research Action for Technology

 


Hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ

CRAGCellular Advisory Group

 


Nhóm cố vấn vô tuyến tế bào

CRCCyclic Redundancy Check (Serie G, O, Q, V)

 


Kiểm tra độ dư thừa chu kỳ

CREDCredit Card Calling (Series I)

 


Gọi bằng thẻ tín dụng

CRFCorrected Reference Equivalent (Series G, P)

 


Tương đương  chuẩn đã được hiệu chỉnh

CRFCell Relay Function (ATM)

 


Chức năng chuyển tiếp ô

CRFConnection Related Functions (Series I)

 


Các chức năng liên quan đến kết nối

CRIContinuity-Recheck Incoming (Series Q)

 


Tái kiểm tra tính liên tục gọi đến

CRLCoded Run Lengths (Series T)

 


Các khoảng chạy được mã hóa

CRNCheckpoint Reference Number (Series T)

 


Số chuẩn của điểm kiểm tra

CROContinuity-Recheck Outgoing (Series Q)

 


Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra

CRPCall Request Packet (Series E)

 


Gói yêu cầu cuộc gọi

CRPCommand Repeat (Series T)

 


Lặp lại lệnh

CRSCell Relay Service (ATM)

 


Dịch vụ chuyển tiếp ô

CRSCircuit Reset (Series Q)

 


Tái xác lập mạch

CRTCathode Ray Tube

 


ống tia âm lực

CSCircuit Switch (Series I, X)

 


Chuyển mạch kênh

 


 




































CSClear Screen (Series T, X)

 


Màn sạch, màn sáng

CSConvergence Sublayer (ATM)

 


Lớp con hội tụ

CSACarrier Serving Area

 


Vùng phục vụ của nhà khai thác

CSACommand Session Abort (Series T)

 


Hủy phiên lệnh

CSCCircuit Supervision Control (Series Q)

 


điều khiển giám sát mạch

CSCControl Signalling Code (Series R, U, X)

 


Mã báo hiệu điều khiển

CSCCCommand Session Change Control (Series T)

 


điều khiển thay đổi phiên lệnh

CSDNCircuit Switched Data Networks (Series U)

 


Các mạng số liệu chuyển mạch kênh

CSECAMEL Service Environment

 


Môi trường dịch vụ CAMEL

CSECommand Session End (Series T)

 


Kết thúc phiên lệnh

CSELTCentro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centre

for Telecommunications Research and Testing (Italy) Trung tâm nghiên cứu và thử nghiệm viễn thông (Italia)

CSICalled Subscriber Identification (Series T)

 


Nhận dạng thuê bao bị gọi

CSIControl Sequence Introducer (Series T)

 


Bộ nhập điều khiển

CSMCall Set-up Message (Series Q)

 


Tin báo thiết lập cuộc gọi

CSMCall Supervsion Message (Series Q)

 


Tin báo giám sát cuộc gọi

CSMACarrier Sense Multiple Access (Series G)

 


đa truy nhập phân biệt công ty

CSMA-CDCarrier Sense Multiple Access with Collision Detection

 


đa truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung đột

 


 




































CSMA/CACarrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN)

 


đa truy nhập phân biệt công ty có tránh xung đột

CSPDNCircuit Switched Public Data Network

 


Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh

CSRECorrected Send Reference Equivalent (Series G, Q)

 


đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn

CSSCommand Session Start (Series T)

 


Khởi động phiên lệnh

CSSConnection-Successful Signal (Series Q)

 


Tín hiệu kết nối thành công

CSSNCircuit State Sequence Number (Series Q)

 


Số chuỗi trạng thái mạch

CSTAComputer Supported Telephony Application

 


 


ứng dụng điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính

CSUChannel Service Unit (ATM)

 


Khối dịch vụ kênh

CSUICommand Session User Information (Series Q)

 


Thông tin người dùng phiên lệnh

CSVCircuit Switched Voice

 


điện thoại chuyển mạch kênh

CTCordless Telephone

 


điện thoại không dây

CTCall Transfer

 


Chuyển cuộc gọi

CTConformance Test (ATM)

 


Thủ nghiệm tính phù hợp

CT(International) Transit Centre (Series M, Q)

 


Trung tâm quá giang (quốc tế)

CT-1European Analogue Cordlles Telephone System

 


Hệ thống điện thoại không dây analog của châu Âu

CT-2Second generation cordless telephone, Digital

 


điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số

CTCContinue To Correct (Series T)

 


Tiếp tục hiệu chỉnh

 


 
































CTCRComplaint-To-Completion Ratio (Series E)

 


Hệ số than phiền/hoàn hảo

CTDCell Transfer Delay

 


Trễ chuyển tải ô

CTDCell Transfer Delay (ATM)

 


Trễ chuyển tải ô

CTDCommulative Transit Delay (Series X)

 


Trễ quá độ tích lũy

CTEChannel Translation Equipment

 


Thiết bị dịch kênh

CTIComputer Telephony Integration

 


Kết hợp điện thoại – máy tính

CTIACellualar Telecommunications Industry Association

 


Hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào

CTNCorporate Telecommunications Network

 


Mạng viễn thông công ty/nội bộ

CTRCommon Technical Regulation

 


Quy chế kỹ thuật chung

CTRResponse For Continue To Correct (Series T)

 


Trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh

CTSConformance Testing Services

 


Các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp

CUGClosed User Group

 


Nhóm thuê bao khép kín

CUG/OAClosed User Group With Outgoing Access (Series X)

 


Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi đi

CWCall Waiting

 


Chờ gọi

CYTACyprus Telecommunications Agency

 


Hãng viễn thông Sýp

 


DDK


 


 


 


D/A                     Digital-to-Analogue


 


Digital – analog, biến đổi số/tương tự chuyển đổi D/A


 


 






































D/IDrop And Insert

 


Rẽ và xen (Rẽ/Xen)

DADestination Address (LAN)

 


địa chỉ đích (LAN), địa chỉ nơi đến

DADevice Address (SNA)

 


địa chỉ thiết bị (SNA)

DADemand Assignment (Series M, Q)

 


Gán cầu

DADigital Access (Series M)

 


Truy nhập số

DADistribution Amplifier

 


Bộ khuếch đại phân bố

DAAData Access Arrangement

 


Cơ chế truy nhập số liệu

DABDigital Audio Broadcasting

 


Phát thanh quảng số

DACDigital To Analog Converter (Series Q)

 


Bộ biến đổi số – tương tự

DACSDigital Access Cross Connect Service

 


Dịch vụ kết nối chéo truy nhập số

DAEDRDelimitation, Alighnment, Error Detection (Transmitting) (Series

Q)


 


Phát hiện ranh giới, đồng chỉnh và lỗi (phát)

DAIDigital Audi Interface (104 kbit/s)

 


Giao diện âm thanh số (104 kbit/s)

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

 

DALDirect Access Line

 


đường dây truy nhập trực tiếp

DANAKDansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme

 


Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của đan Mạch

DAPDirectory Access Protocol (Series X)

 


Giao thức truy nhập thư mục

DASDual Attachment Station (FDDI)

 


Trạm ghép đôi

DASDDirect Access Storage Device

 


Thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp

 


 




































DASSDigital Access Signalling System

 


Hệ thống báo hiệu truy nhập số

DATAMDocument Architecture Transfer And Manupulation Class (Series

T)


 


Chuyển giao và điều khiển cấu trúc văn bản

DAUData Adapter Unit

 


Khối thích ứng số liệu

DBDocument Bulk Transfer Class (Series T)

 


Chuyển giao khối văn bản

DBMDocument Bulk Transfer and Manipulation Class (Series T)

 


Lớp chuyển giao và điều khiển khối văn bản

DCDirect Current

 


Dòng một chiều

DCDisconnect Confirm (Series X)

 


Khẳng định ngắt kết nối

DC TPDUDisconnect Confirm TPDU (Series X)

 


TPDU khẳng định ngắt kết nối

DC1Device Control One (Series T)

 


điều khiển thiết bị No.1

DCCData Communication Channel

 


Kênh thông tin số liệu

DCCData Country Code (Series F, X)

 


Mã quốc gia của số liệu

DCCHDedicated Control Channel

 


Kênh điều khiển dành riêng

DCEData Circuit-Terminating Equipment

 


Thiết bị kết cuối kênh số liệu

DCEData Communications Equipment

 


Thiết bị thông tin số liệu

DCEDistributed Computing Enviroment

 


Môi trường tính toán phân tán

DCFData Count Field

 


Trường tính toán số liệu

DCFData Comunications Function Block (TMN)

 


Khối chức năng thông tin số liệu

 


 




































DCMDigital Circuit Multiplication (Series I)

 


Nhận mạch số

DCMEDigital Circuit Multiplication Equipment (Series E, F, P, Q)

 


Thiết bị nhân mạch số

DCMGDCME Gain (Series G)

 


độ lợi của DCME

DCMSDigital Circuit Multiplication Systems (Series G)

 


Các hệ thống nhân mạch số

DCNData Comunications Network

 


Mạng thông tin số liệu

DCNDisconnect (Series T)

 


Ngắt kết nối

DCPDigital Communications Protocol

 


Giao thức truyền thông số

DCPData Coordinating Point (Series M)

 


điểm phối hợp dữ liệu

DCP SKDifferentially Coherent Phase-Shift Keying

 


Khóa dịch pha nhất quán vi sai

DCSDigital Cellular System

 


Hệ thống mạng tế bào số

DCSDigital Communication System

 


Hệ thống thông tin số

DCSDigital Command Signal (Series T)

 


Tín hiệu lệnh digital

DCSDigital Crossconnect System (Series M)

 


Hệ thống kết nối chéo digital

DCTDiscrete Cosine Transform

 


Biến đổi cosin rời rạc

DDDestination Reference (Series T)

 


Tham chiếu điểm đích

DDADefined Display Area (Series T)

 


Vùng hiển thị quy định

DDDDirect Distance Dialling

 


Quay số đường  dài trực tiếp

 


 


































DDFDigital Distribution Frame

 


Khung phân bố kiểu số

DDIDirect Dialling In

 


Quay số vào trực tiếp, vào thẳng

DDMDigital Data Multiplexer

 


Bộ ghép kênh số liệu digital

DDNDefence Data Network

 


Mạng số liệu quốc phòng

DDRDial-on-Demand Routing

 


định tuyến quay số theo yêu cầu

DDRDemand Refresh Confirmation Information (Series H)

 


Thông tin khăng định đổi mới nhu cầu

DDSDigital Data Service

 


Dịch vụ dữ liệu digital

DECTDigital European Cordless Telephone

 


điện thoại không dây digital của châu Âu

DEKDansk Elektroteknisk Komité

 


(Electrotechnical Committee , Denmark)


 


ủy ban kỹ thuật điện tử đan Mạch

DELDelete (Series T)

 


Xóa bỏ, loại bỏ

DEMKODanmarks Elektriske Materielkontrol

(Electrical Testing Laboratory, Denmark) Phòng thí nghiệm đo thử điện, đan Mạch

DESData Encryption Standard

 


Tiêu chuẩn khóa mã số liệu

DESDestination End Station (ATM)

 


Trạm cuối phía đích

DESDigital Echo Suppressors (Series G)

 


Các bộ triệt vang kỹ thuật số

DFCData Flow Control

 


điều khiển luồng số liệu

DFSDistributed File System

 


Hệ thống tệp phân tán

 


 


































DFTDistributed Function Terminal (SNA)

 


đầu cuối chức năng phân tán

DGDirectorate General (CEC)

 


Tổng Giám đốc (CEC)

DGPSDifferential Global Positioning System

 


Hệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai

DGTDirección General de Telecommunicaciones

(General Dirctorate of Telecommunications, Spain) Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha

DIBDirectory Information Base (Series F, X)

 


Kho thông tin thư mục

DIDDirect Inward Dialling

 


Quay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng

DIELAdvisory Committee on Telecommunications for

 


Disabled and Elderly People (UK)


 


ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật (Anh)

DILEPDigital Line Engineering Program

 


Chương trình thiết kế kỹ thuật đường  dây số

DILICDual Inline Intergrated Circuit

 


Vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm

DINDeutsches Institut fur Normung (German Standards Institute)

 


Viện tiêu chuẩn CHLB đức

DIPDual Inline Package

 


Vỏ vi mạch có hai hàng chân cắm

DISDraft International Standard

 


Tiêu chuẩn tóm tắt quốc tế

DISDigital Identification Signal (Series T)

 


Tín hiệu nhận dạng digital

DISCDisconnect (Series G, Q, V, T, X)

 


Ngắt kết nối

DITDirectory Information Tree (Series X)

 


Cây thông tin thư mục

DIVData-In-Voice (Series G)

 


Số liệu trong âm thoại

 


DKE                    Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE (German Electrotechnical Commision in DIN and VDE) also Deutsches Institut fur Normung


(German Institute for Standardisation)


 


Viện tiêu chuẩn hóa CHLB đức


 


DLDX


 


 


 






























DLDistribution List (Series F, X)

 


Danh mục phân bố

DLCDigital Loop Carrier

 


Nhà khai thác mạng thuê bao số

DLCData-Link Control (Series G)

 


điều khiển tuyến thông tin số liệu

DLCDynamic Load Control (Series G)

 


điều khiển tải năng động

DLCSinalling-Data-Link-Connection-Order Signal (Series Q)

 


Tín hiệu “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu”

DLCIData Link Connection Identifier (Series I, Q, V)

 


Phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu

DLEData Link Escape (Series T)

 


Hủy bỏ (thoát) tuyến kết nối số liệu

DLLData Link Layer (Series X)

 


Lớp kết nối số liệu

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

 

DLLDigital Local Line (Series G)

 


đường dây nội hạt số

DLMDynamic Linear Models (Series E)

 


Các mô hình tuyến tính động

DLMSignalling-Data-Link-Connection-Order Message (Series Q)

 


Tin báo “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu”

DLPIData Link Provider Interface (ATM)

 


Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu

DLSData Link Service (Series X)

 


Dịch vụ kết nối số liệu

 


 




































DLSAPData-Link-Service-Access Point (Series X)

 


điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu

DLSDUData-Link-Service-Data-Unit (Series X)

 


Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu

DLTDown-Loading Termination Procedure (Series T)

 


Thủ tục kết nối cuối tải xuống

DLUDigital Line Unit

 


Khối đường  dây số

DMDelta Modulation

 


điều chế delta

DMDisconnected Mode (HDLC)

 


Chế độ ngắt (HDLC)

DMDegraded Minutes (Series M, Q)

 


Các phút giảm cấp (chất lượng)

DMDocument Manipulation Class (Series T)

 


Lớp thao tác văn bản

DMADeferred Maintenance Alarm (Series M)

 


Cảnh báo bảo dưỡng theo ý muốn

DMADirect Memory Access

 


Truy nhập bộ nhớ trực tiếp

DMBDynamic Multipoint Bridging

 


Bắc cầu đa điểm cơ động

DMCDesktop Multimedia Conferencing

 


Hội nghị đa phương tiện bằng máy tính để bàn

DMDDirectory Management Domain (Series F, X)

 


Miền quản lý thư mục

DMEDistributed Management Environment

 


Môi trường quản lý phân tán

DMOSDegradation Mean Opinion Store (Series P)

 


Lưu trữ giám định giảm cấp trung bình

DMSDigital Multiplex Switch

 


Chuyển mạch ghép kênh digital

DMUXDemultiplexer (Series G)

 


Bộ giải điều chế

 


 




































DNDelivery Status Notification (Series T)

 


Thông báo trạng thái phân phát

DNDirectory Number (Series I)

 


Số thư mục

DNADigital Network Architecture

 


Cấu trúc mạng số

DNIDigital Non-Interpolated (Series Q)

 


Không được ngoại suy theo kỹ thuật số

DNICData Network Identification Code (X.121)

 


Mã nhận dạng mạng số liệu (X121)

DNISDialled Number Identification Service

 


Dịch vụ nhận dạng số gọi vừa quay tới

DNSDomain Name Service

 


Dịch vụ đạt tên miền

DNUDigital Networking Unit

 


Thiết bị nối mạng số

DODDirect Outward Dialing

 


Quay số gọi ra trực tiếp

DOMSATDosmetic Satellite

 


Vệ tinh nội địa

DOSDisk Operating System

 


Hệ điều hành DOS (đĩa)

DOVData-Over-Voice (Series G)

 


Số liệu qua âm thoại

DPDecadic Pulsing (Series Q)

 


Tạo xung thập phân

DPDial Pulse (Series I)

 


Xung quay số

DPDot Pattern (Series T)

 


Mô hình chấm chấm

DPCDestination Point Code (Series M, Q, X)

 


điểm đích

DPCMDifferential Pulse-Code Modulation

 


điều xung mã vi sai

 


 




































DPEDocument Protocol Element (Series T)

 


Môi trường giao thức văn bản

DPNDigital Path Not Provided Signal (Series Q)

 


Tín hiệu “đường  truyền số không được cung cấp”

DPNSSDigital Private Network Signalling System

 


Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital

DPSKDifferential Phase-Shift Keying

 


điều chế dịch pha vi sai

DQDBDistributed Queue Dual Bus

 


Bus kép xếp hàng kiểu phân bố

DRDemand Refresh Request Information (Series H)

 


Thông tin yêu cầu đổi mới nhu cầu

DRDestination Reference (Series T)

 


Tham chiếu điểm đích

DRDirect Routed (Series E)

 


được định tuyến trực tiếp

DRDisconnect Request (Series Q)

 


Yêu cầu ngắt kết nối

DR TPDUDiscinnect Request TPDU (Series X)

 


TPDU yêu cầu ngắt kết nối

DRAMDynamic Random Access Memory

 


Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động

DRCSDynamically Redefinable Character Set (Series F, T)

 


Bộ ký tự có thể xác định lại một cách năng động

DRMDemand Refresh Mode (Series H)

 


Chế đđổi mới nhu cầu

DRNDocument Reference Number (Series T)

 


Số chỉ dẫn văn bản

DRPEDecimal Reference Publication Format (Series X)

 


định dạng ấn phẩm chuẩn thập phân

DRRDemand Refresh Request (Series H)

 


Yêu cầu đổi mới nhu cầu

DRSDigital Reference Sequence (Series G, Q)

 


Chuỗi chuẩn số

 


 




































DSDanske Standardiseringsrad (Standards Institution, Denmark)

 


Viện tiêu chuẩn, đan Mạch

DSDigital Signal

 


Tín hiệu số

DSDigital Section (Series G)

 


Phân đoạn số

DSDocument Storage (Series T)

 


Lưu trữ văn bản

DS-0Digital Signal, Level 0

 


Tín hiệu số mức 0

DS-1Digital Signal, Level 1

 


Tín hiệu số mức 1

DS-2Digital Signal, Level 2

 


Tín hiệu số mức 2

DS-3Digital Signal, Level 3

 


Tín hiệu số mức 3

DS3DLCPPhysical Layer Convergence Protocol

 


Giao thức hội tụ lớp vật lý

DSADirectory Service Agent

 


Hãng dịch vụ danh bạ

DSADistributed Systems Architecture

 


Cấu trúc các hệ thống kiểu phân bố

DSBDouble Sideband (AM)

 


đơn biên kép, hai đơn biên

DSEData Switching Equipment

 


Thiết bị chuyển mạch số liệu

DSEData Switching Exchange (Series D, X)

 


Tổng đài chuyển mạch dữ liệu

DSEDistributed Single Layer Embeded (testmethod) (Series X)

 


Gắn lớp đơn phân bố (phương pháp đo thử)

DSGData Systems Group

 


Nhóm hệ thống số liệu

DSIDetailed Spectrum Investigation (as conducted by CEPT/ERO)

 


Nghiên cứu tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)

 


 






































DSIDigital Speech Interpolation (Series E, G, I, Q)

 


Nội suy tiếng nói kỹ thuật số

DSIDigit Sequence Integrity (Series I)

 


Tính toàn vẹn của chuỗi số

DSKDownstream Keyer

 


Bộ phím luồng xuống

DSLDigital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao số

DSMADigital Sense Multiple Access

 


đa truy nhập mục tiêu digital

DSPDigital Signal Processor

 


Bộ xử lý tín hiệu số

DSPDirectory System Protocol (Series X)

 


Giao thức của hệ thống thư mục

DSPDomain Specific Part (Series I, X)

 


Phần đặc trưng miền

DSRRDigital Short Range Radio

 


Vô tuyến digital cự ly ngắn

DSSDigital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN)

 


Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao

DSSDigital Switched Service

 


Các dịch vụ chuyển mạch số

DSSCDouble-Sideband Suppressed Carrier

 


Sóng mang triệt hai đơn biên

DSSIDigital Subscriber Signalling System No.1 (Series Q)

 


Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1

dịch thuật viễn thông

 

DST-REFDestination Reference (Series X)

 


Tham chiếu điểm đích

DSTEData Subscriber Terminal Equipment

 


Thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu

DSUDigital Service Units

 


Các khối dịch vụ số

DSVDDigital Simultaneous Voice and Data

 


Tiếng nói và số liệu digital đồng thời kiểu số

 


 




































DSXDigital Signal Cross-Connect

 


Kết nối chéo tín hiệu số

DT TPDUData TPDU (Series X)

 


TPDU số liệu

DTAMDocument Transfer And Manipulation (Series T)

 


Chuyển giao và thao tác văn bản

DTCDigital Transmit Command (Series T)

 


Lệnh truyền dẫn digital

DTEData Terminal Equipment

 


Thiết bị đầu cuối số liệu

DTEDefense Technology Enterprise

 


Doanh nghiệp công nghệ quốc phòng

DTIDepartment of Trade and Industry (UK)

 


Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc

DTLDiode – Transistor Logic

 


Logic Diốt – Tranzito

DTLUDigital Terminal Line Unit

 


Khối đầu cuối đường  dây đầu cuối digital

DTMFDual Tone Multi Frequency

 


đa tần âm kép

DTPData Transfer Part (Series I)

 


Phần chuyển giao dữ liệu

DTSDigital Transmission System

 


Hệ thống truyền dẫn digital

DTSDigital Test Sequence (Series P)

 


Chuỗi đo thử digital

DUADirectory User Agent

 


đại lý người sử dụng danh bạ

DUPData User Part (Series Q, X)

 


Phần người sử dụng số liệu

DVBDigital Video Broadcasting

 


Truyền hình quảng bá số

DVMData over Voice Multiplexer

 


Số liệu trên bộ ghép kênh thoại

 


 








DVTDigital Video Terminal

 


đầu cuối video số

DXEEither a DTE or a DCE (Series X)

 


Hoặc một DTE hoặc một DCE

DXIData Exchange Interface (ATM, SMDS)

 


Giao diện tổng đài số liệu

 


[/restab]

[restab title=”EFGHIJKL”]




























EEssential (Series F, X)

 


Cốt yếu

EAEvaluation Authority

 


Thẩm quyền đánh giá, cơ quan thẩm định

EAExpedited Data Acknowledgement (Series X)

 


Báo nhận số liệu phát nhanh

EAExtended Address Field Bit (Series Q)

 


Bit của trường địa chỉ mở rộng

EA TPDUExpedited Acknowledge TPDU (Series X)

 


Báo nhận nhanh

EADExtended Addressing (Called) (Series T)

 


định địa chỉ mở rộng (bị gọi)

EADASEngineering and Administrative Data Acquisition System

 


Hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế

EAGExtended Addressing (Calling) (Series T)

 


định địa chỉ mở rộng chủ gọi

EAROMElectrically Alterable Read-Only Memory

 


Bộ nhớ đọc khả hiểu điện tử

EARSElectro-Aucoustic Rating System (Series P)

 


Hệ thống phân loại âm điện

EBCDICExtended Binary Coded Decimal Interchange Code (Series D)

 


Mã trao đổi mở rộng của số thập phân

EBUEuropean Broadcasting Union

 


Liên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu

ECEuropean Community

 


Cộng đồng Châu Âu

 


 




































ECEcho Cancellers (Series G)

 


Các bộ triệt tạp âm

ECEquivalent Capacity (Series E)

 


Dung lượng tương đương

ECAEmergency Changeover Acknowledgement

 


Báo nhận khẩn đổi ngược

ECBFEuropean Citizen’s Band Federation

 


Liên đoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu

ECCError Correcting Code

 


Mã sửa sai

ECFRNEuropean Consultative Forum for Researching Networking

 


Diễn đàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng

ECGElctro-cardiogram (Series V)

 


điện tâm đ

ECHEcho Cancellation (Series G)

 


Hủy vang, hủy tiếng vọng

ECHOEuropean Commission Host Organisation

 


Cơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu

ECITCEuropean Committee for IT Testing and Certification

 


ủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin

ECLEmitter – Coupled Logic

 


Vi mạch logic ghép cực góp

ECMEmergency Changeover Order (Series Q)

 


Lệnh đổi chiều khẩn

ECMAEuropean Computer Manufactures Association

 


Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu

ECOEmergency Changeover Message (Series Q)

 


Thông báo đổi chiều khẩn

ECSEuropean Communication Satellite

 


Vệ tinh truyền thông châu Âu

ECSAExchange Carriers Standards Asociation

 


Hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại

ECTEcho Cancellation Technique (Series V)

 


Kỹ thuật triệt tiếng vọng

 


 


































ECTELThe Association of the European Telecommunications

 


and Professional Electronics Industry


 


Hiệp hội công nghiệp điện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu


Âu

ECTRAEuropean Committee for Telecommunications Regulatory Affairs

 


 


ủy ban châu Âu về điều hành viễn thông

ECTSElectronic Custom Telephone System

 


Hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử

ECTSEcho Canceller Testing System (Series M, O)

 


Hệ thống đo thử của bộ giảm tiếng vọng

ECTTCEuropean Committee for Telecommunication Testing

Certification


 


ủy ban châu Âu về đo kiểm và cấp chứng chỉ cho viễn thông

ECTUAEuropean Council of Telecommunications Users Association

 


Hội đồng các hiệp hội khách hàng viễn thông châu Âu

EDExpedited Data (Series X)

 


Số liệu phát nhanh

ED TPDUExpedited Data TPDU (Series X)

 


Dữ liệu chuyển phát nhanh

ED-TPDU-NRED-TPDU Number (Series X)

 


Số TPDU-ED

EDACError Detection and Correction

 


Phát hiện và sửa sai

EDAPSElectronic Data Processing

 


Xử lý số liệu điện tử

EDBEnd Of Block

 


Cuối khối

EDCError Detecting Code

 


Mã phát hiện sai lỗi

EDCEError Detection and Correction Equiment

 


Thiết bị phát hiện và sửa sai

EDFAErbium Doped Fiber Amplifier

 


Bộ khuếch đại quang được kích thích bằng Erơi

EDGEElectronic Data-Gathering Equiment

 


Thiết bị thu gom dữ liệu bằng điện tử

 


 






































EDHElectronic Document Handling

 


Xử lý văn bản bằng điện tử

EDIElectronic Data Interchange

 


Trao đổi số liệu điện tử

EDIFACTElectronic Data Interchange

 


For Administration, Commerce,  and Trade (ANSI)


 


Trao đổi dữ liệu điện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch

EDNExpedited Data Negotiation (Series X)

 


đàm phán dữ liệu chuyển nhanh

EDPElectronic Data Processing

 


Xử lý dữ liệu điện tử

EDTVExtended Definition Television

 


Truyền hình độ phân giải mở rộng

EECEuropean Economic Community

 


Cộng đồng kinh tế châu Âu

EEDEmergency Escape Device

 


Thiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp

EEEElectrical, Electronic Electromechanique (partlist)

 


(Danh mục các cụm) điện, điện tử và cơ điện

EEMAEuropean Electronic Mail Association

 


Hiệp hội bưu chính điện tử châu Âu

EESSEarth Exploration – Satellite Service

 


Dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất

EETDNEnd-To-End Transit Delay Notification (Series T, X)

 


Thương lượng thời gian trễ quá độ từ đầu cuối tới đầu cuối

dịch tài liệu viễn thông

 

EFElementary Function (Series I)

 


Chức năng cơ bản

EFdSError-Free Deciscond (Series X)

 


đề xi giây không lỗi

EFMEight To Fourteen Modulation

 


điều chế 8/14

EFSEnd of Frame Sequence (LAN)

 


Cuối chuỗi xung (LAN), kết thúc dãy khung

EFSError-Free Seconds (Series Q, X)

 


Số giây khỗng lỗi

 


 




































EFTAEuropean Free Trade Association

 


Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu

EFTPOSElectronic Funds Transfer Point Sale

 


điểm chuyển quỹ bán hàng bằng điện tử

EGCEnhanced Group Call (Series F)

 


Cuộc gọi nhóm nâng cao

EGSMExtended Global System for Mobile Communications

 


Hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng

EHExterbal Host (Series T)

 


Trạm chủ bên ngoài

EHFExtremely High Frequency

 


Tần số cực cao

EIExpansion Interface

 


Giao diện mở rộng

EIExchange Identification (Series V)

 


Nhận dạng tổng đài

EIAElectronics Industry Association

 


Hiệp hội công nghiệp điện tử

EIDEnd Point Identifier (Series I)

 


Bộ nhận dạng điểm cuối

EIREquipment Identity Register

 


Bộ ghi nhận dạng thiết bị

EIRPEffective Isotropic Radiated Power

 


Công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng

EISAExtended Industry Standard Achitecture

 


Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng

EITEncoded Information Type (Series F, X)

 


Loại thông tin mã hóa

EIUFEuropean ISDN User Forum

 


Diễn đàn người dùng ISDN châu Âu

ELANEmulated Scan Line Description (Series T)

 


Mô tả đường quét mở rộng

ELOTHellenic Organisation for Standardisation (Greece)

 


Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic (Hy Lạp)

 


 






ELRExpected Maximum Transit Delay Local-To-Remote (Series X)

 


Thời gian trễ quá độ cực đại dự kiến từ nội hạt tới trạm xa

ELTEmergency-Load-Transfer Signal (Series X)

 


Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp

 


EM-EW


 


 


 






























EMEnd Mark (Series T)

 


Dấu kết thúc

EMEnd Of Medium (Series T)

 


Kết thúc môi trường (chứa)

EMAEnterprise Management Architecture

 


Cấu trúc quản lý doanh nghiệp

EMAGETSI MIS Advisory Group

 


Nhóm cố vấn ETSI MIS

EMCElectromagnetic Compatibility

 


Tương thích điện từ

EMIElectromagnetic Interference

 


Can nhiễu điện từ

EMLElement Management Layer (ATM)

 


Lớp quản lý thành phần

EMPElectromagnetic Pulse

 


Xung điện từ

EMSExtended Memory Specification

 


Yêu cầu kỹ thuật nhớ mở rộng

EMSElement Management System (ATM)

 


Hệ thống quản lý thành phần

EMTElapsed Maintenance Time

 


Thời gian kết thúc bảo dưỡng

EMTBGEstimated Mean Time Between Failure

 


Thời gian trung bình ước  lượng giữa hai lần sự cố

ENNorme Européenne (European Standard)

 


Tiêu chuẩn châu Âu

ENG/OBElectronic News Gathering/Outside Broadcast

 


Thu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra

 


 




































ENQEnquiry (Serie T)

 


Hỏi

ENSEnterprise Network Services

 


Các dịch vụ mạng doanh nghiệp

ENSDUExpedited Network-Service-Data-Unit (Series X)

 


Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh

ENSOETSI National Standardisation Organisations (ETSI)

 


Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI

ENVEuropean pre-standard

 


Tiền tiêu chuẩn châu Âu

EOAEnd Of Address (Series F)

 


Kết thúc địa chỉ

EOBEnd Of Block Marker (Series H)

 


Kết thúc đánh dấu

EOCEmbeded Operations Channel (Series G)

 


Kênh khai thác

EOCEnd-Of-Cluster (Series H)

 


Kết thúc nhóm

EOCEnd Of Contents

 


Hết nội dung

EOCSEnd Office Connections Study (Series G)

 


Nghiên cứu các kết nối tổng đài đầu cuối

EOFBEnd-Of-Fascimile Block (Series T)

 


Kết thúc khối Fax

EOPEnd-Of-Procedures (Series T)

 


Kết thúc thủ tục

EOREnd Of Retransmission

 


Kết thúc phát lại

EOSEnd-Of-Selection (Series U, X)

 


Kết thúc chọn

EOSREnd Of Status Request Signal (Series U)

 


Kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái

EOTEnd Of Transaction (Series U)

 


Kết thúc giao dịch

 


 
































EOTEnd Of Transmission (Series T)

 


Kết thúc truyền dẫn

EOTEnd Of TSDU Mark (Series X)

 


Kết thúc dấu ISDU

EOTCEuropean Organisation for Testing and Certification

 


Tổ chức đo kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu

EPExecutive Process (Series I)

 


Quá trình thừa hành

EPHOSEuropean Procurement Handbook for Open Systems

 


(A European initiative to provide member


 


State’s governmental offices with detailed


 


public procurement specifications for open systems)


 


Sách hướng dẫn tìm kiếm các hệ thống mở của châu Âu (Một


sáng kiến của châu Âu nhằm cung cấp các yêu cầu kỹ thuật về các hệ thống mở cho các cơ quan chính phủ) các nước thành viên.

EPIRBEmergency Position Indicating Radio Beacons

 


Các đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp

EPREarth Potential Rise (Series K)

 


Nâng cao thế năng đất

EPROMElectrically Erasable Programable Read-Only Memory

 


PRM có thể xóa bằng điện

EREssential Requirement(s)

 


Các yêu cầu thiết yếu

ERError (Series X)

 


Lỗi, sai

ERExplicit Rate (ATM)

 


Tốc độ tường minh

ERCEuropean Radiocommunications Committee

 


 


ủy ban thông tin vô tuyến châu Âu

ERLExpected Maximum Transit Delay Remote-To-Local (Series X)

 


Thời gian trễ tối đa dự kiễn – đầu xa tới nội hạt

ERMESEuropean Radio Messaging System

 


Hệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu

EROEuropean Radiocommunications Office

 


Văn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu

 


 








































ERPEar Referece Point (Series P)
ERPEffective Radiated Power

 


Công suất phát xạ hiệu dụng

ERPResponse For End Of Retransmission (Series T)

 


Trả lời cho việc kết thúc phát lại

ERTEquivalent Random Traffic (Series E)

 


Lưu lượng ngẫu nhiên tương đương

ESEuropean Standard

 


Tiêu chuẩn Châu Âu

ESEcho Suppressor (Series G)

 


Các bộ triệt tiếng vọng

ESEnd Station (ATM)

 


Trạm đầu cuối

ESErrored Seconds (Series M)

 


Các giây bị lỗi

ESAEuropean Space Agency

 


Hãng vũ trụ châu Âu

ESBEuropean Standardisation Board

 


Ban Lãnh đạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu

ESCEuropean Standardisation Council

 


Hội đồng tiêu chuẩn hóa châu Âu

ESCEscape (Series I)

 


Thoát, xóa

ESDEuropean Satandards Database

 


Cơ sở dữ liệu các tiêu chuẩn Châu Âu

dịch văn bản viễn thông

 

ESDIEnhanced Small Device Interface

 


Giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao

ESFExtended Superframe Format (Series O)

 


Khuôn dạng siêu khung mở rộng

ESIEnd System Identifier (ATM, ISO)

 


Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO)

ESIEquivalent Step-Index

 


Chỉ số bước tương đương

ESIGEuropean SMDS Interest Group

 


Nhóm cùng quyền lợi SMDS Châu Âu

 


 




































ESMREnhanced Specialised Mobile Radio

 


Vô tuyến di động chuyên dụng nâng cao

ESNEquipment Serial Number

 


Số xê-ri thiết bị

ESOEuropean Standardisation Organisation

 


Tổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu

ESPEnhanced Service Provider

 


Nhà cung cấp dịch vụ nâng cao

ESPRITEuropean Strategic Progamm for Research In Information

Technology


 


Chương trình chiến lược Châu Âu về nghiên cứu và phát triển

ESSElectronic Switching System

 


Hệ thống chuyển mạch điện tử

ESSEuropean Standardisation System

 


Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu

ESTSEcho Suppressor Testing System (Series O)

 


Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng

ESUExchange Signalling Unit (Series Q)

 


Khối báo hiệu của tổng đài

ETExchange Terminal (Series G)

 


đầu cuối tổng đài

ETExchange Termination (Series I, Q)

 


Kết cuối của tổng đài

ETACSExtended Total Access System

 


Hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng

ETBEnd Of Transmission Block (Series T)

 


Kết thúc khối phát

ETCIElectro-Technical Council of Ireland

 


ủy ban kỹ thuật điện tử Ireland

ETMEight To Ten Modulation

 


điều chế 8/10

ETNOAssociation of European Public Telecomunications Network

Operators


 


Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu

ETOEuropean Telecommunications Office

 


Văn phòng viễn thông châu Âu

 


 
































ETRETSI Technical Report

 


Báo cáo kỹ thuật của ETSI

ETREasy To Reach (Series E, Q)

 


Dễ đạt được

ETSEuropean Telecommunications Standard

 


Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu

ETSAEuropean Telecommunications Services Association

 


Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu

ETSIEuropean Telecommunications Standarda Institute

 


Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu

ETXEnd Of Text (Series T)

 


Kết thúc văn bản

EUEuropean Union

 


Liên minh Châu Âu

EUMExtended-Unsuccessful-Backward Set-up Information Message

Indication (Series Q)


 


Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập thành công theo hướng ngược

EUREKAEuropean Research Co-operation Agency

 


Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu

EURESCOEuropean Institute for Research

 


and Strategic Studies in Telecommunications


 


Viện châu Âu về nghiên cứu khoa học và chiến lược  trong viễn thông

EUROBITEuropean Association of Manufactures of Business

 


Machines and Data Processing Equipment


Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu

EUSIDICEuropean Association of Information Services

 


Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ tin học

EUTEquipment Under Test (Series O)

 


Thiết bị đang trong quá trình đo thử

EUTELSATEuropean Telecommunications Satellite Organisation

 


Tổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu

EWOSEuropean Workshop for Open Systems

 


 






Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu
EWPETSI Work Programme

 


Chương trình làm việc của ETSI

 


F


 


 


 
































FFinal Bit (Series T)

 


Bít kết thúc

FFlag (Series Q)

 


Cờ hiệu

F-LinkFully Associated Link

 


Truyền kết nối hoàn toàn kết hợp

FACTSFully Automated Collect and Third-Number Service

 


Dỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước  hoàn toàn tự động

FAMForward-Address Message (Series Q)

 


Tin báo địa chỉ hướng thuận

FASFrame Alignment Sequence (T-1, E.1)

 


Chuỗi đồng chỉnh khung

FASFrame Alignment Signal (Series G, H, I, O)

 


Tín hiệu đồng chỉnh khung

FAWFrame Alignment Word (Series H)

 


Từ đồng chỉnh khung

FCFault Condition (Series I)

 


Trạng thái hư hỏng

FCFunctional Components (Series I)

 


Các cấu kiện chức năng

FCFeedback Control

 


điều khiển hồi tiếp

FCCFederal Communications Commission

 


 


ủy ban truyền thông liên bang

FCCForward Control Channel

 


Kênh điều khiển hướng đi

FCDFacsimile Coded Data (Series T)

 


Số liệu mã hóa Fax

FCFFacsimle Control Field (Series T)

 


 






































Trường điều khiển fax
FCMSignalling Traffic Flow Control Message (Series Q)

 


Tin báo điều khiển luồng lưu lượng

FCSFederation of Communications Services (UK)

 


Liên đoàn các dịch vụ thông tin (Anh )

FCSFrame Check Sequence (Series Q, T, V, X)

 


Chuỗi kiểm tra khung

FDFrequency Distance

 


Cự ly theo tần số

FDFrequency Diversity

 


Phân tập theo tần số

FDDFrequency Division Duplex

 


Song công chia tần số

FDDIFibre Distributed Data Interface

 


Giao diện số liệu phân bố theo cáp quang

FDMFrequency Division Multiplex(ed)

 


Ghép kênh chia tần số

FDMAFrequency Division Multiple Access

 


đa truy nhập chia tần số

FDMHFixed Daily Measurement Hour (Series E)

 


Giờ đo hàng ngày cố định

FDMPFixed Daily Mesurement Period (Series E)

 


Chu kỳ đo hàng ngày cố định

FDOSFloppy Disk Operating System

 


Hệ thống điều hành bằng đĩa mềm

FDTFormal Description Technique (Series X, Z)

 


Kỹ thuật mô tả hình thức

FEFunctional Element (Series G)

 


Môi trường chức năng

FEFunctional Entity (Series Q)

 


Thực thể chức năng

FEAFunctiona Entity Action (Series I, Q)

 


Hành vi của thực thể chức năng

FEBEFar-End-Block-Error (Series G)

 


Lỗi khối đầu xa

 


 






































FECForward Error Correction

 


Sửa sai hướng đi

FEEFar-End Error (Series M)

 


Lỗi (sai) đầu xa

FEIFederation of the Electronics Industry (UK)

 


Liên đoàn công nghiệp điện tử (Anh)

FERFFar End Receive Failure (Series G)

 


Mất thu đầu xa

FEXTFar-End Crosstalk (Series G, Q)

 


Xuyên âm đầu xa

FFForm Feed (Series T, X)

 


đẩy giấy

FFRFreeze Frame Request (Series H)

 


Yêu cầu khung đông lạnh

FFTFast Fourier Transform (Series P)

 


Biến đổi furie nhanh

FGFunctional Group (ATM)

 


Nhóm chức năng

FHFailure Indication Information (Series G)

 


Thông tin địa chỉ hư hỏng

FIFormat Identifier (Series V)

 


Phần tử nhận dạng khuôn

FIBForward Indicator Bit (Series Q)

 


Bít của bộ chỉ thị hướng thuận

dịch sách viễn thông

 

FIFFacsimile Information Field (Series T)

 


Trường tin của Fax

FIFOFirst In, First Out (Series E, P, X)

 


Vào trước,  ra trước

FISUFill-in Signal Unit (Series Q)

 


Khối tín hiệu điền vào

FITEForward Interworking Telephone Event (Series Q)

 


Biến cố máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận

FITLFiber In The Loop

 


Cáp quang trong mạch thuê bao

 


 




































FMFrequency Modulation

 


điều tần

FMFunction Management

 


Quản lý chức năng

FM1Frame Mode 1 (Series H)

 


Chế độ khung No.1

FMEAFault Modes and Effect Analysis (Series E)

 


Phân tích các chế độ, các tác động và tính nghiêm trọng của sự cố

FMHFunction Management Header (SNA)

 


Tiêu đề (mào đầu) quản lý chức năng

FMVFTFrequency Modulated Voice Frequency Telegraph (Series R)

 


điện báo tần số điện thoại điều tuần

FNPAForeign Numbering Plan Area

 


Vùng kế hoạch đánh số ngoại giao

FOFiber Optics

 


Cáp sợi quang

FOCFactor Of Coorporation

 


Hệ số phối hợp hoạt động

FOIEnd Of Input (Series F, T, U)

 


Kết thúc đầu vào

FOLEnd-Of-Line (Series T)

 


Kết thúc đường  dây

FOMEnd-Of-Message (Series F, T, U)

 


Kết thúc tin báo

FOMS/FUSAFrame Operations Management System/Frame User Switch

Access System


 


Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung

FOTForward Transfer Signal (Series Q)

 


Tín hiệu chuyển theo hướng thuận

FPFFacility Parameter Field (Series X)

 


Trường tham số tiện ích

FPLFField Programable Logic Family

 


Hệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng

FPLMTSFuture Public Land Mobile Telecommunication System

 


Hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai

 


 




































FRFrame Relay

 


Chuyển tiếp khung

FRFrame Reject (Series V)

 


Bác bỏ khung

FRADFrame Relay Access Device

 


Thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung

FRBSFrame Relay Bearer Service

 


Dịch vụ mang của chuyển tiếp khung

FRCFault Reporting Centre (Series N)

 


Trung tâm thông báo sự cố

FRMRFrame Reject (Series G, Q, X)

 


Bác bỏ khung

FRPField Repetition (Series H)

 


Lặp lại trường

FRSFrame Relay Service

 


Dịch vụ chuyển tiếp khung

FRSFrame Relay Switch

 


Chuyển mạch của chuyển tiếp khung

FRSFundamental Reference System (Series P)

 


Hệ thống tham chiếu cơ bản

FSFigure-Shift (Series S)

 


Dịch hình

FSFurther Study (Series X)

 


Nghiên cứu tiếp

FSGThe ETSI PSTN Full Steering Group

 


Nhóm chỉ đạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI

FSKFrequency Shift Keying

 


Khóa dịch tần, điều chế dịch tần

FSLFlexible Service Logic

 


Logic dịch vụ linh hoạt

FSMForward Set-up Message (Series Q)

 


Tin báo thiết lập hướng thuận

FSNForward Sequence Number (Series Q)

 


Số chuỗi theo hướng thuận

 


 


































FSSFixed-Satellite Service

 


Dịch vụ vệ tinh cố định

FSTField Start (Series H)

 


Khởi động trường

FTAFault Tree Analysis (Series E)

 


Phân tích cây sự cố

FTAMFile Transfer Access & Management

 


Truy nhập và quản lý chuyển tệp

FTBFade-To-Black

 


Chuyển dần sang đen

FTPFile Transfer Protocol

 


Giao thức chuyển tệp

FTTCFiber to the Curb

 


Cáp quang tới vỉa hè

FTTHFiber to the Home

 


Cáp quang tới nhà ở

FTWForward Travelling Wave

 


đèn sóng chạy

FUNIFrame User-to-Network Interface (ATM)

 


Giao diện khách hàng-mạng của khung (ATM)

FURFast Update Request (Series H)

 


Yêu cầu cập nhật nhanh

FWSFixed Wireless Station

 


Trạm vô tuyến cố định

FXForeign Exchange

 


Tổng đài quốc tế

FXFixed Station

 


Trạm cố định

FXSForeign Exchange Station

 


Tổng đài quốc tế

FZAFernmeldetechnisches Zentralamt (Test laboratory, Austria)

 


Phòng đo thử (áo)

 


G


 


 




































G.FrGold francs (Series D)

 


đồng France vàng

G/TGain-over-noise Temprature

 


Tăng ích trên nhiệt độ tạp âm

G3Group 3

 


Nhóm 3 (của ITU)

G3FaxGroup 3 Facsime Type (Series X)

 


Fax nhóm 3

GAGeneral Assembly (ETSI)

 


Hội nghị toàn thể (ETSI)

GADSGeneric Advisory Diagnostic System

 


Hệ thống dự toán tư vấn chung

GAPGroupe d’ Analyse(s) et Prognose(s)

 


Nhóm phân tích và dự báo

GAPGeneric Access Profiles

 


Các mô tả truy nhập mục đích chung

GATTGlobal Agreement on Tarrifs and Trade

 


Hiệp định toàn cầu về thuế quan và thương mại

GBRGreen, Blue, Red

 


Xanh, lục, đ

GBSCGroup of Blocks Start Code (Series H)

 


Nhóm mã khởi động khối

GCGlobal Control (Series I)

 


điều khiển toàn cục

GCACGeneric Connection Admission Control

 


điều khiển nhập kết nối chung

GCCGeneric Conference Control

 


điều khiển hội nghị tương thích chung

GCCGraphic Character Composition (Series T)

 


Cấu trúc ký tự đồ họa

GCRAGeneric Cell Rate Algorithm

 


Thuật toán chung đánh giá ô

GDCIGeneral Data Communications Interface (Series V)

 


Giao diện truyền thông số liệu chung

 


 






































GDPGross Domestic Product

 


Tổng sản phẩm trong nước

GESGround Earth Station (Series Q)

 


Trạm mặt đất trên đất liền

GFGlobal Functions (Series I)

 


Các chức năng toàn diện

GFCGeneric Flow Control (ATM)

 


điều khiển luồng tương thích chung

GFIGeneral Format Identifier (X.25)

 


Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung

GGCAGeometric Graphics Content Architecture (Series T)

 


Kiến trúc hình học

GGMVGroup of blocks Global Motion Vector (Series H)

 


Nhóm các khối véc tơ di động toàn cầu

GIGroup Identification (Series T)

 


Nhận dạng nhóm

GIGroup Identifier (Series T, V)

 


Phần tử nhận dạng nhóm

GIOGeneric Interface for Operations (SMDS)

 


Giao diện tương thích chung cho khai thác (SMDS)

GLGroup Length (Series v)

 


độ dài nhóm

GMDSSGlobal Maritime Distress and Safety System

 


Hệ thống cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu

dịch tiếng Anh viễn thông

 

GMSCGateway Mobile Services Switching Centre

 


Tổng đài cổng các dịch vụ di động

GMTGreenwich Mean Time (Series E, D, F)

 


Giờ quốc tế, giờ GMT

GNGroup Number (Series H)

 


Số hiệu nhóm

GNDGround

 


đất, mát

GoSGrade of Service

 


Cấp phục vụ

 


 




































GOSIPGovernment Open Systems Interconnection Profile

 


Mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ

GPIGeneral Purpose Interface

 


Giao diện mục đích chung

GPSGlobal Positioning System

 


Hệ thống định vị toàn cầu

GRGraphic Representation (Series Z)

 


Trình bầy đồ họa

GRACircuit Group Reset-acknowledgement Message (Series Q)

 


Tin báo giám sát nhóm mạch

GRMCircuit Group Supervision Message (Series Q)

 


Tin báo tái xác lập nhóm mạch

GRQGeneral Request Message (Series Q)

 


Tin báo yêu cầu chung

GRSCircuit Group Reset Message (Series Q)

 


Tin báo tái xác lập nhóm mạch

GSAGSM System Area

 


Vùng của hệ thống GSM

GSMSpecial Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar Digita

System


 


Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu


Âu

GSMGlobal System for Mobile Communications

 


Hệ thống thông tin di động toàn cầu

GSMGeneral forward Setup Information Message (Series Q)

 


Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung

GSM MSGSM Mobile Station

 


Trạm di động GSM

GSM PLMNGSM Public Land Mobile Network

 


Mạng di động mặt đất công cộng GSM

GSOGeostationary Orbit

 


Quỹ đạo địa tĩnh

GSSGroup Switching Subsystem

 


Hệ thống con chuyển mạch nhóm

GSTNGeneral Switched Telephone Network (Series G, V)

 


Mạng điện thoại chuyển mạch chung

 


 








GTGiven Token (Series T)

 


Trao thẻ bài

GTGlobal Title (Series Q)

 


Tiêu đề toàn cầu

GUIGraphic User Interface

 


Giao diện người dùng đồ họa

 


H


 


 


 


























HHorizontal

 


đường chân trời, nằm ngang

H -O chanHO Channel

 


Kênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1)

H-channelsCác kênh H (thuộc PR1)
H10-chanH10-channel

 


Kênh 1472 Kbit/s của Bắc Mỹ

H11-chanH11-channel

 


Kênh 1536 Kbit/s của Bắc Mỹ

H12H12

 


Kênh tốc độ sơ cấp 1920 Kbit/s của châu Âu

HARCENELEC Agreement for electrical cords and cables

 


Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC

HBAHardware Failure Oriented Group Blocking-

acknowledgement Message (Series Q)


 


Tin báo nhận chặn nhóm định hướng hư hỏng phần cứng

HBFGHost Behavior Functional Group

 


Nhóm chức năng ứng xử của máy chủ

HBURHardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and

Unblocking Receipt (Series Q)


 


Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch được định hướng hư hỏng phần cứng

HBUSHardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and

Unblocking Sending (Series Q)


 


Chặn và không chặn gửi nhóm mạch được định hướng hư


hỏng phần cứng

HCMHigh Capacity Multiplexing

 


Ghép kênh dung lượng cao

 


 




































HCSPRHundred Call Seconds Per Hour

 


Số giây một trăm cuộc gọi trong một giờ

HCVHigh Capacity Voice

 


Thoại dung lượng cao

HDB2High Density Bipolar of order 2 (Series G)

 


Lượng cực mật độ cao bậc 2

HDB3High Density Bipolar of order 3 (Series O)

 


Lượng cực mật độ cao bậc 3

HDLCHigh-Level Data Link Control

 


điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao

HDMSHigh-Density Memory System

 


Hệ thống nhớ mật độ cao

HDRCHypothetical Digital Reference Connection (Series E, I)

 


Kết nối số giả định chuẩn

HDSLHigh-data-rate Digital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao

HDTHost Digital Terminal

 


đầu cuối máy chủ kỹ thuật số

HDTMHalf-Duplex Transmission Module (X.25)

 


Modem truyền dẫn bán song công

HDTMHalf-Duplex Transmission Module (Series T)

 


Modun truyền dẫn bán song công

HDTVHigh Definition Television

 


Tivi độ phân giải cao

HECHarder Error Control (ATM)

 


Sửa sai tiêu đ

HESHome Electronics System(s)

 


(Các) hệ thống điện tử gia dụng

HFHigh Frequency

 


Tần số cao, cao tần

HFCHybrid Fiber/Coax

 


Cáp quang/ đồng trục hỗn hợp

HFTHands-Free Telephone (Series P)

 


Máy điện thoại bỏ túi

 


 




































HGRHardware Failure Oriented Group Blocking Message (Series

Q)


 


Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng

HGUHardware Failure Oriented Group Unbloking Message

(Series Q)


 


Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng

HIPERLANHigh Performance local area network

 


Mạng LAN chất lượng cao

HIPPIHigh Performance Parallel Interface

 


Giao diện song song hiệu năng cao

HLCHigh Level Committee of ITU

 


Hội đồng cấp cao của ITU

HLCHigh Layer Compatility (Series E, I, Q, T)

 


Tương thích lớp cao

HLFHigh Layer Function (Series I)

 


Chức năng lớp cao

HLLHigh Level Language

 


Ngôn ngữ bậc cao

HLLHalf-Loop Loss (Series G)

 


Suy hao nửa vòng

HLRHome Location Register

 


Bộ đăng ký vị trí thường trú

HMAHigh Memory Area

 


Vùng nhớ cao cấp

HMCGSignalling Link Congestion (Series Q)

 


Tắc nghẽn tuyến báo hiệu

HMDCMessage Descrimination (Series Q)

 


Phân giải tin báo

HMDTMessage Distribution (Series Q)

 


Phân bố tin báo

HMRTMessage Routing (Series Q)

 


định tuyến tin báo

HMSOHer Majesty’s Stationery Office (UK)

 


Tổng đài cố định của nữ hoàng (Anh)

HNPAHome Numbering Plan Area

 


Vùng kế hoạch đánh số trong nước

 


 






































HOSTIDHost Identifier

 


Phần tử nhận dạng máy chủ

HPHigh Pass (Series G)

 


(Bộ lọc) thông cao

HPBCharacter Postion Backward (Series T)

 


định vị ký tự hướng ngược

HPLMNHome Public Land Mobile Network (Series D, Q)

 


Mạng di động mặt đất công cộng trong nước, thường trú

HPRHigh Performance Routing

 


định tuyến hiệu năng cao

HPRCharacter Postion Relative (Series I)

 


định vị ký tự quan hệ

HRHypothetical Reference (Series G)

 


Giả định chuẩn

HRCHypothetical Reference Circuit (Series G, H, P)

 


Mạch giả định chuẩn

HRDLHypothetical Reference Digital Link (Series G)

 


Tuyến số giả định chuẩn

HRDPHypothetical Reference Digital Path (Series G)

 


đường truyền số giả định chuẩn

HRDSHypothetical Reference Digital Section (Series G, M)

 


đoạn số giả định chuẩn

HRPFHexadecimal Reference Publication Format (Series X)

 


định dạng ấn phẩm giả định chuẩn

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

 

HRXHypothetical Reference Connection (Series E, G, I, M)

 


Kết nối giả định chuẩn

HSDHigh Speed Data (Series E)

 


Số liệu tốc độ cao

HSDHonestly Significant Difference (Series P)

 


Sự chênh lệch thật đáng kể

HSLANHigh Speed LAN

 


Mạng LAN tốc độ cao

HSPSDHigh-Speed Packet Switched Data

 


Số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao

 


 


















HSRCHypothetical Signalling Reference Connection (Series Q)

 


Kết nối báo hiệu giả định chuẩn

HSSIHigh-Speed Serial Interface (ANSI)

 


Giao diện nối tiếp tốc độ cao (ANSI)

HTHorizontal Tabulation (Series T, X)

 


Lập biểu ngang

HTMLHypertext Markup Language

 


Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

HTRHard-To-Reach (Series E, F, Q)

 


Khó đạt tới, khó vươn  tới

HTTPHypertext Transfer Protocol (IETF)

 


Giao thức chuyển tải siêu văn bản

HUAHardware Failure Oriented Group Unblocking

Acknowledgement Message (Series Q)


 


Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng

HVACHeating, Ventilation, and Air Conditioning

 


Sưởi ấm, quạt gió và điều hòa

 


IIM


 


 


 


















IInfrared

 


Ngoài đỏ, hồng ngoại

IInformation (Series G, Q, V, X)

 


Thông tin

I-ETSInterim European Telecommunications Standard

 


Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời

I/CIncoming (Series I)

 


Gọi đến

I/OInput/Output

 


Vào/ra

I/OInput/Output (Series F, X)

 


Vào/ra

IAIncoming Access (Series X)

 


Truy nhập gọi đến

IAInternational Alphabet (Series X)

 


 






































Bảng chữ cái quốc tế
IA5International Alphabet No.5 (Series Q, R, T, V)

 


Bảng chữ cái quốc tế số 5

IACInitial Alignment Control (Series Q)

 


điều khiển sắp xếp ban đầu

IACCInter-aural Cross Correlation

 


Tương quan chéo giữa thính giác

IACKService Acknowledgement Signal (Series U)

 


Tín hiệu báo nhận dịch vụ

IACSIntegrated Access and Crossconnect System

 


Hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo

IAEAInternational Atomic Energy Agency (Series K)

 


Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế

IAFISIntegrated Automated Fingerprint Identification System

 


Hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp

IAIInitial Address Message With Additional Information (Series Q)

 


Tin báo địa chỉ ban đầu với thông tin phụ

IAMInitial Address Message (Series E, I, Q)

 


Tin báo địa chỉ đầu

IANAInternet Address Naming Authority

 


Thẩm quyền đặt tên địa chỉ Internet

IARUInternational Amateur Radio Union

 


Liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế

IASGInternetwork Address Sub-group

 


Phân nhóm địa chỉ liên mạng

IBCIntegrated Broadband Communication

 


Thông tin băng rộng tổng hợp

IBNInstitut Belge de Normalisation (Standards Institute, Belgium)

 


Viện tiêu chuẩn của Bỉ

IBSInternational Bussiness Service (An INTELSAT acronym)

 


Dịch vụ quốc tế cho các doanh nghiệp (từ viết tắt của


INTELSAT)

ICIntegrated Circuit

 


Vi mạch, mạch tích hợp

ICInterlock Code (Series E, X)

 


Mã khóa liên động

 


 




































ICInterexchange Carrier

 


Hãng liên tổng đàI, công ty điện thoại đường dài

ICBIncoming Calls Barred (Series X)

 


Các cuộc gọi đến bị chặn

ICCIncoming Trunk Circuit (Series Q)

 


Mạch trung kế gọi đến

ICCBInternet Control and Configuration Board

 


Ban cấu hình và điều khiển Internet

ICCMInterworking By Call Control Mapping (Series X)

 


Cùng làm việc như ánh xạ điều khiển cuộc gọi

ICDInternational Code Designator (ISO)

 


Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế

ICIIntercarrier Interface (SMDS)

 


Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn (SMDS)

ICMPInternet Control Message Protocol

 


Giao thức tin báo điều khiển Internet

ICNInternational CUG Number (Series Q)

 


Số CUG quốc tế

ICPInstituto das Communicacões des Portugal

(The Portuguese Institute of Communications) Viện thông tin Bồ đào Nha

ICPInternet Control Protocol

 


Giao thức điều khiển Internet

ICRInitial Cell Rate

 


Hệ số tế bào ban đầu

ICSIdentification of Character Set (Series T)

 


Nhận dạng bộ ký tự

ICTInformation and Communication Technologies

 


Các công nghệ tin học và truyền thông

IDIdentification

 


Nhận dạng

IDIdentity (Series Q, T)

 


Nhận dạng, nét để nhận dạng

IDAIntegrated Data Access or Intergrated Digital Access

 


 








































Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp
IDDInternational Direct Dialling (Series E)

 


Quay số quốc tế trực tiếp

IDIInitial Domain Identifier (ISO)

 


Phần tử nhận dạng miền ban đầu (ISO)

IDIInitial Domain Identifier (Series I, X)

 


Phần tử nhận dạng miền ban đầu

IDLCIntegrated Digital Loop Carrier (Telephony)

 


Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp (điện thoại)

IDNIntergrated Digital Network

 


Mạng số liên kết

IDNXIntegrated Digital Network Exchange

 


Tổng đài của mạng số liên kết

IDPInternet Datagram Protocol

 


Giao thức gói số liệu Internet

IDPInitial Domain Part (Series I, X)

 


Phần miền ban đầu

IDSInterworking Data Syntax (Series T)

 


Cú pháp số liệu làm việc

IDSEInternational Data Switching Exchange (Series I, X)

 


Tổng đài chuyển số liệu quốc tế

IDTVImproved Difinition Television

 


Truyền hình độ phân giải cao cải tiến

IDUInterface Data Unit

 


Khối số liệu phối ghép

IEInformation Element (Series Q, T)
IECInternational Electrotechnical Commission

 


 


ủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế

IEEInstitution of Electrical Engineers (UK)

 


Học viện kỹ sư điện (Anh)

IEEEInstitute of Electrical and Electronic Engineers

 


Học viện kỹ sư điện và điện tử

IENGFInstituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris (Italy)

 


Viện kỹ thuật điện quốc gia Galileo Feraris (Italia)

IESInformation Exchange Services

 


Các dịch vụ trao đổi thông tin

 


 






































IESGInternet Engineering Steering Group

 


Nhóm điều hành kỹ thuật Internet

IETFInternet Engineering Task Force

 


Lực lượng đặc trách kỹ thuật Internet

IEVInternational Electrotechnical Vocabulary (Series P, S)

 


Từ điển kỹ thuật quốc tế

IFRBInternational Frequency Registration Board

 


 


ủy ban đăng ký tần số quốc tế

IFSInternational Freephone Service (Series D)

 


Dịch vụ điện thoại quốc tế

IFWInverted Frame Word (Series G)

 


Từ khung bị hoán vị

IGSIdentify Graphic Subrepertoire (Series T, X)

 


Nhận dạng siêu danh mục đồ họa

IGTIspettorato Generale Delle Telecomunicazioni

(General Inspectorate of Telecommunications, Italy) Tổng thanh tra viễn thông Italia

IIRInfinite Impulse Response

 


đáp ứng xung bất định

IITIntegrated Information Transport

 


Chuyển tải thông tin tổng hợp

IJIdentification of Justification (Series H)

 


Nhận dạng sự cân chỉnh

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

 

ILDInfection Laser Diode

 


điốt Laser kiểu phun

ILECIndependent Local Exchange Carrier

 


Nhà tổng đài nội hạt độc lập

ILFInfra Low Frequency

 


Tần số dưới mức thấp

ILILInput Longitudinal Interference Loss (Series G, O)

 


Tổn hao đầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến

IMIntensity Modulation

 


điều chế theo mật đ

IMInterpersonal Messaging (Series X)

 


 






























Xử lý tin báo giữa các cá nhân
IMAInput Message Acknowledgement (Series F, U)

 


Báo nhận tin báo đầu vào

IMCInternational Maintenance Centre (Series E)

 


Trung tâm bảo dưỡng quốc tế

IMCCISDN Management and Co-ordinating Committee

 


 


ủy ban quản lý và phối hợp ISDN

IMDInter Modulation Distortion

 


Méo giữa các lần điều chế

IMDTCInternational Multiple Destination Television Connection (Series

N)


 


Kết nối truyền hình quốc tế

IMEIInternational Mobile Equipment Identity (Series Q)

 


Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di động quốc tế

IMFInternational Monetary Fund (Series D)

 


Quỹ tiền tệ quốc tế

IMQInstituto Italiano del Marchio de Qualitá (Italy)

 


Viện quản lý chất lượng (Italia)

IMSIInternational Mobile Station Identity (Series E, Q)

 


Nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế

IMTInternational Mobile Telecommunications

 


Thông tin di động quốc tế

IMTCInternational Multimedia Conferencing Consortium

 


Consortium về hội nghị multimedia quốc tế

IMTSImproved Mobile Telephone Service

 


Dịch vụ điện thoại di động tăng cường

IMUXInverse Multiplexer

 


Bộ ghép kênh nghịch đảo

 


INIW


 


 


 






INIntelligent Network

 


Mạng thông minh

INAIntegrated Network Access

 


Truy nhập mạng liên kết

 


 




































INAInformation Networking Architecture

 


Kiến trúc nối mạng thông tin

INFInformation Message (Series Q)

 


Tin báo “thông tin”

INFOInformation Element Defined at the user network interface (Series

G)


 


Môi trường thông tin được xác định tại giao diện người dùng

INFORMSIntergrated Forcasting Management System

 


Hệ thống quản lý dự báo liên kết

INICISDN Network Identification Code (Series E, X)

 


Mã nhận dạng mạng ISDN

INMARSATInternational Marine Satellite Organisation

 


Tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế

INMSIntegrated Network Management System

 


Hệ thống quản lý mạng tổng hợp

INRInformation Request Message (Series Q)

 


Tin báo yêu cầu “thông tin”

INREFSIntegrated Reference System

 


Hệ thống chuẩn liên kết

INTELSATInternational Telecommunications Satellite Organisation

 


Tổ chức vệ tinh thông tin quốc tế

INTUGInternational Telecommunications User Group

 


Nhóm người dùng viễn thông quốc tế

IOCInter Office Channel

 


Kênh bên trong tổng đài, kênh nội bộ tổng đài

IOCIntegrated Optical Circuit

 


Mạch quang liên kết

IOCIndex Of Cooperation (Series T)

 


Chỉ số hợp tác

IODCInternational Operator Direct Calling (Series E)

 


Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế

IOPInteroperability

 


Khả năng thay thế lẫn nhau, khả năng tương tác

IPIntegrated Peripheral

 


Thiết bị ngoại vi tổng hợp

 


 




































IPIntelligent Peripheral (AIN)

 


Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN)

IPInternet Protocol

 


Giao thức Internet

IPInterpersonal (Series F, T, X)

 


Giữa các cá nhân

IPAInterworking by Port Access (Series X)

 


Cùng làm việc nhờ truy nhập cổng

IPBXInternationa PBX (Series G)

 


PBX quốc tế

IPCInterprocess Communications

 


Truyền thông giữa các quá trình

IPEIn-band Parameter Exchange (Series I, V)

 


Trao đổi tham số trong băng

IPMIntraframe diction Mode (Series H)

 


Phương thức dự báo nội khung

IPMInterpersonal Messaging (Series D, I, F, T, X)

 


Xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPM-UAInterpersional Messaging User Agent (Series T)

 


Xử lý tin báo giữa các cá nhân – Tác nhân người dùng

IPMASInterpersonal Messaging Abstract (Series T)

 


Tóm tắt xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMEInterpersonal Messaging Enviroment (Series T)

 


Môi trường xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMSInterpersonal Messaging Service (Series U)

 


Dịch vụ xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMSInterpersonal Messaging System (Series F, T, X)

 


Hệ thống xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMS UAInterpersonal Messaging System Message Store (Series X)

 


Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS

IPNInterpersonal Notification (Series T)

 


Thông báo giữa các cá nhân

IPNSISDN PBX Networking Specification

 


Yêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN

 


 


































IPNS ForumA body committed to accelerate the development of the

 


QSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA


 


Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn


QSIG qua cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA

IPPInterrupted Poission Process (Series E)

 


Quá trình Poisson ngắt

IPPInternational Phototelegraph Position (Series E, F)

 


định vị điện báo ảnh quốc tế

IPQInstituto Portugus da Qualidade

 


Viện chất lượng Bồ đào Nha

IPRIntellectual Property Rights

 


Các quyền sở hữu trí tuệ

IPSInstructions per Second

 


Số lệnh trong một giây

IPXInternetwork Packet Exchange

 


Tổng đài gói mạng quốc tế (Internetwork)

IRASInternet Routing and Access Service

 


Dịch vụ định tuyến truy nhập và Internet

IREInstitute of Radio Engineers (Series H)

 


Viện kỹ sư vô tuyến

IRPIndependent Routing Processor

 


Bộ xử lý định tuyến độc lập

IRQInternet Request

 


Yêu cầu ngắt

IRQInterworking Service Request Identifier (Series U)

 


Phần tử nhận dạng yêu cầu dịch vụ cùng làm

IRSIntermediate Reference System (Series P)

 


Hệ thống chuẩn trung gian

IRSGInternet Research Steering Group

 


Nhóm điều hành nghiên cứu Internet

IRTFInternet Research Task Force

 


Lực lượng đặc trách nghiên cứu Internet

IRVInternational Reference Version (Series T)

 


Phiên bản chuẩn quốc tế

 


 






































ISInformation Systems

 


Các hệ thống thông tin

ISInterim Standard (ISO)

 


Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)

ISIntermediate System (ETSI TC BT)

 


Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)

IS (US)Information Separator Two (Unit Separator) (Series T)

 


Dấu phân cách thông tin 2 (Phân cách khối)

IS-PBXIntegrated Services Private Branch Exchange

Tổng đài nhánh cơ quan thuộc các dịch vụ liên kết, PBX tổng hợp các dịch vụ

IS1 (US)Information Separator One (Unit Separator) (Series T)

 


Dấu phân cách thông tin 1 (Phân cách khối)

IS3 (US)Information Separator Three (Unit Separator) (Series T)

 


Dấu phân cách thông tin 3 (Phân cách khối)

IS4 (US)Information Separator Four (Unit Separator) (Series T)

 


Dấu phân cách thông tin 4 (Phân cách khối)

ISAIndustry Standard Architecture

 


Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp

ISCInternational Switching Centre

 


Trung tâm chuyển mạch quốc tế

ISCCInternational Service Coordination Centre (Series M)

 


Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế

dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

 

ISDInternational Subscriber Dialing

 


Quay số thuê bao quốc tế

ISDEInternational Data Switching Exchange (Series X)

 


Tổng đài chuyển số liệu quốc tế

ISDNIntegrated Services Digital Network

 


Mạng số liên kết đa dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ

ISDN PRMISDN Protocol Reference Model (Series I)

 


Mô hình chuẩn của giao thức ISDN

ISDN-SNISDN Subscriber Number (Series I)

 


Số máy thuê bao ISDN

ISDN-UPISDN User Part (Series Q)

 


 




































Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN
ISETIn-Station-Echo Canceller Tester (Series M)

 


Bộ đo thử triệt tiếng vọng tại trạm

ISETIn-Station Echo Canceller Test Equipment (Series O)

 


Thiết bị đo thử bộ triệt vang tại trạm

ISLInter-Satellite Link (Series G)

 


Tuyến kết nối giữa các vệ tinh

ISMISDN Standards Management

 


Quản lý tiêu chuẩn ISDN

ISMCInternational Switching Maintenance Centre (Series M)

 


Trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế

ISNInformation System Network

 


Mạng của các hệ tin học

ISOInternational Organisation for Standardisation

 


Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế

ISOInternational Standard Organisation (Series Q)

 


Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

ISOCInternet Society

 


Hiệp hội Internet

ISPInternet Service Provider

 


Nhà cung cấp dịch vụ Internet

ISPInteractive Session Protocol (Series T)

 


Giao thức phiên tương tác

ISPIntermediate Service Part (Series Q)

 


Phần dịch vụ trung gian

ISPInternational Signalling Point (Series Q)

 


điểm báo hiệu quốc tế

ISPCInternational Signalling Point Code (Series M, Q)

 


điểm báo hiệu quốc tế

ISPCInternational Sound-Programme Centre (Series D, M)

 


Trung tâm chương trình  âm thanh quốc tế

ISPTInstituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni

(Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy) Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia

 


 




































ISTCInternational Satellite Transmission Cen tre (Series N)

 


Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế

ISTCInternational Switching and Testing Centre (Series R)

 


Trung tâm đo thử và chuyển mạch quốc tế

ISUInitial Signal Unit (Series Q)

 


Khối tín hiệu đầu

ISUInstrument Signalling Unit (Series Q)

 


Khối báo hiệu công cụ

ISUPISDN User Part (Series E, I)
ISVIndependent Software Vendor

 


Hãng sản xuất phần mềm độc lập

ITInformation Technology

 


Công nghệ thông tin

ITInternetwork Termination (Series I)

 


Kết cuối liên mạng

IT & TInformation Technology and Telecommunications

 


Công nghệ thông tin và viễn thông

ITAInternational Telegraph Alphabet

 


Bảng chữ cái điện báo quốc tế

ITA2International Telegraph Alphabet No.2 (Series R, S, T, U, V)

 


Bảng chữ cái điện báo quốc tế thứ 2

ITAGInteroperability Test Activity Group (part of IMTC)

 


Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động


 


(thuộc IMTC)

ITCInternational Teletraffic Congress

 


Hội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa

ITCIndependent Television Commission

 


 


ủy ban truyền hình độc lập

ITCInternational Television Centre (Series M, N)

 


Trung tâm truyền hình quốc tế

ITCInternational Transit Centre (Series G)

 


Trung tâm quá giang quốc tế

ITDInput Transaction accepted for Delivery (Series U)

 


Giao dịch đầu vào được chấp nhận dễ phân phát

 


 




































ITMCInternational Transmission Maintenance Centre (Series M)

 


Trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế

ITNIndependent Telecommunication Network

 


Mạng viễn thông độc lập

ITPCInternational Television-Programme Centre (Series D)

 


Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế

ITSInsertion Test Signal (Series N)

 


Tín hiệu đo xen vào

ITSInternational Teleproduction Society

 


Hiệp hội sản phẩm truyền hình quốc tế

ITSCInterregional Telecommunications Standard Conference

 


Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực

ITSTCInformation Technology Steering Committee

 


 


ủy ban điều hành công nghệ thông tin

ITUInternational Telecommunications Union

 


Liên minh viễn thông quốc tế

ITUSAInformation Technology Users’ Standards Association

 


Hiệp hội tiêu chuẩn hóa của khách hàng công nghệ thông tin

IUTImplementation Under Test (Series X)

 


Thực hiện khi đang đo thử

IVCInternational Videoconference Centre (Series N)

 


Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế

IVDMIntegrated Voice Data Multiplexer

 


Bộ ghép kênh tổng hợp thoại – số liệu

IVDTIntegrated Voice and Data Terminal

 


đầu cuối tổng hợp số liệu và thoại

IVNIntervening Network (ETSI TC BT)

 


Mạng xen kẽ (ETSI TC BT)

IVRInteractive Voice Response

 


đáp ứng âm thoại tương tác

IVSInteractive Video Service

 


Dịch vụ video tương tác

IWFInterworking Function (Series E, I, Q, X)

 


Chức năng cùng làm việc

 


IWU                    Interworking Unit (ETSI TC BT)


 


Bộ phối hợp hoạt động (ETSI TC BT)


 


J


 


 


 


 




























JJustification (Series H)

 


Sự căn chỉnh

JCGJoint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

 


Nhóm phối hợp chung CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

JEECJoint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI)

 


ủy ban chương trình về ECMA ETSI (ETSI)

JFJunction Frequency

 


Tần số tiếp giáp

JFYJustify (Series T)

 


Căn chỉnh

JLRJunction Loudness Rating (Series P)

 


Công suất vang tiếp giáp

JPEGJoint Photographic Experts Group (ISO)

 


Nhóm liên hợp các chuyên gia đồ họa

JPGJoint Presidents Group (CEN/CANELEC/ETSI)

 


Nhóm đồng chủ tịch (CEN/CANELEC/ETSI)

JRTICJoint Radiophone Technical Interfaces Group

 


Nhóm liên hợp về các giao diện kỹ thuật điện thoại vô tuyến

JTCJoint Technical Committee (EBU/ETSI and ISO/IEC)

 


 


ủy ban liên hợp về kỹ thuật (EBU/ETSI and ISO/IEC)

JTCGJoint Technical Co-ordination Group

 


Nhóm liên hợp về phối hợp kỹ thuật

JTMJob Transfer and Management

 


Công việc chuyển giao và quản lý

JTMJob Transfer and Manipulation (Series X)

 


Chuyển giao và thao tác công việc

 


K


 


 












KỌMAN.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen

 


(Registered Quality Body, The Netherlands)


 


Cơ quan quản lý chất lượng đã được đăng ký – Hà Lan

KMỤỤnterim Link Management Ụnterface

 


Giao diện quản lý kết nối trung gian

KTỤLADevelopment Centre for Telecommunications (Greece)

 


Trung tâm phát triển viễn thông (Hy Lạp)

KTLKingston Telecommunications Laboratories (ỰK)

 


Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston (Anh)

KTSKey Telephone System

 


Hệ thống điện thoại ấn nút

 


L


 


 


 
























L1Level 1(Series Q)

 


Mức 1

LALink Acknowledgement (Series V)

 


Báo nhận tuyến kết nối

LADSLocal Area Data Service

 


Dịch vụ số liệu cục bộ

LAILocation Area Identification or Identity

 


Nhận dạng khu vực cục bộ

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

 

LAMsLine Adaptor Modules

 


Các mô-đun tương hợp đường dây

LANLocal Area Network

 


Mạng cục bộ, mạng LAN

LANELAN Emulation

 


Mô phỏng LAN

LANSLocal Area Network Services

 


Các dịch vụ mạng LAN

LAPLink Access Procedure (X.25)

 


Thủ tục truy nhập đường thông (X.25)

LAPBLink Access Produre – Balanced (Series Q, X)

 


Thủ tục truy nhập tuyến kết nối – cân bằng

 


 


































LAPBLink Access Protocol – Balanced (Series Q, T)

 


Giao thức truy nhập tuyến kết nối – cân bằng

LAPDLink Access Procedure for the D-channel (ISDN)

 


Thủ tục truy nhập tuyến đối với kênh D (ISDN)

LAPFLink Access Procedure to Frame Mode Bearer Services (FR,

ISDN)


 


Thủ tục truy nhập đường thông đến các dịch vụ chuyển tải kiểu khung (FR, ISDN)

LAPMLink Access Procedure for Modems (V.42)

 


Thủ tục truy nhập đường  thông đối với các modem (V.42)

LAPXLink Access Procedure half-duplex (X.32)

 


Thủ tục truy nhập đường thông bán song công (X.32)

LASSLocal Area Signalling Services

 


Các dịch vụ báo hiệu cục bộ

LATLocal Area Transport

 


Chuyển tải vùng cục bộ

LATALocal Access and Transport Area

 


Truy nhập cục bộ và khu vực truyền tải

LCLocal Control (Series I)

 


điều khiển tại chỗ

LCLogical Channel (Series X)

 


Kênh logic

LCDLiquid Crystal Display

 


Hiển thị bằng tinh thể lỏng

LCIELaboratoire Central des Industries Electriques (Central

 


Laboratory for Electrical Industries, France)


 


Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp

LCLLongitudinal Conversion Ratio (Series G)

 


Hệ số chuyển đổi theo chiều dọc

LCMLine Concentrator Module

 


Mô-đun bộ tập trung đường dây

LCNLocal Communication Network

 


Mạng truyền thông cục bộ/nội hạt

LCNLogical Channel Number (X.25)

 


Số kênh logic (X.25)

 


 




































LCRRISLoop Cable Record Inventory System

 


Hệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng

LCSLine Conditioning Signals (Series T)

 


Các tín hiệu quyết định đường dây

LCTLLongitudinal Conversion Transfer Loss (Series G, K, O, Q)

 


Suy hao chuyển đổi theo chiều dọc

LDLoop Disconnect

 


Ngắt mạch vòng thuê bao

LDLink Disconnect (Series V)

 


Ngắt kết nối tuyến

LDDILocal Distributed Data Interface (ANSI)

 


Giao diện số liệu phân bố cục bộ

LDELength Exceeded Indication (Series U)

 


Chỉ thị vượt quá độ dài

LDNListed Directory Number

 


Số danh bạ liệt kê

LELocal Exchange

 


Tổng đài nội hạt/Tổng đài cục bộ

LEListenner Echo Loss (Series G)

 


Suy hao tiếng vang người nghe

LECLight Energy Converter

 


Bộ biến đổi năng lượng ánh sáng

LECLocal Exchange Carrier (Company)

 


Hãng (công ty) tổng đài nội hạt

LECLAN Emulation Client Identifier

 


Khách hàng mô phỏng LAN

LECIOLAN Emulation Client Identifier

 


Phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN

LECSLAN Emulation Configuration Server

 


Server cấu hình mô phỏng LAN

LEDLight Emitting Diode

 


điốt phát quang

LEOLow Earth Orbit

 


Quỹ đạo (vệ tinh) thấp

 


 




































LEOSLow Earth Orbit Satellites

 


Các vệ tinh quỹ đạo thấp

LESLAN Emulation Server

 


Server mô phỏng LAN

LFLow Frequency

 


Tần số thấp

LFALoss of Frame Alignment (Series G)

 


Suy hao đồng chỉnh khung

LFACSLoop Facilities Assignment and Control System

 


Hệ thống điều khiển và gán các  phương tiện đấu vòng

LFCLocal Functional Capabilities (Series I)

 


Các khả năng hoạt động cục bộ

LFRLess Favoured Region

 


Vùng ít được ưa chuộng

LGNLogical Group Node

 


Nút nhóm logic

LHLine Hunting (Series I)

 


Săn tìm đường  dây

LHLocal Host (Series T)

 


Máy chủ cục bộ

LILength Indicator

 


Bộ chỉ thị độ dài

LIDBLine Information Database (ISDN)

 


Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)

LIFOLast-In-First-Out

 


Vào sau ra trước,  vào cuối cùng ra đầu

LIJPLeaf Initiated Joint Parameter

 


Tham số chung khởi tạo lá

LILLongitudinal Impedance Ratio (Series G)

 


Hệ số khung theo chiều dọc

LLCLocal Link Control

 


điều khiển tuyến kết nối nội hạt

LLCLogical Link Control (Series G)

 


điều khiển kết nối logic

 


 




































LLCLow Layer Compability (Series I, Q, T, V)

 


Tương thích lớp thấp

LLFLow Layer Function (Series I)

 


Chức năng lớp thấp

LLILogical Link Identifier (Series Q, V)

 


Phần tử nhận dạng kết nối logic

LLSCLink Set Control (Series Q)

 


điều khiển thiết lập tuyến

LMDLine Mode Data (Series H)

 


Số liệu của chế đđường dây

LMDSLocal Multipoint Distribution System

 


Hệ thống phân bố đa điểm cục bộ

LMELayer Management Entity (Series Q)

 


Thực thể quản lý lớp

LMILocal Management Interface

 


Giao diện quản lý cục bộ

LMOSLoop Maintenance Operations System

 


Hệ thống khai thác bảo dưỡng

LMSILayer Management Service Interface (Series Q)

 


Giao diện dịch vụ quản lý lớp

LMSSLand Mobile Satellite Service

 


Dịch vụ vệ tinh di động mặt đất

LNLink attention (Series V)

 


Suy hao tuyến

LNALow-Noise Amplifier

 


Bộ khuếch đại tạp âm thấp

LNALink attentiong Acknowledgement (Series V)

 


Báo nhận suy hao tuyến

LNN1LANE NNI

 


Giao diện NN của LANE

LOCLoss Of Cell Delineation (ATM)

 


Mất mô tả ô

LOFLoss Of Frame (ATM)

 


Mất khung

 


 






































LOIListening Opinion Index (Series P)

 


Chỉ số giám định nghe

LOLLongitudinal Output Voltage (Series G)

 


điện áp ra theo chiều dọc

LOMSLoop Assignment Center Operations Management System

 


Hệ thống quản lý khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng

LOPLoss Of Pointer (ATM)

 


Mất con trỏ

LOSLine-Of-Sight

 


Tầm nhìn thẳng

LOSLine-Out-Of-Service Signal (Series Q)

 


Tín hiệu “đường dây mất dịch vụ”

LOSLoss Of Signal (ATM)

 


Mất tín hiệu

LPLinaerly Polarized

 


Phân cực tuyến tính

LPLow Pass (Series G)

 


Thông thấp

LPCLinear Predictive Coding

 


Mã hóa dự báo tuyến tính

LPDLow Power Device

 


Thiết bị công suất thấp

dịch thuật  Anh Việt viễn thông

 

LPFLow Pass Filter (ATM)

 


Bộ lọc thông thấp

LPIELoop Plant Iprovement Evaluator

 


Bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng

LPTVLow Power TV

 


Truyền hình công suất thấp

LRLink Request (Series V)

 


Yêu cầu tuyến kết nối

LRLoundness Rating (Series G, P)

 


Công suất vang

LRCLongitudinal Time Code

 


Mã thời gian theo chiều dọc

 


 




































LRELow Rate Encoding (Series G, I, P, Q)

 


Mã hóa tốc độ thấp

LRGPLoundness Rating Guard Ring Postion (Series P)

 


định vị vòng bảo vệ công suất vang

LSLetter-Shift (Series S)

 


Dịch chữ

LSLine Syne (Series H)

 


đồng bộ đường  dây

LSACSignalling Link Activity Control (Series Q)

 


điều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu

LSAPLink Service Access Point (ATM)

 


điểm truy nhập dịch vụ tuyến

LSBLeast Significant Bit

 


Bit có trọng số bé nhất (thấp nhất)

LSBLower Sideband

 


đơn biên dưới

LSCLine Signalling Channel (Series Q)

 


Kênh báo hiệu đường dây

LSCLink State Control (Series Q)

 


điều khiển trạng thái tuyến kết nối

LSDASignalling Data Link Allocation (Series Q)

 


Phân bố tuyến số liệu báo hiệu

LSILarge Scale Integration

 


Tích hợp có độ tập trung cao, mật độ cao

LSKLine Skip (Series H)

 


Sự nhảy đường dây

LSLLink Support Layer

 


Lớp trợ giúp đường  thông

LSLASignalling Link Activation (Series Q)

 


Kích hoạt tuyến báo hiệu

LSLDSignalling Link Deactivation (Series Q)

 


Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu

LSLRSignalling Link Restoration (Series Q)

 


Phục hồi tuyến báo hiệu

 


 




































LSMLine Service Marking (Series I)

 


đánh dấu dịch vụ đường  dây

LSPSDLow-Speed Packet Switched Data

 


Số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp

LSRLeaf Setup Request (ATM)

 


Yêu cầu thiết lập nút lá

LSSULink Status Signal Units (Series Q)

 


Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến

LSTLine Start (Series H)

 


Bắt đầu dòng

LSTLoundspeaking Telephone (Series P)

 


Máy điện thoại có loa nghe

LSTASignalling Terminal Allocation (Series Q)

 


Phân bố đầu cuối báo hiệu

LSTRListener Sidetone Rating (Series G, P)

 


Công suất âm phụ của người nghe

LSULine Signal Unit (Series Q)

 


Khối tín hiệu đường  dây

LTLower Tester (ATM)

 


Máy đo mức thấp

LTLine Termination (Series I)

 


Kết cuối đường  dây

LTLink Transfer (Series V)

 


Chuyển tín hiệu kết nối

LTALoad-Transfer Acknowledgement (Series Q)

 


Báo nhận chuyển giao tải

LTCLongitudinal Time Code

 


Mã thời gian theo chiều dọc

LTCLast Trunk Capacity (Series E)

 


Dung lượng trung kế cuối cùng

LTCLocal Telephone Circuit (Series P)

 


Mạch điện thoại nội hạt

LTESONET Lite Terminating Equipment

 


Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)

 


 




















LTLLongitudinal Transfer Ratio (Series G)

 


Hệ số chuyển theo chiều dọc

LTPLogical Terminal Profile (Series I)

 


định dạng đầu cuối logic

LTRLoad-Transfer Signal (Series Q)

 


Tín hiệu chuyển giao tải

LTSLocal Telephone System (Series P)

 


Hệ thống điện thoại nội hạt

LTULine Termination Unit

 


Bộ (thiết bị) đầu cuối đường dây

LULogical Unit

 


Khối logic

LUMLuminance

 


độ chói

LUNILANE UNI (ATM)

 


Giao diện UN của LANE

LVDLow Voltage Directive

 


Chỉ dẫn điện áp thấp

 


[/restab]

[restab title=”MNOPQR”]
















MMandatory (Series T)

 


Lệnh bắt buộc

MModem (Series E)

 


Modem

MModifier Function Bit (Series Q)

 


Bít chức năng của bộ đổi mới

M-bitMore Data Bit (Series X)

 


Bít M, Bít số liệu

M1…M5Management Interface 1…5

 


Giao diện quản lý 1…5

MACMultiplexed Analogue Components or Medium Access Control

 


Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc điều khiển truy nhập trung gian

MACMedia Access Control (ATM)

 


 






































điều khiển truy nhập môi trường
MACSMajor Apparatus and Cable System

 


Hệ thống dây máy tính

MADMean Administrative Delay (Series E)

 


Thời gian trễ quản trị trung bình

MADTMean Accumulated Down Time (Series E, Q)

 


Thời gian ngững trễ tích lũy trung bình

MAEMean Absolute Error (Series E)

 


Lỗi tuyệt đối trung bình

MAFManagement Application Function (TMN)

 


Chức năng ứng dụng quản lý (TMN)

MAFMode Addition Flag (Series H)

 


Cờ hiệu “bổ sung phương thức”

MAIMobile Allocation Index

 


Chỉ số phân phối di động

MAIDTMean Accumulated Intrinsic Down Time (Series Q)

 


Thời gian ngững trệ nội tại tích lũy trung bình

MANMetropolitan Area Networks

 


Các mạng khu vực thành phố

MAPManufacturing Automation Protocol

 


Giao thức tự động chế tạo

MAPMobile Application Part

 


Phần ứng dụng di động

MARMemory Address Register

 


Bộ ghi địa chỉ bộ nhớ

MARTMean Active Repair Time (Series E)

 


Thời gian sửa chữa tích cực trung bình

MASEMessage Administration Service Element (Series X)

 


Thành phần dịch vụ quản lý tin báo

MATDMaximum Acceptable Transit Delay (Series X)

 


Thời gian trễ quá giang tối đa cho phép

MATSEMobile Automatic Telephone System – Europe

 


Hệ thống điện thoại tự động di động Châu Âu

MATVMaster Antenna Television

 


Truyền hình anten chung

 


 




































MAUMedia Access Unit

 


Khối truy nhập môi trường

MAUMultistation Access Unit

 


Khối truy nhập đa trạm

MAVENMapping and Access for Valid Equipment Nomenclature

 


 


ánh xạ và truy nhập dùng cho việc đặt tên thiết bị hợp lệ

MBAMaintenance Oriented group-blocking-acknowledgement (Series

Q)


 


Báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưõng

MBFTMultipoint Binary Transfer File

 


Tệp truyền nhị phân đa điểm

MBRMaritime Business Radio

 


Vô tuyến kinh doanh hàng hải

MBSMaximum Burst Size (ATM)

 


Kích thước  nhóm cực đại

MBSM-bit Sequence (Series X)

 


Chuỗi Bít-M

MBSMulti-block Synchronization (Series Q)

 


đồng bộ hóa đa khối

MBURMaintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking

Receipt (Series Q)


 


Thu nhận “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bão dưỡng”

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

 

MBUSMaintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking

Sending (Series q)


 


Gửi đi “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bảo dưỡng”

MCMaintenance Centre (Series V)

 


Trung tâm bảo dưỡng

MCMessage Categories (Series R)

 


Các loại tin báo, phạm trù tin báo

MCAMedia Control Architecture

 


Kiến trúc điều khiển môi trường

MCAMicrochannel Architecture

 


Kêns trúc vi kênh

MCAManual-Changeover-Acknowledgement (Series Q)

 


Báo nhận chuyển đổi bằng nhân công

 


 




































MCCMobile Country Code

 


Mã quốc gia cho thông tin di động

MCDVMaximum Cell Delay Variance (ATM)

 


Phương sai trễ tế bào cực đại

MCFMessage Communication Functions (TMN)

 


Các chức năng truyền thông tin báo (TMN)

MCFMessage Confirmation (Series T)

 


Xác nhận tin báo

MCIMedia Control Interface

 


Giao diện điều khiển môi trường

MCIMalicious Call Identification (Series I, Q)

 


Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu

MCLMercury Communications Limited

 


Công ty hữu hạn truyền thông Mercury

MCLRMaximum Cell Loss Ratio (ATM)

 


Hệ số mất tế bào cực đại

MCOManual-Chanover Signal (Series Q)

 


Tín hiệu chuyển bằng nhân công

MCPCMultiple Channel Per Carrier

 


đa kênh trên mỗi bộ truyền dẫn

MCRMinimum Cell Rate (ATM)

 


Tỷ lệ ô nhỏ nhất (ATM)

MCRMaximum Cell Rate (ATM)

 


Tốc độ mất tế bào cực đại

MCSMultipoint Communication Service

 


Dịch vụ truyền thông đa điểm

MCTDMaximum Cell Transfer Delay (ATM)

 


Trễ chuyển giao tế bào cực đại

MCUMultipoint Control Unit

 


Bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm

MCUMultipoint Conference Unit (Series G)

 


Khối hội nghị đa điểm

MCUMultipoint Control Unit (Series F, H)

 


Khối điều khiển đa điểm

 


MCVF                 Multi-Channel Voice Frequency


 


Tần số âm thoại đa kênh


 


MDMV


 


 


 
































MDManagement Domain (Series F, X)

 


Miền quản lý

MDMediation Device (Series G)

 


Thiết bị trung gian

MDBManagement Database

 


Cơ sở dữ liệu quản lý

MDBSMobile Database Station

 


Trạm cơ sở dữ liệu di động

MDFMain Distribution Frame

 


Giá phối dây chính

MDLCommunication Between Management Entity and Data Link

Layer (Series Q)


 


Truyền thông giữa thực thể quản lý và lớp kết nối số liệu

MDRMemory Data Register

 


Bộ ghi số liệu bộ nhớ

MDSMultipoint Distribution Services

 


Các dịch vụ phân bố đa điểm

MDSEMessage Delivery Service Element (Series X)

 


Thành phần dịch vụ phân phối tin báo

MDSLModerate Speed Digital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao số tốc độ vừa phải

MDTManufacturer’s Delegated Testing

 


đo thử đại diện của nhà chế tạo (đo xác suất)

MDTMean Down Time (Series E)

 


Thời gian ngững trệ trung bình

MDTRSMobile Digital Trunked Radio Systems

 


Các hệ thống vô tuyến trung kế số di động

MEMaintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment

 


Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc Thiết bị di động

MEMean Error (Series E)

 


 






































Lỗi trung bình
MEAMaintenance Entity Assembly (Series M)

 


Khối thực thể bảo dưỡng

MEFMaintenance Entity Function (TMN)

 


Chức năng cơ cấu bão dưỡng (TMN)

MEGMobile Experts Group

 


Nhóm các chuyên gia di động

MEIMaintenance Event Information (Series M)

 


Thông tin sự kiện bảo dưỡng

MENLMaximum External Noise Level (Series P)

 


Mức tạp âm ngoại lai tối đa

MESFETMetal Semiconductor Field Effect Transistor

 


Tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường

MFMulti Frequency or Mediation Function Block (TMN)

 


đa tần hoặc Khối chức năng trung gian

MFMedium Frequency (Series K)

 


Trung tần, tần số trung

MFCMulti Frequency Code

 


đa tần

MFLOPSMillions of Floating Points Operations Per Second

 


Số triệu phép toán của điểm thả nổi mỗi giây

MFPBMultifrequency Pushbutton (Series E, Q)

 


Phím đa tần

MFSKMultiple Frequency Shift Keying

 


Khóa dịch đa tần, điều chế dịch đa tần

MGBMaintenance Oriented Group Blocking Message (Series Q)

 


Tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng

MGTMobile Global Title (Series E)

 


Tiêu đề toàn cầu của máy di động

MGUMaintenance Oriented Group Unblocking Message (Series Q)

 


Tin báo không chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng

MHMessage Handling (Series F, X)

 


Xử lý tin báo

MHMajor Industry Identifier (Series E)

 


Phần tử nhận dạng công nghiệp chính

 


 




































MHEMessage Handling Enviroment (Series X)

 


Môi trường xử lý tin báo

MHSMessage Handling System

 


Hệ thống xử lý tin báo

MHSMessage Handling Service (Series I)

 


Dịch vụ xử lý tin báo

MHS-SFMessage Handling System Service Element (Series T)

 


Thành phần dịch vụ của hệ thống

MIBManagement Information Base (TMN)

 


Cơ sở thông tin về quản lý (TMN)

MIDMessage Identifier (ATM, SMDS)

 


Bộ nhận dạng tin báo (ATM, SMDS)

MIDMultiplexing Identifier (ATM)

 


Bộ nhận dạng ghép kênh (ATM)

MIDAMultiple Integrated Digital Access (UK)

 


đa truy nhập tổng hợp số (Anh)

MIMEMultipurpose Internet Mail Extension

 


Mở rộng thư tín Internet đa mục đích

MINMobile ID number

 


Số quay thẳng đI quốc tế của điện thoại di động

MIPSMillions of Instructions Per Second

 


Số triệu lệnh mỗi giây

MIRMaximum Information Rate

 


Tốc độ thông tin tối đa

MISManagement Information System

 


Hệ thống thông tin quản lý

MITMassachusetts Institute of Technology

 


Viện công nghệ Massachusetts

MJUMultipoint Junction Unit (Series M)

 


Khối tiếp giáp đa điểm

MLCMultilink Control Field (X.25)

 


Trường điều khiển nhiều đường  (X.25)

MLDMean Logistic Delay (Series E)

 


Trễ logic trung bình

 


 






































MLPMultilink Protocol (X.25)

 


Giao thức nhiều đường  (X.25)

MLSMultiple Listing Service

 


Dỵch vụ lập bảng giá/Dịch vụ xếp hạng

MMMixed Mode (Series F, T)

 


Chế độ trộn

MmModem (Series V)

 


Modem

MMBMilli-Metric Band (ETSI)

 


Giải sóng milimet

MMDSMultichannel, Multipoint Distribution System

 


Hệ thống phân bố đa kênh đa điểm

MMFMultimode Fiberoptic Cable

 


Cáp sợi quang đa mốt

MMHMaintenance Man-Hours (Series E)

 


Số giờ – một người bảo dưỡng

MMLMan-Machine Language (Series M, Z)

 


Ngôn ngữ người – máy

MMMMultiunit Network Management and Maintenance Message

(Series Q)


 


Tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối

MNCMobile Network Code (Series Q)

 


Mã của mạng di động

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

 

MNRUModulated Noise Reference Unit (Series P)

 


Khối tạp âm chuẩn điều chế

MNTMaintenance (Series V)

 


Bảo dưỡng

MOPMaintenance Operations Protocol

 


Giao thức khai thác bảo dưỡng

MOSMetal Oxide Semiconductor

 


Bán dẫn Oxit kim loại

MOSMean Opinion Score (Series E, G, P)

 


Số điểm đấnh giá trung bình

MoUMemorandum of Understanding

 


Biên bản ghi nhớ

 


 




































MPDUMessage Protocol Data Unit (Series X)

 


Khối số liệu giao thức tin báo

MPEMean Percent Error (Series E)

 


Phần trăm lỗi trung bình

MPEGMotion Picture Experts Group

 


Nhóm chuyên gia hình ảnh động

MPOAMultiprotocol Over ATM

 


đa giao thức trên ATM

MPRMisdialled Trunk fix (Series Q)

 


Phía trước trung kế mất quay số

MPTMinistry of Posts and Telecommunications

 


Bộ Bưu điện

MPXMultiplexer (Series I)

 


Bộ ghép kênh

MRCCMaritime Rescue Coordination Centre (Series F)

 


Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải

MRFMessage-Refusal Signal (Series G)

 


Tín hiệu khước từ tin báo

MRPMouth Reference Point (Series P)

 


điểm chuẩn của miệng

MRSEMessage Retrieval Service Element (Series X)

 


Thành phần dịch vụ truy tìm tin báo

MRTMean Repair Time (Series E)

 


Thời gian sửa chữa trung bình

MRTIEMaximum Relative Time Interval Error (Series G)

 


Sai lỗi của khoảng thời gian tương đối cực đại

MRVAMTP Routing Verification Acknowledgement (Series Q)

 


Báo nhận khẳng định định tuyến

MRVRMTP Routing Verification Result (Series Q)

 


Kết quả thẩm tra định tuyến MTP

MRVTMTP Routing Verification Test (Series Q)

 


đo thử thẩm tra định tuyến MTP

MSMobile Station

 


Trạm di động

 


 




































MSMessage Store (Series F, T, X)

 


Lưu trữ tin báo

MSAMetropolitan Statiscal Area

 


Vùng thành phố theo thống kê

MSBMost Significant Bit

 


Bít có trọng số lớn nhất

MSCMobile Switching Centre

 


Trung tâm chuyển mạch di động

MSCMaritime Switching Centre (Series E)

 


Trung tâm chuyển mạch hàng hải

MSCMobile-Service Switching Centre (Series Q, U)

 


Trung tâm chuyển mạch di động

MSC-AMSC with call control at handover (Series Q)

 


MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng

MSC-BMSC to which a handover is done (Series Q)

 


MSC mà sự chuyển vùng được thực hiện tới

MSC-BMSC to which a subsequent handover is done (Series Q)

 


MMSC mà lần chuyển vùng kế sau được thực hiện tới

MSDSEMobile Satellite Data Switching Exchange (Series X)

 


Tổng đài số liệu vệ tinh di động

MSEMaintenance Sub-Entities (Series M)

 


Các thực thể bảo dưỡng phụ

MSINMobile Station Identification Number

 


Số nhận dạng trạm di động

MSNMultiple Subcriber Number (Series I)

 


Số gọi nhiều thuê bao

MSRNMobile Station Roaming Number

 


Số chuyển vùng của trạm di động

MSSMAN Switching System or Mobile Satellite Service

 


Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Dịch vụ vệ tinh di động

MSSMobile Satellite Systems

 


Các hệ thống vệ tinh di động

MSSMaritime Satellite Service (Series X)

 


Dịch vụ vệ tinh hàng hải

 


 






















MSSCMaritime Satellite Switching Centre (Series Q, S)

 


Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải

MSUMedium Scale Integration

 


Tích hợp mức độ trung bình

MTAMail Transport Agent

 


Cơ quan vận chuyển thư

MTAMessage Transfer Agent

 


Cơ quan truyền tải tin báo

MTSMessage Transfer System

 


Hệ thống truyền tải tin báo

MTSMessage Toll Service

 


Dịch vụ tin báo đường  dài

MTSOMobile Telephone Switching Office

 


Tổng đài chuyển mạch điện thoại

MVDSMultipoint Video Distribution System

 


Hệ thống phân bố video đa điểm

MVIPMulti Vendor Integration Protocol

 


Giao thức tổng hợp của nhiều người bán

MVSMultiple Virtual Storage

 


đa lưu trữ ảo

 


N1


 


 


 














N(S)NNational (Significant) Number (Series E)

 


Số gọi (có nghĩa) quốc gia

N-AMPSNarrowband Advanced Mobile Phone System

 


Hệ thống điện thoại di động tiên tiến băng hẹp

N-ISDNNarrowband Integrated Services Digital Network (ISDN)

 


Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp (ISDN)

N-ISDNNarrowband ISDN

 


ISDN băng hẹp

NANetwork Aspects

 


Các hình thái mạng

NACDNetwork Automatic Call Distribution

 


Phân phối cuộc gọi tự động của mạng

 


 




































NAMASNational Measurement Accreditation Service

 


Dịch vụ ủy quyền đo lường quốc gia

NAPNetwork Access Point (Internet)

 


điểm truy nhập mạng (Internet)

NASNetwork Application Support

 


Trợ giúp ứng dụng mạng

NCCFNetwork Communication Control Facility

 


Phương tiện điều khiển truyền thông của mạng

NCOPNetwork Code of Practice

 


Bộ luật mạng viễn thông

NCTENetwork Channel Terminating Equipment

 


Thiết bị kết cuối kênh của mạng

NDCNational Destination Code (E, Q, X)

 


đích quốc gia

NDFNew Data Flag (Series G)

 


Cờ dữ liệu mới

NDISNetwork Device Interface Standard

 


Tiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng

NDMNormal Disconnected Mode (Series G)

 


Chế độ ngắt kết nối thông thường

NDNNon Delivery Notification (Series F, U)

 


Thông báo không phân phát

NDNNon Delivery Status Notification (Series T)

 


Thông báo trạng thái không phân phát

NDSENational Data Switching Exchange (Series X)

 


Tổng đài số liệu quốc gia

NDUBNetwork Determined User Busy (Series I, Q)

 


Thuê bao xác định của mạng bận

NENetwork Element (TMN)

 


Phần tử mạng (TMN)

NENetwork Element (Series G, M)

 


Thành phần mạng

NEBSNetwork Equipment Building System

 


Hệ thống tính cước thiết bị mạng

 


 






































NEBSNetwork Equipment Building System

 


Hệ thống xây dựng hệ thống thiết bị mạng

NECNational Electrical Code

 


Bộ luật quốc gia về điện

NECANational Exchange Carriers Association

 


Hiệp hội các hãng tổng đài quốc gia

NEENear-End Error (Series M)

 


Lỗi gần đầu cuối

NEFNetwork Element Function Block (TMN)

 


Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)

NELNetwork Element Layer (ATM)

 


Lớp phần tử mạng

NEMKONorwegian Board for Testing and Approval of Electrical

Equipment


 


Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy

NEPNoise Equivalent Power

 


Công suất tạp âm tương đương

NESPNear-end Signalling Point (Series Q)

 


điểm báo hiệu gần cuối

NETNorme Européenne de Télécommunication

(European Telecommunications Standards) Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu

dịch thuật viễn thông

 

NETCNational Electronics Test Centre (Ireland)

 


Trung tâm đo thử điện tử quốc gia (Ireland)

NETIDNetwork Identifier

 


Bộ nhận dạng mạng

NEXTNear-End Crosstalk (Series G, Q)

 


Xuyên âm gần đầu cuối

NFNoise Factor

 


Hệ số tạp âm

NHRPNext Hop Routing Protocol

 


Giao thức định tuyến chặng tiếp theo

NINetwork Interface

 


Giao diện mạng

NINetwork Identifier

 


 


































Bộ nhận dạng mạng
NINetwork Identity (Series Q)

 


Nhận dạng mạng, danh tính mạng

NICNetwork Interface Card (LAN)

 


Tấm mạch giao diện mạng (LAN)

NICNearly-Instantaneous Compandored Modulation (Series P)

 


điều chế nén dãn gần như tức thời

NICNetwork Identification Code (Series U)

 


Mã nhận dạng mạng

NICNetwork Independent Clock (Series Q, V)

 


đồng hồ không phụ thuộc mạng

NICAMNear Instantaneously Companded Audio Multiplex

 


Ghép âm thanh nén dãn gần như đồng thời

NICENetwork Information and Control Exchange

 


Thông tin mạng và Tổng đài điều khiển

NIDNetwork Interface Device

 


Thiết bị giao diện mạng

NISTNational Institute of Standards and Technology (USA)

 


Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)

NIUFNorth American ISDN Users Forum

 


Diễn đàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ

NLNetwork Layer

 


Lớp mạng

NLNew Line (Series T)

 


đường dây mới

NLDMNetwork Logical Data Manager

 


Nhà quản lý số liệu logic của mạng

NLPIDNetwork Layer Protocol Identifier

 


Bộ nhận dạng giao thức lớp mạng

NLSPNetWare Link Services Protocol

 


Giao thức các dịch vụ đường thông Netware

 


N2


 


 


 


NM                      Network Management


 


 






































Quản lý mạng
NMNetwork Module

 


Mô-đun mạng

NMCNetwork Management Centre

 


Trung tâm quản lý mạng

NMENetwork Management Entity (ATM)

 


Thực thể quản lý mạng

NMLNetwork Management Layer

 


Lớp quản lý mạng

NMMNetwork-Management and Maintenance Signal (Series Q)

 


Tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng

NMPNetwork Management Protocol

 


Giao thức quản lý mạng

NMSNetwork Management System

 


Hệ thống quản lý mạng

NMSINational Mobile Station Identification number

 


Số nhận dạng trạm di động quốc gia

NMSINational Mobile Station Identity (Series Q)

 


Nhận dạng (Danh tính) trạm di động quốc gia

NMTNordic Mobile Telephone System

 


Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu

NNNetwork Node

 


Nút mạng

NNNational Network (Series D)

 


Mạng quốc gia

NNNational Number (Series X)

 


Số gọi quốc gia

NNCNational Network Congestion (Series E, Q)

 


Tắc nghẽn mạng quốc gia

NNINetwork Node Interface (ATM)

 


Giao diện nút mạng (ATM)

NNINederlands Normalisatie Instituut (Dutch Standards Institute)

 


Viện tiêu chuẩn Hà Lan

NOAFNetwork Operator Facility

 


Phương tiện của nhà khai thác mạng

 


 




































NOCCNetwork Operations Control Centre

 


Trung tâm điều khiển khai thác mạng

NOKNot OK (Series Q)

 


Không được

NORCNetwork Operators Research Committee

 


 


ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng

NOSNetwork Operating System

 


Hệ thống khai thác mạng

NPNetwork Performance

 


Hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng

NPNetwork Performance (Series I)

 


Hiệu năng mạng

NPANumbering Plan Area

 


Khu vực của kế hoạch đánh số

NPAINetwork Protocol Address Information (Series X)

 


Thông tin địa chỉ của giao thức mạng

NPCNetwork Parameter Control (ATM)

 


điều khiển thông số mạng (ATM)

NPCNetwork Parameter Control

 


điều khiển tham gia số mạng

NPCIDNetwork Portion Clear Indication Delay (Series X)

 


Thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng

NPDUNetwork Layer Protocol Data Unit

 


Thiết bị số liệu giao thức lớp mạng

NPDUNetwork Protocol Data Unit (Series X)

 


Khối dữ liệu giao thức mạng

NPINumbering Plan Identification

 


Nhận dạng kế hoạch đánh số

NPINull Pointer Indication (Series G)

 


Chỉ thị con trỏ ở 0

NPINumbering Plan Identifier (Series E, I)

 


Bộ nhận dạng kế hoạch đánh số

NPINumgbering Plan Indicator (Series X)

 


Bộ chỉ thị kế hoạch đánh số

 


 




































NPRNoise Power Ratio

 


Hệ số công suất tạp âm

NRNoise Rating (Series P)

 


Tạp âm danh định, công suất tạp âm

NRENNational Research and Education Network (USA)

 


Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ)

NRMNormal Response Mode (Series G, Q)

 


Phương thức trả lời thông thường

NRNNon-Receipt Notification (Series T)

 


Thông báo không nhận được

NRZNon Return to Zero (Series G)

 


Không quay về không

NSNetwork Service (Series X)

 


Dịch vụ mạng

NSAINational Standards Authority of Ireland

 


Cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland

NSAPNetwork Service Access Point

 


điểm truy nhập dịch vụ mạng

NSAPNetwork Service Access Point (Series I, Q, X)

 


điểm truy nhập dịch vụ mạng

NSAPANetwork Service Access Point Address (ISO)

 


địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)

NSCNon-Standard Facilities Command (Series T)

 


Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn

NSCSon-Source Routed

 


được định tuyến không có nguồn gốc

NSDBNetwork and Services Database

 


Cơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ

NSDUNetwork Service Data Unit (Series Q)

 


Khối số liệu dịch vụ mạng

NSEPNational Security Emergency Preparedness

 


Trạng thái sẵn sàng cấp báo an toàn quốc gia

NSFNon-Standard Facilities (Series T)

 


Các phương tiện không tiêu chuẩn

 


 






































NSISNetwork Server Interface Specification

 


đặc tả giao diện bộ Server mạng

NSOsNational Standards Organisations

 


Các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia

NSPNative Signal Processing

 


Xử lý tín hiệu địa phương

NSPNational Signalling Point (Series Q)

 


điểm báo hiệu quốc gia

NSPNetwork Service Part (Series X)

 


Phần dịch vụ mạng

NSRNoise-to-Signal Ratio

 


Tỷ số tạp âm trên tín hiệu

NSRDSNational Standard Reference Data System

 


Hệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn quốc gia

NSSNetwork Subsystem

 


Phân hệ mạng/Hệ thống mạng con

NSSNon Standard Facilities Set-up(Series T)

 


Thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn

NSSDUNormal Data Session Service Data Unit (Series X)

 


Khối số liệu dịch vụ phiên thông thường

NTNetwork Termination (ISDN)

 


Kừt cuối mạng (ISDN)

dịch tài liệu viễn thông

 

NTNew Technology

 


Công nghệ mới

NTNetwork Termination (Series I)

 


Kết cuối mạng

NT1Network Termination 1

 


Kết cuối mạng 1

NTATelestyrelsen or National Telecom Agency, Denmark

 


Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia hoặc cơ quan viễn thông , đan Mạch

NTCNegative Temperature Coefficient

 


Hệ số nhiệt độ âm

NTC/CNetwork Configuration

 


Cấu hình mạng

 


 




































NTENetwork Terminating Equipment

 


Thiết bị kết cuối mạng

NTFNo Trouble Found

 


Không tìm thấy chướng ngại

NTINational Telecom Inspectorate (Iceland)

 


Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland)

NTINoise Transmission Impairment

 


Giảm truyền dẫn tạp âm

NTIANational Telecommunication and Information Administration

 


Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia

NTISNational Technical Information Service

 


Cơ quan thông tin kỹ thuật quốc gia

NTLNational Telecommunications Limited

 


Viễn thông quốc gia hữu hạn

NTNNetwork Terminal Number (Series X)

 


Số đầu cuối mạng

NTONetwork Terminal Point

 


điểm kết cuối mạng

NTPNetwork Termination Point

 


điểm kết cuối mạng

NTRANorwegian Telecommunications Regulatory Authority

 


Cơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy

NTSNumber Translation Service

 


Dịch vụ thông dịch số

NTSCNational Television System Commitee

 


ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình

NTTNippon Telegraph and Telephone

 


Công ty báo thoại Nippon

NTUNetwork Termination Unit

 


Thiết bị kết cuối mạng

NUINetwork User Identification (Series D, F, X)

 


Nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng

NUINull (Series T)

 


Số không

 


 


















NUMNumeric

 


Con số, số

NVTNetwork Virtual Terminal

 


đầu cuối ảo của mạng tiếp theo

NWNot-White (Series T)

 


Không trắng

NXTNext

 


Tiếp sau

NXT-CB-

ADR

Next Command Block Address

 


địa chỉ khối lệnh kế sau

NXT-FD-

ADR

Next Frame Descriptor Address

 


địa chỉ bộ mô tả khung kế sau

NXT-FD-

SIZE

Next Receive Buffer Size

 


Kích thước  bộ nhớ đệm thu phía sau

NXT-RB-

ADR

Next Receive Buffer Address

 


địa chỉ bộ đệm thu kế sau

 


O


 


 


 


















OOptional (Series T)

 


Tùy chọn

O-QPSKOffset-Quadrature Phase -Shift Keying (Series Q)

 


điều chế dịch pha cầu phương lệnh

O/GOutgoing (Series L)

 


Gọi ra, gọi đi

O/ROriginator/Recipient (Series F, T, X)

 


Nơi phát/Nơi thu

OAOutgoing Access (Series X)

 


Truy nhập gọi đi

OA&MOperations, Administration and Maintenance (Series X)

 


Khai thác, quản lý và bảo dưỡng

OACSUOff-Air-Call-Set-Up (Series Q)

 


Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện vô tuyến

OAMOperations, Administration and Maintenance (Series G, I, Q)

 


Khai thác, quản lý và bảo dưỡng

 


 




































OAMCOperations, Administration and Maintenance Centre (Series I)

 


Trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng

OCOptical Carrier (SONET)

 


Hệ chuyển tải quang (học) (SONET)

OCBOutgoing Calls Barred (Series X)

 


Các cuộc gọi đi bị chặn

OCCOther Common Carriers

 


Các hệ chuyển tải chung khác

OCCOperations Control Centre (Series M, Q)

 


Trung tâm điều khiển khai thác

ODAOpen Document Architecture

 


Kiến trúc tư liệu mở

ODAOn-li Delivery Acknowledgement (Series F, U)

 


Báo nhận phân phối trực tuyến

ODIOpen Data-link Interface

 


Giao diện mở của kết nối số liệu

ODIFOpen Document Interchange Format

 


Khuôn dạng trao đổi tư liệu mở

ODPOpen Distributed Processing

 


Xử lý phân bố mở

ODPOriginator Detection Pattern (Series V)

 


Mẫu phát hiện thiết bị gốc

OECDOrganisation for Economic Co-operation and Development

 


Tổ chức hợp tác kinh tế và phát triển

OEMOriginal Equipment Manufacturer

 


Nhà chế tạo thiết bị ban đầu

OFTELOffice of Telecommunications (UK)

 


Cơ quan viễn thông (Anh)

OGCOutgoing Trunk Circuit (Series Q)

 


Mạch trung kế gọi ra

OIDObject Identifier

 


Bộ nhận dạng đối tượng

OIRTInternational Radio and Television Organization

 


Tổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế

 


 






































OLCOptical Loop Carrier

 


Hệ truyền dẫn quang mạng thuê bao

OLLOpen-Loop Loss (Series G)

 


Suy hao vòng hở

OLROverall Loudness Rating

 


định mức âm lượng tổng thể

OLTOptical Line Terminal

 


đầu cuối đường dây quang

OMAPOperations and Maintenance Application Part (Series E, Q)

 


Phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng

OMCOperations and Maintenance Centre

 


Trung tâm khai thác và bảo dưỡng

ONOsterreichisches Normungsinstitut or Austrian Standards

Institute


 


 


Viện tiêu chuẩn áo

ONAOpen Network Architeture

 


Kiến trúc mạng mở

ONCOpen Network Computing

 


Tính toán mạng mở

ONIOperator Number Identification

 


Nhận dạng số gọi nhà khai thác

ONMSOpen Network Management System

 


Hệ thống quản lý mạng mở

ONPOpen Network Provision

 


Cung cấp mạng mở

ONSOn-Premises Stations (Series G)

 


Các trạm tại tư gia khách hàng

ONSDOptional Network Specific Digit (Series X)

 


Con số đặc trưng cho mạng tùy chọn

ONUOptical Network Unit

 


Thiết bị mạng quang

OOEOrganisation Outside ETSI

 


Tổ chức ngoài ETSI

OOFOut Of Frame (ATM)

 


Mất khung

OPASTCOOrganization For The Protection and Advancement of Small

 


 




































Telephone Companies

 


Tổ chức vì sự bảo vệ và tiến bộ của các công ty điện thoại nhỏ

OPCOriginating Point Code (Series M, Q, X)

 


Mã của điểm phát sinh

OPIOverall Performance Index (Series P)

 


Chỉ số hiệu năng tổng thể

OPINEOverall Performance Index Model for Network Evaluation

(Series P)


 


Mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể đđánh giá mạng

OPSOff-Premises Station (Series G)

 


Trạm không đặt tại tư gia khách hàng

OR25EObjective R25 Equivalent (Series G)

 


Tương đương  R25 mục tiêu

ORAOpportunities for Rural Areas

 


(ECR & D programme on Telematic Systems) Các cơ hội cho các vùng nông thôn


(Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin)

ORMOptically Remote switching Module

 


Mô-đun chuyển mạch từ xa bằng quang

ORPOptical Reference Point (Series N)

 


điểm chuẩn quang

dịch văn bản viễn thông

 

OSOperations System (TMN)

 


Hệ thống các bài toán, phép toán (TMN)

OSOperating System

 


Hệ điều hành

OSBOutput Signal Balance (Series G, O)

 


Cân bằng tín hiệu đầu ra

OSDLOverall Specifications and Description Language (Series I)

 


Các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả

OSFOperations Systems Function Block (TMN)

 


Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN)

OSFOperations System Functions (Series M)

 


Các chức năng của hệ thống khai thác

OSIOpen System Interconnect(ion)

 


 
































Kết nối giữa các hệ thống mở
OSI NSOSI Network Service (Series T)

 


Dịch vụ mạng OSI

OSI/NMFOSI Network Management Forum

 


Diễn đàn quản lý mạng OSI

OSINETOSI Network

 


Mạng OSI

OSIRMOpen Systems Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T)

 


Mô hình chuẩn về kết nối giữa các hệ thống mở (ISO, ITU-T)

OSITOPOpen Systems Interconnection/Technical and Office Protocol

 


Kết nối giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật – văn phòng

OSPFOpen Shortest Path First (ATM)

 


đường truyền mở ngắn nhất

OSSOperation Support Systems

 


Các hệ thống trợ giúp điều hành

OTDROptical Time Domain Reflectometer

 


Nhánh đo phản xạ miền thời gian quang

OTEHellenic Telecommunications Organisation (Greece)

 


Tổ chức viễn thông Hellenic (Hy Lạp)

OTFOptimum Traffic Frequency

 


Tần số tải tối ưu

OTSOperator Telephone Systems (Series P)

 


Các hệ thống điện thoại của nhà khai thác

OUIOrganizationally Unique Identifier

 


Bộ nhận dạng đơn nhất về mặt tổ chức

OVEOsterreichischer Verband fur Elektrotechnik

 


or Austrian Association for Electrotechnology


 


Hiệp hội cộng nghệ điện lực áo

OWCOne-Way Communication (Series I, T)

 


Truyền thông một chiều

 


PPG


 


 


 


P                   Poll bit


 


 
































Bít hi
P/FPoll/Final

 


Hi/Kết thúc

PABXPrivate Automatic Branch Exchange

 


Tng đài nhánh tđng riêng (Tng đài cơ


quan)

PACProgramme Advisory Committee (ETSI)

 


y ban tư vn chương trình (ETSI)

PACSPersonal Access Communications System

 


Hthng truyn thông truy nhp cá nhân

PACTPublic Access Cordless Telephony

 


đin thoi vô tuyến truy nhp công cng

PADPacket Assembler/Disassembler

 


Bghép gói/ tách gói

PAMPulse Amplitude Modulation

 


điu chế biên đxung

PAMRPublic Access Mobile Radio

 


Vô tuyến di đng truy nhp công cng

PARAM

X

Parameter X

 


Tham sX

PBCProgramme Booking Centre

 


Trung tâm đt hàng chương trình

PBPPacket Burst Protocol

 


Giao thc bùng ngói

PBXPrivate Branch Exchange

 


Tng đài cơ quan, tng đài nhánh riêng

PCPath Control

 


điu khin đường truyn

PCProgram Counter

 


 






























Bđếm chương trình
PCPersonal Computer or Printed Circuit

 


Máy tính cá nhân, Mch in

PCBPrinted Circuit Board

 


Tm mch in

PCBProcess Control Block

 


Khi điu khin quá trình

PCEPicture Control Entity

 


Thc thđiu khin hình nh

PCEPsentation-Connection-End-Point

 


đim đu cui trình din kết ni

PCIPeripheral Component Interconnect

 


Kết ni gia các bkin ngoi vi

PCI-Connection Inspection or Programmable

Communication Interface


Kim tra trước kết ni, hoc Giao din truyn thông có thlp trình được

PCIProtocol Control Information

 


Thông tin vkim soát giao thc

PCIProtocol Control Indicator

 


Bchthkim soát giao thc

PCMPulse Code Modulation

 


điu chế xung mã

PCMCIAPersonal Computer Memory Card International

Association


 


Hip hi quc tế vtm mch nhca máy tính cá nhân

PCNPersonal Communications Network

 


Mng truyn thông cá nhân

PCOPoint of Control and Observation

 


đim điu khin và quan sát

 


 






























PCRPeak Cell Rate (ATM)

 


Tlô cao nht

PCRventive Cyclic Retransmission

 


Phát li theo chu kđphòng nga

PCSPersonal Communication Services

 


Các dch vthông tin cá nhân

PCSNPrivate Circuit Switching Network

 


Mng chuyn mch kênh riêng

PCTPrivate Communication Technology

 


Công nghtruyn thông riêng

PCTRProtocol Conformance Test Report

 


Báo cáo thnghim tính tuân thgiao thc

PCUmises Control Unit

 


Khi điu khin ti nhà khách hàng

PDPhysical Delivery

 


Sphân phi vt lý

PDAPersonal Digital Assistant

 


Trlý scá nhân/Người phc vscá nhân

PDAUPhysical Delivery Access Unit

 


Khi truy nhp phân phi vt lý

PDCPersonal Digital Cellular

 


(Mng) tế bào scá nhân, (thông tin) tế bào s


cá nhân

PDFPortable Document Format (Adobe)

 


Khuôn dng tư liu xách tay (Adobe)

PDFProbability Density Function

 


Hàm mt đxác sut

PDNPublic Data Network or Partial Distinguished

Name (TMN)


 


Mng sliu công cng hoc Tên được phân bit tng phn (TMN)

 


 
































PDNPositive Delivery Notification

 


Thông báo phân phát thc

PDNPublic Switched Data Network

 


Mng sliu chuyn mch công cng

PDSPhysical Delivery System

 


Hthng phân phát vt lý

PDUProtocol Data Unit

 


Khi giao thc sliu

PEPublic Enquiry

 


Gii đáp công cng

PEProtocol Entity

 


Thc thgiao thc

PEDPortable Electronics Devices

 


Các thiết bđin txách tay

PEDdiction Error Data

 


Dliu li dbáo

PFsentation Function (TMN)

 


Chc năng trình bày (TMN)

dịch sách viễn thông

 

PFMPage Format Selection

 


Chn khuôn dng trang

PGParameter Group

 


Nhóm tham s

PGIParameter Group Identifier

 


Phn tnhn dng nhóm tham s

PGLIParameter Group Length Indicator

 


Phn tnhn dng đdài nhóm tham s

PFsentation Function (TMN)

 


Chc năng trình bày (TMN)

 


 










PFMPage Format Selection

 


Chn khuôn dng trang

PGParameter Group

 


Nhóm tham s

PGIParameter Group Identifier

 


Phn tnhn dng nhóm tham s

PGLIParameter Group Length Indicator

 


Phn tnhn dng đdài nhóm tham s

 


PLPX


 


 


 






















PLDProgramable Logic Device

 


Hthng logic có khnăng lp trình

PLIParameter Length Indicator

 


Phn tchthđdài tham s

PLMNPublic Land Mobile Network

 


Mng di đng mt đt công cng

PLPPacket Layer Protocol

 


Giao thc lp gói (X.25)

PLPPacket Layer Protocol

 


Giao thc lp gói

PLUPrimary Logical Unit

 


Khi logic sơ cp

PLUPartial Line Up

 


Xếp hàng tng phn

PMPhase Modulation

 


điu chế pha, điu pha

PMPhysical Medium

 


Môi trường vt lý

PMPer-Message

 


 


































Mi tin báo
PMPerformance Monitoring

 


Giám sát hiu năng

PM.1Processable Mode Number One

 


Phương thc có thxlý s1

PMAPhysical Medium Attachment

 


Gn vi môi trường vt lý

PMAPrompt Maintenance Alarm

 


Cnh báo bo dưỡng tc thi

PMBSPacket Mode Bearer Service

 


Dch vmang kiu gói

PMDPhysical Medium Dependent (FDDI)

 


Phthuc môi trường vt lý (FDDI)

PMLPermitted Maximum Level

 


Mc ti đa cho phép

PMRPrivate Mobile Radio

 


Vô tuyến di đng riêng

PNICPrivate Data Network Identification Code

 


Mã nhn dng mng sliu tư nhân

PNNIPrivate Network Node Interface (ATM)

 


Giao din nút mng riêng

PNOPublic Network Operator

 


Nhà khai thác mng công cng

PNPPrivate Numbering Plan

 


Kế hoch đánh stư nhân

PNTPrivate Network Termination

 


Kết cui mng riêng

POPost Office

 


Bưu cc

POCProcessor Outage Control

 


 






























Giám sát scbx
POCSAGPost Office Code Standards Advisory Group

 


Nhóm tư vn các tiêu chun vmã Bưu đin

PODProgrammable Option Devices

 


Các thiết btùy chn có khnăng lp trình


được


 


/các thiết bla chn theo chương trình

POHPath Overhead

 


Tng phí đường truyn

POLProgram-Oriented Language

 


Ngôn ngđnh hướng chương trình

POPPoint Of sent

 


đim hin din

POSPoint Of Sale

 


đu cui bán hàng

POSIPromotion of OSI

 


Snâng cp ca OSI

POSITProfiles for Open Systems Interworking

Technologies


 


Sơ lược vcác công nghphi hp ca các h


thng m

POTSPlain Old Telephone Service

 


Dch vđin thoi cũ

PPParital Page

 


Trang cc b(trang Teletex)

PPCPrimary Point Code

 


Mã ca đim sơ cp

PPCIsentation-Protocol-Control-Information

 


Thông tin điu khin ca giao thc trình din

PPDUsentation-Protocol-Data-Unit

 


Khi sliu ca giao thc trình din

 


 






























ppmParts per million

 


Phn triu

PPMPulses Per Minute

 


Sxung trong mt phút

PPMsentation Protocol Machine

 


Thiết bca giao thc trình din

PPRPartial Page Request

 


Yêu cu trang cc b

PPSPartial Page Signal

 


Tín hiu trang cc b

PRPer-Recipient

 


Cho mi đim nhn, theo mi đim nhn

PRPhrase Representation

 


Trình bày cm t(cm ký t)

PRBSPseudo-Random Binary Sequence

 


Chui nhphân gingu nhiên

PRBSPseudo-Random Bit Sequence

 


Chui bít gingu nhiên

PRDMDPrivate Directory Management Domain

 


Min qun lý thư mc tư nhân

PRIPrimary Rate Interface (ISDN)

 


Giao din tc đsơ cp (ISDN)

PRI-EOMProcedure Interrupt-End-Of-Message

 


Ngt thtc – kết thúc tin báo

PRI-MPSProcedure Interrupt – Multipage Signal

 


Ngt thtc – tín hiu nhiu trang

PRMDPrivate Management Domain

 


Min qun lý dùng riêng

 


 


































PRNPseudo-Random Noise

 


Tp âm gingu nhiên

PRNETPacket Radio Network

 


Mng vô tuyến chuyn mch gói

PROMISProgram Management Information System

 


Hthng thông tin qun lý chương trình

PRSPseudorandom Sequence

 


Chui gingu nhiên

PRSIGPacific Rim SMDS Interest Group

 


Nhóm li ích SMDS ca vành đai Thái Bình


Dương

PrvDNPrivate Data Network

 


Mng sliu tư nhân (dùng riêng)

PSPaging Systems

 


Các hthng nhn tin

PSPacket Switched

 


Chuyn mch gói

PSsentation-Service

 


Dch vtrình din

dịch tiếng Anh viễn thông

 

PS-usersentation-Service-user

 


Thuê bao ca dch vtrình din

PSAPsentation Layer Service Access Point

 


đim truy nhp dch vtrình din

PSBPublic Service Board

 


Ban dch vcông cng

PSCPublic Service Commission

 


y ban dch vcông cng

PSCPicture Start Code

 


Mã khi đu nh

PSDAUPacket Switched Data Access Unit

 


 


































Khi truy nhp chuyn mch gói
PSDNPacket Switched Data Network

 


Mng sliu chuyn mch gói

PSDTSPacket Switched Data Transmission Services

 


Các dch vtruyn sliu chuyn mch gói

PSDUsentation Service Data Unit

 


Khi sliu dch v

PSEPacket Switching Exchange

 


Tng đài chuyn mch gói

PSEProgramming Support Environment

 


Môi trường htrlp trình

PSFProcessing and Storage Facility

 


Phương tin xlý và lưu tr

PSIPeripheral Subsystem Interface

 


Giao din hthng con ngoi vi

PSKPhase Shift Keying

 


điu chế di pha

PSLPower Sum Loss

 


Tng suy hao công sut

PSNPeople with Special Needs

 


Người có các nhu cu đc bit

PSNPublic Switched Network

 


Mng chuyn mch gói

PSPDNPacket Switched Public Data Network

 


Mng sliu công cng chuyn mch gói

PSTNPacket Switched Telephone Network

 


Mng đin thoi chuyn mch công cng

PSUPower Supply Unit

 


Khi cung cp ngun, bngun

PTIPacket Type Identifier (X.25)

 


 




























Bnhn dng loi gói (X.25)
PTIType Identifier (ATM)

 


Bnhn dng loi ti hu hiu ca mng


(ATM)

PTMPacket Transport Mode

 


Phương thc truyn ti gói

PTNPublic Telecommunication Network

 


Mng vin thông công cng

PTNXPrivate Telecommunications Network

Exchange


 


Tng đài mng vin thông riêng

PTOPublic Telecommunication Operator

 


Nhà khai thác vin thông công cng

PTSPublic Telecommunication System

 


Hthng vin thông công cng

PTTPost, Telephone, and Telegraph

 


Bưu chính, đin thoi và đin báo; Bưu đin

PVCPermanent Virtual Circuit

 


Mch o thường trc

PVCPolyvinychloride

 


Cht do PVC

PVNPrivate Virtual Network

 


Mng o riêng

PWTPersonal Wireless Telephone

 


đin thoi vô tuyến cá nhân

PXMLPrivate Exchange Master List

 


Danh mc chính tng đài riêng

 


Q


 


 


 


Q-bit                  Qualified data bit (X.25)


 


Bít sliu đt cht lượng, đt yêu cu


 


 






























QAQuality Assurance or Q-Adapter (TMN)

 


đm bo cht lượng hoc Btương thích Q (TMN)

QAQ-Adapter

 


Bthích ng Q

QAFQ-Adapter Block (TMN)

 


Khi tương thích Q (TMN)

QAFQ-Adapter Function

 


Chc năng ca bthích ng Q

QAMQuadrature Amplitude Modulation

 


điu chế biên đcu phương

QAMQueued Access Method

 


Phương pháp truy nhp theo cách xếp hàng

QCIFQuarter CIF

 


CIF mt phn tư

qduquantizing distortion unit

 


Méo lượng thóa

QDUQuantizing Distortion Unit

 


Méo lượng thóa

QMFQuandrature Mirror Filters

 


c blc gương cu phương

QoSQuality of Service

 


Phm cht dch v, cht lượng dch v

QPSXQueued Packet Synchronous Exchange

 


Tng đài đng bkiu gói theo cách xếp hàng

QRPQoS Reference Point

 


đim chun cht lượng dch v

QRSSQuasi Random Signal Source

 


Ngun tín hiu gingu nhiên

 


R


 


 


 






RPersistance Time

 


Thi gian lưu nh

RReception

 


Thu nhn

 


 
































R-TCRReceive TCR Event

 


Biến cTCR thu

R-TDTReceipt TDT Event

 


Biến cTDT thu

r.m.sroot mean square

 


Hiu dng

RARadiocommunications Agency

 


Cơ quan truyn thông vô tuyến

RARandom Access

 


Truy nhp ngu nhiên

RARate Adaption

 


Thích ng tc đ

RACEResearch and Development in Advanced Communications

Technologies in Europe


 


Nghiên cu và phát trin các công ngh


 


truyn thông tiên tiến châu  u

RADSLRate Adaptive Digital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao stương thích vtc đ

RAIRemote Alarm Indication

 


Chthcnh báo đu xa

RAI-3Reanswer Signal No.1-No.3

 


Tín hiu lp li trli s1, s3

RAJReceiving Ability Jeopardized

 


Khnăng thu gp ri ro

RANReanswer Signal

 


Tín hiu lp li trli

RARERéseaux Associés pour la Recherche Européenne

 


(Associated networks for European research CEC prọject)


 


c mng liên kết cho các dán nghiên cu CEC


 


ca châu  u

RASRemote Access Server (Remote LAN)

 


Server truy nhp txa (LAN đt xa)

RBAReset-Band-Acknowledgement Message

 


Tin báo báo nhn tái xác lp băng tn

 


 








































RBBSResidential Broadband Service

 


Dch vbăng rng cho khu dân cư

RBIReset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signal

 


Báo nhn tái xác lp băng tn, tín hiu tt ccác mch ri

RCReception Control

 


Kim soát thu

RCRedrive Counter

 


Bđếm ti khi đng

RCRetransmission Counter

 


Bđếm phát li

RCATSignalling-Route-Set-Congestion Test Control

 


Kim soát đo thtc nghn xác lp đường báo hiu

RCBRedrive Counter Busy

 


Bđếm tái điu khin bbn

RCCReverse Control Channel

 


Kênh điu khin ngược

RCCRadio Common Carrier

 


ng mang vô tuyến chung

RCERemote Channel Extenders

 


c bmrng kênh đt xa

RCFRouting Control Field

 


Trường điu khin đnh tuyến

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

 

RCFRemote Call Forwarding

 


Chuyn tiếp cuc gi đu xa

RCPRestoration Control Point

 


đim điu khin phc hi

RCPReturn To Control For Partial Page

 


Quay trli kim soát trang cc b

RDRouting Domain (ATM, ISO)

 


Vùng đnh tuyến (ATM, ISO)

RDCLPResponse Document Capability List Positive

 


Danh mc khnăng văn bn hi đáp là tích cc

RDDPResponse Document Discard Positive

 


Hy bvăn bn hi đáp là tích cc

RDEPResponse Document End Positive

 


 






































Kết thúc văn bn hi đáp là tích cc
RDFRoute Designator Field

 


Trường bchđnh tuyến

RDGRResponse Document General Reject

 


Bác btng quát văn bn hi đáp

RDIRestricted Digital Information

 


Thông tin sbhn chế

RDNRelative Distinguished Name

 


Tên được phân bit tương đi

RDPBNResponse Document Page Boundary Negative

 


Biên gii trang văn bn hi đáp không tích cc

RDPBPResponse Document Page Boundary Positive

 


Biên gii trang văn bn hi đáp tích cc

RDRPResponse Document Resynchronize Positive

 


Tái đng bvăn bn hi đáp là tích cc

RDSRadio Data System

 


Hthng sliu vô tuyến

RDSSRadio Determination Satellite Service

 


Dch vvtinh quyết đnh bng vô tuyến

RDTDRestricted Differential Time Delay

 


đtrthi gian chênh lch có gii hn

REReference Equivalent

 


Tương đương chun

RECReceiver

 


Máy thu

REJReject

 


Bác b

REMRing Error Monitor

 


Bgiám sát li vòng

RENRinger Equivalent Number

 


Stương đương chuông báo

RESRadio Equipment and Systems

 


Thiết bvà các hthng vô tuyến

RESPReference Equivalent Speaking Position

 


Vtrí nói tương đương chun

 


 


































RETNARadio Electronics Television Manafactures Association

 


Hip hi các hãng sn xut thiết bvô tuyến, đin t, truyn hình

REVReverse Charging

 


Tính cước cho người được gi

RFRadio Frequency

 


Tn svô tuyến

RFHRemote Frame Handler (ISDN)

 


Bxlý khung đt xa (ISDN)

RFSReady For Sending

 


Sn sàng gi

RGBRed, Green, Blue

 


đ, lc, lam (ba màu cơ bn)

RIRelated Information

 


Thông tin liên quan

RIResponse Identifier

 


Phn tnhn dng hi đáp

RFIRadio Frequency Inteference

 


Nhiu tn svô tuyến

RIFFResource Interchange File Format

 


đnh dng tp trao đi tài nguyên

RIFRouting Information Field (Source Routing)

 


Trường thông tin đnh tuyến (đnh tuyến ngun)

RIMRequest Initialisation Mode (HDLC)

 


Phương thc mcác yêu cu (HDLC)

RISCReduced Instruction Set Computer

 


Máy tính có blnh rút gn

RISERetrieval and Interchange of Standards in Europe project

 


Trích dn và trao đi các tiêu chun trong các dán ca châu  u

RITRate of Information Transfer

 


Tc đchuyn ti thông tin

RLReference Loudness

 


 m lượng chun

 


 




































RLFReverse Line Feed

 


Xung hàng ngược, đy hàng ngược

RLGRelease-Guard Signal

 


Tín hiu chng phc hi, chng gii phóng đường thông

RLIResponse Length Indicator

 


Phn tchthđdài hi đáp

RLRReceive Loudness Rating

 


Mc âm lượng thu

RLRReceive Loudness Rating

 


Công sut danh đnh âm lượng thu

RLSDReceive Line Signal Detector

 


Btách tín hiu đường dây thu

RMResource Management

 


Qun lý tài nguyên

RMONRemote Network Monitoring

 


Giám sát mng txa

RMSERoot mean square Error

 


Sli thc tế

RNReceipt Status Notification

 


Thông báo trng thái thu

RNRReceive Not Ready

 


Chưa sn sàng thu

RORemote Operation

 


Vn hành txa, hot đng txa

ROHReceiver Off-Hook

 


Nhc thp máy thu

ROMRead Only Memory

 


Bnhchđc

ROMPRemote Operations Microprocessor

 


Vi xlý hot đng xa

ROPMRemote Operations Protocol Machine

 


Thiết bgiao thc vn hành txa

RoRRate of Return

 


Tlquay trli

 


 






































ROSRemote Operation Service

 


Dch vvn hành txa

ROSERemote Operation Service Element (Application Layer)

 


Phn tdch vhot đng txa (lp ng dng)

RPRegistration Point

 


đim đăng ký

RPCRemote Procedure Call

 


Cuc gi tiến hành thtc txa

RPGReport Program Generator

 


Bto chương trình báo cáo

RPOARecognized Private Operating Agency

 


đi lý hot đng riêng được tha nhn

RPSRing Parameter Server

 


Máy chthông svòng

RRThe ITU Radio Regulations

 


c thchế vô tuyến ca ITU

RRReceive Ready

 


Sn sàng thu

RSRemote Single Layer

 


Lp đơn đu xa

RS PPDUResynchronize PPDU

 


Tái đng bPPDU

RSARural Service Area

 


Khu vc dch vnông thôn

RSA PPDUResynchronize Acknowledge PPDU

 


Tái đng bPPDU báo nhn

RSAPResponse Session Abort Positive

 


Hi đáp hy bphiên là tích cc

RSBReset-Band Signal

 


Tín hiu băng tn được tái xác lp

RSCReset Circuit Signal

 


Tín hiu mch được tái xác lp

RSCCPResponse Session Change Control Positive

 


Hi đáp điu khin thay đi phiên là tích cc

RSCERestoration Switching Control Equipment

 


 






































Thiết bđiu khin phc hi chuyn mch
RSCVRoute Selection Control Vector

 


Véc tơ điu khin chn tuyến

RSERestoration Switching Equipment

 


Phc hi thiết bchuyn mch

RSEPResponse Session End Positive

 


Hi đáp kết thúc phiên là tích cc

RSFGRoute Server Functional Group (ATM)

 


Nhóm chc năng ca server đnh tuyến

RSLReceived Signal Level

 


Mc tín hiu thu

RSMRemote Switching Module (telephony)

 


Mô-đun chuyn mch xa (đin thoi)

RSRTSignalling Route Set Test Control

 


Kim soát đo ththiết lp đnh tuyến báo hiu

RSSRemote Switch Subsystem

 


Hthng con chuyn mch xa

RSSReset/Synchronization Signal

 


Tín hiu tái xác lp/đng bhóa

RSSNResponse Session Start Negative

 


Hi đáp khi to phiên là tiêu cc

RSSPResponse Session Start Positive

 


Hi đáp khi to phiên là tích cc

RSURemote Switching Units

 


c khi chuyn mch txa

RSUIResponse Session User Information

 


Hi đáp thông tin khách hàng sdng theo phiên

RTReal Time

 


Thi gian thc

RTRemote Terminal

 


Thiết bđu cui xa

RTReliable Transfer

 


Chuyn giao tin cy

RTACTransfer Allowed Control

 


Kim soát được phép đi vi vic chuyn giao

 


 


























dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

 

RTBRetransmission Buffer

 


Bđm phát li

RTCReal Time Clock

 


đng hthi gian thc

RTCReturn To Control

 


Quay trvchế đđiu khin

RTCCTransfer Controlled Control

 


điu khin được kim soát vic chuyn giao

RTMReference Test Method

 


Phương pháp đo chun

RTSRequest To Send

 


Yêu cu gi

RTSERemote Transfer Service Element (Application Layer)

 


Phn tdch vtruyn ti xa (lp ng dng)

RTSEReliable Transfer Service Element

 


Phn tdch vchuyn giao tin cy

RVLReference Vocal Level

 


Mc phát âm chun

RWPETSI Rolling Programme

 


Chương trình cun ETSI

RZReturn To Zero

 


Quay vkhông

 


[/restab]

[restab title=”STUVWXYZ”]










SSupervisory

 


Giám sát

SSupervisory Function Bit

 


Bít chc năng giám sát

SSupplier

 


Nhà cung ng

SSending

 


Gi đi

 


 






























SSession

 


Phiên

S-DABSatellite Digital Audio Broadcasting

 


Phát thanh qung bá kthut squa vtinh

SASource Address

 


đa chngun

SASource MAC Address (ATM)

 


đa chMAC ngun

SAService Alarm

 


Cnh báo dch v

SAALSignalling ATM Adaption Layer (ATM)

 


Lp thích ng báo hiu ATM (ATM)

SABMSet Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

 


Phương thc cân bng thiết lp không đng b


(HDLC)

SABMESet Asynchronous Balanced Mode Extended

(HDLC)


 


Phương thc cân bng thiết lp không đng bđược mrng (HDLC)

SACService Access Code

 


Mã truy nhp dch v

SACSSet Additional Character Separation

 


Thiết lp ngăn cách phgia các ký t

SAMSystem Administration Module

 


Mô-đun qun trhthng

SAMSubsequent Address Message

 


Tin báo đa chtiếp theo

SAM1-7Subsequent Address Message No.1-No.7

 


Tin báo đa chtiếp theo s1, s7

SAMESubscriber Access Maintenance Entity

 


Thc thbo dưỡng truy nhp thuê bao

 


 




























SANCSignalling Area/Network Code

 


Vùng báo hiu/Mã mng

SAOSubsequent Address Message With One Signal

 


Tin báo đa chtiếp sau có mt tín hiu

SAPSource Access Point

 


đim truy nhp ngun

SAPSecondary Audio Program

 


Chương trình âm thanh thcp

SAPService Access Point

 


đim truy nhp dch v

SAPIService Access Point Identifier

 


Phn tnhn dng đim truy nhp dch v

SARSegmentation and Reassembly (ATM)

 


Phân đon và xếp li (ATM)

SARMSet Asynchronous Response Mode (HDLC)

 


Thiết lp phương thc đáp ng thiết lp không


đng b(HDLC)

SASSimple Attachment Scheme

 


Sơ đgn kết đơn gin

SASFSpecific Application Service Element

 


Thành phn dch vụ ứng dng đc bit

SATANSystem Administrator Tool for Analysing

Networks


 


Công cqun trhthng đphân tích các mng

SB-

ADPCM

Sub-band Adaptive Differential Pulse Code

Modulation


 


điu xung mã vi sai thích nghi băng con

SBASoftware Generated Group Blocking

Acknowledgement Message

 


 


























Tin báo báo nhn chn nhóm mch do phn

mm to ra

SBCSubsample Control

 


Kim soát mu ph

SBMSuccessful-Backward-Set-up Inforamtion

Message


 


Tin báo thông tin hướng nghch được thiết lp thành công

SBRStandby-Ready Signal

 


Tín hiu dphòng sn sàng

SBSVCSelective Broadcast Signalling Virtual Channel

(B-ISDN)


 


Kênh o báo hiu qung bá có la chn (B- ISDN)

SBURSoftware Generated Circuit Group Blocking

and Unblocking Receipt


 


Thu nhn chn và không chn nhóm mch do phn mm to ra

SBUSSoftware Generated Circuit Group Blocking

and Unblocking Sending


 


Gi chn và không chn nhóm mch do phn mm to ra

SCSub Carrier

 


Sóng mang ph

SCService Channel

 


Kênh dch v

SCASystem Communication Architecture

 


Kiến trúc hthng truyn thông

SCCSatellite Control Centre

 


Trung tâm điu khin vtinh

SCCPSignalling Connection Control Part

 


Phn điu khin kết ni báo hiu

 


 
































SCEService Creation Environment

 


Môi trường to dch v

SCEFService Creation Environment Function (TMN)

 


Chc năng môi trường to dch v(TMN)

SCFService Control Function (TMN)

 


Chc năng điu khin dch v(TMN)

SCMSelect Coding Method

 


Chn phương pháp mã hóa

SCOSelect Character Orientation

 


Chn đnh hướng ký t

SCPSession Control Protocol

 


Giao thc điu khin phiên truyn

SCPService Control Point

 


đim điu khin dch v

SCPCSingle-Channel-Per-Carrier

 


Mi kênh mt sóng mang

SCRSustained Cell Rate (ATM)

 


Tlô được duy trì (ATM)

SCRSelective Circuit Reservation

 


Dphòng mch có chn lc

SCSISmall Computer Systems Interface

 


Giao din các hthng máy tính con

SCTRSystem Conformance Test Report

 


Báo cáo đo thmc tuân thhthng

SCUSignalling System Control Signal

 


Tín hiu điu khin hthng báo hiu

SCVFSingle Channel Voice Frequency

 


Tn sâm thoi ca kênh đơn

SDFSpecialised Database Functions (TMN)

 


Các chc năng ca cơ sdliu chuyên dng

 


 


























(TMN)
dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

 

SDHSynchronous Digital Hierarchy

 


Phân cp mng sđng b

SDKSoftware Development Kit

 


Bcông cphát trin phn mm/Trang bphát trin phn mm

SDLSpecification and Description Language

 


Ngôn ngđc tvà mô t

SDLCSynchronous Data Link Control

 


điu khin tuyến sliu đng b

SDMSpace Division Multiplexing

 


Ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian

SDSLSingle-line Digital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao sđơn dây

SDSLSymetric Digital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao sđi xng

SDSUSMDS Data Service Unit

 


Khi dch vsliu SMDS

SDTStructured Data Transfer (ATM)

 


Chuyn giao sliu đã được cu trúc

SDUService Data Unit (ATM)

 


Khi sliu dch v

 


SESN


 


 


 






SESupport Equipment (TMN) or Support Entity

(TMN)


 


Thiết btrgiúp (TMN) hoc thc thtrgiúp


(TMN)

SESwitching Element (ATM)

 


Môi trường chuyn mch/Thành phn chuyn

 


 
































mch
SEStructure Element

 


Môi trường cu trúc

SEALSimple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)

 


Lp thích ng hiu quvà đơn gin

SEFSupport Entity Function (TMN)

 


Chc năng ca thc thtrgiúp (TMN)

SELSelector

 


Bchn

SEMKOSwedish Institute for Testing and Approval of

Electrical Equipment


 


Vin đo thvà phê chun thiết bđin ca


Thy đin

SESSatellite Earth Stations

 


Các trm vtinh trên mt đt

SESSource End Station

 


Trm đu ngun

SESSeverely Errored Seconds

 


Các giây bli trm trng

SESShip Earth Station

 


Trm mt đt trên tu bin

SESDLShip Earth Station Low Speed Data

 


Dliu tc đthp ca trm mt đt tàu bin

SESRPShip Earth Station Response

 


Trli ca trm mt đt tàu bin

SESRQShip Earth Station Request

 


Yêu cu ca trm mt đt tàu bin

SESTShip Earth Station Telex

 


Telex ca trm trm mt đt tàu bin

SEVSchweizerischer Elektrotechnischer Verein

 


 






























(Swiss Electrotechnical Association)

 


Hip hi kthut đin tThy Sĩ

SEWGSpectrum Engineering Working Group of

CEPT ERC


 


Nhóm công tác kthut phca CEPT ERC

SFSpare Frame

 


Khung dphòng

SFSuperframe Format

 


Khuôn dng ca siêu khung

SFCSensitivity/Frequency Characteristics

 


Các đc tính đnhy/tn s

SFSStart of Frame Sequence (LAN)

 


Khi đu ca chui khung (LAN)

SFUStore and Forward Unit

 


Khi lưu trvà chuyn tiếp

SGBSoftware Generated Group Blocking Message

 


Tin báo chn nhóm do phn mm to ra

SGCSignalling Grouping Channel

 


Nhóm kênh báo hiu

SGMLStandard Generalised Markup Language

 


Ngôn ngđánh du tiêu chun được tng quát hóa

SGRSelect Graphic Rendition

 


Chn cách trình bày đha

SGUSoftware Generated Group Unbloking Message

 


Tin báo không chn nhóm do phn mm to ra

SHFSuper High Frequency

 


Tn ssiêu cao

SHSSelect Character Spacing

 


 
































Chn khong cách gia các ký t
SHSSelect Horizontal Spacing

 


Chn dãn cách theo chiu ngang

SIStatutory Instruments (UK)

 


Các văn bn pháp quy (Anh)

SIService Indicator

 


Phn tchthdch v

SIShift-In

 


Chuyn sang thanh ghi

SISPDU Identifier

 


Phn tnhn dng SPDU

SIDSession Identification

 


Nhn dng phiên

SIEStatus Indication “Emergency Terminal Status”

 


Chthtrng thái trng thái đu cui khn cp

SIFSignalling Information Field

 


Trường thông tin báo hiu

SIGSMDS Interest Group

 


Nhóm li ích SMDS

SIGSpecial Interest Group

 


Nhóm li ích đc bit

SIMSubscriber Identity Module

 


Mô-đun nhn dng thuê bao

SINStatus Indication “normal terminal status”

 


Chthtrng thái trng thái đu cui bình thường

SINsBritish Telecom Suppliers’ Information Notes

 


Bn tin ca các nhà cung cp vin thông Anh

SIOScientific and Industrial Organisations (ITU-T)

 


Các tchc khoa hc và công nghip (ITU-T)

 


 
































SIOService Information Octet

 


Byte thông tin dch v

SIOStatus Indication “Out of alignment”

 


Chthtrng thái mt đng chnh

SIOSStatus Indication “Out Of Service”

 


Chthtrng thái không hot đng

SIPSMDS Interface Protocol

 


Giao thc giao din SMDS

SIPSignal Transfer Point

 


đim chuyn giao tín hiu

SIPOStatus Indication “Processor Outage”

 


Chthtrng thái Hng bx

SIPPSMDS Interface Protocol

 


Giao thc ca giao din SMDS

SIRSustained Information Rate (SMDS)

 


Tc đtin được duy trì (SMDS)

SISSound-In-Sync

 


đng bvi âm thanh

SITASociété Internationale de Télécommunications

Aéronautiques


 


Hip hi quc tế vvin thông hàng không

SITSSpecial Investigation Test Schedule (UK)

 


Lch trc nghim bng điu tra đc bit (Anh)

SLSignalling Link

 


Tuyến kết ni báo hiu

SLStability Loss

 


Mt tính n đnh

SLCSubscriber Loop Carrier

 


Thiết btruyn dn mch vòng thuê bao

SLEEService Logic Excution Enviroment

 


 


































Môi trường đthc hin logic dch v
SLLSemi-Loop Loss

 


Suy hao na vòng

SLMSelective Level Meter

 


Máy đo mc có chn

SLPSignalling Link Management

 


Qun lý tuyến kết ni báo hiu

SLPSingle Link Procedure

 


Thtc tuyến đơn

SLRSend Loudness Rating

 


Mc âm lượng phát

SLSSet Line Spacing

 


Xác lp dãn cách dòng

SLSSignalling Link Selection

 


Chn tuyến kết ni báo hiu

SLSASingle Line Switching Apparatus

 


Thiết bchuyn mch mt đôi dây

SLTASignalling Link Test Message

Acknowledgement


 


Báo nhn tin báo đo thtuyến kết ni báo hiu

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

 

SLTCSignalling Link Test Control

 


điu khin đo thtuyến kết ni báo hiu

SLTMSignalling Link Test Message

 


Tin báo đo thtuyến kết ni báo hiu

SMAESystems Management Application Entity

 


Thc thể ứng dng qun lý các hthng

SMAFService Management Agent Function (TMN)

 


Chc năng ca cơ quan qun lý dch v(TMN)

SMAPSystem Management Application Part

 


Phn ng dng qun lý hthng

 


 
































SMBServer Message Block

 


Khi tin báo ca server

SMDSSwitched Multimegabit Data Service

 


Dch vsliu nhiu Megabit có chuyn mch

SMESmall to Medium Enterprise(s)

 


(Các) doanh nghip tnhđến trung bình

SMFService Management Function (TMN)

 


Chc năng qun lý dch v(TMN)

SMFSubmultiframes

 


đa khung ph

SMFSingle Mode Fiber

 


Si quang đơn mode

SMGSpecial Mobile Group

 


Nhóm thông tin di đng đc bit

SMIStructure of Management Information

 


Cu trúc ca thông tin qun lý

SMIPStrategic Management Information Plan

 


Kế hoch thông tin qun lý có tính chiến lược

SMPSimple Management Protocol

 


Giao thc qun lý đơn gin

SMPSwitching Module Processor

 


Bxlý mô-đun chuyn mch

SMPSymmetric Multiprocessing

 


đa xlý đi xng

SMPTESociety of Motion Picture and Television

Engineers


 


Hi các ksư truyn hình và đin nh

SMRSpecialised Mobile Radio

 


Vô tuyến di đng đc bit

SMRSSpecialized Mobile Radio Service

 


 
































Dch vvô tuyến di đng chuyên dng
SMSSatellite Multiservice System

 


Hthng đa dch vca vtinh

SMSAStandard Metropolitan Statistical Area

 


Vùng thng kê thành phtheo tiêu chun

SMSISystems Management Service Interface

 


Giao din dch vqun lý hthng

SMTSurface Mounting Technology

 


Công nghlp ghép bmt

SMTASingle-line Multi-Extension Telephone

Apparatus


 


Máy đin thoi thuê bao ni vi nhiu máy l


 


qua mt đôi dây

SMTPSingle Mail Transfer Protocol

 


Giao thc truyn thư đơn

SMUScaled Measurement Unit

 


đơn vđo theo tl

SNSequence Number (ATM, DQDB, SMDS)

 


Schui (ATM, DQDB, SMDS)

SNSubscriber Number

 


Sthuê bao

SNSwitching Network (SNA)

 


Mng chuyn mch (SNA)

SNASystems Network Architecture

 


Cu trúc mng ca hthng

SNAPSubnetwork Access Protocol

 


Giao thc truy nhp mng con

SNISubscriber Network Interface

 


Giao din mng thuê bao

SNPSequence Number Packet

 


 














Gói schui
SNPSequence Number Protection

 


Bo vschui

SNMPSimple Network Management Protocol

 


Giao thc qun lý mng đơn gin

SNRSignal-To-Noise Ratio

 


Tstín hiu trên tp âm

SNRMSet Normal Response Mode (HDLC)

 


Thiết lp phương thc đáp ng thông thường

SNRMESet Normal Response Mode Extended (HDLC)

 


Thiết lp kiu đáp ng thông tin được mrng

 


SO-SR


 


 


 
















SOShift-Out

 


Dch ra tthanh ghi

SOAStart Of Address

 


Bt đu ca đa ch

SOACService Order Form

 


Mu đơn đt hàng dch v

SOGITSenior Officials Group for Information

Technology


 


Nhóm các quan chc cp cao vcông ngh


thông tin

SOHStart Of Heading

 


Bt đu tiêu đ

SOHStart Of Overhead

 


Phn mđu

SOMStart-Of- Message

 


Bt đu tin báo

 


 




























SONETSynchronous Optical Network

 


Mng quang đng b

SOSStart Of String

 


Bt đu chui

SOSSilicon On Saphire

 


Silic trên Saphia

SPSignalling Point (ANSI)

 


đim báo hiu (ANSI)

SPSpace

 


Khong cách, dãn cách

SPAGStandards Promotion and Application Group

SA


Nhóm xúc tiến và ng dng tiêu chun SA, Nhóm đxướng và thc hin các tiêu chun SA

SPCStored Programme Control

 


điu khin theo chương trình được lưu tr,


 


điu khin theo chương trình có sn

SPCSecondary Point Code

 


Mã đim thcp

SPCSSatellite Personal Communication Services

 


Các dch vthông tin cá nhân qua vtinh

SPDSelect sentation Direction

 


Chn hướng trình din

SPDUSession Protocol Data Unit

 


Khi sliu giao thc phiên truyn

SPE(Sonet) Synchronous Payload Envelop

 


đường bao ti hiu dng đng b

SPGSync Pulse Generator

 


Bto xung đng b

 


 






























SPIDService Profile Identifier (ISDN)

 


Bnhn dng mô tdch v(ISDN)

SPITESwitching Processing Interface Telephone

Event


 


Biến cgiao din xlý chuyn mch

SPLSound ssure Level

 


Mc áp sut âm thanh

SPLMSound ssure Level

 


Máy đo mc áp sut âm thanh

SPMSubscriber Private Meter

 


Máy đo ca riêng thuê bao

SPMSession Protocol Machine

 


Thiết bgiao thc phiên

SPOCSingle Point of Contact

 


Công-tc mt tiếp đim

SPRCSignalling Procedure Control

 


Kim soát thtc báo hiu

SPSSignalling Protocols and Switching

 


Các giao thc và chuyn mch báo hiu

SPSTSingle-Ple, Single-Throw (Switch)

 


(Bchuyn mch) mt cc, mt hướng

SPTNSingle Protocol Transport Network

 


Mng chuyn giao thc đơn

SPTSSingle Program Transport Stream (ATM)

 


Dòng chuyn ti (ca MPEG-2) mt chương trình

SQLStructured Query Language

 


Ngôn ngtruy vn theo cu trúc

SRSource Reference

 


Tham chiếu ngun

 


 






























SRSource Routing (ATM)

 


đnh tuyến ngun

dịch thuật  Anh Việt viễn thông

 

SRAStanby-Ready-Acknowledgment

 


Báo nhn dphòng đã sn sàng

SRCStrategic Review Committee (ETSI)

 


y ban nghiên cu chiến lược

SREJSelective Reject (HDLC)

 


Loi bcó la chn (HDLC)

SRFSpecialised Resources Function (TMN)

 


Chc năng ca các tài nguyên đc bit (TMN)

SRFSpecially Routed Frame (ATM)

 


Khung được đnh tuyến đc bit

SRISIP Relay Interface (SMDS)

 


Giao din chuyn tiếp SIP (SMDS)

SRMSignalling Route Management

 


Qun lý hành trình báo hiu

SRSSelect Reverse Spacing

 


Chn dãn cách ngược

SRTSource Routing Transparent

 


đnh tuyến ngun trong sut

SRTPSequenced Routing Table Protocol

 


Giao thc bng đnh tuyến theo trình t

SRTSSynchronous Residual Time Stamp

 


đánh du thi gian dư tha đng b

SRVTSCCP Routing Verification Test

 


đo thm tra đnh tuyến SCCP

 


SSSY


 


 


 


SS                Session Service


 


 
































Dch vphiên
SSSuplementary Service

 


Dch vph

SS No.6Signalling System No.6

 


Hthng báo hiu s6

SS7Signalling System 7

 


Hthng báo hiu s7

SSAPSource Service Access Point

 


đim truy nhp dch vngun

SSBSingle Side Band

 


Di đơn biên

SSBSubscriber-Busy Signal

 


Tín hiu thuê bao bn

SSBSCSingle-Sideband Suppressed Carrier

 


đơn biên không có sóng mang

SSCSpecial Services Center

 


Trung tâm dch vđc bit

SSCFService Specific Coordination Function

 


Chc năng phi hp theo tính cht dch v

SSCOPService Specific Connection Oriented Protocol

(ATM)


 


Giao thc đnh hướng kết ni theo tính cht dch v

SSCSService Specific Convergence Sublayer (ATM)

 


Lp con hi ttheo tính cht dch v

SSDUSession Service Data Unit

 


Khi dliu dch vphiên

SSFService Switching Function (TMN)

 


Chc năng chuyn mch dch v(TMN)

SSMSingle Segment Message (DQDB, SMDS)

 


Tin báo mt đon

 


 






























SSNSubsystem Number

 


Shthng con

SSPSwitch-to-Switch Protocol

 


Giao thc ttng đài đến tng đài

SSSSubscriber Switching System

 


Hthng chuyn mch thuê bao

SSTSynchronous Service Transport

 


Truyn ti dch vđng b

SSTSend Special-Information Tone Signal

 


Gi âm báo thông tin đc bit

SSTSingle-Sideband Transmission

 


Truyn dn đơn biên

SSUSubsequent Signal Unit

 


Khi tín hiu tiếp theo

SSWSet Space Width

 


Xác lp đrng dãn cách

STSignalling Terminal

 


Thiết bđu cui vbáo hiu

STEnd-Of-Pulsing

 


Kết thúc to xung

STASpanning Tree Algorithm

 


Thut toán khai trin theo hình cây

STABSelective Tabulation

 


Lp bng có chn lc

STAGSecurity Techniques Advisory Group (ETSI)

 


Nhóm tư vn kthut an toàn (ETSI)

STARAdvanced Telecommunications for the

Industrially less


 


advanced regions of the European Community


 


Vin thông tiên tiến cho các vùng công nghip

 


 
































chm phát trin trong Cng đng châu   u
STCSwitching and Testing Centre

 


Trung tâm chuyn mch và đo th

STCSystem Time Clock (ATM)

 


đng hthi gian ca hthng

STDSubscriber Trunk Dialling

 


Thuê bao quay strung kế

STDMStatistical Time Division Multiplexing

 


Ghép kênh theo thi gian thng kê

STESignalling Terminal Equipment

 


Thiết bkết cui báo hiu

STESpanning-Tree Explorer (LAN)

 


Trình duyt mrng theo hình cây

STESONET Section Terminating Equipment

(ATM)


 


Thiết bkết cui đon ca SONET

STIStatistics Time Interval

 


Thi khong thng kê

STMSynchronous Transfer Mode

 


Phương thc chuyn ti đng b

STMSelective Traffic Management

 


Qun lý lưu lượng có chn lc

STMSignalling Traffic Management

 


Qun lý lưu lượng báo hiu

STM 1Synchronous Transport Module 1

 


Mođun chuyn ti đng b1

STM nSynchronous Transport Module “n”

 


Môđun chuyn ti đng bộ “n

STMRSidetone Masked Loudness Rating

 


Mc âm lượng đã khtrc âm

 


 


























STPSignalling Transfer Point

 


đim chuyn giao báo hiu

STPShielded Twisted Pair

 


đôi dây xon bc kim

STRIDEEC support for Science and Technology

 


for Regional Innovation and Development in


Europe


 


EC trgiúp cho khoa hc và công nghcho vic đi mi


 


và phát trin khu vc châu   u

STSSynchronous Transport System

 


Hthng truyn dn đng b

STSSynchronous Transport Signal (SONET)

 


Tín hiu truyn dn đng b(SONET)

STS-1Synchronous Transport Signal 1

 


Tín hiu truyn dn đng b1

STS-nSynchronous Transport Signal “n”

 


Tín hiu truyn dn đng bn

STXStart Of Text

 


Bt đu văn bn

SUASoftware Generated Group Unblocking-

Acknowledgement Message


 


Tin báo báo nhn không chn nhóm do phn mm to ra

SUBSub-addressing

 


đnh đa chph

SUBSubtitute

 


Thay thế

SUBSubtitute Character

 


Ký tthay thế

 


 
































SUDSession User Data

 


Dliu ca người dùng phiên

SUTSystem Under Test

 


Hthng đang đo th

SVCSignalling Virtual Channel (ATM)

 


Kênh o cho báo hiu (ATM)

SVCSwitched Virtual Circuit (Packet Switching)

 


Kênh chuyn mch o (chuyn mch gói)

SVCCSwitched Virtual Channel Connection (ATM)

 


Kết ni kênh o có chuyn mch

SVESAP Vector Element (ATM)

 


Thành phn véc tơ SAP

SVPCSwitched Virtual Path Connection (ATM)

 


Kết ni đường o chuyn mch

SVSSelect Line Spacing

 


Chn dãn cách dòng

SVSSelect Vertical Spacing

 


Chn dãn cách theo chiu thng đng

SVSSupervisory Signal

 


Tín hiu giám sát

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

 

SWShort Wave

 


Sóng ngn

SWFPIScaled Weighted Echo Path Loss

 


Suy hao đường truyn tiếng vng có trng s

SWRStanding Wave Ratio

 


Hssóng đng

SYNSynchronous

 


đng b

 


 






SYNTRA

N

Synchronous Transmission

 


Truyn dn đng b

SYUSynchronization Signal Unit

 


Khi tín hiu đng bhóa

 


TSTX


 


 


 






























TSTransport Stream

 


Dòng chuyn ti

TSTraffic Shaping (ATM)

 


To dng lưu lượng

TSTime Stamp

 


Du thi gian

TSTelecommunication Service

 


Dch vvin thông

TSTime Slot

 


Khe thi gian

TSTransport Service

 


Dch vchuyn ti

TS-userTransport Service User

 


Người sdng ca dch vchuyn ti

TSAPTransport Service Access Point

 


đim truy nhp dch vtruyn ti

TSAP-IDTransport Service Access Point Identifier

 


Bnhn dng đim truy nhp dch vchuyn ti

TSCTransit Switching Centre

 


Tng đài chuyn tiếp, Trung tâm chuyn mch quá giang

TSDUTransport Service Data Unit

 


Khi dliu dch vchuyn ti

TSFCSignalling Traffic Flow Control

 


điu khin lung lưu lượng báo hiu

TSITime Slot Interchange

 


Trao đi khe thi gian

TSITransmitting Subscriber Identification

 


 






































Nhn dng thuê bao phát
TSMTime Switch Module

 


Mô-đun chuyn mch thi gian

TSPTest Suite Parameter

 


Tham sphù hp vi đo th

TSRCSignalling Routing Control

 


điu khin đnh tuyến báo hiu

TSRMTelecommunication Standards Reference Manual

 


ch tham kho tiêu chun vin thông

TSSTelecommunication Standardisation Sector (ITU-T)

 


Ban tiêu chun hóa vin thông (ITU-T)

TSSTrunk and Signalling Subsystem

 


Pn htrung kế và báo hiu

TTTest Transmitter

 


Máy phát đo th

TTBTemporary Trunking Blocking

 


Chn trung kế tm thi

TTCTransit Through-Connect

 


Kết ni xuyên sut quá giang

TTCN-GFTTCN Graphical Form

 


Dng đha TTCN

TTCN-MPTTCN Machine Processable

 


Thiết bcó thxlý TCCN

TTDTarget Transit Delay

 


Trquá giang có mc tiêu

TTDTransit Centres Through-Connected

 


c tng đài quá giang được kết ni xuyên sut

TTD PPDUsentation Typed Data PPDU

 


PPDU dliu trình din đã được nhp

TTLTime to Live (Internet)

 


Thi gian duy trì (Internet)

TTLTransistor-Transistor Logic

 


Vi mch Tranzito-Tranzito

TTLTransverse Transfer Loss

 


Suy hao chuyn ti theo chiu ngang

 


 




































TTPTrail Termination Point (TMN)

 


đim kết cui kéo xa (TMN)

TTRTime To Try Reasignment/Resynchronization

 


Thi gian đthtái đng chnh/tái đng b

TTXTeletex

 


Teletex, đin báo ch

TTXTeletex Type

 


Kiu đin báo ch

TUTributary Unit

 


Khi nhánh, khi phthuc

TUATelecommunication Users Association (UK)

 


Hip hi khách hàng vin thông (Anh)

TUGTelecommunications User Group

 


Nhóm khách hàng vin thông

TUGTributary Unit Group

 


Nhóm khi nhánh

TUPTelephone User Part

 


Phn người sdng đin thoi

TUTTerminal Under Test

 


đu cui đang đo th

TVTelevision

 


Truyn hình

TVITelevision Interference

 


Can nhiu truyn hình

TVROTelevision Receive-Only

 


Truyn hình chthu

TWATwo-way Alternative (HDLC)

 


Luân phiên hai chiu (HDLC)

TWRTime To Wait For Reasignment/Resynchronization

 


Thi gian đi tái đng chnh/Tái đng b

TWSTwo-Way Simultaneous (HDLC)

 


Hai chiu đng thi (HDLC)

TXTransmit

 


Pt

 


TTRM


 


 


 










































TTransport

 


Chuyn giao, chuyn ti

T-DABTerrestrial Digital Audio Broadcasting

 


Pt thanh qung bá smt đt

T1E1Tiu ban tiêu chun vhiu năng mng ca ANSI
T1M1Tiu bn tiêu chun vKhai thác, Qun lý, Bo dưỡng ni

mng ca ANSI

T1Q1Tiu ban tiêu chun vhiu năng mng ca ANSI
T1S1Tiu ban tiêu chun vcác dch vmng ca ANSI
T1X1Tiu ban tiêu chun vphân cp svà đng bca ANSI
TATerminal Adapter (ISDN)

 


Bphi ghép đu cui (ISDN)

TATest Analyzer

 


Bphân tích đo th

TATransfered Account

 


Tài khon được chuyn

TAATransfered-Allowed-Acknowledgement Signal

 


Tín hiu báo nhn cho phép chuyn giao

TACTelecommunications Administrations Centre (Finland)

 


Trung tâm qun trvin thông (Phn Lan)

TACSTotal Access Communications

 


Truyn thông truy nhp hoàn toàn

TACSTotal Access Communications Systems

 


c hthng truyn thông truy nhp hoàn toàn

TAEDTelex Automatic Emmiting Device

 


Thiết bphát Telex tđng

TAPTest Access Path

 


đường truy nhp đo th

TAPDUTelematic Access Protocol Data Unit

 


Khi dliu giao thc truy nhp vin tin (Telematic)

TAPITelephony API

 


API thoi

TARMTelephone Answering and Recording Machine

 


Máy ghi và trli ca đin thoi

TASITime Assignment Speech Interpolation

 


Ni suy tiếng nói có chđnh thi gian

 


 






































TBTransparent Bridging

 


Ni cu trong sut

TBBTrans-national Broadband Backbone

 


Mng đường trc băng rng xuyên quc gia

TBCTime Base Corrector

 


Bhiu chnh gc thi gian

TBETransient Buffer Exposure

 


Trình duyt bđm tm thi

TBRTechnical Basis for Regulations (ETSI)

 


Cơ skthut cho điu hành

TBRTransport Block Reject

 


Loi bkhi chuyn ti

TBRLTerminal Balance Return Loss

 


Suy hao phn xcông bng đu cui

TCTransmission Control

 


điu khin truyn dn

TCTransport Connection

 


Kết ni chuyn ti

TCTerrestrial Channel

 


Kênh mt đt

TCTransaction Capabilities

 


c khnăng giao dch

TCTransmission Convergence (ATM)

 


Hi ttruyn dn

TC PPDUCapability Data PPDU

 


PPDU dliu tim năng

TCATransport Connection Accept

 


Chp nhn kết ni chuyn ti

TCAMTelecommunications Access Method (SNA)

 


Phương pháp truy nhp vin thông (SNA)

TCAPTransaction Capabilities Application Part

 


Phn ng dng các khnăng giao dch

TCBCChangeback Control

 


điu khin chuyn trli

TCBHTime Consistent Busy Hour

 


 








































Gibn theo thi gian cđnh
TCCTelephone Country Code

 


Mã đin thoi quc gia

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

 

TCCTransport Connection Clear

 


Xóa kết ni chuyn ti

TCC PPDUCapability Data Acknowledge PPDU

 


PPDU báo nhn dliu tim năng

TCCDTotal Call Connection Delay

 


Tng thi gian trkết ni cuc gi

TCCNTree And Tabular Combined Notation

 


Chú gii bng và cây kết hp

TCFTraining Check

 


Kim tra hun luyn

TCHTraffic Channel

 


Kênh lưu lượng

TCITelewriting Coding Interface

 


Giao din mã hóa ghi txa

TCICTransit Centre Identification Code

 


Mã nhn dng trung tâm quá giang

TCIFTelecommunications Industry Forum

 


Din đàn công nghip vin thông

TCLTransverse Conversion Loss

 


Suy hao quy theo chiu ngang

TCMTime Compression Multiplexing

 


Ghép kênh theo kthut nén thi gian/Ghép kênh nén thi gian

TCMTime Compression Multiplex

 


Ghép kênh nén theo thi gian

TCNThroughput Class Negotiation

 


Thương lượng vcp lưu thoát

TCOCChangeover Control

 


Kim soát chuyn (tuyến báo hiu)

TCPTransmission Control Protocol

 


Giao thc điu khin truyn dn

TCPTest Coordination Procedure

 


Thtc phi hp đo th

 


 




































TCP/IPTransmission Control Protocol/Internet Protocol

 


Giao thc điu khin truyn dn/giao thc Internet

TCRTransport Connection Request

 


Yêu cu kết ni chuyn ti

TCRTagged Cell Rate

 


Tlô có đánh du

TCRCControlled Rerouting Control

 


điu khin tái đnh tuyến có kim soát

TCSTeleconference Service

 


Dch vđin thoi hi ngh

TCSTransmission Convergence Sublayer

 


Lp con hi ttruyn dn

TCTLTransverse Conversion Transfer Loss

 


Suy hao chuyn ti quay theo chiu

TCTSTrans-Canada Telephone System

 


Hthng đin thoi xuyên Canada

TCUTelecommunications Control Unit (SNA)

 


Khi điu khin vin thông (SNA)

TCUTrunk Coupling Unit

 


Khi kết ni trung kế

TCCOTemprature Compensated Crystal Oscillator

 


Bto dao đng tinh thbù nhit

TD PPDUsentation Data PPDU

 


PPDU dliu trình din

TDDTelecommunications Device For The Deaf

 


Thiết bvin thông cho người điếc

TDDTime Division Duplexing

 


Song công chia theo thi gian

TDFTime Division Filtering

 


Lc chia theo thi gian

TDGInitial-Time-Delay Gap

 


Khe trthi gian ban đu

TDITransit Delay Indication

 


Chthtrthi gian

 


 
































TDMTime Division Multiplex

 


Ghép kênh phân chia thi gian

TDMATime Division Multiple Access

 


đa truy nhp chia theo thi gian

TDMSTime Division Multiplex System

 


or Transmission Distortion Measuring Set


Hthng ghép kênh chia theo thi gian, Bđo méo truyn dn

TDSTime Division Switching

 


Chuyn mch chia theo thi gian

TDSAITransit Delay Selection and Identification

 


Chn và chththi gian trquá giang

TDTTransport Data

 


Dliu chuyn ti

TDXTyped Data Transfer

 


Chuyn giao dliu theo loi

TETerminal Equipment

 


Thiết bđu cui

TE PPDUExpedited Data PPDU

 


PPDU dliu phát nhanh

TE1Terminal Equipment Type 1

 


Thiết bđu cui kiu 1

TEDISTrade Electronic Data Interchange Systems

 


c hthng trao đi sliu đin tthương mi

TEITerminal Endpoint Identifier (LAPD)

 


Bnhn dng đim cui ca thiết bđu cui

TELRTalker Echo Loudness Rating

 


Mc âm lượng tiếng vng ca người nói

TEMTransverse Electromagnetic

 


ng T, sóng đin tnm ngang

TEMATelecommunication Engineering and

 


Manufacturing Association Limited (now part of EEA)


 


Hip hi kthut và chế to vin thông hu hn

 


 






































(nay là mt bphn thuc EEA)
TETRATrans European Trunked Radio

 


Vô tuyến đường trc xuyên châu   u

TFATransfer-Allowed Signal

 


Tín hiu cho phép chuyn ti

TFMTransfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages

 


c tín hiu cm chuyn ti và được phép chuyn ti

TFPTransfer-Prohibited

 


Cm chuyn ti

TFPTransfer-Prohibited Signal

 


Tín hiu cm chuyn ti

TFRCFored Rerouting Control

 


điu khin tái đnh tuyến cưỡng bc

TFTSTerrestrial Flight Telephone System

 


Hthng đin thoi gia máy bay và mt đt

THDTotal Harmonic Distortion

 


Méo hài tng cng

3PTYThree Party Service

 


Dch vphía thba

THFTremendously High Frequency

 


Tn scc cao

TIATelecommunications Industry Association (UK)

 


Hip hi công nghip vin thông (Anh)

TIATelematic Interworking Abstract Service

 


Dch vtru tượng ca giao thc vin tin

TIASTelematic Interworking Application

 


ng dng giao thc vin tin

TICTerminal International Centre

 


Trung tâm quc tế đu cui

TIDTerminal Identification

 


Nhn dng đu cui

TIETerminal Interface Equipment

 


Thiết bgiao din đu cui

TIETerminal Interval Error

 


Li thi khong

 


 






































TIFTelematic Interworking Facility

 


Phương tin giao tác vin tin

TIGTerminal Interoperability Group

 


Nhóm phi hp hot đng ca đu cui

TIGTelegram Identification Group

 


Nhóm nhn dng đin báo

TISTechnical Informations Sheets (UK)

 


Bn tin kthut thông tin (Anh)

TISTelematic Interworking System

 


Hthng giao tác vin tin

TIUTelematic Interworking Unit

 


Khi giao tác vin tin

TJFTest Jack Frame

 


Khung có các lgic đo th

TLACLink Availability Control

 


Kim soát đsn sàng tuyến kết ni

TLDTop-Level Domain

 


Vùng cp cao nht

TLHTransport Layer Header

 


Nhóm xung mào đu lp chuyn ti

TLLTotal Scanning Line-Length

 


Tng đdài dòng quét

TLMTelematic

 


Vin tin

TLM-TERTelematic Terminal

 


Thiết bđu cui vin tin

TLMATelematic Agent

 


Nhân viên vin tin

TLMAUTelematic Access Unit

 


Khi truy nhp vin tin

TLPTransmission Level Point

 


đim có mc truyn dn

TLSTransparent LAN Service

 


Dch vLAN trong sut

TLVType/Length/Value (ATM)

 


 








































Kiu/đdài/Giá tr
TLXTelex Type

 


Kiu Telex

TLXAUTelex Access Unit

 


Khi truy nhp Telex

TMTransmission and Multiplexing

 


Truyn dn và ghép kênh

TMTerminal Multiplexer

 


Bghép kênh đu cui

TMTraffic Management (ATM)

 


Qun lý lưu lượng

TMTransverse Magnetic

 


ng ngang TM, thành phn ttrường nm ngang

TM-PDUTest Management PDU

 


PDU qun lý đo th

TMATelecommunications Managers Association (UK)

 


Hip hi các nhà qun lý vin thông (Anh)

TMNTelecommunications Management Network

 


Mng qun lý vin thông

TMPTest Management Protocol (ATM)

 


Giao thc qun lý đo th

TMR-ILTransmission Maintenance Point (International Line)

 


đim bo dưỡng truyn dn (đường dây quc tế)

TMRTransmission Medium Requirement

 


Yêu cu môi trường truyn dn

dịch thuật viễn thông

 

TMSTime-Multiplexed Switch

 


Chuyn mch ghép thi gian

TMSTraffic Measurement System

 


Hthng đo lưu lượng

TMSITemporary Mobile Station Identity

 


Danh tính (nhn dng) trm di đng tm thi

TNDTelephone Network For Deaf

 


Mng đin thoi dùng cho người điếc

TNDS/TKTotal Network Data System/Trunking

 


Hthng dliu ca mng tng/trung kế

 


 






































TNICTransit Network Identification Code

 


Mã nhn dng mng quá giang

TNICTransit Network Selection

 


Chn mng quá giang

TOAType Of Address

 


Kiu đa ch

TOFTime-Out Factor (ATM)

 


Quá ngưỡng thi gian

TOLTransverse Output Level

 


Mc ra theo chiu ngang

TONType Of Number

 


Loi sgi

TOPTechnical and Office Protocols

 


c giao thc kthut và tng đài

TPTransaction Processing

 


Xlý giao dch

TPTransport Protocol (ISO)

 


Giao thc chuyn ti (ISO)

TPTwisted Pair

 


đôi y xon

TPTwo Procedures

 


Hai thtc

TPATelematic Protocol Architecture

 


Kiến trúc giao thc vin tin

TPAUTwisted Pair Attachment Unit

 


Khi ghép đôi dây xon

TPCTranslation Point Code

 


Mã đim dch

TPCCThird Party Call Control

 


điu khin cuc gi bên thba

TPDUTransport Protocol Data Unit

 


Khi sliu giao thc truyn ti

TPDU-NRDT PPDU Number (field)

 


STPDU dliu (trường)

TPWFTelex/Packet Interworking Function

 


 




























Chc năng giao tác gi/Telex
TPMRTrunk Private Mobile Radio

 


Trung kế vô tuyến di đng riêng

TPRCSignalling Point Restart Control

 


điu khin tái khi đng đim báo hiu

TRToken Ring

 


Token ring, Vòng thbài

TRTemporal Reference

 


Tham chiếu tm thi

TRTransit Exchange

 


Tng đài quá giang

TRATraffic Routing Administration

 


Cơ quan đnh tuyến lưu lượng

TRACTechnical Recommendations Applications Committee

 


y ban ng dng các khuyến nghkthut

TRAPITransport API

 


API truyn ti

TRCCSignalling Route Set Congestion Control

 


Kim soát tc nghn thiết lp đnh tuyến báo hiu

TRFTuned Radio Frequency

 


Tn svô tuyến được điu chnh

TRLTransverse Return Loss

 


Suy hao phn xtheo chiu ngang

TRMTransmission resource Management

 


Qun lý tài nguyên truyn dn

 


U


 


 


 


 








UUnnumbered

 


Không đánh s

UAUnbalanced Asynchronous (HDLC)

 


Không đng bkhông cân bng (HDLC)

UAUnnumbered Acknowledgement

 


Báo nhn không đánh s

 


 






































UAUser Agent

 


Nhân viên phtrách thuê bao

UANUnnumbered Acknowledgement (HDLC)

 


Báo nhn không đánh s

UARTUniversal Asynchronous Receiver Transmitter

 


Bthu phát vn năng không đng b

UBAUnblocking Acknowledgement

 


Báo nhn không chn

UBLUnblocking

 


Không chn

UBRUnspecified Bit Rate (ATM)

 


Tc đbít không được quy đnh

UCUser Class

 


Lp thuê bao, lp người dùng

UCAUtility Communications Architecture

 


Cu trúc truyn thông phcp

UCCDUser-Dependent Call Connection Delay

 


Trkết ni cuc gi phthuc thuê bao

UCDUniform Call Distribution

 


Pn phi cuc gi ging nhau

UCICUnequipped Circuit Identification Code

 


Mã nhn dng mch không được trang b

UCSUniversal Communications Standards

 


c tiêu chun truyn thông phthông

UDIUnrestricted Digital Information (ISDN)

 


Thông tin skhông hn chế

UDPUser Datagram Protocol

 


Giao thc Datagram ca khách hàng

UDRVVariable Data Rate Video

 


Video có tc đdliu biến đi

UDTUnit Data

 


Dliu khi

UDUBUser Determined User Busy

 


Thuê bao bn do thuê bao quyết đnh

UFIUpstream Failure Indication

 


 




































Chthhư hng ngược dòng
UHFUltra High Frequency (within the range of 300-3000 MHz)

 


Tn ssiêu cao (trong gii t300 đến 3000 MHz)

UIUnnumbered Information (HDLC)

 


Thông tin không đánh s

UIUnit Interval

 


Khong đơn v

UICInternational Union Of Railways

 


Liên đoàn đường st quc tế

UITSUnacknowledged Information Transfer Service (ITU-T)

 


Dch vtruyn dn thông tin không có báo nhn

UKIUFUK ISDN User Forum

 


Din đàn khách hàng ISDN ti Anh

UKPOAUK Paging Operators Association

 


Hip hi các nhà khai thác nhn tin ti Anh

ULLUsable Scanning Line-Length

 


đi dòng quét sdng được

UMEUNI Management Entity (ATM)

 


Thc thqun lý UNI

UMTSUniversal Mobile Telecommunications Systems

 


c hthng vin thông di đng toàn cu

UNUnbalanced Normal

 


Trng thái bình thường không cân bng

UNCUnbalanced Operation Normal Response Mode Class

 


Cp phương thc hi đáp thông thường ca hot đng không cân bng

UNIUser-Network Interface

 


Giao din khách hàng mng

UNITEUser Network for Information exchange

 


on Telecommunications in Europe


Mng khách hàng dùng đtrao đi thông tin trên mng vin thông châu  u

UNMAUnified Network Management Architecture

 


Cu trúc qun lý mng hp nht

UNNUnallocated-Number Signal

 


 








































Tín hiu schưa phân b
UPUnnumbered Poll

 


Khi (lưu tr) không đánh s, Vùng không đánh s

UPCUsage Parameter Control (ATM)

 


điu khin thông ssdng

UPCHUser Packet Channel

 


Kênh ca gói thuê bao

UPCSUniversal Personal Communications Services

 


c dch vtruyn thông cá nhân phthông/toàn cu

UPSUninterruptable Power Supply

 


Cung cp ngun liên tc

UPTUniversal Personal Telecommunications

 


Vin thông cá nhân phthông

UPTAAUPT Access Address

 


đa chtruy nhp UPT

UPTACUPT Access Code

 


Mã truy nhp UPT

URLUniform Resource Locator

 


Bđnh vtài nguyên mt kiu

USARTUniversal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter

 


Bthu phát tng hp đng bvà không đng b

USATUltra Small Aperture Terminal

 


Kết cui có đmsiêu nh

USBUniversal Serial Bus

 


Bus ni tiếp vn năng

dịch tài liệu viễn thông

 

USIUser Service Information

 


Thông tin dch vkhách hàng

USOAUniform System Of Accounts

 


Hthng tài khon đng đu

USOCUniform Service Order Code

 


Mã lnh dch vđng đu

USTAUnited States Telephone Association

 


Hip hi đin thoi Hoa K

USTASAUnited States Telephone Supplier Association

 


 






















Hip hi nhng nhà cung ng đin thoi Hoa K
UTUpper Tester (ATM)

 


Máy đo thly giá trtrên

UTCUnion International Chemin de Fer

 


(International Railway Union)


 


Liên minh đường st thế gii; Hip hi đường st quc tế

UTCCoordinated Universal Time

 


Phi hp thi gian thế gii chung

UTEUnion Technique de l’Electricité (France)

 


Liên minh kthut đin (Pháp); Hip hi kthut đin

UTOPIAUniversal Test & Operations Interface For ATM (ATM)

 


Giao din đo thvà vn hành vn năng cho ATM

UTPUnshielded Twisted Pair (Physical Layer)

 


đôi y xon không bc

UUIUser-To-User Information

 


Thông tin khách hàng ti khách hàng

UUSUser-To-User Signalling

 


Báo hiu khách hàng ti khách hàng

UWBUltra-Wideband

 


Băng siêu rng

 


V


 


 


 


 














VADSValue Added Data Services

 


c dch vsliu giá trgia tăng

VANSValue-Added Network Services

 


c dch vmng giá trgia tăng

VAPValue-Added Process

 


Quá trình giá trgia tăng

VASPVirtual Analogue Switching Point

 


đim chuyn mch tương tự ảo

VATValidation Testing

 


đo thtính hiu lc

VBNSVery High Speed Backbone Network Service

 


 






































Dch vmng đường trc tc đrt cao
VBRVariable Bit Rate (ATM)

 


Tc đbit thay đi (ATM)

VBR-NRTVariable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM)

 


Tc đbit thay đi không thi gian thc (ATM)

VBR-RTVariable Bit Rate-Real-Time (ATM)

 


Tc đbit thay đi thi gian thc (ATM)

VCVirtual Channel (ATM)

 


Kênh o (ATM)

VCVirtual Circuit (PSN)

 


Mch o (PSN)

VCVirtual Container (SDH)

 


Côngten-nơ ảo (SDH)

VCVirtual Call

 


Cuc gi o

VCCVirtual Channel Connection (ATM)

 


Kết ni kênh o (ATM)

VCIVirtual Channel Identification

 


Nhn dng kênh o

VCLVirtual Channel Link (ATM)

 


Tuyến kết ni kênh o

VCOVoltage Controlled Oscillator

 


Bdao đng khng chế bng đin áp

VCRVideo Cassette Recorder

 


Máy ghi băng video, máy ghi hình

VCSVirtual Circuit Switch

 


Chuyn mch o

VCXOVoltage Controlled Crystal Oscillator

 


Bdao đng thch anh khng chế bng đin áp

VDVector Data

 


Dliu véc tơ

VDVirtual Destination (ATM)

 


đích o

VDCVirtual Device Coordinate

 


 






































Phi hp thiết bị ảo
VDEVerein Deutscher Elektroingenieure

 


(Society of German Electriacal Engineers)


 


Hi các nhà kthut đin đc

VDNVector Data Number

 


Sdliu véc tơ

VDSLVery High-Speed Digital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao stc đrt cao

VDTVisual Display Terminal

 


Thiết bđu cui có hin th

VDTVideo Display Terminal

 


đu cui hin thvideo

VDUVisual Display Unit

 


Khi hin th

VFVoice Frequency

 


  m tn, tn sthoi

VFVariance Factor

 


Hschênh lch

VFDVacumm Fluorescent Display

 


Hin thhunh quang chân không

VFOVariable Frequency Oscillator

 


Bto dao đng tn sthay đi

VFTVoice-Frequency Telegraph

 


đin báo âm tn

VHDSLVery High bit rate Digital Subscriber Line

 


đường dây thuê bao scó tc đbit rt cao

VHFVery High Frequency (within the range 30-300 MHz)

 


Tn srt cao (trong di t30 đến 300 MHz)

VIVector Identifier

 


Bnhn dng véc tơ

VIValid Data Indication

 


Chthsliu có hiu lc

VIAVideotex Interworking Architecture

 


Kiến trúc giao tác videotex

VIA-DVoice Interface Access – Disabled

 


 






































Truy nhp giao din thoi bbt lc
VIPVINES Internet Protocol

 


Giao thc Internet VINES

VIUVideotex Interface Unit

 


Khi giao din Videotex

VLVector Length

 


đi véc tơ

VLANVirtual LAN

 


LAN o

VLFVery Low Frequency

 


Tn srt thp

VLRVisitor Location Register

 


Bđăng ký vtrí khách

VLSVoice Load Simulator

 


Bmô phng ti thoi

VLSIVery Large Scale Integration

 


Tích hp mc đ

VMVirtual Machine

 


Máy o/Cơ cu o

VMSVoice Messaging System

 


Hthng tin báo thoi

VPVirtual Path

 


đường o

VPBLine Position Backward

 


Vtrí dây trvtrước

VPCVirtual Path Connection

 


Kết ni đường o

VPDNVirtual Private Data Network

 


Mng sliu riêng o

VPIVirtual Path Identifier

 


Bnhn dng đường o

VPLVirtual Path Link (ATM)

 


Tuyến kết ni đường truyn o

VPLMNVisited Public Land Mobile Network

 


Mng di đng mt đt công cng tm trú

 


 








































VPNVirtual Private Network

 


Mng riêng o

VPRLine Position Relative

 


Liên quan đến vtrí đường dây

VPTVirtual Path Terminator (ATM)

 


Bkết ni đường o

VR-ETDU-

NR

ED TPDU Number Response (Field)

 


(Trường) hi đáp sTPDU ED

VRCVertical Redundancy Check

 


Kim tra đdư theo chiu dc

VSVirtual Scheduling (ATM)

 


Lp thư mc o

VSVirtual Source

 


Ngun o

VSVideoconference Studio

 


Studio ca hi nghtruyn hình

VSAMVirtual Storage Access Method

 


Phương pháp truy nhp kho o

VSATVery Small Aperture Terminal

 


Thiết bđu cui có đmrt nh

VSUVideotext Service Unit

 


Khi dch vvideotext

VSWRVoltage Standing Wave Ratio

 


Hssóng đng theo đin áp

dịch văn bản viễn thông

 

VTVirtual Terminal (ISO)

 


Thiết bđu cui o (ISO)

VTVertical Tabulation

 


Lp bng theo chiu đng

VTVirtual Tributary

 


Nhánh o

VTEVirtual Terminal Enviroment

 


Môi trường kết cui o

VTOAVoice and Telephony Over ATM

 


Tiếng nói và truyn thoi qua ATM

VTPVirtual Terminal Protocol (ISO)

 


 










Giao thc kết cui o (ISO)
VTRVideotape Recorder

 


Máy ghi băng video

VUVolume Unit

 


đơn vâm lượng

VWLVariable Word-Length

 


đi tbin đi

 


W


 


 


 


 


























WACSWireless Access Communications System

 


Hthng truyn thông truy nhp vô tuyến

WAISWide Area Information Services

 


c dch vthông tin vùng rng (din rng)

WANWide Area Network

 


Mng din rng

WARCWorld Administration Radio Conference

 


Hi nghcơ quan qun trvô tuyến thế gii

WARTUniversal Asynchronous Receiver/Transmitter

 


Máy thu/máy phát vn năng không đng b

WATSWide Area Telecommunications Service

 


Dch vvin thông din rng

WB/BBWideband/Broadband

 


Băng rng

WBDTSWide Band Data Transmission System

 


Hthng truyn dn sbăng rng

WDMWavelength Division Multiplex

 


Ghép kênh theo đdài sóng, ghép kênh theo bước sóng

WEPIWeighted Echo Path Loss

 


Suy hao đường truyn ca tiếng vng

WFWaveform Monitor

 


Giám sát dng sóng

WINWireless Intelligent Network

 


Mng thông minh vô tuyến

 


 




























WinsockWindows soket API

 


cm ca sAPI

WLLWireless in the Local Loop

 


Mch thuê bao ni ht vô tuyến

WMWireless Manager

 


Nhà qun lý vô tuyến

WORDWork Order Record And Details

 


Hsơ và các chi tiết lnh làm vic

dịch sách viễn thông

 

WORMWrite Once Read Many

 


Ghi mt ln đc nhiu ln

WRCWorld Radio Conference

 


Hi nghvô tuyến thế gii

WSWork Station

 


Trm công tác/Trm làm vic

WSEWorkstation Function

 


Chc năng ca trm làm vic

WSFWork Station Function Block (TMN)

 


Khi chc năng ca trm công tác

WTWireless Transceiver

 


Bthu phát vô tuyến

WWWWorld Wide Web (IETF)

 


Trang tin toàn cu

WYSIWYGWhat You See Is What You Get

 


c bn nhìn thy là các bn có

 


X


 


 


 


 










X.25/PLPX.25 Packet Layer Protocol

 


Giao thc lp gói X.25

XAExchange Access (SMDS)

 


Truy nhp tng đài (SMDS)

XDFExtended Distance Feature

 


đc tính mrng khong cách

XDSLX-Type Digital Subscriber Line

 


 






















đường dây thuê bao sloi X
XFMRTransformer

 


Máy biến áp

XIDExchange Identification (HDLC)

 


Nhn dng tng đài (HDLC)

XMSExtended Memory Specification

 


Thông skthut ca bnhmrng

dịch tiếng Anh viễn thông

 

XMTRTransmitter

 


Máy phát

XORExclusive OR

 


Mch hoc tuyt đi

XRLRCrosstalk Receive Loundness Rating

 


Mc âm lượng thu xuyên âm

XSSDUExpedited Session Service Data Unit

 


Khi dliu dch vphiên phát nhanh

XTALKCrosstalk

 


Xuyên âm

 


Y


 


 


 


 


YR-TU-NR       Sequence Number Response (Field)


 


(Trường) hi đáp schui


 


Z


 


 


 


 








ZBTSIZero ByteTimes Slot Interchange

 


Trao đi khe thi gian ca byte zê-rô

ZCSZero Code Suppression

 


Chn mã zê-rô

ZNIISCentral Research Telecommunication Institute – Russia

 


Vin nghiên cu Vin thông Trung ương – Nga

[/restab]


[/restabs]



Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành viễn thông ?


Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành viễn thông chuyên nghiệp.


Liên hệ ngay với chúng tôi:


  • Gọi ngay: (84-8)66 813 107 – 0934 436 040

  • Gửi email đến: kinhdoanh@dichthuatsms.com

  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040

  • Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH




Nguồn: Công ty Dịch Thuật SMS
https://www.dichthuatsms.com/thuat-ngu-vien-thong/

Từ khóa: bài giảng viễn thông, dịch công nghệ thông tin, dịch tài liệu cáp quang, dịch tài liệu viễn thông, dịch tổng quan viễn thông, kỹ thuật viễn thông, Thuật ngữ viễn thông, Thư viện dịch thuật, Thư viện dịch thuật tiếng Anh, Thư viện dịch Viễn thông

No comments:

Post a Comment